Tổng quan nghiên cứu
Ngành sữa bột tại Việt Nam là một thị trường cạnh tranh mạnh mẽ với mức chi tiêu quảng cáo chiếm khoảng 8% tổng chi phí quảng cáo toàn quốc, tương đương 45 triệu USD trong năm 2008. Trong đó, nhóm sữa bột chiếm tỷ trọng lớn nhất với 46% ngân sách quảng cáo ngành sữa. Sữa Dielac, thuộc công ty Vinamilk, là một trong những thương hiệu sữa bột phổ thông có giá dưới 150.000 đồng/hộp 900gr, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu như Dutch Lady. Nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp giúp người tiêu dùng nhận biết về sữa Dielac thông qua các phương tiện quảng cáo truyền thông như truyền hình, báo và tạp chí tại hai thành phố lớn là TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong năm 2009.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ nhận biết của người tiêu dùng về sữa Dielac qua các kênh quảng cáo truyền thông, từ đó đề xuất các giải pháp quảng cáo hiệu quả nhằm tăng cường sự nhận biết thương hiệu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhóm đối tượng chính là các bà mẹ có con nhỏ đang sử dụng sữa bột, với cỡ mẫu 202 người được khảo sát trực tiếp. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp Vinamilk và các đơn vị truyền thông có dữ liệu cụ thể để xây dựng chiến lược quảng cáo mà còn góp phần nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm sữa an toàn, chất lượng trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động do khủng hoảng melamine năm 2008.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hành vi người tiêu dùng và lý thuyết về quảng cáo. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng tập trung vào quy trình mua hàng gồm năm bước: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các giải pháp thay thế, quyết định mua hàng và hành vi hậu mãi. Quảng cáo được xem là công cụ quan trọng trong giai đoạn tìm kiếm thông tin và đánh giá sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Lý thuyết về quảng cáo nhấn mạnh vai trò của quảng cáo trong việc cung cấp thông tin, thuyết phục và nhắc nhở người tiêu dùng về sản phẩm. Các phương tiện quảng cáo truyền thông như truyền hình, báo chí và tạp chí được phân tích về ưu nhược điểm, khả năng tiếp cận và tác động đến người tiêu dùng. Các khái niệm chuyên ngành như GRP (Gross Rating Point), TRP (Total Rating Points), CPM (Cost per 1000 impressions) và Share of Voice được sử dụng để đánh giá hiệu quả quảng cáo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tham khảo số liệu điều tra của công ty nghiên cứu thị trường TNS về thói quen xem quảng cáo của phụ nữ trong độ tuổi 20-45. Giai đoạn hai tiến hành khảo sát định lượng với kỹ thuật phỏng vấn trực tiếp 220 bà mẹ đang sử dụng sữa bột cho con tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, trong đó 202 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (phi xác suất) được áp dụng nhằm tiếp cận đối tượng mục tiêu dễ dàng và nhanh chóng. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Excel và SPSS phiên bản 11 để phân tích thống kê mô tả và đánh giá mức độ nhận biết của người tiêu dùng về sữa Dielac qua các phương tiện quảng cáo truyền thông. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2009, phù hợp với kế hoạch kinh doanh và quảng cáo của Vinamilk.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhận biết thương hiệu sữa Dielac: Tại TP. Hồ Chí Minh, có khoảng 80% người tiêu dùng được khảo sát nhận biết sữa Dielac, trong khi tại Hà Nội con số này là khoảng 20%. Tỷ lệ sử dụng sữa Dielac tương ứng là 25% ở TP. Hồ Chí Minh và 16% ở Hà Nội, gần tương đương với thị phần thực tế của sản phẩm trên thị trường.
Nguồn thông tin quảng cáo hiệu quả: Truyền hình là nguồn thông tin chính giúp người tiêu dùng biết đến sữa Dielac với tỷ lệ 92% người được khảo sát lựa chọn. Báo và tạp chí cũng đóng vai trò quan trọng với 64% người tiêu dùng nhận biết qua các kênh này. Các phương tiện khác như chợ, siêu thị, đại lý sữa có tỷ lệ thấp hơn đáng kể.
Thói quen xem quảng cáo truyền hình: Hơn 90% người tiêu dùng xem quảng cáo vào khung giờ tối từ 19:00 đến 23:00, đây là thời điểm quảng cáo của Dielac được phát nhiều nhất trên các kênh truyền hình như HTV7, HTV9, VTV1, VTV3 tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sữa: 75% người tiêu dùng chọn mua sữa dựa trên thương hiệu, 21% dựa vào giá cả, trong khi mẫu mã và khuyến mãi chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ. Địa điểm mua hàng chủ yếu là các đại lý sữa (62%), tiếp theo là siêu thị (19%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy truyền hình và báo chí là hai phương tiện quảng cáo truyền thông có tác động mạnh mẽ nhất đến sự nhận biết của người tiêu dùng về sữa Dielac. Việc tập trung quảng cáo vào khung giờ tối phù hợp với thói quen xem truyền hình của nhóm đối tượng mục tiêu, giúp tăng tần suất tiếp cận và ghi nhớ thương hiệu. So với các nghiên cứu ngành quảng cáo khác, tỷ lệ chi tiêu cho truyền hình chiếm tới 76,9% ngân sách quảng cáo ngành sữa, phù hợp với mức độ ảnh hưởng cao của kênh này.
Sự khác biệt về mức độ nhận biết giữa TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội có thể do sự khác biệt về quy mô thị trường, mức độ phủ sóng truyền thông và thói quen tiêu dùng. Việc người tiêu dùng ưu tiên thương hiệu và giá cả trong lựa chọn sữa phản ánh xu hướng tiêu dùng thực tế trong bối cảnh kinh tế khó khăn và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường sữa bột.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận biết thương hiệu, nguồn thông tin quảng cáo, thói quen xem quảng cáo truyền hình và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quảng cáo truyền hình vào khung giờ vàng: Đẩy mạnh phát sóng quảng cáo trên các kênh truyền hình phổ biến như HTV7, HTV9, VTV1, VTV3 trong khung giờ từ 19:00 đến 23:00 nhằm tối ưu hóa tần suất tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu. Thời gian thực hiện: trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing Vinamilk phối hợp với các đơn vị truyền thông.
Mở rộng quảng cáo trên báo và tạp chí chuyên ngành: Lựa chọn các đầu báo và tạp chí có lượng độc giả lớn và phù hợp với nhóm đối tượng là các bà mẹ có con nhỏ như Tiếp Thị & Gia Đình, Thế Giới Phụ Nữ, Tuổi Trẻ để tăng cường nhận biết thương hiệu. Thời gian thực hiện: quý 2-4 năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và đối tác truyền thông.
Phát triển các chương trình PR và sự kiện tương tác: Tổ chức các hoạt động như cuộc thi viết bài, hội thảo về dinh dưỡng và chăm sóc trẻ nhằm tăng cường sự gắn kết và nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sữa Dielac. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Bộ phận PR Vinamilk.
Tối ưu hóa kênh phân phối và điểm bán: Đẩy mạnh hợp tác với các đại lý sữa và siêu thị để đảm bảo sản phẩm luôn có mặt tại các điểm bán thuận tiện, đồng thời tổ chức các chương trình khuyến mãi phù hợp để kích thích mua hàng. Thời gian thực hiện: quý 1-3 năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý Marketing và truyền thông: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về hiệu quả các kênh quảng cáo truyền thông, giúp họ xây dựng chiến lược quảng cáo phù hợp với thị trường sữa bột.
Doanh nghiệp sản xuất và phân phối sữa: Các công ty trong ngành có thể tham khảo để hiểu rõ hành vi người tiêu dùng, xu hướng lựa chọn sản phẩm và cách thức quảng bá hiệu quả nhằm tăng cường nhận biết thương hiệu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi người tiêu dùng và quảng cáo trong thực tế thị trường Việt Nam.
Các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ tác động của quảng cáo đến nhận thức người tiêu dùng, từ đó xây dựng các chính sách quản lý quảng cáo và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao truyền hình là kênh quảng cáo hiệu quả nhất cho sữa Dielac?
Truyền hình kết hợp âm thanh, hình ảnh và ánh sáng, dễ gây ấn tượng và truyền tải thông điệp sinh động. Hơn 90% người tiêu dùng trong nhóm mục tiêu xem truyền hình hàng ngày, đặc biệt vào khung giờ tối, giúp quảng cáo tiếp cận rộng rãi và tăng khả năng ghi nhớ.Người tiêu dùng chọn mua sữa dựa trên yếu tố nào nhiều nhất?
Theo khảo sát, 75% người tiêu dùng chọn mua sữa dựa trên thương hiệu, 21% dựa vào giá cả. Điều này cho thấy uy tín thương hiệu và giá thành là hai yếu tố quyết định trong lựa chọn sản phẩm sữa bột.Làm thế nào để tăng cường nhận biết sữa Dielac tại Hà Nội?
Cần tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình phổ biến tại Hà Nội như VTV1, VTV3, HN1, đồng thời mở rộng quảng cáo trên báo chí và tổ chức các sự kiện tương tác để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng địa phương.Tại sao cần tập trung quảng cáo vào nhóm bà mẹ có con nhỏ?
Nhóm này là người quyết định mua sữa bột cho con, có nhu cầu cao về dinh dưỡng và an toàn sản phẩm. Tập trung quảng cáo vào nhóm này giúp tăng hiệu quả truyền thông và thúc đẩy quyết định mua hàng.Ngân sách quảng cáo nên phân bổ như thế nào để tối ưu hiệu quả?
Nên ưu tiên khoảng 70-75% ngân sách cho quảng cáo truyền hình, 20-25% cho báo và tạp chí, phần còn lại dành cho các kênh khác. Việc phân bổ này dựa trên thói quen tiêu dùng và mức độ ảnh hưởng của từng kênh đến nhóm khách hàng mục tiêu.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định truyền hình và báo chí là hai kênh quảng cáo truyền thông hiệu quả nhất giúp người tiêu dùng nhận biết sữa Dielac tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
- Mức độ nhận biết và sử dụng sữa Dielac tại TP. Hồ Chí Minh cao hơn đáng kể so với Hà Nội, phản ánh sự khác biệt về thị trường và thói quen tiêu dùng.
- Thương hiệu và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua sữa của người tiêu dùng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường quảng cáo truyền hình vào khung giờ vàng, mở rộng quảng cáo báo chí, phát triển chương trình PR và tối ưu kênh phân phối.
- Đề nghị Vinamilk và các đơn vị truyền thông triển khai các giải pháp trong năm 2024 để nâng cao hiệu quả quảng cáo và tăng cường nhận biết thương hiệu trên thị trường.
Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng giải pháp, phân bổ ngân sách hợp lý và theo dõi đánh giá hiệu quả quảng cáo định kỳ nhằm điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia marketing được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả truyền thông và phát triển thương hiệu bền vững.