Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với diện tích 28.605,8 ha và dân số khoảng 290.229 người năm 2019, là đô thị loại 1, trung tâm kinh tế - xã hội quan trọng của vùng Nam Trung Bộ. Trong giai đoạn 2011-2020, Quy Nhơn đã trải qua nhiều biến động trong sử dụng đất nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu và áp lực liên kết vùng. Tổng giá trị sản xuất năm 2020 đạt khoảng 76.025,6 tỷ đồng, tăng 8,1% so với năm trước, trong đó công nghiệp - xây dựng tăng 10,3%, dịch vụ tăng 4,3%, nông - lâm - thủy sản tăng 3,2%. Mật độ dân số đạt 1.012,3 người/km², với 91% dân số sống tại khu vực đô thị.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng và hiệu quả thực hiện quy hoạch sử dụng đất bền vững tại Quy Nhơn giai đoạn 2011-2020, làm rõ những tồn tại, hạn chế trong quản lý và sử dụng đất dưới góc độ phát triển bền vững. Đồng thời, đề xuất các định hướng quy hoạch giai đoạn 2021-2030, gắn kết với liên kết vùng và thích ứng biến đổi khí hậu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn thành phố Quy Nhơn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo địa phương và số liệu thống kê chính thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quy hoạch sử dụng đất: Được hiểu là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp chế nhằm phân bổ và khoanh vùng đất đai theo không gian sử dụng cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu trong một khoảng thời gian xác định. Quy hoạch sử dụng đất có tính lịch sử - xã hội, tổng hợp, dài hạn, chiến lược và khả biến.

  • Phát triển bền vững: Theo định nghĩa của Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh sử dụng đất, phát triển bền vững đòi hỏi cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.

  • Sử dụng đất bền vững: Là việc sử dụng đất hợp lý, điều hòa các nhu cầu và mục đích sử dụng, đảm bảo hài hòa các mục tiêu kinh tế, xã hội, môi trường, giảm thiểu suy thoái đất và thích ứng với biến đổi khí hậu.

  • Mối quan hệ giữa quy hoạch sử dụng đất bền vững với liên kết vùng và biến đổi khí hậu: Quy hoạch sử dụng đất cần tính đến lợi thế so sánh vùng, phân bố hợp lý các ngành nghề, đồng thời lồng ghép các yếu tố biến đổi khí hậu như nước biển dâng, xâm nhập mặn để điều chỉnh cơ cấu sử dụng đất phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo của UBND thành phố Quy Nhơn, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định, các báo cáo kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011-2020, tổng điều tra dân số năm 2019, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ diện tích và các đơn vị hành chính của thành phố Quy Nhơn được nghiên cứu, không sử dụng mẫu nhỏ nhằm đảm bảo tính toàn diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân nhóm các chỉ tiêu sử dụng đất theo loại đất và mục đích sử dụng; so sánh kết quả thực hiện với kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt; đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021-2022, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất định hướng cho giai đoạn 2021-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sử dụng đất năm 2020: Tổng diện tích đất tự nhiên là 28.605,8 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 55,9% (15.990,4 ha), đất phi nông nghiệp chiếm 36,5% (10.441,2 ha), đất chưa sử dụng chiếm 7,6% (2.174,1 ha). Đất trồng lúa giảm từ 1.558 ha năm 2010 xuống còn 1.170,4 ha năm 2020, giảm khoảng 25%, trong khi đất rừng phòng hộ tăng lên 9.707,58 ha, tăng 53% so với hiện trạng.

  2. Hiệu quả kinh tế: Giá trị sản xuất năm 2020 đạt 76.025,6 tỷ đồng, tăng 8,1% so với năm 2019. Thu ngân sách nhà nước đạt 3.060,4 tỷ đồng, vượt 15% so với dự toán. Thu tiền sử dụng đất đạt 707,63 tỷ đồng, vượt 57,2% kế hoạch. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất đã góp phần thúc đẩy phát triển công nghiệp, dịch vụ và đô thị hóa.

  3. Hiệu quả xã hội: Mật độ dân số đạt 1.012,3 người/km², với 91% dân số sống tại khu vực đô thị. Các chỉ tiêu về đất ở đô thị tăng mạnh, từ 864,43 ha năm 2010 lên 1.806,93 ha năm 2020, tăng hơn 109%. Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được đẩy mạnh, với hơn 3.400 hồ sơ được giải quyết trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Hiệu quả môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu: Diện tích đất rừng phòng hộ và rừng đặc dụng tăng đáng kể, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, hiện tượng xói lở bờ biển, ngập lụt vùng thấp và xâm nhập mặn vẫn diễn ra, ảnh hưởng đến các khu dân cư ven biển và sản xuất nông nghiệp.

Thảo luận kết quả

Việc giảm diện tích đất trồng lúa và đất nông nghiệp khác phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp, dịch vụ và đô thị hóa. Sự tăng trưởng giá trị sản xuất và thu ngân sách cho thấy hiệu quả kinh tế từ quy hoạch sử dụng đất đã được cải thiện. Tuy nhiên, áp lực lên quỹ đất nông nghiệp và môi trường vẫn còn lớn, đòi hỏi các giải pháp cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả phù hợp với xu hướng đô thị hóa nhanh và biến đổi khí hậu tác động mạnh đến các vùng ven biển. Việc tăng diện tích rừng phòng hộ và rừng đặc dụng là điểm sáng trong công tác bảo vệ môi trường, tuy nhiên cần tiếp tục nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu sử dụng đất năm 2010 và 2020, bảng so sánh các chỉ tiêu kinh tế - xã hội và bản đồ phân bố các khu vực chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu như ngập lụt và xâm nhập mặn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo vệ đất nông nghiệp: Hành động nhằm duy trì diện tích đất trồng lúa và đất nông nghiệp chất lượng cao, giảm thiểu chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác không hợp lý. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Thời gian: 2022-2025.

  2. Phát triển hạ tầng kỹ thuật đồng bộ, thích ứng biến đổi khí hậu: Đầu tư nâng cấp hệ thống thoát nước, xây dựng các công trình phòng chống ngập lụt, xói lở bờ biển và xâm nhập mặn. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng, Sở Xây dựng. Thời gian: 2022-2030.

  3. Lồng ghép liên kết vùng trong quy hoạch sử dụng đất: Xây dựng các phương án phân bổ đất dựa trên lợi thế so sánh vùng, phát triển chuỗi giá trị sản xuất và dịch vụ liên vùng nhằm giảm thiểu cạnh tranh không lành mạnh. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bình Định, các sở ngành liên quan. Thời gian: 2022-2025.

  4. Nâng cao hiệu quả quản lý đất đai và công tác tuyên truyền: Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm sử dụng đất; đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng đất bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND các phường xã. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và quy hoạch đô thị: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch sử dụng đất phù hợp với phát triển bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý đất đai, môi trường và phát triển bền vững: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quy hoạch sử dụng đất bền vững tại đô thị ven biển.

  3. Nhà đầu tư và doanh nghiệp phát triển bất động sản, công nghiệp, du lịch: Tham khảo các định hướng quy hoạch và xu hướng phát triển đất đai để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại Quy Nhơn: Nâng cao nhận thức về vai trò của quy hoạch sử dụng đất trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời tham gia giám sát và phản biện xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy hoạch sử dụng đất bền vững là gì?
    Quy hoạch sử dụng đất bền vững là việc phân bổ và khoanh vùng đất đai theo không gian sử dụng nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu trong một khoảng thời gian xác định. Ví dụ, Quy Nhơn đã tăng diện tích rừng phòng hộ để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  2. Tại sao liên kết vùng quan trọng trong quy hoạch sử dụng đất?
    Liên kết vùng giúp tận dụng lợi thế so sánh, phân công sản xuất hợp lý, giảm cạnh tranh không lành mạnh và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Tại Quy Nhơn, liên kết vùng giúp phát triển chuỗi giá trị sản xuất và dịch vụ hiệu quả hơn.

  3. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến quy hoạch sử dụng đất?
    Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng nước biển dâng, xâm nhập mặn, ngập lụt và xói lở bờ biển, ảnh hưởng đến đất đai và sinh kế người dân. Quy hoạch cần lồng ghép các yếu tố này để điều chỉnh cơ cấu sử dụng đất phù hợp, như chuyển đổi đất bị ngập sang mục đích khác.

  4. Hiệu quả kinh tế của quy hoạch sử dụng đất được đánh giá như thế nào?
    Đánh giá dựa trên giá trị sản xuất, thu ngân sách, thu tiền sử dụng đất và sự phát triển các ngành kinh tế. Ở Quy Nhơn, giá trị sản xuất năm 2020 tăng 8,1% và thu ngân sách vượt kế hoạch cho thấy hiệu quả kinh tế tích cực.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý đất đai tại Quy Nhơn?
    Cần tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng đất bền vững. Việc này giúp giảm lãng phí đất đai và bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững.

Kết luận

  • Quy hoạch sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2011-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường, góp phần thúc đẩy phát triển đô thị và công nghiệp.
  • Diện tích đất nông nghiệp giảm, trong khi đất rừng phòng hộ và đất đô thị tăng, phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất phù hợp với phát triển bền vững.
  • Biến đổi khí hậu và áp lực liên kết vùng đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 2021-2030.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý đất đai, phát triển hạ tầng thích ứng biến đổi khí hậu, lồng ghép liên kết vùng và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc xây dựng quy hoạch sử dụng đất bền vững tại Quy Nhơn và các đô thị ven biển tương tự.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, cập nhật dữ liệu và đánh giá định kỳ để đảm bảo quy hoạch sử dụng đất đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý đất đai.