Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những tác động nghiêm trọng, trong đó nước dâng do bão là một hiện tượng thủy văn cực đoan ảnh hưởng lớn đến các vùng ven biển. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.260 km và nhiều khu vực đồng bằng ven biển rộng lớn, đặc biệt là miền Trung, là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước các hiện tượng này. Báo cáo của Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) cảnh báo rằng mực nước biển có thể dâng từ 24 cm đến 84 cm vào cuối thế kỷ 21, đe dọa nghiêm trọng đến sinh kế và môi trường sống của người dân ven biển. Cơn bão Noru năm 2022 tại Thừa Thiên Huế là một ví dụ điển hình cho tác động của nước dâng do bão, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

Nghiên cứu này nhằm ứng dụng mạng nơ ron nhân tạo (Artificial Neural Network - ANN) kết hợp với dữ liệu phản xạ từ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS-R) để dự báo nước dâng do bão tại khu vực đầm phá Tam Giang, Thừa Thiên Huế trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 12/2023. Mục tiêu cụ thể là chứng minh tính khả thi của các trạm GNSS đa tần giá rẻ trong việc giám sát mực nước và dự báo các sự kiện thủy văn cực đoan với độ chính xác cao, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng chống thiên tai tại các vùng ven biển dễ bị tổn thương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các công nghệ giám sát thủy văn hiện đại, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và hỗ trợ quản lý tài nguyên nước bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:

  1. Công nghệ phản xạ GNSS (GNSS-R): GNSS-R sử dụng tín hiệu phản xạ từ bề mặt nước để ước tính mực nước biển. Tín hiệu đa đường (multipath) được phân tích qua tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (SNR) để trích xuất chiều cao bề mặt phản xạ so với ăng-ten thu. Phương pháp GNSS-IR (GNSS Interferometric Reflectometry) là một trường hợp đặc biệt, sử dụng sự giao thoa giữa tín hiệu trực tiếp và phản xạ để đo mực nước với độ chính xác cao. GNSS-R có ưu điểm về chi phí thấp, độ phủ không gian rộng và thời gian lặp lại ngắn, phù hợp cho giám sát liên tục các biến động mực nước.

  2. Mạng nơ ron nhân tạo (ANN): Mạng ANN mô phỏng cấu trúc mạng thần kinh sinh học, gồm các lớp đầu vào, lớp ẩn và lớp đầu ra, sử dụng thuật toán lan truyền ngược (Backpropagation) để huấn luyện. ANN có khả năng xử lý các vấn đề phi tuyến phức tạp, chịu nhiễu tốt và hoạt động hiệu quả với dữ liệu lớn. Trong nghiên cứu này, ANN được sử dụng để dự báo mực nước dựa trên dữ liệu GNSS-R kết hợp với các thông số khí tượng thủy văn như áp suất khí quyển và độ ẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: mực nước biển trung bình (Mean Sea Level - MSL), nước dâng do bão, tín hiệu đa đường (multipath), phân tích chuỗi thời gian (SSA, WT), và mô hình dự báo thủy văn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu GNSS-R thu thập từ trạm đặt tại đầm phá Tam Giang, Thừa Thiên Huế, với ăng-ten cao 8,3 m so với mực nước biển, ghi nhận tín hiệu phản xạ từ các vệ tinh GPS, GLONASS, Galileo, BDS và QZSS.
  • Dữ liệu thủy văn từ trạm Kim Long gần khu vực nghiên cứu, cung cấp số liệu mực nước quan trắc hằng giờ.
  • Dữ liệu khí tượng thủy văn liên quan như áp suất khí quyển, độ ẩm và lượng mưa.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích chuỗi thời gian: Sử dụng phân tích phổ đơn (SSA) để tách các thành phần xu hướng, chu kỳ và nhiễu trong dữ liệu mực nước GNSS-R; phân tích sóng con (Wavelet Transform - WT) để đánh giá mối tương quan thời gian-tần số giữa mực nước và các yếu tố khí tượng.
  • Mô hình dự báo: Xây dựng và huấn luyện mạng nơ ron nhân tạo (ANN) với 12 chuỗi dữ liệu đầu vào, trong đó 80% dữ liệu dùng để huấn luyện và 20% để kiểm chứng. Mô hình được đánh giá qua độ tương quan giữa dự báo và quan trắc thực tế.

Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 11/2022 đến tháng 12/2023, với cỡ mẫu dữ liệu quan sát hơn 5.000 giờ cho huấn luyện và hơn 2.000 giờ cho kiểm chứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ chính xác của GNSS-R trong ước tính mực nước: Kết quả ước tính mực nước từ tín hiệu GNSS-R tương đồng với dữ liệu quan trắc tại trạm Kim Long, đặc biệt trong các sự kiện khí tượng cực đoan như bão Noru (tháng 9/2022) và lũ lớn (tháng 10/2022). Mối tương quan hai chiều giữa hai chuỗi dữ liệu đạt mức cao, tuy nhiên mực nước tại trạm Kim Long thường cao hơn trung bình khoảng 0,5 m, có thể chênh lệch lên đến 2 m do đặc điểm địa hình và vị trí đo khác nhau.

  2. Phân tích chuỗi thời gian SSA: Chuỗi mực nước GNSS-R được phân tách thành 14 thành phần, trong đó bốn thành phần đầu chiếm 98,3% giá trị chuẩn hóa. Thành phần chính (RC1) phản ánh xu hướng biến động mực nước liên quan đến áp suất khí quyển, trong khi các thành phần khác phản ánh ảnh hưởng của dòng chảy sông và sóng gió. Các tín hiệu đặc thù liên quan đến bão Noru và lũ lụt được nhận diện rõ ràng.

  3. Phân tích sóng con chéo (XWT): Mối tương quan giữa mực nước GNSS-R và áp suất khí quyển thể hiện rõ ở chu kỳ 0,5 ngày (thủy triều) và chu kỳ từ 1 đến 8 ngày, đặc biệt trong thời gian xảy ra bão Noru, cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của áp suất khí quyển đến biến động mực nước.

  4. Hiệu quả mô hình ANN trong dự báo: Mô hình ANN dự báo mực nước dâng do bão năm 2022 đạt độ chính xác cao, với mối tương quan thuận giữa dự báo và quan trắc thực tế trong các đợt nước dâng cao nhất. Năm 2023, mô hình vẫn nhận diện được xu hướng biến động mực nước mặc dù độ tương quan thấp hơn do thiếu dữ liệu đầu vào đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Sự tương đồng giữa dữ liệu GNSS-R và trạm thủy văn truyền thống khẳng định tính khả thi của công nghệ GNSS-R trong giám sát mực nước với chi phí thấp và độ phủ rộng. Sự khác biệt về biên độ dao động phản ánh ảnh hưởng của vị trí địa lý và đặc điểm thủy văn khu vực, đồng thời cho thấy cần cải tiến thuật toán xử lý để loại bỏ nhiễu sóng.

Phân tích SSA và WT cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến mực nước, giúp phân biệt các thành phần xu hướng dài hạn và các biến động ngắn hạn do thiên tai. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ứng dụng GNSS-R trong giám sát thủy văn.

Mô hình ANN thể hiện ưu thế trong xử lý dữ liệu phi tuyến và dự báo các sự kiện thủy văn cực đoan, hỗ trợ công tác cảnh báo sớm. Tuy nhiên, độ chính xác dự báo phụ thuộc vào chất lượng và đầy đủ của dữ liệu đầu vào, đòi hỏi cải tiến trong thu thập và xử lý dữ liệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chuỗi thời gian mực nước GNSS-R và trạm Kim Long, biểu đồ phân tách thành phần SSA, biểu đồ sóng con chéo XWT và biểu đồ dự báo ANN để minh họa hiệu quả mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng mạng lưới trạm GNSS-R: Đề xuất lắp đặt thêm các trạm GNSS-R tại các khu vực ven biển nhạy cảm về thủy văn nhằm tăng độ phủ và độ chính xác trong giám sát mực nước, đặc biệt tại các vùng dễ bị ảnh hưởng bởi bão và lũ lụt. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm, do các cơ quan quản lý địa phương và trung ương phối hợp thực hiện.

  2. Phát triển và hoàn thiện thuật toán xử lý dữ liệu: Tập trung nghiên cứu cải tiến các thuật toán lọc nhiễu và phân tích tín hiệu GNSS-R để giảm thiểu ảnh hưởng của sóng và nhiễu đa đường, nâng cao độ chính xác ước tính mực nước. Thời gian triển khai 1-2 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.

  3. Mở rộng ứng dụng mô hình mạng nơ ron nhân tạo: Phát triển mô hình dự báo đa biến kết hợp dữ liệu GNSS-R và các dữ liệu khí tượng thủy văn truyền thống nhằm nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo dài hạn. Khuyến nghị đào tạo nhân lực chuyên môn về AI và thủy văn để vận hành mô hình hiệu quả. Thời gian thực hiện 1-3 năm.

  4. Tăng cường hợp tác liên ngành và chia sẻ dữ liệu: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cơ quan khí tượng thủy văn, địa lý, công nghệ thông tin và quản lý thiên tai để chia sẻ dữ liệu và công nghệ, nâng cao năng lực cảnh báo sớm và ứng phó thiên tai. Đồng thời tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cộng đồng về công nghệ mới. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực bản đồ, viễn thám và hệ thống thông tin địa lý: Luận văn cung cấp phương pháp ứng dụng công nghệ GNSS-R và mạng nơ ron nhân tạo trong giám sát và dự báo thủy văn, mở rộng kiến thức và công cụ nghiên cứu.

  2. Cơ quan quản lý thiên tai và phòng chống lũ lụt: Kết quả nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả dự báo nước dâng do bão, hỗ trợ xây dựng các kế hoạch ứng phó kịp thời, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển bền vững vùng ven biển: Thông tin về biến động mực nước và dự báo thủy văn hỗ trợ quản lý tài nguyên nước, quy hoạch phát triển đô thị và bảo vệ môi trường.

  4. Các nhà phát triển công nghệ và doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thám và trí tuệ nhân tạo: Luận văn trình bày ứng dụng thực tiễn của các công nghệ mới, tạo cơ sở phát triển sản phẩm và dịch vụ giám sát môi trường với chi phí hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. GNSS-R là gì và tại sao được sử dụng để đo mực nước?
    GNSS-R là công nghệ sử dụng tín hiệu phản xạ từ vệ tinh định vị toàn cầu để ước tính mực nước. Nó có ưu điểm chi phí thấp, độ phủ rộng và khả năng đo liên tục, phù hợp với giám sát biến động mực nước biển và nước dâng do bão.

  2. Mạng nơ ron nhân tạo giúp gì trong dự báo nước dâng?
    Mạng nơ ron nhân tạo có khả năng xử lý dữ liệu phi tuyến và phức tạp, giúp dự báo chính xác các biến động mực nước dựa trên nhiều yếu tố đầu vào như dữ liệu GNSS-R và khí tượng thủy văn, hỗ trợ cảnh báo sớm thiên tai.

  3. Độ chính xác của dữ liệu GNSS-R so với trạm thủy văn truyền thống như thế nào?
    Dữ liệu GNSS-R có độ chính xác tương đương với trạm thủy văn truyền thống trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi được xử lý bằng các thuật toán phân tích tín hiệu hiện đại. Tuy nhiên, sự khác biệt về vị trí đo và đặc điểm địa hình có thể gây chênh lệch biên độ.

  4. Phân tích chuỗi thời gian SSA và sóng con có vai trò gì?
    Phân tích SSA giúp tách các thành phần xu hướng và chu kỳ trong dữ liệu mực nước, trong khi phân tích sóng con cho phép đánh giá mối tương quan thời gian-tần số giữa mực nước và các yếu tố khí tượng, giúp nhận diện các sự kiện thủy văn cực đoan.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong việc thiết lập mạng lưới giám sát mực nước bằng GNSS-R, phát triển mô hình dự báo thủy văn dựa trên AI, hỗ trợ các cơ quan phòng chống thiên tai trong việc cảnh báo sớm và xây dựng chính sách quản lý tài nguyên nước hiệu quả.

Kết luận

  • Công nghệ GNSS-R kết hợp với mạng nơ ron nhân tạo đã chứng minh được khả năng giám sát và dự báo nước dâng do bão với chi phí thấp và độ chính xác cao tại đầm phá Tam Giang, Thừa Thiên Huế.
  • Phân tích chuỗi thời gian SSA và sóng con giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến mực nước và nhận diện các sự kiện thủy văn cực đoan như bão Noru và lũ lớn.
  • Mô hình ANN đạt hiệu suất cao trong dự báo đỉnh lũ năm 2022, mở ra hướng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo thủy văn.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng chống thiên tai và quản lý tài nguyên nước tại các vùng ven biển dễ bị tổn thương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mạng lưới trạm GNSS-R, cải tiến thuật toán xử lý dữ liệu và phát triển mô hình dự báo đa biến, đồng thời tăng cường hợp tác liên ngành và đào tạo nhân lực chuyên môn.

Hành động ngay hôm nay để ứng dụng công nghệ tiên tiến trong giám sát và dự báo thủy văn, góp phần bảo vệ cộng đồng và phát triển bền vững vùng ven biển Việt Nam.