I. Điện Toán Biên Tổng Quan Lợi Ích và Thách Thức
Điện toán biên (Edge Computing) đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn để giải quyết các vấn đề về độ trễ và băng thông trong kỷ nguyên IoT. Gartner định nghĩa điện toán biên là một phần của cấu trúc liên kết máy tính phân tán, nơi việc xử lý thông tin được đặt gần biên mạng, nơi mọi thứ và con người sản xuất hoặc tiêu thụ thông tin đó. Thay vì dựa vào các trung tâm dữ liệu tập trung ở xa, điện toán biên mang khả năng tính toán và lưu trữ dữ liệu đến gần hơn với các thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng thời gian thực, nơi độ trễ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất. Ngoài ra, điện toán biên giúp giảm lượng dữ liệu cần được xử lý ở vị trí tập trung, tiết kiệm chi phí cho các công ty. Sự phát triển của điện toán biên gắn liền với sự bùng nổ của các thiết bị IoT, tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ cần được xử lý hiệu quả. Điện toán biên viễn thông đóng vai trò quan trọng vì có nhiều vị trí tiềm năng ở trong và ngoài mạng công cộng.
1.1. Các Định Nghĩa Quan Trọng Trong Điện Toán Biên
Điện toán biên là một cơ sở hạ tầng máy tính vật lý được đặt giữa thiết bị đầu cuối và đám mây để hỗ trợ các ứng dụng khác nhau. Điện toán biên mang khả năng xử lý đến gần hơn với người dùng cuối, thiết bị hoặc nguồn dữ liệu, giúp loại bỏ lưu lượng đến trung tâm dữ liệu đám mây và giảm độ trễ cho các tính toán. Điện toán biên viễn thông là các máy tính phân tán, được quản lý bởi nhà khai thác viễn thông, có thể mở rộng ra ngoài biên giới mạng và tới biên giới khách hàng. Khách hàng có thể chạy các ứng dụng có độ trễ thấp cũng như bộ nhớ cache hoặc xử lý dữ liệu gần với nguồn dữ liệu để giảm lưu lượng và chi phí lưu lượng truy cập backhaul.
1.2. Vị Trí Triển Khai Điện Toán Biên Tối Ưu
Vị trí triển khai của điện toán biên rất đa dạng như tại cơ sở khách hàng, tháp di động, tủ đường phố và các điểm tổng hợp mạng trong mạng truy cập và mạng lõi. Quyết định về nơi đặt cơ sở hạ tầng điện toán biên cho một công ty viễn thông phụ thuộc vào ba yếu tố: kiến trúc mạng hiện tại của viễn thông, lộ trình ảo hóa và nơi đặt trung tâm dữ liệu cho các ứng dụng mạng, nhu cầu và các trường hợp sử dụng mà hạ tầng viễn thông cần phải đáp ứng. Ví dụ, các tháp di động gần với thiết bị khách hàng và bao phủ một khu vực rộng hơn so với các tủ trên đường phố. Những điều này sẽ phù hợp với giao tiếp có độ trễ thấp cho các phương tiện tự hành - cho phép ô tô có phản hồi theo thời gian thực dựa trên môi trường hiện tại và những gì đang xảy ra trên đường.
II. Mô Hình Tính Toán Từ Tập Trung Đến Điện Toán Biên
Để hiểu rõ hơn về sự cần thiết của điện toán biên, cần xem xét các đặc điểm cơ bản của các loại mạng truyền thông khác nhau, bao gồm cả mạng máy tính và mạng viễn thông. Paul Baran đã trình bày ba loại mạng trong bài báo “Về mạng truyền thông phân tán”. Hệ thống được định nghĩa là một tập hợp các thành phần được kết nối với nhau tạo thành một tổng thể phức tạp. Các hệ thống được mô tả là tập trung nếu các thành phần riêng lẻ được điều khiển trực tiếp bởi một thành phần trung tâm. Một ví dụ về hệ thống tập trung là máy tính cá nhân. Trong khi một máy tính bao gồm nhiều thành phần chức năng, hệ thống tổng thể sẽ vô dụng nếu không có bộ xử lý trung tâm (CPU). Tương tự như vậy, điện thoại di động tương tác với một trang web từ xa cũng đang hoạt động trong một mô hình tập trung. Các dịch vụ riêng lẻ được cung cấp bởi các hệ thống có thể được mô tả dưới dạng khối lượng công việc. Khối lượng công việc tiêu tốn tài nguyên để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
2.1. Hệ Thống Tập Trung và Khối Lượng Công Việc
Một lý thuyết phổ biến sử dụng trong nghiên cứu về khối lượng công việc là lý thuyết xếp hàng. Lý thuyết này mô tả các tiến trình đến, phục vụ và ra khỏi một hệ thống nào đó. Về lý thuyết, các yêu cầu đến từ các hệ thống tập trung sẽ có mức tăng hàm mũ đối với năng lực phục vụ hệ thống.
2.2. Hệ Thống Phân Tán và Phân Quyền Trong Điện Toán
Một hệ thống được cho là phân tán nếu các thành phần riêng lẻ có thể xử lý các tác vụ cho một khối lượng công việc độc lập và phối hợp với nhau để cung cấp một dịch vụ tính toán chung. Ví dụ về hệ thống phân tán là một cụm máy tính có thể tính toán song song cho cùng một yêu cầu công việc. Tuy khối lượng công việc được xử lý bởi các hệ thống phân tán, nhưng việc lập lịch khối lượng công việc (khối lượng công việc đến, trình tự và phân công tài nguyên) trong các hệ thống này được kiểm soát tập trung. Khi các hệ thống phân tán với chức năng lập lịch trung tâm phát triển cả về quy mô và độ phức tạp của dịch vụ, các chức năng lập lịch cũng phải được phân tán. Quá trình phân tán quyền kiểm soát chức năng của trung tâm được định nghĩa là phân quyền.
2.3. Kiến Trúc Máy Khách Máy Chủ và Ứng Dụng
Khi ta nói về một kiến trúc tính toán tập trung, ta nhận thấy một trong những ví dụ tính toán phổ biến nhất là về “mô hình máy khách-máy chủ”. Mô hình kết nối này cho thấy một hệ thống trong đó các máy khách từ xa liên hệ với một hoặc nhiều máy chủ trung tâm cung cấp tài nguyên để đáp ứng các yêu cầu đơn lẻ hoặc đang diễn...
III. Giải Pháp Phân Tải Tối Ưu Hiệu Năng Điện Toán Biên
Điện toán biên (EC) nổi lên như một mô hình đầy hứa hẹn cung cấp khả năng xử lý hoặc lưu trữ dữ liệu cục bộ và đẩy tất cả dữ liệu đã nhận vào dữ liệu trung tâm trung tâm hoặc kho lưu trữ đám mây. Ví dụ, trong việc sử dụng IoT trường hợp, các thiết bị biên thu thập dữ liệu từ các cảm biến và xử lý nó ở đó hoặc gửi nó trở lại trung tâm dữ liệu hoặc đám mây để xử lý nếu khả năng xử lý cục bộ không đủ. Để làm được điều đó, mô hình điện toán biên cần phân tải (offloading) tới các trung tâm dữ liệu đám mây từ các tác vụ để giảm hoặc thậm chí loại bỏ khối lượng công việc xử lý tại trung tâm. Nhằm cân bằng và phân bổ hiệu quả nguồn lực, các nghiên cứu cố gắng cân bằng giữa mức tiêu thụ năng lượng, độ trễ thực thi và chi phí phân tải, và đề xuất một chiến lược tối ưu hóa để tối ưu hóa ba mục tiêu này đồng thời.
3.1. Cân Bằng Nguồn Lực và Tối Ưu Hóa Phân Tải
Các kết quả mô phỏng cho thấy rằng chiến lược tối ưu hóa chung có thể đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt hơn. Hiện nay, các hệ thống nối mạng ngày càng có xu hướng không đồng nhất về cấu hình phần cứng, ngăn xếp phần mềm, phương tiện truyền dẫn và miền ứng dụng. Cụ thể, khối lượng dữ liệu, tốc độ dữ liệu và chất lượng rất đa dạng trong môi trường điện toán biên. Sự không đồng nhất như vậy đặt ra rất nhiều thách thức, chẳng hạn như như cách giải quyết tình trạng thiếu tài nguyên, hay cân bằng giữa khả năng tính toán hạn chế và các hạn chế về năng lượng.
3.2. Thuật Toán Phân Tải Tối Ưu Phân Tích và Đánh Giá
Vì vậy, nhu cầu phát triển các thuật toán phân tải tối ưu sẽ được phân tích và đánh giá trong luận văn này. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn này tập trung vào giải pháp phân tải tối ưu trong điện toán biên. Các nội dung nghiên cứu chính gồm: Kiến trúc và đặc điểm của tính toán biên; Các tiêu chuẩn truyền dẫn trong tính toán biên; Khảo sát và đánh giá giải pháp phân tải trong tính toán biên.
IV. Kiến Trúc Điện Toán Biên Công Nghệ và Tiêu Chuẩn
Luận văn tập trung vào nghiên cứu các vấn đề liên quan tới đặc tính kỹ thuật của mạng biên điển hình, các kỹ thuật truyền dẫn, và giải pháp phân tải trong diện toán biên. Bố cục của luận văn được trình bày như sau: Chương 1: Tổng quan về điện toán biên. Chương này trình bày tổng quan về điện toán biên trên các khía cạnh kiến trúc, công nghệ và ứng dụng. Chương 2: Các công nghệ và kiến trúc điện toán biên. Chương này tập trung vào phân tích và đánh giá các tiêu chuẩn công nghệ hiện thời sử dụng để phát triển điện toán biên. Chương 3: Đánh giá một số giải pháp phân tải nhằm tối ưu tài nguyên. Chương này tập trung vào các nội dung liên quan tới phân tích các giải pháp phân tải tối ưu tài nguyên mạng biên.
4.1. Tổng Quan Về Kiến Trúc và Công Nghệ Điện Toán Biên
Chương 1 trình bày tổng quan về điện toán biên trên các khía cạnh kiến trúc, công nghệ và ứng dụng. Nó giới thiệu các khái niệm cơ bản, lợi ích và thách thức của điện toán biên, cũng như các mô hình tính toán khác nhau liên quan đến nó.
4.2. Phân Tích Tiêu Chuẩn Công Nghệ Trong Điện Toán Biên
Chương 2 tập trung vào phân tích và đánh giá các tiêu chuẩn công nghệ hiện thời sử dụng để phát triển điện toán biên. Nó xem xét các công nghệ như điện toán biên di động (MEC), điện toán sương mù (Fog Computing) và các kiến trúc liên quan.
V. Ứng Dụng Điện Toán Biên Nghiên Cứu Điển Hình và Triển Vọng
Điện toán biên đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ IoT công nghiệp đến xe tự hành và thành phố thông minh. Các ứng dụng này đòi hỏi khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực và độ trễ thấp, điều mà điện toán biên có thể đáp ứng tốt hơn so với điện toán đám mây truyền thống. Nghiên cứu và phát triển các giải pháp phân tải hiệu quả là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của điện toán biên trong tương lai.
5.1. Điện Toán Biên Trong IoT Công Nghiệp
Trong IoT công nghiệp, điện toán biên giúp giảm độ trễ và tăng tính bảo mật cho các ứng dụng như giám sát và điều khiển từ xa, bảo trì dự đoán và tự động hóa quy trình sản xuất.
5.2. Điện Toán Biên Cho Xe Tự Hành và Giao Thông Thông Minh
Đối với xe tự hành, điện toán biên cung cấp khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực từ các cảm biến và camera, cho phép xe đưa ra quyết định nhanh chóng và an toàn.
5.3. Điện Toán Biên Trong Thành Phố Thông Minh
Trong thành phố thông minh, điện toán biên hỗ trợ các ứng dụng như quản lý giao thông, giám sát môi trường và an ninh công cộng.
VI. Tương Lai Điện Toán Biên Thách Thức và Cơ Hội Phát Triển
Điện toán biên đang phát triển nhanh chóng và hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của điện toán. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua, bao gồm vấn đề bảo mật, quản lý tài nguyên và khả năng mở rộng. Nghiên cứu và phát triển các giải pháp sáng tạo sẽ giúp điện toán biên phát huy tối đa tiềm năng và mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
6.1. Thách Thức Bảo Mật Trong Điện Toán Biên
Bảo mật là một trong những thách thức lớn nhất đối với điện toán biên, do các thiết bị biên thường có tài nguyên hạn chế và dễ bị tấn công.
6.2. Quản Lý Tài Nguyên Hiệu Quả Trong Môi Trường Điện Toán Biên
Quản lý tài nguyên hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của các ứng dụng điện toán biên.
6.3. Khả Năng Mở Rộng Của Điện Toán Biên
Khả năng mở rộng là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng điện toán biên.