Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, năng lượng tái tạo (NLTT) như điện mặt trời và điện gió đã trở thành giải pháp quan trọng nhằm giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng. Tại Việt Nam, công suất điện mặt trời đã tăng từ gần như không đáng kể năm 2018 lên khoảng 16.500 MW vào năm 2020, chiếm 23,8% tổng công suất lắp đặt nguồn điện, trong khi điện gió đạt khoảng 570 MW, chiếm 0,8%. Tuy nhiên, sự xâm nhập cao của các nguồn NLTT vào lưới điện phân phối truyền thống đã gây ra nhiều thách thức, đặc biệt là ảnh hưởng đến hệ thống bảo vệ rơ le quá dòng.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của nguồn điện mặt trời đến hoạt động và phối hợp bảo vệ rơ le trên một xuất tuyến phân phối đơn giản, sử dụng phần mềm Matlab/Simulink để mô phỏng và khảo sát. Mục tiêu chính là phân tích sự thay đổi dòng điện sự cố, hiện tượng mù bảo vệ, mất phối hợp bảo vệ và các vấn đề tách đảo, tự đóng lại khi có nguồn NLTT xâm nhập cao. Trên cơ sở đó, luận văn đề xuất giải pháp nâng cao bảo vệ rơ le bằng việc ứng dụng thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch (FCL) dạng điện trở, được xây dựng mô hình và kiểm chứng qua mô phỏng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lưới điện phân phối tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây, với trọng tâm là ảnh hưởng của điện mặt trời đến bảo vệ rơ le quá dòng chức năng 51. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy và an toàn vận hành lưới điện phân phối có tích hợp nguồn NLTT, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững ngành điện trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bảo vệ rơ le quá dòng (chức năng 50/51): Đây là chức năng bảo vệ phổ biến trên lưới phân phối, hoạt động dựa trên việc so sánh dòng điện đo được với dòng điện cài đặt. Đặc tính thời gian của rơ le có thể là thời gian độc lập hoặc thời gian phụ thuộc dòng điện, theo tiêu chuẩn IEC hoặc ANSI.

  • Mô hình tác động của nguồn NLTT lên lưới điện phân phối: Nguồn NLTT như điện mặt trời có thể làm thay đổi chiều và biên độ dòng điện, gây ra hiện tượng dòng ngược, mù bảo vệ, mất phối hợp bảo vệ, tách đảo và tự đóng lại.

  • Mô hình thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch (FCL) dạng điện trở: FCL được sử dụng để giảm dòng ngắn mạch, giúp bảo vệ rơ le hoạt động chính xác hơn khi có nguồn NLTT xâm nhập cao.

  • Giải thuật tối ưu điều phối bảo vệ (OCPCO): Sử dụng các thuật toán meta-heuristic như Gravitational Search Algorithm (GSA) và Genetic Algorithm (GA) để tối ưu các tham số bảo vệ nhằm thích nghi với sự thay đổi của lưới điện có nguồn phân tán.

Các khái niệm chính bao gồm: dòng điện sự cố, mù bảo vệ, mất phối hợp bảo vệ, đặc tính thời gian rơ le, bảo vệ so sánh pha, bảo vệ quá dòng có hướng, và thiết bị FCL.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp mô phỏng kỹ thuật:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu về lưới điện phân phối, thông số nguồn NLTT, đặc tính rơ le và thiết bị FCL được thu thập từ các tài liệu chuyên ngành, tiêu chuẩn kỹ thuật và các mô hình thực tế.

  • Phương pháp phân tích: Xây dựng mô hình lưới điện phân phối đơn giản có tích hợp nguồn điện mặt trời trên phần mềm Matlab/Simulink. Thực hiện mô phỏng các trường hợp vận hành bình thường và sự cố ngắn mạch với các vị trí gắn PV khác nhau. Phân tích dòng điện sự cố, thời gian tác động của rơ le và hiện tượng mất phối hợp bảo vệ.

  • Mô hình FCL: Thiết kế mô hình FCL dạng điện trở trên Matlab/Simulink, kiểm chứng hiệu quả giảm dòng ngắn mạch và cải thiện hoạt động bảo vệ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng 4 tháng, từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát tài liệu, xây dựng mô hình, mô phỏng và phân tích kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô hình lưới điện nghiên cứu là một xuất tuyến phân phối đơn giản đại diện cho lưới điện phân phối có nguồn NLTT xâm nhập cao, phù hợp với mục tiêu khảo sát tác động và giải pháp bảo vệ.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khả thi và phù hợp với thực tế vận hành lưới điện phân phối tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thay đổi dòng điện sự cố do nguồn PV: Mô phỏng cho thấy dòng sự cố tại các điểm gần nguồn PV tăng lên đáng kể, ví dụ dòng sự cố qua máy cắt MC2 tăng từ khoảng 1,4 MW lên 2,3 MW khi gắn PV tại tải 2. Ngược lại, dòng sự cố qua các máy cắt phía trước nguồn PV giảm, gây hiện tượng mù bảo vệ.

  2. Mất phối hợp bảo vệ rơ le: Khi có nguồn PV, rơ le ở các vị trí gần nguồn PV có thể tác động sai hoặc không tác động kịp thời, dẫn đến mất phối hợp bảo vệ. Ví dụ, rơ le R2 có thể ngắt trước rơ le R1 do nhận dòng sự cố lớn hơn, gây mất chọn lọc và nguy cơ mất điện diện rộng.

  3. Hiện tượng tách đảo và tự đóng lại: Nguồn PV có thể gây ra hiện tượng đảo chiều dòng sự cố, làm rơ le hoạt động không chính xác. Ngoài ra, dòng sự cố từ PV còn có thể duy trì hồ quang qua recloser khi sự cố thoáng qua, chuyển thành sự cố vĩnh viễn.

  4. Hiệu quả của thiết bị FCL: Mô phỏng cho thấy khi gắn FCL dạng điện trở, dòng ngắn mạch giảm đáng kể, ví dụ dòng ngắn mạch 3 pha giảm từ giá trị ban đầu xuống thấp hơn rõ rệt. Điều này giúp rơ le bảo vệ hoạt động chính xác hơn, giảm hiện tượng mù bảo vệ và mất phối hợp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề bảo vệ là do dòng điện sự cố bị ảnh hưởng bởi nguồn NLTT, làm thay đổi biên độ và hướng dòng điện trong lưới phân phối. Điều này làm thay đổi thời gian tác động và phạm vi bảo vệ của rơ le quá dòng, gây ra mù bảo vệ hoặc tác động vượt cấp. Kết quả mô phỏng phù hợp với các nghiên cứu trong ngành, khẳng định tính phức tạp khi tích hợp nguồn NLTT vào lưới phân phối truyền thống.

Việc sử dụng FCL dạng điện trở là giải pháp hiệu quả để hạn chế dòng ngắn mạch, giúp bảo vệ rơ le hoạt động ổn định hơn. So với các giải pháp điều phối bảo vệ bằng thuật toán tối ưu (GSA, GA) hay bảo vệ so sánh pha, FCL mang lại lợi ích trực tiếp trong việc giảm dòng sự cố, đồng thời dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ dòng điện sự cố trước và sau khi gắn PV, bảng so sánh thời gian tác động của các máy cắt, và đồ thị dòng ngắn mạch giảm khi sử dụng FCL, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch (FCL) dạng điện trở: Áp dụng FCL tại các vị trí chiến lược trên lưới phân phối có nguồn NLTT xâm nhập cao để giảm dòng sự cố, nâng cao độ tin cậy bảo vệ. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do các đơn vị vận hành lưới điện chủ trì.

  2. Cập nhật và tối ưu hóa cài đặt bảo vệ rơ le: Sử dụng các giải thuật tối ưu như GSA hoặc GA để điều chỉnh tham số bảo vệ phù hợp với trạng thái vận hành có nguồn NLTT, đảm bảo tính chọn lọc và nhanh nhạy. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, phối hợp giữa các nhà nghiên cứu và đơn vị vận hành.

  3. Áp dụng bảo vệ so sánh pha kết hợp bảo vệ quá dòng: Nâng cao độ nhạy và độ tin cậy bảo vệ trong môi trường có dòng công suất hai chiều, đặc biệt với sự phát triển của tự động hóa lưới phân phối. Thời gian triển khai 1-2 năm, cần đầu tư hệ thống truyền thông và thiết bị bảo vệ hiện đại.

  4. Nâng cao năng lực vận hành và bảo trì: Đào tạo kỹ thuật viên vận hành lưới điện về các đặc thù của lưới có nguồn NLTT, quy trình kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị bảo vệ và FCL để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.

  5. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định vận hành: Ban hành các quy chuẩn về tích hợp nguồn NLTT và bảo vệ rơ le trên lưới phân phối, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho các nhà đầu tư và đơn vị vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia vận hành lưới điện phân phối: Nắm bắt các ảnh hưởng của nguồn NLTT đến bảo vệ rơ le, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao độ tin cậy và an toàn vận hành.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật điện: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết, mô hình mô phỏng và giải pháp thực tiễn, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về bảo vệ lưới điện có nguồn NLTT.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý ngành điện: Hiểu rõ thách thức và giải pháp kỹ thuật để xây dựng chính sách phát triển năng lượng tái tạo bền vững, đảm bảo an toàn hệ thống điện.

  4. Nhà sản xuất và cung cấp thiết bị bảo vệ, FCL: Tham khảo yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả giải pháp để phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng tích hợp NLTT ngày càng tăng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn năng lượng tái tạo ảnh hưởng thế nào đến bảo vệ rơ le quá dòng?
    Nguồn NLTT làm thay đổi biên độ và hướng dòng điện sự cố, gây ra hiện tượng mù bảo vệ, mất phối hợp và tác động sai của rơ le quá dòng. Ví dụ, dòng sự cố có thể tăng hoặc giảm tùy vị trí nguồn NLTT, làm rơ le không phát hiện hoặc tác động vượt cấp.

  2. Thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch (FCL) hoạt động ra sao?
    FCL dạng điện trở giới hạn dòng ngắn mạch bằng cách tăng trở kháng trong mạch khi có sự cố, giảm dòng sự cố xuống mức an toàn cho rơ le bảo vệ. Mô phỏng cho thấy FCL giúp giảm dòng ngắn mạch 3 pha rõ rệt, cải thiện độ chính xác bảo vệ.

  3. Giải thuật tối ưu điều phối bảo vệ có ưu điểm gì?
    Các giải thuật như GSA và GA giúp tự động điều chỉnh tham số bảo vệ rơ le phù hợp với trạng thái vận hành có nguồn NLTT, nâng cao tính chọn lọc và giảm thời gian tác động. Tuy nhiên, cần hệ thống truyền thông và tính toán phức tạp.

  4. Bảo vệ so sánh pha có thể áp dụng cho lưới phân phối không?
    Có thể, đặc biệt trong lưới có nguồn NLTT xâm nhập cao. Bảo vệ so sánh pha sử dụng độ lệch pha dòng điện hai đầu đoạn dây để phát hiện sự cố chính xác hơn, khắc phục hạn chế của bảo vệ quá dòng truyền thống.

  5. Làm thế nào để giảm hiện tượng tách đảo và tự đóng lại?
    Ngoài việc sử dụng FCL, cần thiết kế hệ thống bảo vệ có khả năng nhận biết hướng dòng và trạng thái sự cố, phối hợp với thiết bị tự đóng lại thông minh để tránh chuyển sự cố thoáng qua thành sự cố vĩnh viễn.

Kết luận

  • Nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt điện mặt trời, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và phối hợp bảo vệ rơ le quá dòng trên lưới phân phối.
  • Hiện tượng mù bảo vệ, mất phối hợp và tác động sai rơ le là những thách thức chính khi có nguồn NLTT xâm nhập cao.
  • Thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch (FCL) dạng điện trở được đề xuất và kiểm chứng qua mô phỏng, giúp giảm dòng sự cố và nâng cao hiệu quả bảo vệ.
  • Các giải pháp bổ sung như điều phối bảo vệ bằng thuật toán tối ưu, bảo vệ so sánh pha và bảo vệ quá dòng có hướng cũng góp phần cải thiện độ tin cậy hệ thống.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình, thử nghiệm thực tế và phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật là bước tiếp theo cần thực hiện để ứng dụng rộng rãi trong ngành điện.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị vận hành và nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm FCL và tối ưu hóa bảo vệ rơ le trên các lưới phân phối có nguồn NLTT, đồng thời cập nhật chính sách và đào tạo nhân lực phù hợp nhằm đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả.