Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu và sự gia tăng tần suất, cường độ các hiện tượng thiên tai, lũ lụt đã trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội và an toàn con người trên toàn thế giới. Theo thống kê của Liên Hiệp Quốc, trong 15 năm gần đây, thiên tai liên quan đến thủy văn đã gây thiệt hại ước tính khoảng 5 tỷ đô la Mỹ và ảnh hưởng đến hơn hai tỷ người. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung, lũ lụt diễn ra ngày càng phức tạp với mức độ thiệt hại kinh tế và nhân mạng rất lớn. Tỉnh Quảng Nam, với diện tích tự nhiên khoảng 10.406 km², là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do đặc điểm địa hình, khí hậu và hệ thống sông ngòi phức tạp.
Lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn là khu vực nghiên cứu trọng điểm, nơi thường xuyên xảy ra các trận lũ lớn với tốc độ lên nhanh, xuống nhanh, gây ngập lụt diện rộng và thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu đặc điểm địa lý tự nhiên, điều kiện khí hậu, thủy văn ảnh hưởng đến dòng chảy trên lưu vực, ứng dụng mô hình thủy lực một chiều MIKE 11 để mô phỏng dòng chảy lũ, xây dựng bản đồ ngập lụt và đánh giá thiệt hại do lũ gây ra trên lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn từ năm 1992 đến 2010, với các số liệu khí tượng thủy văn và thiệt hại thực tế được thu thập và phân tích.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác dự báo, cảnh báo, quản lý rủi ro thiên tai và xây dựng các giải pháp giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại khu vực miền Trung Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thủy văn, thủy lực và quản lý rủi ro thiên tai, trong đó nổi bật là:
Mô hình thủy văn NAM (Nedbor-Afstromnings-Model): Mô hình khái niệm mô phỏng quá trình lượng mưa - dòng chảy mặt, xử lý các thành phần nước trong chu kỳ thủy văn như lưu trữ trên mặt đất, lưu trữ tầng dưới đất và tầng ngầm. NAM được sử dụng để tính toán lưu lượng dòng chảy tại các điểm kiểm soát trong lưu vực, phù hợp với lưu vực vừa và nhỏ.
Mô hình thủy lực một chiều MIKE 11: Mô hình động lực học thủy lực một chiều, giải các phương trình Saint-Venant để mô phỏng dòng chảy không ổn định trên hệ thống sông và kênh dẫn. MIKE 11 có khả năng mô phỏng các công trình thủy lợi, đập, cống và vận hành hệ thống thoát lũ, đồng thời tích hợp với công nghệ GIS để xây dựng bản đồ ngập lụt.
Công nghệ GIS (Geographic Information System): Hệ thống thông tin địa lý được sử dụng để quản lý, phân tích và trình bày dữ liệu không gian liên quan đến địa hình, mạng lưới sông ngòi, vùng ngập lụt và các đối tượng chịu ảnh hưởng. Phần mềm ArcGIS được ứng dụng để xây dựng bản đồ ngập lụt và phân tích thiệt hại không gian.
Các khái niệm chính bao gồm: lưu vực sông, dòng chảy lũ, tần suất lũ, bản đồ ngập lụt, thiệt hại kinh tế do thiên tai, và mô hình thủy văn thủy lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khí tượng thủy văn từ 24 trạm đo trên lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn (bao gồm 3 trạm khí tượng, 11 trạm đo mưa và 9 trạm thủy văn), số liệu thiệt hại thiên tai từ năm 1992 đến 2010, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp nghiên cứu kết hợp:
Phân tích thống kê và xử lý số liệu: Xử lý dữ liệu địa hình, khí tượng, thủy văn để xác định đặc điểm dòng chảy, tần suất lũ và các tham số thủy lực.
Mô hình toán học: Ứng dụng mô hình NAM để tính toán lượng mưa - dòng chảy mặt, làm đầu vào cho mô hình thủy lực MIKE 11 mô phỏng dòng chảy lũ trên hệ thống sông Vu Gia - Thu Bồn.
Ứng dụng GIS: Sử dụng phần mềm ArcGIS để xây dựng bản đồ ngập lụt dựa trên kết quả mô phỏng thủy lực, đồng thời phân tích không gian thiệt hại do lũ gây ra.
Hiệu chỉnh và kiểm định mô hình: So sánh kết quả mô phỏng với số liệu thực đo tại các trạm thủy văn để đảm bảo độ chính xác.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 1976 đến 2010, tập trung phân tích các trận lũ lớn điển hình như năm 1999, 2007 và 2009.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dòng chảy lũ trên lưu vực Vu Gia - Thu Bồn: Lũ có tính chất lên nhanh, xuống nhanh với biên độ dao động từ 5 đến 14 m, cường suất lũ trung bình khoảng 30-50 cm/giờ, có thể lên tới 100-140 cm/giờ ở thượng và trung lưu. Thời gian truyền lũ từ Thành Mỹ đến Ái Nghĩa trung bình khoảng 11 giờ, từ Nông Sơn đến Giao Thủy khoảng 7 giờ. Lũ thường xuất hiện từ tháng 9 đến tháng 12 hàng năm, với 4-5 trận lũ lớn mỗi năm.
Diện tích ngập lụt và bản đồ ngập: Mô hình MIKE 11 GIS đã xây dựng bản đồ ngập lụt ứng với các tần suất thiết kế 1%, 2%, 5% và 10%. Diện tích ngập lụt tại huyện Điện Bàn dao động từ khoảng 1.000 ha đến hơn 5.000 ha tùy theo tần suất lũ. Bản đồ thể hiện rõ vùng ngập thường xuyên và mức độ sâu ngập tại từng khu vực.
Thiệt hại do lũ gây ra: Từ năm 1997 đến 2009, lũ đã gây ra 589 người chết, 33 người mất tích và 1.550 người bị thương tại lưu vực. Thiệt hại kinh tế quy đổi năm 2014 ước tính lên đến hàng nghìn tỷ đồng, chiếm khoảng 6,26% GDP tỉnh Quảng Nam trung bình hàng năm, có năm thiệt hại lên tới 18-20% GDP. Năm 2009, thiệt hại kinh tế ước tính khoảng 3.500 tỷ đồng.
Hiệu quả mô hình: Kết quả mô phỏng mực nước tại các trạm thủy văn như Ái Nghĩa, Giao Thủy cho thấy sai số trung bình dưới 10%, chứng tỏ mô hình MIKE 11 phù hợp để mô phỏng dòng chảy lũ và xây dựng bản đồ ngập lụt cho lưu vực.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các đặc điểm dòng chảy lũ là do địa hình dốc, mạng lưới sông ngòi phát triển hình tỏa, cùng với sự tập trung mưa lớn trên phạm vi rộng. Đặc điểm lũ lên nhanh, xuống nhanh và biên độ lớn gây khó khăn trong công tác dự báo và phòng chống lũ. So sánh với các nghiên cứu trên thế giới, việc ứng dụng mô hình thủy lực một chiều MIKE 11 kết hợp GIS đã được chứng minh là hiệu quả trong việc mô phỏng dòng chảy và ngập lụt, tương tự như các nghiên cứu tại Hà Lan, Bỉ và Nhật Bản.
Bản đồ ngập lụt cung cấp thông tin quan trọng cho công tác quy hoạch, quản lý rủi ro thiên tai và hỗ trợ ra quyết định trong phòng chống lũ. Thiệt hại kinh tế và nhân mạng cao phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo và xây dựng các giải pháp giảm thiểu thiệt hại. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự gia tăng thiệt hại theo thời gian, phù hợp với xu hướng biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội tại khu vực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện mực nước thực đo và mô phỏng tại các trạm thủy văn, bảng tổng hợp diện tích ngập lụt theo tần suất lũ và bảng thống kê thiệt hại kinh tế, nhân mạng qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống cảnh báo, dự báo lũ: Áp dụng mô hình thủy lực MIKE 11 kết hợp GIS để phát triển hệ thống cảnh báo sớm, nâng cao độ chính xác và thời gian dự báo nhằm giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai tỉnh.
Đầu tư nâng cấp hệ thống công trình thủy lợi, đê điều: Tăng cường khả năng điều tiết, tiêu thoát nước, giảm ngập lụt tại các vùng hạ lưu trọng điểm như huyện Điện Bàn. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng, chính quyền địa phương.
Quy hoạch sử dụng đất và phát triển đô thị thích ứng với ngập lụt: Áp dụng bản đồ ngập lụt để phân vùng quản lý sử dụng đất, hạn chế xây dựng tại vùng ngập sâu, đồng thời phát triển các khu dân cư an toàn. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Sở Xây dựng, UBND các huyện, thành phố.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về phòng chống lũ, sơ tán dân cư và ứng phó kịp thời khi có cảnh báo lũ. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai, các tổ chức xã hội.
Nghiên cứu và áp dụng các giải pháp công nghệ mới: Khuyến khích nghiên cứu ứng dụng mô hình thủy văn thủy lực đa chiều, công nghệ viễn thám và trí tuệ nhân tạo trong dự báo và quản lý lũ lụt. Thời gian thực hiện: dài hạn. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước và phòng chống thiên tai: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và công cụ mô hình để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch ứng phó thiên tai hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thủy văn, môi trường và quản lý rủi ro thiên tai: Tài liệu tham khảo chi tiết về phương pháp mô hình hóa thủy văn thủy lực, ứng dụng GIS và phân tích thiệt hại do lũ.
Chính quyền địa phương và các đơn vị quản lý vùng ngập lụt: Hỗ trợ trong công tác quy hoạch sử dụng đất, xây dựng hệ thống cảnh báo và tổ chức phòng chống lũ tại địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về rủi ro lũ lụt, hỗ trợ xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu thiệt hại trong các vùng dễ bị tổn thương.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình MIKE 11 có ưu điểm gì so với các mô hình thủy lực khác?
MIKE 11 là mô hình thủy lực một chiều, dễ sử dụng, có khả năng mô phỏng chi tiết dòng chảy trên hệ thống sông phức tạp, tích hợp tốt với GIS để xây dựng bản đồ ngập lụt. Nó phù hợp với các lưu vực vừa và nhỏ, cho kết quả chính xác với sai số dưới 10% so với số liệu thực đo.Tại sao cần kết hợp mô hình thủy văn NAM với mô hình thủy lực MIKE 11?
Mô hình NAM tính toán lượng mưa - dòng chảy mặt, cung cấp đầu vào lưu lượng cho mô hình thủy lực MIKE 11. Sự kết hợp này giúp mô phỏng toàn diện quá trình dòng chảy từ lượng mưa đến dòng chảy trên sông, nâng cao độ chính xác của mô phỏng lũ và ngập lụt.Bản đồ ngập lụt được xây dựng dựa trên những dữ liệu nào?
Bản đồ ngập lụt sử dụng dữ liệu địa hình số (DEM), số liệu khí tượng thủy văn (mưa, lưu lượng, mực nước), kết quả mô phỏng thủy lực và công nghệ GIS để phân tích không gian, xác định diện tích và độ sâu ngập tại từng khu vực.Thiệt hại do lũ tại lưu vực Vu Gia - Thu Bồn có xu hướng thay đổi như thế nào?
Thiệt hại về người và kinh tế có xu hướng tăng theo thời gian, đặc biệt trong các năm có lũ lớn như 2006, 2007 và 2009. Nguyên nhân do biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xã hội nhanh nhưng chưa có giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả.Các giải pháp giảm thiểu thiệt hại do lũ được đề xuất trong luận văn là gì?
Bao gồm xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, nâng cấp công trình thủy lợi, quy hoạch sử dụng đất thích ứng với ngập lụt, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và ứng dụng công nghệ mới trong dự báo và quản lý lũ.
Kết luận
- Luận văn đã nghiên cứu đặc điểm địa lý, khí hậu, thủy văn và ứng dụng mô hình thủy lực MIKE 11 kết hợp GIS để mô phỏng dòng chảy lũ và xây dựng bản đồ ngập lụt cho lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn.
- Kết quả mô phỏng phù hợp với số liệu thực đo, thể hiện rõ đặc điểm lũ lên nhanh, xuống nhanh và diện tích ngập lụt theo các tần suất thiết kế.
- Thiệt hại do lũ gây ra tại lưu vực rất nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế - xã hội và an toàn con người.
- Đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro thiên tai, nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo và quy hoạch sử dụng đất nhằm giảm thiểu thiệt hại.
- Nghiên cứu mở ra hướng tiếp cận ứng dụng công nghệ mô hình thủy văn thủy lực và GIS trong quản lý thiên tai, góp phần phát triển bền vững khu vực miền Trung Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu áp dụng kết quả luận văn để xây dựng hệ thống cảnh báo lũ hiệu quả và quy hoạch phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu.