ĐIỀU KHIỂN BÁM THEO VÀ BẮT VẬT CHUYỂN ĐỘNG TRONG KHÔNG GIAN 3-D SỬ DỤNG KỸ THUẬT STEREO VISION VÀ VISUAL SERVOING

2024

88
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Điều Khiển Robot Gắp 3D Giải Pháp Tối Ưu

Xu hướng hiện tại của Công nghiệp 4.0 đòi hỏi môi trường làm việc mà con người và robot cùng chia sẻ không gian. Trong đó, robot hành động và tương tác với môi trường xung quanh, đặc biệt là con người. Điều này được thúc đẩy bởi sự tiến bộ của công nghệ phần cứng robot. Đại dịch COVID-19 đã làm tăng nhu cầu về robot tự động và hợp tác trong các môi trường như viện dưỡng lão và bệnh viện. Tương tác giữa người và Robot (HRI) nổi bật trong lộ trình phát triển robot của nhiều quốc gia. Hệ thống tương tác giữa người và robot mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt trong nhà máy sản xuất, nơi công nhân tập trung vào nhiệm vụ kỹ năng cao, còn robot đảm nhận công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm. Công nghệ phát triển và nhu cầu tăng cao trong các ứng dụng Human-Robot-Handover đã mở ra hướng nghiên cứu mới. Các hệ thống robot hiện nay khác biệt so với trước đây về khả năng tương tác với môi trường, đặc biệt là con người, nhờ tích hợp các thiết bị thu thập dữ liệu mạnh mẽ hơn như cảm biến hoặc camera. Hệ thống tương tác tích hợp camera và thị giác máy tính mang lại tiềm năng lớn.

1.1. Ứng Dụng Tiềm Năng của Robot Gắp Vật Thể Chuyển Động

Các hệ thống Robot hiện nay có sự khác biệt lớn so với các hệ thống Robot trước đây. Đó là khả năng tương tác cao với các đối tượng môi trường xung quanh, đặc biệt là con người. Chúng đã có thể được tích hợp các thiết bị thu thập dữ liệu môi trường mạnh mẽ hơn như các loại cảm biến hoặc Camera. Tiềm năng nhất phải kể đến đó chính là các hệ thống tương tác có tích hợp Camera và Computer Vision cho Robot. Trong nhà máy sản xuất công nhân có thể tập trung vào các nhiệm vụ có kỹ năng nhận thức và thao tác cao. Robot có thể thay thế các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, không yêu cầu nhận thức và kỹ năng tay nghề cao và mang tính nguy hiểm cho người lao động. Việc triển khai hiệu quả các trợ lý robot trong nhiệm vụ tương tác có thể cải thiện cả chất lượng công việc và trải nghiệm của con người.

1.2. Tổng Quan về Kỹ Thuật Điều Khiển Robot Bằng Thị Giác

Kỹ thuật điều khiển robot bằng thị giác máy tính (Computer Vision) là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ, cho phép robot 'nhìn' và hiểu được môi trường xung quanh. Robot hiện nay có thể được trang bị các loại camera 3D, cảm biến chiều sâu, và các thuật toán xử lý ảnh tiên tiến. Các thuật toán xử lý ảnh tiên tiến có thể nhận dạng vật thể, ước tính vị trí của vật thể. Bên cạnh đó nó còn cho phép robot phản ứng với các thay đổi trong môi trường một cách linh hoạt. Visual Servoing (VS) là một kỹ thuật quan trọng trong điều khiển robot bằng thị giác. Nó sử dụng thông tin thị giác để điều khiển chuyển động của robot, giúp robot thực hiện các nhiệm vụ như bám theo vật thể, gắp vật thể, và tránh chướng ngại vật một cách chính xác.

II. Thách Thức Điều Khiển Robot Gắp Sai Số Độ Trễ

Mặc dù tiềm năng lớn, việc điều khiển robot gắp vật thể chuyển động vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Sai số trong ước tính vị trí vật thể, độ trễ trong xử lý ảnh, và sự thay đổi nhanh chóng của môi trường là những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác và ổn định của hệ thống. Để giải quyết các vấn đề này, cần có các thuật toán mạnh mẽ và hệ thống điều khiển linh hoạt. Luận văn này tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển một hệ thống điều khiển robot sử dụng stereo visionvisual servoing để giải quyết các thách thức trên. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống có khả năng bám theo và gắp vật thể chuyển động 3D một cách chính xác và hiệu quả.

2.1. Các Yếu Tố Gây Sai Số trong Hệ Thống Stereo Vision

Hệ thống stereo vision sử dụng hai camera để tạo ra hình ảnh 3D của môi trường. Tuy nhiên, quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố gây sai số, bao gồm: Hiệu chuẩn camera không chính xác. Sự khác biệt giữa đặc tính của hai camera. Ánh sáng không đồng đều. Vật thể có bề mặt phản xạ hoặc không có đặc trưng rõ ràng. Để giảm thiểu sai số, cần sử dụng các phương pháp hiệu chuẩn camera chính xác, chọn camera có đặc tính tương đồng, và áp dụng các thuật toán xử lý ảnh tiên tiến.

2.2. Độ Trễ và Tính Toán Thời Gian Thực trong Visual Servoing

Thời gian xử lý ảnh và tính toán điều khiển có thể gây ra độ trễ trong hệ thống visual servoing, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của robot với các thay đổi nhanh chóng của môi trường. Độ trễ này càng lớn khi tần suất của toàn hệ thống càng thấp, dẫn đến khả năng bỏ lỡ vật thể và hệ thống không thể hoạt động chính xác theo thời gian thực. Giải pháp giảm thiểu độ trễ bằng cách sử dụng phần cứng mạnh mẽ, tối ưu hóa thuật toán, và áp dụng các kỹ thuật dự đoán chuyển động của vật thể. Bên cạnh đó, việc sử dụng song song hóa trong tính toán cũng là một phương pháp nên được cân nhắc.

III. Phương Pháp Visual Servoing Stereo Vision Chi Tiết

Luận văn sử dụng kỹ thuật visual servoing kết hợp với stereo vision để điều khiển robot bám theo và gắp vật thể chuyển động. Stereo vision cung cấp thông tin 3D về vị trí và hình dạng của vật thể. Visual servoing sử dụng thông tin này để điều khiển robot, giúp robot di chuyển đến vị trí mong muốn và thực hiện thao tác gắp. Hệ thống bao gồm các thành phần chính: Bộ phát hiện và ước lượng tư thế vật thể, bộ điều khiển robot, và quy trình tương tác gắp-trả giữa người và robot. Thuật toán Scale Invariant Feature Transform (SIFT) được sử dụng để phát hiện các đặc trưng của vật thể. Bộ lọc Kalman mở rộng (EKF) được dùng để dự đoán chuyển động của vật thể. Bộ điều khiển robot sử dụng thuật toán điều khiển thích nghi để đảm bảo độ chính xác và ổn định.

3.1. Ứng Dụng Thuật Toán SIFT để Phát Hiện Đặc Trưng Vật Thể

Thuật toán SIFT (Scale-Invariant Feature Transform) được sử dụng rộng rãi trong thị giác máy tính để phát hiện và mô tả các đặc trưng của ảnh. Đặc trưng của ảnh có khả năng bất biến đối với các thay đổi về tỷ lệ, xoay, và ánh sáng. Trong hệ thống này, SIFT được sử dụng để phát hiện các đặc trưng của vật thể trong ảnh stereo. Các đặc trưng này sau đó được sử dụng để ước tính vị trí và tư thế của vật thể trong không gian 3D. SIFT được chọn vì khả năng hoạt động tốt trong các điều kiện ánh sáng khác nhau và ít nhạy cảm với các thay đổi về góc nhìn.

3.2. Dự Đoán Chuyển Động Vật Thể với Bộ Lọc Kalman Mở Rộng

Bộ lọc Kalman mở rộng (EKF) là một thuật toán được sử dụng để ước tính trạng thái của một hệ thống động dựa trên các phép đo không chính xác. Trong hệ thống này, EKF được sử dụng để dự đoán chuyển động của vật thể dựa trên các phép đo vị trí và vận tốc từ hệ thống stereo vision. Bằng cách dự đoán trước quỹ đạo của vật thể, robot có thể phản ứng nhanh chóng hơn và cải thiện độ chính xác của thao tác gắp. EKF cũng giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu và sai số trong các phép đo.

3.3. Điều Khiển Robot Thích Nghi Đảm Bảo Chính Xác và Ổn Định

Một bộ điều khiển robot thích nghi được sử dụng để điều khiển chuyển động của robot. Bộ điều khiển này có khả năng tự động điều chỉnh các tham số để đảm bảo hiệu suất tốt nhất trong các điều kiện khác nhau. Bộ điều khiển thích nghi giúp hệ thống chống lại các ảnh hưởng của nhiễu, sai số mô hình, và các yếu tố không chắc chắn khác. Mục đích nhằm giúp đảm bảo độ chính xác và ổn định của thao tác gắp, ngay cả khi vật thể di chuyển nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Điều Khiển Robot Bám Theo Gắp Vật Thể

Kết quả thực nghiệm cho thấy hệ thống điều khiển robot có khả năng bám theo và gắp vật thể chuyển động 3D một cách chính xác và hiệu quả. Hệ thống có thể hoạt động tốt trong các điều kiện ánh sáng khác nhau và với các loại vật thể khác nhau. Thời gian cập nhật trung bình của hệ thống là 33Hz, cho phép robot phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường. Sai số bám theo trung bình của robot là nhỏ, cho thấy hệ thống có độ chính xác cao. Quy trình tương tác gắp-trả giữa người và robot diễn ra một cách tự nhiên và an toàn, cho thấy tiềm năng ứng dụng của hệ thống trong thực tế.

4.1. Đánh Giá Hiệu Suất Hệ Thống Theo Thời Gian Thực

Hệ thống thực nghiệm được đánh giá về thời gian xử lý của từng khâu, bao gồm khâu phát hiện vật thể, khâu ước lượng và dự đoán tư thế, và khâu điều khiển robot. Kết quả cho thấy thời gian xử lý trung bình của toàn bộ hệ thống là 33Hz. Nhờ đó, cho phép robot phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường. Việc tối ưu hóa các thuật toán và sử dụng phần cứng mạnh mẽ đã giúp giảm thiểu độ trễ trong hệ thống.

4.2. Độ Chính Xác Của Robot Gắp Vật Thể Chuyển Động

Độ chính xác của robot gắp vật thể chuyển động được đánh giá bằng cách đo sai số bám theo trung bình của robot so với vật thể. Kết quả cho thấy sai số bám theo trung bình của robot là nhỏ. Điều này cho thấy hệ thống có độ chính xác cao. Các thuật toán điều khiển thích nghi đã giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu và sai số trong các phép đo. Điều này đảm bảo robot luôn bám theo vật thể một cách chính xác.

4.3. Quy Trình Tương Tác Gắp Trả Giữa Người Và Robot

Quy trình tương tác gắp-trả giữa người và robot được thiết kế để diễn ra một cách tự nhiên và an toàn. Robot sẽ tiếp cận vật thể một cách nhẹ nhàng và gắp vật thể một cách an toàn. Robot cũng có khả năng nhận biết khi người muốn lấy lại vật thể và thả vật thể vào tay người một cách chính xác. Quy trình này được xây dựng dựa trên việc phân tích cử chỉ của bàn tay người, giúp robot đưa ra quyết định chính xác.

V. Kết Luận Tiềm Năng Hướng Phát Triển Điều Khiển Robot

Luận văn đã trình bày một hệ thống điều khiển robot có khả năng bám theo và gắp vật thể chuyển động 3D sử dụng stereo visionvisual servoing. Hệ thống đã được chứng minh là hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế. Hướng phát triển tiếp theo của nghiên cứu bao gồm: Tích hợp thêm các loại cảm biến khác để tăng độ chính xác và độ tin cậy của hệ thống. Phát triển các thuật toán điều khiển thông minh hơn để robot có thể tự động thích nghi với các môi trường khác nhau. Ứng dụng hệ thống trong các lĩnh vực như sản xuất, logistics, và y tế.

5.1. Tích Hợp Cảm Biến Để Tăng Độ Chính Xác Của Hệ Thống

Việc tích hợp thêm các loại cảm biến khác như cảm biến lực, cảm biến tiệm cận, và cảm biến siêu âm có thể giúp tăng độ chính xác và độ tin cậy của hệ thống. Cảm biến lực có thể giúp robot điều chỉnh lực gắp để tránh làm hỏng vật thể. Cảm biến tiệm cận và cảm biến siêu âm có thể giúp robot phát hiện chướng ngại vật và tránh va chạm.

5.2. Phát Triển Thuật Toán Điều Khiển Thông Minh Hơn

Các thuật toán điều khiển thông minh hơn, chẳng hạn như học tăng cường và mạng nơ-ron, có thể giúp robot tự động học cách điều khiển trong các môi trường khác nhau. Robot có thể học cách thích nghi với các loại vật thể khác nhau, các điều kiện ánh sáng khác nhau, và các loại nhiễu khác nhau. Điều này sẽ giúp tăng tính linh hoạt và khả năng ứng dụng của hệ thống.

16/05/2025
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa điều khiển bám theo và bắt vật chuyển động trong không gian 3 d sử dụng kỹ thuật stereo vision và visual servoing
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa điều khiển bám theo và bắt vật chuyển động trong không gian 3 d sử dụng kỹ thuật stereo vision và visual servoing

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt tài liệu "Điều khiển Robot Bám Theo và Gắp Vật Thể Chuyển Động 3D Sử Dụng Stereo Vision và Visual Servoing":

Tài liệu này tập trung vào việc phát triển một hệ thống điều khiển robot có khả năng bám theo và gắp các vật thể chuyển động trong không gian 3D. Điểm nổi bật của nghiên cứu là việc sử dụng hệ thống stereo vision để thu thập thông tin hình ảnh 3D của môi trường và thuật toán visual servoing để điều khiển robot một cách chính xác. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích trong các môi trường sản xuất tự động, kho bãi thông minh, hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi robot phải tương tác với các đối tượng động.

Để hiểu sâu hơn về các kỹ thuật điều khiển robot và ứng dụng thị giác máy tính, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

Mỗi liên kết này sẽ mở ra một hướng tiếp cận mới, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của robot và thị giác máy tính.