Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia. Tỉnh Bình Dương, với gần 150 doanh nghiệp gốm sứ, đã đạt kim ngạch xuất khẩu hơn 200 triệu đô la Mỹ năm 2018, đứng thứ 12 trong các ngành xuất khẩu chủ lực của tỉnh. Tuy nhiên, công tác tổ chức xuất khẩu gốm sứ tại các doanh nghiệp tỉnh này còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc tìm kiếm khách hàng và đàm phán hợp đồng. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác tổ chức xuất khẩu gốm sứ tại Bình Dương từ năm 2014 đến nay, nhằm đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể là nâng cao hiệu quả xuất khẩu, góp phần phát triển ngành gốm sứ mỹ nghệ, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp trong ngành. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu gốm sứ Bình Dương trên trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh quốc tế, tập trung vào công tác tổ chức xuất khẩu. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle Theory): Giúp phân tích giai đoạn phát triển của sản phẩm gốm sứ trên thị trường quốc tế, từ triển khai, tăng trưởng, bão hòa đến suy thoái, từ đó xác định chiến lược xuất khẩu phù hợp.

  2. Mô hình quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu (Export Supply Chain Management): Tập trung vào các hoạt động từ nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh, ký kết hợp đồng, chuẩn bị hàng hóa, đến thực hiện hợp đồng và đánh giá hiệu quả xuất khẩu.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: công tác tổ chức xuất khẩu, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, phương án kinh doanh xuất khẩu, hợp đồng mua bán quốc tế, thủ tục hải quan, và các điều kiện bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp các thông tin thu thập được từ thực tế hoạt động xuất khẩu gốm sứ tại Bình Dương. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát xã hội học với mẫu thuận tiện gồm 33 doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu gốm sứ tại Bình Dương, thu thập thông tin về quy trình xuất khẩu, khó khăn và nhu cầu cải tiến.

  • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu thống kê kim ngạch xuất khẩu, báo cáo ngành, tài liệu pháp luật liên quan đến thương mại quốc tế và xuất khẩu.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định tính và định lượng, so sánh tỷ lệ phần trăm các hoạt động xuất khẩu, đánh giá hiệu quả kinh doanh qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất ngoại tệ xuất khẩu, điểm hòa vốn. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2014 đến năm 2019, địa điểm nghiên cứu là tỉnh Bình Dương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động tìm kiếm khách hàng: Khoảng 70% doanh nghiệp gốm sứ Bình Dương chủ yếu tìm kiếm khách hàng qua tham gia hội chợ triển lãm quốc tế như Ambiente (Đức), Canton Fair (Trung Quốc), VIFA Expo (Việt Nam). Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp sử dụng hiệu quả kênh Internet do đặc thù sản phẩm cần khách hàng trực tiếp xem mẫu.

  2. Quy trình ký kết hợp đồng: Phần lớn doanh nghiệp không ký hợp đồng chính thức mà chủ yếu dựa vào đơn đặt hàng và xác nhận Proforma Invoice (PI). Tỷ lệ ký hợp đồng chính thức chỉ chiếm khoảng 25%, dẫn đến rủi ro trong thanh toán và thực hiện hợp đồng.

  3. Chuẩn bị và kiểm tra hàng hóa xuất khẩu: Quy trình sản xuất gốm sứ gồm nhiều công đoạn phức tạp, phụ thuộc vào nguyên liệu và điều kiện thời tiết. Khoảng 100% doanh nghiệp thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đóng gói, trong đó có kiểm tra âm thanh, quan sát bề mặt và kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế như của Intertek, SGS.

  4. Thủ tục hải quan và vận chuyển: Hàng gốm sứ chủ yếu xuất khẩu bằng đường biển với phương thức vận chuyển container. Hệ thống thông quan tự động VNACCS giúp rút ngắn thời gian thông quan trung bình xuống còn khoảng 3 giây đối với tờ khai luồng xanh. Tuy nhiên, khoảng 15% tờ khai bị phân luồng vàng hoặc đỏ do kiểm tra chi tiết, gây chậm trễ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những khó khăn trong công tác tổ chức xuất khẩu là do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu kinh nghiệm trong đàm phán hợp đồng và quản lý chuỗi cung ứng. Việc không ký hợp đồng chính thức làm tăng rủi ro tranh chấp và khiếu nại, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả kinh doanh. So với các nghiên cứu trong ngành xuất khẩu thủ công mỹ nghệ, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam.

Việc tham gia hội chợ quốc tế được đánh giá là kênh hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng, tuy nhiên chi phí tham gia cao (khoảng 50.000 - 70.000 USD mỗi kỳ hội chợ) khiến nhiều doanh nghiệp hạn chế tham gia thường xuyên. Do đó, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng để giảm chi phí và tăng hiệu quả xúc tiến thương mại.

Quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng được thực hiện bài bản, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu, góp phần nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế. Hệ thống thông quan tự động VNACCS giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các tờ khai bị kiểm tra chi tiết gây chậm trễ, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phương thức tìm kiếm khách hàng, bảng so sánh tỷ lệ ký hợp đồng chính thức và sơ đồ quy trình sản xuất gốm sứ, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đàm phán hợp đồng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thương lượng, soạn thảo hợp đồng xuất khẩu cho cán bộ kinh doanh nhằm giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Mục tiêu nâng tỷ lệ ký hợp đồng chính thức lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội gốm sứ Bình Dương phối hợp với các trường đại học.

  2. Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia hội chợ quốc tế: Cơ quan chức năng tỉnh Bình Dương cần xây dựng quỹ hỗ trợ chi phí tham gia hội chợ, đồng thời tổ chức các đoàn xúc tiến thương mại tập trung để giảm chi phí. Mục tiêu tăng số doanh nghiệp tham gia hội chợ lên 60% trong 3 năm tới.

  3. Ứng dụng công nghệ số trong tìm kiếm khách hàng và quảng bá sản phẩm: Phát triển nền tảng thương mại điện tử chuyên ngành gốm sứ, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng showroom ảo và kênh bán hàng trực tuyến. Mục tiêu tăng hiệu quả tìm kiếm khách hàng qua Internet lên 50% trong 2 năm.

  4. Cải tiến quy trình thủ tục hải quan và vận chuyển: Đề xuất cơ quan hải quan tăng cường hỗ trợ, giảm thiểu tờ khai luồng vàng, đỏ bằng cách nâng cao chất lượng khai báo và kiểm tra trước khi nộp hồ sơ. Mục tiêu giảm thời gian thông quan trung bình xuống dưới 24 giờ cho 90% tờ khai. Chủ thể thực hiện: Cục Hải quan tỉnh Bình Dương phối hợp với doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu gốm sứ: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong công tác tổ chức xuất khẩu, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và xúc tiến thương mại phù hợp với đặc thù ngành gốm sứ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Thương mại Quốc tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài: Hiểu rõ quy trình, thực trạng và tiềm năng của ngành gốm sứ Bình Dương, từ đó đưa ra quyết định hợp tác đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các doanh nghiệp gốm sứ Bình Dương ít ký hợp đồng chính thức?
    Do đặc thù sản phẩm và quy mô doanh nghiệp nhỏ, nhiều doanh nghiệp dựa vào đơn đặt hàng và xác nhận PI để linh hoạt trong sản xuất và thanh toán, tuy nhiên điều này tiềm ẩn rủi ro tranh chấp.

  2. Phương thức tìm kiếm khách hàng hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Tham gia hội chợ triển lãm quốc tế được đánh giá là kênh hiệu quả nhất, giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp khách hàng và giới thiệu sản phẩm, mặc dù chi phí cao.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thủ tục hải quan?
    Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ chính xác, đầy đủ, phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan và ứng dụng hệ thống thông quan tự động VNACCS để giảm thiểu thời gian và chi phí.

  4. Các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng gốm sứ xuất khẩu gồm những gì?
    Bao gồm kiểm tra âm thanh, quan sát bề mặt, kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế về nồng độ chì, nhãn mác và ký mã hiệu, thường do các tổ chức kiểm nghiệm độc lập thực hiện.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận thị trường quốc tế hiệu quả hơn?
    Ứng dụng công nghệ số, xây dựng showroom ảo, phát triển kênh thương mại điện tử chuyên ngành và tham gia các chương trình đào tạo nâng cao năng lực xuất khẩu là những giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Công tác tổ chức xuất khẩu gốm sứ tại Bình Dương có nhiều tiềm năng nhưng còn tồn tại hạn chế trong tìm kiếm khách hàng và ký kết hợp đồng.
  • Quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
  • Hệ thống thông quan tự động VNACCS góp phần rút ngắn thời gian thủ tục hải quan nhưng vẫn cần cải tiến để giảm tờ khai luồng vàng, đỏ.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, hỗ trợ hội chợ, ứng dụng công nghệ số và cải tiến thủ tục hải quan nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới để phát huy tối đa tiềm năng ngành gốm sứ Bình Dương, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Quý doanh nghiệp và cơ quan quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu gốm sứ.