Tổng quan nghiên cứu

Di cư từ nông thôn đến thành thị là một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến phát triển kinh tế - xã hội tại Việt Nam. Theo số liệu của Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh năm 2015, TP.HCM có dân số hơn 8 triệu người, trong đó phần lớn là dân nhập cư từ các tỉnh thành khác. Hiện tượng này đã tạo ra những biến đổi lớn về cơ cấu lao động, điều kiện sống và phát triển kinh tế tại cả nơi xuất cư và nơi nhập cư. Nghiên cứu tập trung vào xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp nhằm làm rõ các yếu tố tác động đến quyết định di cư của người dân, cũng như ảnh hưởng của di cư đến cá nhân và gia đình họ.

Mục tiêu nghiên cứu là thu thập thông tin về lý do di cư, so sánh đặc điểm hộ gia đình có người di cư và không có người di cư, đánh giá tác động của di cư đến cá nhân và gia đình, đồng thời phân tích mong muốn và lựa chọn của người di cư về nơi cư trú trong tương lai. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi xã Long Hậu và TP.HCM, với dữ liệu thu thập từ năm 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về di cư nông thôn – đô thị, hỗ trợ hoạch định chính sách nhằm khai thác mặt tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của di cư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế xã hội về di cư, bao gồm:

  • Lý thuyết Hút – Đẩy của Everett S. Lee: Quyết định di cư phụ thuộc vào các yếu tố lực đẩy tại nơi xuất phát (như điều kiện kinh tế khó khăn, thiếu việc làm) và lực hút tại nơi đến (cơ hội việc làm, mức sống cao hơn). Ngoài ra, còn có các trở ngại và đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến quyết định di cư.

  • Mô hình kinh tế hai khu vực của Arthur Lewis: Phân chia nền kinh tế thành khu vực nông nghiệp truyền thống với lao động dư thừa và khu vực công nghiệp hiện đại với mức lương cao hơn. Lao động dư thừa từ nông thôn di chuyển sang thành thị để tìm kiếm việc làm và thu nhập tốt hơn.

  • Mô hình thu nhập kỳ vọng của Harris – Todaro: Giải thích hiện tượng di cư dù thất nghiệp ở thành thị cao do người lao động kỳ vọng thu nhập tổng thể tại thành thị cao hơn nông thôn. Mô hình cũng thừa nhận sự tồn tại của khu vực kinh tế phi chính thức, nơi người di cư có thể tìm việc làm không chính thức.

Các khái niệm chính bao gồm: di cư nội địa, di cư nông thôn – đô thị, di cư tự do, lực đẩy và lực hút, thu nhập kỳ vọng, và tác động của đặc điểm gia đình đến quyết định di cư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 101 quan sát, gồm 42 hộ có người di cư, 35 hộ không có người di cư và 24 cá nhân di cư. Mẫu được chọn ngẫu nhiên phân tầng tại hai ấp Long Hòa và Long Thành A thuộc xã Long Hậu. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại, sử dụng ba loại bảng hỏi dành cho hộ gia đình có người di cư, hộ không có người di cư và cá nhân di cư.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, kiểm định Welch’s t-test để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm hộ, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát hiện trường và thảo luận nhóm. Quy trình nghiên cứu gồm khảo sát thử nghiệm, hoàn thiện bảng hỏi, thu thập và kiểm tra dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm hộ gia đình có người di cư và không có người di cư: Hộ có người di cư có quy mô lớn hơn (trung bình 5.4 thành viên so với 5 thành viên), độ tuổi bình quân cao hơn (38 tuổi so với 31.8 tuổi, p=0.0001). Trình độ học vấn trung bình của các thành viên từ 15 tuổi trở lên trong hộ có người di cư cao hơn (8 lớp so với thấp hơn, p=0.0208). Tỷ lệ hộ có thành viên dưới 15 tuổi bỏ học là 0% ở nhóm có người di cư, trong khi nhóm không có người di cư là 20%.

  2. Tỷ lệ phụ thuộc và điều kiện việc làm: Hộ có người di cư có tỷ lệ người già yếu không làm việc cao hơn (11.3% so với 7.3%), nhưng tỷ lệ trẻ dưới 6 tuổi thấp hơn (0.8% so với 7.1%). Tỷ lệ thành viên đang làm việc trong hộ có người di cư là 77.7%, cao hơn nhóm không có người di cư.

  3. Điều kiện kinh tế và khả năng trang trải: Khoảng 35.86% hộ có người di cư và 22% hộ không có người di cư không đủ thu nhập trang trải cuộc sống. Để bù đắp thiếu hụt, 40% hộ có người di cư vay ngân hàng, 13% nhận tiền gửi từ người thân.

  4. Điều kiện nhà ở và đất đai: Diện tích nhà ở trung bình của hộ có người di cư là 108.48 m², thấp hơn hộ không có người di cư (175 m², p=0.1). Tuy nhiên, diện tích đất bình quân đầu người của hộ có người di cư lớn hơn (642.58 m² so với thấp hơn), dù không có ý nghĩa thống kê.

  5. Điều kiện sống và môi trường: Tỷ lệ sử dụng nước máy cho sinh hoạt ở hộ có người di cư là 78.57%, cao hơn nhóm không có người di cư (60%). Hầu hết các hộ sử dụng nhà vệ sinh dội nước (90.48% ở nhóm có người di cư). Đường vào nhà chủ yếu là đường đất (trên 70%), nhưng nhóm có người di cư có tỷ lệ đường nhựa cao hơn (5.2% so với 2%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố kinh tế là động lực chính thúc đẩy di cư từ xã Long Hậu đến TP.HCM, phù hợp với lý thuyết Hút – Đẩy và mô hình thu nhập kỳ vọng. Trình độ học vấn cao hơn và quy mô hộ lớn hơn tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư. Tỷ lệ người già cao hơn trong hộ có người di cư có thể phản ánh sự phân công lao động trong gia đình khi một số thành viên di cư.

Điều kiện kinh tế khó khăn và khả năng trang trải cuộc sống hạn chế là lực đẩy mạnh mẽ khiến người dân tìm kiếm cơ hội tại thành thị. Mặc dù diện tích nhà ở nhỏ hơn, nhưng diện tích đất canh tác lớn hơn ở hộ có người di cư cho thấy nguồn lực kinh tế từ đất đai vẫn được duy trì, đồng thời tiền gửi từ người di cư góp phần cải thiện tài chính gia đình.

Điều kiện sống tốt hơn ở nhóm có người di cư, như sử dụng nước máy và nhà vệ sinh dội nước, phản ánh tác động tích cực của di cư đến cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng giao thông nông thôn vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ và việc làm tại địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh trình độ học vấn, tỷ lệ sử dụng nước máy, và biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hộ không đủ thu nhập giữa hai nhóm hộ để minh họa rõ nét sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển kinh tế địa phương: Địa phương cần chủ động thu hút đầu tư, phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp nhằm tạo thêm việc làm tại chỗ, giảm áp lực di cư. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có việc làm ổn định trong 3-5 năm tới, do UBND xã và các cơ quan liên quan thực hiện.

  2. Cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn: Nâng cấp đường giao thông, hệ thống cấp nước sạch và nhà vệ sinh nhằm nâng cao chất lượng sống, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân phát triển kinh tế và giảm lực đẩy di cư. Thời gian thực hiện trong 2-4 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển.

  3. Phát triển đào tạo nghề và nâng cao trình độ lao động: Mở rộng các lớp đào tạo nghề cho thanh niên có trình độ học vấn thấp, kết nối với doanh nghiệp để tạo cơ hội việc làm sau đào tạo. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh niên có việc làm ổn định lên 60% trong 3 năm, do Trung tâm dạy nghề và UBND xã phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường hỗ trợ và gắn kết người di cư với gia đình, địa phương: Xây dựng các chương trình hỗ trợ người di cư duy trì liên hệ với gia đình, khuyến khích gửi tiền về quê, đồng thời phát triển các hoạt động văn hóa, giải trí để nâng cao đời sống tinh thần. Thời gian triển khai 1-2 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý địa phương: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích toàn diện về di cư, giúp xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp, giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế và xã hội: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các lý thuyết di cư áp dụng trong bối cảnh Việt Nam.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị phát triển cộng đồng: Thông tin về điều kiện sống, nhu cầu đào tạo nghề và hỗ trợ người di cư giúp thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.

  4. Người dân và cộng đồng tại các vùng nông thôn có hiện tượng di cư: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến quyết định di cư và tác động của di cư đến gia đình, từ đó có thể chủ động trong việc lựa chọn và chuẩn bị cho quá trình di cư hoặc phát triển tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người dân xã Long Hậu di cư đến TP.HCM vì lý do gì chính?
    Nguyên nhân chủ yếu là động cơ kinh tế, người di cư mong muốn tìm việc làm tốt hơn và thu nhập cao hơn so với quê nhà. Họ cũng kỳ vọng cơ hội phát triển nghề nghiệp tại TP.HCM cao hơn.

  2. Có sự khác biệt gì giữa hộ gia đình có người di cư và không có người di cư?
    Hộ có người di cư thường có quy mô lớn hơn, độ tuổi bình quân cao hơn và trình độ học vấn trung bình của các thành viên cũng cao hơn. Họ có tỷ lệ trẻ dưới 15 tuổi bỏ học thấp hơn và tỷ lệ thành viên làm việc cao hơn.

  3. Việc di cư ảnh hưởng thế nào đến điều kiện sống của người dân?
    Người di cư và gia đình họ thường cải thiện được điều kiện kinh tế và chất lượng cuộc sống, như sử dụng nước máy, nhà vệ sinh dội nước và có thu nhập ổn định hơn. Tuy nhiên, di cư cũng gây ra thiếu hụt lao động tại địa phương.

  4. Gia đình có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định di cư?
    Quyết định di cư thường là quyết định tập thể trong gia đình, phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, nhận định về cơ hội việc làm và điều kiện sống tại nơi đến. Mối liên hệ giữa người di cư và gia đình vẫn rất chặt chẽ, thể hiện qua việc gửi tiền và thăm hỏi thường xuyên.

  5. Người di cư có mong muốn ở lại TP.HCM lâu dài không?
    Đa số người di cư mong muốn ở lại TP.HCM lâu dài hơn là quay về quê nhà, thể hiện nguyện vọng có cuộc sống tốt hơn và cơ hội phát triển nghề nghiệp tại thành phố.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường tác động đến quyết định di cư từ xã Long Hậu đến TP.HCM, trong đó động cơ kinh tế là quan trọng nhất.
  • Hộ gia đình có người di cư có đặc điểm quy mô lớn hơn, trình độ học vấn cao hơn và điều kiện sống tốt hơn so với hộ không có người di cư.
  • Việc di cư góp phần cải thiện thu nhập và điều kiện sống của người di cư và gia đình, đồng thời tạo ra một số thách thức về lao động và phát triển địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế địa phương, cải thiện cơ sở hạ tầng, đào tạo nghề và tăng cường hỗ trợ người di cư nhằm giảm áp lực di cư và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về người di cư trở về và những thay đổi trong cuộc sống của người di cư sau khi di chuyển.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà hoạch định chính sách cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phát triển kinh tế - xã hội phù hợp, đồng thời tăng cường các chính sách hỗ trợ người di cư và gia đình họ.