I. Tổng Quan Đánh Giá Khả Năng Sản Xuất Của Gà BT Hiện Nay
Chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là chăn nuôi gà, cung cấp nguồn thực phẩm dinh dưỡng cao cho người dân. Gà lông màu bản địa được ưa chuộng vì chất lượng thịt thơm ngon, giá ổn định. Tuy nhiên, năng suất thịt và trứng còn hạn chế so với các giống gà nhập ngoại. Do đó, việc lai tạo và chọn lọc giống gà từ nguồn gen địa phương và nhập khẩu để nâng cao năng suất và chất lượng là rất quan trọng. Giống gà BT, một giống gà lông màu thả vườn được chọn tạo từ năm 1995, nhằm đáp ứng nhu cầu con giống gà nuôi thả vườn có năng suất cao hơn. Gà BT đã được công nhận giống năm 2001 và được chuyển giao hiệu quả vào sản xuất. Tuy nhiên, qua nhiều năm nuôi giữ theo quan hệ cận huyết, năng suất và chất lượng của giống gà này đã giảm sút.
1.1. Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển Của Giống Gà BT
Giống gà BT được lai tạo từ năm 1995 tại đơn vị chăn nuôi Binh Thang (trực thuộc Viện Khoa Học Nông Nghiệp Miền Nam). Nguồn nguyên liệu ban đầu là các dòng gà lông màu nhập khẩu từ Pháp (Goldline, Sasso) và các giống gà bản địa Việt Nam (gà Tau Vàng địa phương). Mục tiêu là tạo ra giống gà thả vườn có năng suất cao hơn, chất lượng thịt tốt. Theo Lê Thanh Hải và cs (2001), khối lượng gà dòng I, II, III, IV tương ứng 2.608 g; tuổi đẻ đầu tiên 144-147 ngày; sản lượng trứng 152, 189, 179, 178 quả.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Việc Cải Thiện Giống Gà BT Hiện Nay
Năng suất và chất lượng gà BT đã giảm sút sau nhiều năm nuôi giữ. Phân Viện Chăn Nuôi Nam Bộ tiếp tục chọn lọc nâng cao năng suất giống gà này theo hướng tạo dòng gà mái có năng suất cao hơn để phối với các giống gà Ta trong nước. Mục tiêu là tạo ra gà thịt thả vườn chất lượng thịt thơm ngon, năng suất cao hơn các giống gà bản địa. Việc cải thiện giống gà BT giúp tăng hiệu quả chăn nuôi, đáp ứng nhu cầu thị trường.
II. Thách Thức Duy Trì và Nâng Cao Năng Suất Gà BT Chọn Lọc
Việc duy trì và nâng cao khả năng sản xuất của gà BT qua các thế hệ chọn lọc đặt ra nhiều thách thức. Thứ nhất, cần kiểm soát chặt chẽ quy trình chọn lọc để tránh suy thoái giống. Thứ hai, cần đảm bảo điều kiện chăm sóc nuôi dưỡng tốt nhất để gà phát huy tối đa tiềm năng di truyền. Thứ ba, cần có phương pháp đánh giá hiệu quả chọn lọc chính xác. Việc chọn lọc gà qua các thế hệ đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến. Cần phải đánh giá chính xác giá trị giống của từng cá thể để chọn ra những con giống tốt nhất cho thế hệ sau.
2.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Năng Suất Gà BT
Năng suất gà BT chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm: di truyền, dinh dưỡng, quản lý chăm sóc và môi trường. Yếu tố di truyền quy định tiềm năng năng suất của gà. Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối giúp gà phát triển tốt và đẻ trứng đều. Quản lý chăm sóc tốt giúp gà khỏe mạnh, ít bệnh tật. Môi trường sống thoải mái giúp gà sinh trưởng và sinh sản tốt. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính trạng năng suất cần được kiểm soát chặt chẽ.
2.2. Vấn Đề Suy Giảm Năng Suất Gà BT Sau Nhiều Thế Hệ
Sau nhiều thế hệ nuôi giữ theo quan hệ cận huyết, năng suất gà BT có xu hướng suy giảm. Điều này có thể do mất đi sự đa dạng di truyền, tăng tần số các gen lặn có hại. Cần áp dụng các biện pháp chọn lọc và lai tạo để khắc phục tình trạng này. Việc tổ chức chọn lọc nhân tạo bài bản sẽ giúp hạn chế tối đa tình trạng trên.
2.3. Tối Ưu Hóa Quy Trình Chăn Nuôi Gà BT Để Đạt Năng Suất Tối Đa
Để đạt năng suất tối đa, cần tối ưu hóa quy trình chăn nuôi gà BT, bao gồm: lựa chọn giống tốt, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, quản lý chăm sóc tốt, phòng bệnh hiệu quả và tạo môi trường sống thoải mái. Cần áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào chăn nuôi gà BT để nâng cao hiệu quả sản xuất.
III. Phương Pháp Đánh Giá Khả Năng Sản Xuất Của Gà BT Qua 3 Thế Hệ
Nghiên cứu đánh giá khả năng sản xuất của gà BT qua 3 thế hệ chọn lọc được thực hiện tại Trại gà giống Đồng Nai thuộc Trung Tâm VIGOVA từ tháng 06/2018 đến hết tháng 03/2021. Mục tiêu là đánh giá khả năng sinh sản của gà BT qua 3 thế hệ chọn lọc. Các thí nghiệm được bố trí theo kiểu ngẫu nhiên 1 yếu tố. Số lượng gà khảo sát khả năng sinh sản của mỗi thế hệ là 1000 trống + 1000 mái lúc 1 ngày tuổi, chọn lên hậu bị 100 trống + 700 mái và chọn vào đẻ 70 trống + 500 mái. Gà nuôi khảo sát khả năng sinh sản được cho ăn theo quy trình của trại VIGOVA, thời gian nuôi 68 tuần tuổi.
3.1. Quy Trình Chọn Lọc Gà BT Qua 3 Thế Hệ Chi Tiết
Quy trình chọn lọc gà BT qua 3 thế hệ được thực hiện theo các bước: (1) Chọn lọc cá thể dựa trên năng suất trứng; (2) Giao phối chọn lọc; (3) Đánh giá con cái của các cặp giao phối; (4) Chọn lọc những con cái tốt nhất để làm giống cho thế hệ tiếp theo. Cần ghi chép đầy đủ thông tin về năng suất và phả hệ của gà để phục vụ cho việc chọn lọc.
3.2. Các Chỉ Tiêu Đánh Giá Khả Năng Sản Xuất Gà BT Quan Trọng
Các chỉ tiêu đánh giá khả năng sản xuất gà BT bao gồm: tỷ lệ nuôi sống, khối lượng cơ thể, tuổi đẻ, tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, khối lượng trứng, chất lượng trứng, tỷ lệ trứng có phôi và tỷ lệ ấp nở. Các chỉ tiêu này được theo dõi và ghi chép cẩn thận trong suốt quá trình nghiên cứu.
3.3. Phân Tích Thống Kê Ước Tính Tham Số Di Truyền Gà BT
Dữ liệu thu thập được phân tích thống kê để ước tính các tham số di truyền, bao gồm: hệ số di truyền, hệ số tương quan di truyền và giá trị giống. Các tham số này giúp đánh giá tiềm năng di truyền của gà BT và đưa ra quyết định chọn lọc chính xác. Phương pháp BLUP (Best Linear Unbiased Prediction) được sử dụng để ước tính giá trị giống.
IV. Kết Quả So Sánh Năng Suất Gà BT Qua Ba Thế Hệ Chọn Lọc
Sau 3 thế hệ chọn lọc, tỷ lệ nuôi sống gà BT theo các giai đoạn từ 0 - 20 tuần tuổi đều đạt mức cao (> 96,00%) đã cho thay dòng gà này có khả năng thích nghi và có sức sống tốt. Gà BT lúc 8 tuần, khối lượng cơ thể gà trống từ 1299,1g (thế hệ xuất phát) tăng lên 1358,7 g (thế hệ 2) ( p < 0,001), gà mái từ 1050,7g (thế hệ xuất phát) tăng lên 1165,5 g (thế hệ 2) (p < 0,001), lúc 20 tuần tuổi khối lượng cơ thể gà trống từ 2699,1g (thế hệ xuất phát) tăng lên 2757,0 g (thế hệ 2) (p > 0,05), gà mái từ 1948,6g (thế hệ xuất phát) tăng lên 1971,2 g (thế hệ 2) (p < 0,05).
4.1. Ảnh Hưởng Của Chọn Lọc Đến Tỷ Lệ Đẻ và Năng Suất Trứng Gà BT
Tỷ lệ đẻ trung bình đến 68 tuần tuổi từ 60,47% (thế hệ xuất phát) tăng lên 60,85% (thế hệ 2) (p <0,001), năng suất trứng 68 tuần từ 194,72 quả/mái tăng lên 195,94 quả/mái (p < 0,001). Điều này cho thấy việc chọn lọc gà BT đã có tác động tích cực đến tỷ lệ đẻ và năng suất trứng.
4.2. Sự Thay Đổi Khối Lượng Cơ Thể Gà BT Qua Các Thế Hệ
Khối lượng cơ thể gà trống và gà mái ở 8 tuần tuổi và 20 tuần tuổi đều có xu hướng tăng lên sau 3 thế hệ chọn lọc. Điều này cho thấy việc chọn lọc gà BT cũng có tác động đến sinh trưởng và phát triển của gà.
4.3. Đánh Giá Giá Trị Giống và Giá Trị Kiểu Hình Của Gà BT
Giá trị giống (EBV) khối lượng gà lúc 8 tuần tuổi, giá trị kiểu hình khối lượng gà lúc 8 tuần tuổi cũng như giá trị giống (EBV) năng suất trứng 38 tuần đẻ, giá trị kiểu hình năng suất trứng 38 tuần đẻ đều có khuynh hướng gia tăng rất chặt chẽ từ thế hệ xuất phát đến thế hệ 2 sau chọn lọc.
V. Phân Tích Di Truyền Hệ Số Di Truyền và Tương Quan Gà BT
Hệ số di truyền khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi của dòng gà BT ở mức độ thấp (0,17 + 0,08) nhưng hệ số di truyền năng suất trứng 38 tuần tuổi ở mức độ khá cao (0,29 + 0,08) thuận lợi cho việc chọn lọc cải tiến di truyền nhằm nâng cao sức sản xuất trứng của dòng gà này. Điều này có nghĩa là năng suất trứng của gà BT chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố di truyền và có thể cải thiện thông qua chọn lọc.
5.1. Ước Tính Hệ Số Di Truyền cho Khối Lượng Cơ Thể Gà BT
Hệ số di truyền khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi thấp (0,17 + 0,08) cho thấy khối lượng cơ thể gà BT chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố môi trường. Việc cải thiện khối lượng cơ thể thông qua chọn lọc sẽ khó khăn hơn so với việc cải thiện năng suất trứng.
5.2. Ước Tính Hệ Số Di Truyền cho Năng Suất Trứng Gà BT
Hệ số di truyền năng suất trứng 38 tuần tuổi khá cao (0,29 + 0,08) cho thấy năng suất trứng gà BT có tiềm năng cải thiện lớn thông qua chọn lọc. Cần tập trung vào việc chọn lọc những con gà có năng suất trứng cao để làm giống cho thế hệ sau.
5.3. Tương Quan Giữa Khối Lượng Cơ Thể và Năng Suất Trứng Gà BT
Cần đánh giá tương quan giữa khối lượng cơ thể và năng suất trứng gà BT để đưa ra quyết định chọn lọc phù hợp. Nếu có tương quan âm giữa hai chỉ tiêu này, cần áp dụng các phương pháp chọn lọc phức tạp hơn để cải thiện cả hai chỉ tiêu.
VI. Kết Luận Triển Vọng Cải Thiện Giống Gà BT Trong Tương Lai
Nghiên cứu cho thấy việc chọn lọc gà BT qua 3 thế hệ đã mang lại những kết quả tích cực, đặc biệt là về năng suất trứng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tiềm năng để cải thiện giống gà này trong tương lai. Cần tiếp tục áp dụng các phương pháp chọn lọc tiên tiến và quản lý chăm sóc tốt để nâng cao năng suất và chất lượng của gà BT.
6.1. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Gà BT
Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào: (1) Đánh giá ảnh hưởng của chọn lọc đến chất lượng thịt gà BT; (2) Nghiên cứu các gen liên quan đến năng suất trứng và khối lượng cơ thể; (3) Áp dụng các kỹ thuật chọn lọc gen để cải thiện giống gà BT nhanh chóng hơn.
6.2. Giải Pháp Nhân Rộng Mô Hình Chăn Nuôi Gà BT Hiệu Quả
Để nhân rộng mô hình chăn nuôi gà BT hiệu quả, cần: (1) Cung cấp con giống chất lượng cao; (2) Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi cho người dân; (3) Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Việc phát triển giống gà BT góp phần vào sự phát triển của ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam.