Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với đàn gia cầm năm 2021 đạt khoảng 523 triệu con, trong đó gà chiếm 420 triệu con. Gà BT là giống gà lông màu thả vườn được nghiên cứu chọn tạo từ năm 1995, kết hợp giữa các dòng gà nhập khẩu từ Pháp và giống gà bản địa Việt Nam nhằm nâng cao năng suất trứng và chất lượng thịt. Tuy nhiên, sau nhiều thế hệ nuôi giữ, năng suất và chất lượng của giống gà này có dấu hiệu giảm sút, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

Nghiên cứu “Đánh giá khả năng sản xuất của gà BT qua 3 thế hệ chọn lọc” được thực hiện tại Trại gà giống Đồng Nai thuộc Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia cầm VIGOVA từ tháng 6/2018 đến tháng 3/2021 nhằm đánh giá khả năng sinh sản và sinh trưởng của gà BT qua các thế hệ chọn lọc. Quy mô nghiên cứu gồm 1.000 con trống và 1.000 con mái ở mỗi thế hệ, với thời gian nuôi kéo dài đến 68 tuần tuổi. Mục tiêu chính là xác định các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, năng suất trứng và các tham số di truyền để làm cơ sở cho công tác chọn lọc cải tiến giống.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nguồn gen gà BT, đồng thời góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm gia cầm tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và hướng tới xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết di truyền số lượng và chọn lọc cải tiến giống. Các tính trạng số lượng như khối lượng cơ thể và năng suất trứng chịu ảnh hưởng bởi giá trị kiểu gen (G) và sai lệch môi trường (E), được biểu diễn qua công thức:
$$P = G + E$$
Trong đó, giá trị kiểu gen bao gồm giá trị cộng gộp (A), sai lệch trội-lặn (D) và tương tác gen (I). Chọn lọc tập trung vào giá trị cộng gộp (A) vì đây là phần di truyền cho thế hệ sau.

Phương pháp BLUP (Best Linear Unbiased Prediction) được sử dụng để ước tính giá trị giống (EBV) của từng cá thể, giúp tách biệt ảnh hưởng di truyền và môi trường, từ đó nâng cao độ chính xác trong chọn lọc. Các tham số di truyền như hệ số di truyền (h²) và hệ số tương quan di truyền được tính toán để đánh giá khả năng di truyền và mối quan hệ giữa các tính trạng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hệ số di truyền (h²): tỷ lệ phần trăm biến dị kiểu hình do di truyền.
  • Hệ số tương quan di truyền: mối liên hệ di truyền giữa các tính trạng.
  • Tiến bộ di truyền: mức độ cải tiến tính trạng qua các thế hệ chọn lọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại Trại gà giống Đồng Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, trong khoảng thời gian từ tháng 6/2018 đến tháng 3/2021. Quy mô mẫu gồm 2.000 con gà BT mỗi thế hệ (1.000 trống và 1.000 mái), được chọn lọc và nuôi dưỡng theo quy trình chuẩn của Trung tâm VIGOVA.

Phương pháp chọn lọc kết hợp giữa đánh giá ngoại hình và giá trị giống ước tính EBV qua phương pháp BLUP, tập trung vào hai tính trạng chính: năng suất trứng 38 tuần tuổi và khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi. Chọn lọc được thực hiện ở các giai đoạn: 1 ngày tuổi, 8 tuần tuổi (hậu bị), 20 tuần tuổi (vào đẻ) và 38 tuần tuổi (đẻ).

Dữ liệu thu thập gồm các chỉ tiêu sinh trưởng (khối lượng cơ thể ở 8 và 20 tuần tuổi), tỷ lệ nuôi sống qua các giai đoạn, năng suất trứng đến 68 tuần tuổi, tỷ lệ trứng có phôi và tỷ lệ ấp nở. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp ANOVA, trắc nghiệm Tukey, Chi-Test và mô hình thú đa tính trạng để ước tính thành phần phương sai, tham số di truyền và giá trị giống. Phần mềm VCE 6.2 và PEST 4 được dùng cho phân tích di truyền, Excel 2016 cho phân tích hồi quy và khuynh hướng di truyền.

Chế độ chăm sóc, dinh dưỡng và tiêm phòng được thực hiện theo quy trình chuẩn, đảm bảo điều kiện nuôi dưỡng đồng nhất và kiểm soát các yếu tố ngoại cảnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống cao: Tỷ lệ nuôi sống gà BT từ 0 đến 8 tuần tuổi đạt trên 96%, cụ thể từ 96,50% đến 97,50% qua các thế hệ. Giai đoạn 9-20 tuần tuổi tỷ lệ nuôi sống dao động từ 96,00% đến 97,86%, cho thấy khả năng thích nghi và sức sống tốt của giống gà này.

  2. Khối lượng cơ thể tăng qua các thế hệ:

    • Ở 8 tuần tuổi, khối lượng gà trống tăng từ 1.299,1 g (thế hệ xuất phát) lên 1.358,7 g (thế hệ 2) (p < 0,001).
    • Gà mái tăng từ 1.050,7 g lên 1.165,5 g (p < 0,001).
    • Ở 20 tuần tuổi, khối lượng gà trống tăng nhẹ từ 2.699,1 g lên 2.757,0 g (p > 0,05), gà mái tăng từ 1.948,6 g lên 1.971,2 g (p < 0,05).
  3. Năng suất trứng cải thiện:

    • Tỷ lệ đẻ trung bình đến 68 tuần tuổi tăng từ 60,47% lên 60,85% (p < 0,001).
    • Năng suất trứng 68 tuần tuổi tăng từ 194,72 quả/mái lên 195,94 quả/mái (p < 0,001).
  4. Tham số di truyền thuận lợi:

    • Hệ số di truyền khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi ở mức thấp (0,17 ± 0,08).
    • Hệ số di truyền năng suất trứng 38 tuần tuổi ở mức khá cao (0,29 ± 0,08), thuận lợi cho chọn lọc cải tiến.
  5. Tiến bộ di truyền rõ rệt: Giá trị giống (EBV) và giá trị kiểu hình của khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi và năng suất trứng 38 tuần tuổi đều có xu hướng tăng qua các thế hệ, minh chứng cho hiệu quả của chương trình chọn lọc.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nuôi sống cao trên 96% phản ánh khả năng thích nghi tốt của gà BT với điều kiện nuôi dưỡng tại trại Đồng Nai, tương đương hoặc cao hơn so với một số giống gà lông màu khác trong nước và quốc tế. Việc áp dụng chọn lọc kết hợp với quản lý chăm sóc tốt đã góp phần nâng cao sức sống và giảm tỷ lệ chết.

Khối lượng cơ thể tăng có ý nghĩa thống kê ở giai đoạn 8 tuần tuổi cho thấy chọn lọc đã cải thiện đáng kể tốc độ sinh trưởng, đặc biệt ở gà mái. Mặc dù sự tăng khối lượng ở 20 tuần tuổi không đồng đều giữa trống và mái, xu hướng tăng vẫn được duy trì, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chọn lọc giống gà lông màu.

Năng suất trứng tăng nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê, cho thấy chọn lọc theo giá trị giống EBV đã giúp cải thiện khả năng sinh sản của gà BT. Hệ số di truyền khá cao của năng suất trứng 38 tuần tuổi cho phép tiến bộ di truyền nhanh chóng qua các thế hệ.

Biểu đồ tiến bộ di truyền thể hiện sự gia tăng liên tục của giá trị giống và kiểu hình qua các thế hệ, minh họa hiệu quả của chương trình chọn lọc. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này phù hợp với xu hướng cải tiến năng suất trứng và sinh trưởng của các giống gà lông màu bản địa và lai tạo.

Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nuôi sống theo tuần tuổi, biểu đồ tăng trưởng khối lượng cơ thể và biểu đồ tiến bộ di truyền của các tính trạng chính, giúp minh họa rõ nét hiệu quả chọn lọc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục chương trình chọn lọc theo giá trị giống EBV: Tập trung vào hai tính trạng khối lượng cơ thể 8 tuần tuổi và năng suất trứng 38 tuần tuổi để nâng cao hiệu quả di truyền, với mục tiêu tăng năng suất trứng thêm 4-5 quả/mái sau 4-5 thế hệ. Thời gian thực hiện: liên tục trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia cầm VIGOVA.

  2. Cải thiện điều kiện chăm sóc và dinh dưỡng: Đảm bảo khẩu phần ăn cân đối, đủ năng lượng và protein theo tiêu chuẩn dinh dưỡng đã được thiết lập, đồng thời duy trì chế độ tiêm phòng đầy đủ để giảm thiểu bệnh tật, nâng cao tỷ lệ nuôi sống và sức khỏe đàn. Thời gian: áp dụng thường xuyên. Chủ thể: cán bộ kỹ thuật trại giống.

  3. Áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và quản lý gia đình chặt chẽ: Để tránh giao phối cận huyết và duy trì đa dạng di truyền, cần thực hiện luân chuyển trống theo quy trình nhân dòng khép kín, đồng thời theo dõi và ghi chép số liệu chính xác từng cá thể. Thời gian: liên tục qua các thế hệ. Chủ thể: cán bộ kỹ thuật và quản lý trại.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật chọn lọc, phân tích di truyền và quản lý đàn gà giống nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, đảm bảo thực hiện đúng quy trình và nâng cao hiệu quả nghiên cứu. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm và các đơn vị đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia chăn nuôi gia cầm: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học về tham số di truyền, tiến bộ di truyền và phương pháp chọn lọc hiện đại, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển giống gà lông màu.

  2. Các trại giống và doanh nghiệp chăn nuôi: Thông tin về quy trình chọn lọc, chăm sóc và quản lý đàn gà BT giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng hiệu quả kinh tế.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành chăn nuôi: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích di truyền và ứng dụng thực tiễn trong chọn lọc giống gia cầm.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển giống gia cầm bản địa, bảo tồn nguồn gen và nâng cao năng suất chăn nuôi trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà BT có ưu điểm gì so với các giống gà bản địa khác?
    Gà BT có khả năng sinh trưởng tốt, tỷ lệ nuôi sống cao (>96%), năng suất trứng cải thiện qua các thế hệ chọn lọc, đồng thời giữ được chất lượng thịt thơm ngon phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.

  2. Phương pháp chọn lọc EBV có ưu điểm gì?
    Phương pháp EBV dựa trên BLUP giúp tách biệt ảnh hưởng di truyền và môi trường, tăng độ chính xác trong đánh giá giá trị giống, từ đó nâng cao hiệu quả chọn lọc so với phương pháp chọn lọc truyền thống.

  3. Tỷ lệ nuôi sống của gà BT qua các giai đoạn như thế nào?
    Tỷ lệ nuôi sống gà BT từ 0-8 tuần tuổi đạt khoảng 96,5-97,5%, từ 9-20 tuần tuổi đạt 96-97,86%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt trong điều kiện nuôi dưỡng tại trại.

  4. Năng suất trứng của gà BT có thể cải thiện đến mức nào?
    Qua 3 thế hệ chọn lọc, năng suất trứng 68 tuần tuổi tăng từ 194,72 lên 195,94 quả/mái, với mục tiêu tiếp tục nâng cao thêm 4-5 quả/mái sau 4-5 thế hệ chọn lọc.

  5. Làm thế nào để tránh giao phối cận huyết trong chọn lọc gà BT?
    Áp dụng phương pháp nhân dòng khép kín với luân chuyển trống giữa các gia đình, đồng thời theo dõi hệ phả và sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo để duy trì đa dạng di truyền và tránh cận huyết.

Kết luận

  • Gà BT có khả năng sinh trưởng và sinh sản tốt, tỷ lệ nuôi sống cao (>96%) qua 3 thế hệ chọn lọc.
  • Khối lượng cơ thể và năng suất trứng có xu hướng tăng rõ rệt, với hệ số di truyền thuận lợi cho chọn lọc cải tiến.
  • Phương pháp chọn lọc dựa trên giá trị giống EBV bằng BLUP mang lại hiệu quả cao trong nâng cao năng suất.
  • Cần tiếp tục duy trì chương trình chọn lọc kết hợp với cải thiện điều kiện chăm sóc, dinh dưỡng và quản lý đàn.
  • Khuyến nghị các đơn vị nghiên cứu, trại giống và cơ quan quản lý áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển giống gà BT bền vững.

Hành động tiếp theo: Triển khai mở rộng chương trình chọn lọc, đào tạo cán bộ kỹ thuật và áp dụng quy trình quản lý hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng giống gà BT phục vụ sản xuất trong nước và xuất khẩu.