Nghiên cứu tường chắn đất có cốt cho tràn tháo lũ Vĩnh Trinh - Quảng Nam

Trường đại học

Đại học Thủy lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2018

166
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Hướng dẫn tổng quan tường chắn đất có cốt cho tràn tháo lũ

Giải pháp tường chắn đất có cốt, hay còn gọi là tường chắn MSE (Mechanically Stabilized Earth), đại diện cho một bước tiến đột phá trong lĩnh vực địa kỹ thuật và xây dựng công trình thủy lợi. Công nghệ này, được khởi xướng bởi kỹ sư người Pháp Henri Vidal vào những năm 1960, dựa trên nguyên lý kết hợp đất đắp nén chặt với các lớp vật liệu gia cường chịu kéo như lưới địa kỹ thuật (geogrid) hoặc vải địa kỹ thuật dệt. Sự tương tác thông qua ma sát và neo bám giữa đất và cốt tạo thành một khối vật liệu composite đồng nhất, có khả năng chịu được áp lực đất chủ động và các tải trọng ngoài một cách hiệu quả. Không giống như tường chắn trọng lực truyền thống phụ thuộc vào trọng lượng bản thân để kháng lại lực đẩy ngang, kết cấu tường chắn có cốt hoạt động như một khối trọng lực linh hoạt, cho phép biến dạng lớn mà không bị phá hủy đột ngột. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình trên nền đất yếu hoặc trong vùng có hoạt động địa chấn. Việc áp dụng giải pháp này cho tường cánh thượng lưu đập tràn không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí và đẩy nhanh tiến độ thi công tường chắn đất, mà còn mang lại độ bền vượt trội và khả năng thích ứng cao với các điều kiện thủy văn phức tạp.

1.1. Nguyên lý cơ bản và cơ chế làm việc của đất có cốt

Nguyên lý cốt lõi của đất có cốt là tăng cường khả năng chịu kéo của khối đất. Đất tự nhiên có cường độ chịu nén và chịu cắt tốt nhưng chịu kéo rất kém. Bằng cách bố trí các lớp cốt gia cường theo phương ngang, các lực kéo phát sinh trong khối đất sẽ được truyền vào cốt thông qua ma sát bề mặt và sức cản bị động. Theo Vidal (1963), cơ chế này làm tăng ứng suất hông trong khối đất, tương tự như hiệu ứng trong thí nghiệm nén ba trục, từ đó cải thiện đáng kể cường độ và mô đun biến dạng của toàn khối. Lực kháng tuột của cốt trong đất được xác định bởi hai thành phần chính: lực ma sát (Pf) và lực kháng bị động (Pp). Tổng sức chống kéo tuột (Pkt) là yếu tố quyết định đến sự ổn định mái dốc và toàn bộ kết cấu. Việc lựa chọn loại cốt và mật độ bố trí phù hợp sẽ đảm bảo khối đất có cốt hoạt động như một thể thống nhất, bền vững.

1.2. Phân loại vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp trong gia cố

Sự phát triển của khoa học vật liệu đã mang đến nhiều lựa chọn cho cốt gia cường. Các vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp phổ biến bao gồm: Lưới địa kỹ thuật (Geogrid), được làm từ polymer (HDPE, Polyester) có cường độ chịu kéo cao, thường được dùng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn; Vải địa kỹ thuật dệt, có chức năng vừa gia cường vừa phân cách và lọc, phù hợp cho việc gia cố nền đất yếu; và Ô địa kỹ thuật Neoweb (Geocell), một hệ thống ô ngăn ba chiều giúp ổn định đất bề mặt và kiểm soát xói mòn hiệu quả. Ngoài ra, cốt kim loại dạng dải hoặc lưới thép cũng được sử dụng nhưng cần được xử lý chống ăn mòn cẩn thận, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt của các công trình thủy lợi. Mỗi loại vật liệu có ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, điều kiện môi trường và tuổi thọ thiết kế của công trình.

II. Phân tích các thách thức của tường chắn truyền thống

Các giải pháp tường chắn truyền thống như tường bê tông cốt thép hay tường đá xây, mặc dù đã được sử dụng rộng rãi, nhưng lại bộc lộ nhiều hạn chế khi áp dụng cho các công trình có quy mô lớn và điều kiện địa chất phức tạp như tường cánh đập tràn. Một trong những thách thức lớn nhất là trọng lượng bản thân của kết cấu. Tường chắn trọng lực đòi hỏi móng rất lớn để đảm bảo ổn định chống lật và trượt, gây ra áp lực khổng lồ lên nền móng. Điều này trở thành một bài toán khó đối với các dự án xây dựng trên nền đất yếu, đòi hỏi các biện pháp xử lý tốn kém như cọc khoan nhồi hoặc đệm cát. Hơn nữa, kết cấu bê tông có tính cứng và giòn, rất nhạy cảm với lún không đều. Chỉ một sự chênh lún nhỏ cũng có thể gây ra nứt vỡ, ảnh hưởng đến an toàn và tuổi thọ công trình. Quá trình thi công các loại tường này cũng phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian cho việc lắp dựng ván khuôn, đổ bê tông và chờ bê tông đạt cường độ, làm kéo dài tổng tiến độ dự án. Đây là những rào cản đáng kể cần một giải pháp chống sạt lở linh hoạt và hiệu quả hơn.

2.1. Ảnh hưởng của áp lực thủy động và thay đổi mực nước

Đối với tường cánh thượng lưu tràn, kết cấu phải chịu tác động phức tạp từ sự thay đổi mực nước trong hồ chứa. Khi mực nước dâng cao, áp lực nước thấm vào khối đất sau lưng tường, làm tăng áp lực đẩy ngang và giảm các lực kháng ma sát, gây bất lợi cho sự ổn định. Ngược lại, khi mực nước hạ đột ngột (tháo lũ nhanh), có thể xảy ra chênh lệch áp lực nước lớn giữa bên trong và bên ngoài tường, tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định tổng thể. Dòng chảy khi qua tràn cũng có thể gây xói mòn chân tường và mặt tường, đặc biệt là với các loại tường xây bằng đá hộc. Những yếu tố thủy văn này đòi hỏi một hệ thống thoát nước tường chắn được thiết kế kỹ lưỡng để giảm thiểu áp lực nước lỗ rỗng, một yêu cầu mà các tường chắn truyền thống khó đáp ứng một cách tối ưu.

2.2. Vấn đề ổn định mái dốc và gia cố nền đất yếu

Việc xây dựng tường cánh tràn tháo lũ thường đi kèm với việc đào đắp mái dốc lớn. Việc đảm bảo ổn định mái dốc trong quá trình thi công và vận hành là một thách thức lớn. Các giải pháp truyền thống thường yêu cầu mái dốc thoải, dẫn đến khối lượng đào đắp khổng lồ và chiếm dụng diện tích đất lớn. Trong nhiều trường hợp, nền móng tại vị trí xây dựng là nền đất yếu, có sức chịu tải thấp và biến dạng lún cao. Việc gia cố nền đất yếu để đủ khả năng chịu tải trọng của tường chắn bê tông nặng nề là một công đoạn phức tạp và tốn kém, đôi khi không khả thi về mặt kinh tế. Đây là lúc các giải pháp tường chắn nhẹ và linh hoạt hơn như tường chắn MSE thể hiện ưu thế vượt trội.

III. Bí quyết thiết kế kết cấu tường chắn đất có cốt tối ưu

Thiết kế một kết cấu tường chắn đất có cốt hiệu quả cho tràn tháo lũ đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết cơ học đất và kinh nghiệm thực tiễn. Quá trình này không chỉ đơn thuần là lựa chọn vật liệu mà còn là việc tối ưu hóa các thông số hình học và cấu tạo để đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện vận hành. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là xác định chiều dài cốt (L) và khoảng cách bố trí cốt theo phương thẳng đứng (Sv). Chiều dài cốt phải đủ lớn để đảm bảo vùng neo an toàn nằm ngoài mặt trượt tiềm năng của khối đất. Theo các tiêu chuẩn thiết kế, chiều dài cốt thường được chọn không nhỏ hơn 0.7 lần chiều cao tường (L ≥ 0.7H). Việc phân tích ổn định tổng thể và ổn định cục bộ là bắt buộc để xác định các thông số này. Ngoài ra, việc lựa chọn vật liệu đắp có vai trò quyết định. Đất đắp lý tưởng là các loại đất hạt rời, thoát nước tốt, có góc ma sát trong cao để tối đa hóa lực tương tác với cốt gia cường, từ đó nâng cao hiệu quả của toàn hệ thống.

3.1. Cấu tạo chi tiết Tấm ốp mặt lưới địa kỹ thuật

Một tường chắn đất có cốt điển hình bao gồm ba thành phần chính: tấm ốp mặt, cốt gia cường và đất đắp. Tấm ốp mặt có thể được làm từ các tấm bê tông đúc sẵn, khối bê tông tự chèn, hoặc các hệ thống lưới thép có khả năng trồng cỏ. Chức năng của tấm ốp mặt là giữ đất tại bề mặt, ngăn ngừa xói mòn cục bộ và tạo thẩm mỹ cho công trình. Cốt gia cường, thường là lưới địa kỹ thuật hoặc vải địa kỹ thuật dệt, được liên kết chắc chắn với tấm ốp mặt và trải dài vào trong khối đất đắp. Liên kết này phải đủ bền để truyền lực kéo từ khối đất vào hệ mặt ngoài. Đất đắp được đầm nén theo từng lớp, bọc lấy các lớp cốt, tạo thành một khối kết cấu thống nhất.

3.2. Vai trò của hệ thống thoát nước tường chắn hiệu quả

Trong các công trình thủy lợi, quản lý nước là yếu tố sống còn. Một hệ thống thoát nước tường chắn hiệu quả là bắt buộc để ngăn ngừa sự tích tụ áp lực nước lỗ rỗng phía sau tường, vốn là nguyên nhân chính gây mất ổn định. Hệ thống này thường bao gồm một lớp vật liệu thoát nước (cát, sỏi hoặc vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp) đặt ngay sau lưng tường, kết hợp với các ống thu và xả nước được bố trí ở chân tường. Thiết kế này cho phép nước ngầm hoặc nước thấm từ bề mặt được dẫn đi một cách nhanh chóng, duy trì trạng thái khô ráo cho khối đất gia cường và đảm bảo các thông số cường độ của đất không bị suy giảm. Việc bỏ qua hoặc thiết kế hệ thống thoát nước không đầy đủ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho công trình.

IV. Phương pháp tính toán ổn định tường chắn MSE cho đập tràn

Việc đánh giá an toàn cho tường chắn MSE được thực hiện thông qua hai nhóm phân tích chính: ổn định ngoài và ổn định trong. Các phương pháp tính toán hiện đại thường sử dụng phần mềm địa kỹ thuật chuyên dụng như Plaxis hoặc GeoStudio để mô hình hóa và phân tích ứng xử của kết cấu một cách chính xác. Luận văn “Nghiên cứu giải pháp tường chắn đất có cốt cho tường cánh thượng lưu tràn tháo lũ” đã áp dụng phần mềm Plaxis để thực hiện các phân tích này. Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) cho phép mô phỏng quá trình thi công tường chắn đất theo từng giai đoạn, xét đến tương tác phi tuyến giữa đất và cốt, cũng như ảnh hưởng của sự thay đổi mực nước. Kết quả phân tích không chỉ cung cấp hệ số an toàn mà còn cho thấy sự phân bố ứng suất trong cốt và biến dạng của toàn bộ công trình, giúp các kỹ sư đưa ra những quyết định thiết kế tối ưu và đáng tin cậy. Đây là một bước tiến so với các phương pháp cân bằng giới hạn truyền thống.

4.1. Phân tích ổn định ngoài Trượt lật và sức chịu tải

Phân tích ổn định ngoài xem toàn bộ khối đất có cốt (chiều cao H, chiều rộng L) như một khối tường trọng lực cứng. Các dạng phá hoại tiềm năng cần được kiểm toán bao gồm: trượt trên mặt phẳng đáy, lật quanh mũi chân tường, và phá hoại do sức chịu tải của nền đất không đủ. Các lực gây mất ổn định bao gồm áp lực đất chủ động từ khối đất phía sau và các ngoại lực khác. Các lực chống lại sự phá hoại bao gồm lực ma sát tại đáy khối tường và trọng lượng của chính khối đất có cốt. Hệ số an toàn cho mỗi dạng phá hoại phải lớn hơn giá trị yêu cầu theo quy phạm (thường là 1.5 cho trượt và 2.0 cho lật).

4.2. Kiểm tra ổn định trong Đứt cốt và tuột cốt khỏi đất

Ổn định trong liên quan đến sự an toàn của chính các lớp cốt gia cường và khối đất bên trong vùng gia cố. Hai cơ chế phá hoại chính cần kiểm tra là đứt cốt và tuột cốt. Lực kéo phát sinh trong mỗi lớp cốt phải nhỏ hơn cường độ chịu kéo cho phép của vật liệu cốt. Đồng thời, chiều dài neo của cốt trong vùng kháng (vùng phía sau mặt trượt giả định) phải đủ lớn để huy động đủ sức kháng ma sát, chống lại sự tuột ra khỏi khối đất. Vị trí mặt trượt tiềm năng bên trong khối đất thường được xác định theo lý thuyết của Rankine hoặc Coulomb. Việc kiểm toán này đảm bảo rằng khối tường chắn có cốt hoạt động một cách đồng nhất và không bị phá hoại từ bên trong.

V. Nghiên cứu ứng dụng tường chắn có cốt tại tràn Vĩnh Trinh

Để chứng minh tính khả thi và hiệu quả của giải pháp, luận văn của tác giả Lê Hồng Hiển đã thực hiện một nghiên cứu điển hình áp dụng tính toán cho tường cánh thượng lưu đập tràn Vĩnh Trinh, Quảng Nam. Công trình này đặt ra bài toán về việc xây dựng một tường chắn cao trên nền địa chất phức tạp, chịu ảnh hưởng trực tiếp của chế độ thủy văn hồ chứa. Bằng cách sử dụng phần mềm Plaxis, nghiên cứu đã mô hình hóa chi tiết kết cấu tường chắn có cốt với các thông số vật liệu và điều kiện biên thực tế. Các kịch bản tải trọng khác nhau đã được xem xét, bao gồm giai đoạn vừa thi công xong, giai đoạn công trình vận hành ở mực nước dâng bình thường (MNDBT), và trường hợp bất lợi nhất là khi có chênh lệch mực nước lớn giữa trong và ngoài tường. Kết quả phân tích cung cấp một cái nhìn toàn diện về ứng xử của tường chắn, từ hệ số an toàn tổng thể đến chuyển vị và biến dạng của kết cấu, là cơ sở khoa học vững chắc để áp dụng giải pháp này vào thực tiễn các công trình thủy lợi tại Việt Nam.

5.1. Kết quả phân tích ổn định và biến dạng bằng mô hình số

Kết quả tính toán cho tràn Vĩnh Trinh cho thấy hệ số an toàn ổn định (Fs) luôn đạt giá trị cao hơn mức yêu cầu trong tất cả các trường hợp. Cụ thể, trong giai đoạn thi công, Fs = 1.65; khi vận hành bình thường, Fs tăng lên 2.19; và ngay cả trong trường hợp chênh lệch mực nước lớn nhất, Fs vẫn đạt 1.57. Những con số này khẳng định mức độ an toàn rất cao của giải pháp chống sạt lở này. Về biến dạng, chuyển vị ngang và đứng của đỉnh tường đều nằm trong giới hạn cho phép, cho thấy kết cấu hoạt động ổn định. Phân tích cũng chỉ ra rằng việc tối ưu chiều dài và khoảng cách cốt có ảnh hưởng đáng kể đến cả hệ số an toàn và chuyển vị, nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn thiết kế.

5.2. Đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật so với truyền thống

So với phương án sử dụng tường bê tông cốt thép truyền thống, giải pháp tường chắn MSE cho tràn Vĩnh Trinh mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Về mặt kỹ thuật, tường có khả năng chịu lún không đều tốt hơn, giảm yêu cầu xử lý gia cố nền đất yếu. Về kinh tế, giải pháp này giúp giảm đáng kể khối lượng đào đắp do tường có thể được xây dựng với mái dốc gần như thẳng đứng (90 độ), tiết kiệm diện tích chiếm dụng đất. Thời gian thi công cũng được rút ngắn do không cần chờ bê tông ninh kết. Chi phí vật liệu, đặc biệt là vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp như lưới địa kỹ thuật, thường thấp hơn so với chi phí thép và bê tông cho một kết cấu tương đương. Tổng hợp lại, đây là một giải pháp tối ưu cả về chi phí, tiến độ và độ bền cho các công trình kè sông chống sạt lở và tường chắn thủy lợi.

VI. Tương lai của giải pháp tường chắn đất có cốt tại Việt Nam

Với những ưu điểm đã được chứng minh qua các nghiên cứu và công trình thực tế trên thế giới cũng như tại Việt Nam, giải pháp tường chắn đất có cốt hứa hẹn sẽ trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hạ tầng, đặc biệt là các công trình thủy lợi và giao thông. Khả năng thích ứng với nhiều loại địa hình, nền đất và yêu cầu kỹ thuật khác nhau làm cho tường chắn MSE trở nên cực kỳ linh hoạt. Sự phát triển không ngừng của các loại vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp mới, với cường độ cao hơn và độ bền môi trường tốt hơn, sẽ càng mở rộng phạm vi ứng dụng của công nghệ này. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức ngày càng lớn về kiểm soát xói mònchống sạt lở, việc áp dụng các giải pháp bền vững, hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường như tường chắn đất có cốt là một xu thế tất yếu. Các cơ quan quản lý và đơn vị tư vấn thiết kế cần cập nhật các tiêu chuẩn và quy trình để thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi công nghệ tiên tiến này.

6.1. Xu hướng phát triển vật liệu địa kỹ thuật thế hệ mới

Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng đang chứng kiến sự ra đời của các loại cốt gia cường thế hệ mới. Các loại lưới địa kỹ thuật làm từ sợi carbon hoặc sợi thủy tinh có cường độ chịu kéo vượt trội so với polymer truyền thống. Các loại geocell thông minh tích hợp cảm biến để theo dõi ứng suất và biến dạng trong thời gian thực cũng đang được nghiên cứu. Những cải tiến này không chỉ giúp tăng cường độ an toàn và tuổi thọ công trình mà còn cho phép tối ưu hóa thiết kế, giảm chi phí vật liệu. Tương lai sẽ là sự kết hợp giữa vật liệu hiệu năng cao và công nghệ giám sát thông minh để tạo ra những kết cấu tường chắn bền vững và an toàn tuyệt đối.

6.2. Khuyến nghị áp dụng cho các công trình thủy lợi trọng điểm

Dựa trên các kết quả nghiên cứu và phân tích, việc nhân rộng mô hình áp dụng tường chắn đất có cốt cho các công trình như tường đầu cầu, tường chắn đường dẫn, và đặc biệt là tường cánh của các đập tràn và công trình điều tiết lũ là hoàn toàn khả thi và cần được khuyến khích. Các dự án nâng cấp, sửa chữa đê điều, hệ thống kè sông chống sạt lở, hay xây dựng các hồ chứa mới đều là những đối tượng tiềm năng. Để làm được điều này, cần có sự phối hợp trong việc xây dựng các bộ tiêu chuẩn thiết kế và thi công riêng cho loại kết cấu này trong lĩnh vực thủy lợi, đồng thời tổ chức đào tạo, chuyển giao công nghệ cho đội ngũ kỹ sư và công nhân, đảm bảo chất lượng công trình khi triển khai trên diện rộng.

04/10/2025
Nghiên cứu giải pháp tường chắn đất có cốt cho tường cánh thượng lưu tràn tháo lũ áp dụng cho tràn vĩnh trinh quảng nam