Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp chế biến sữa tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia với công suất sản xuất đạt khoảng 80 triệu lít sản phẩm mỗi năm tại một số nhà máy lớn. Tuy nhiên, quá trình sản xuất sữa cũng phát sinh lượng lớn nước thải chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy như carbohydrate, protein, lipit, vượt quá giới hạn cho phép theo Quy chuẩn Việt Nam QCVN 40:2011/BTNMT, cột B. Nước thải này nếu không được xử lý hiệu quả sẽ gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường nước, không khí và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái xung quanh.

Luận văn thạc sĩ này tập trung đánh giá hiệu quả xử lý nước thải sản xuất sữa bằng công nghệ ASBR (Anaerobic Sequencing Batch Reactor) tại Công ty Cổ phần Elovi Việt Nam, một doanh nghiệp có công suất chế biến 80 triệu lít/năm, với hệ thống xử lý nước thải công suất 500 m³/ngày. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023, tại nhà máy sản xuất sữa thuộc Công ty Elovi, nhằm mục tiêu đánh giá thành phần các chất ô nhiễm trong nước thải, hiệu quả xử lý từng công đoạn và toàn bộ hệ thống, cũng như đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học thực nghiệm cho việc thiết kế, vận hành các hệ thống xử lý nước thải tương tự trong ngành chế biến sữa. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng môi trường và phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến sữa tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý nước thải sinh học, trong đó nổi bật là:

  • Công nghệ xử lý sinh học theo mẻ ASBR: Đây là công nghệ xử lý nước thải sinh học theo mẻ, sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong bể kín, vận hành theo chu trình sục khí, lắng và xả nước thải. ASBR có ưu điểm giảm thiểu bùn thải, vận hành tự động và hiệu quả xử lý cao đối với các chất ô nhiễm hữu cơ.

  • Mô hình kết hợp xử lý kỵ khí và hiếu khí: Hệ thống xử lý nước thải tại Elovi kết hợp bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) xử lý kỵ khí trước bể ASBR xử lý sinh học hiếu khí, giúp tăng hiệu quả xử lý COD và BOD, đồng thời giảm lượng bùn phát sinh.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: COD (Nhu cầu oxy hóa học), BOD5 (Nhu cầu oxy hóa sinh học 5 ngày), TSS (Chất rắn lơ lửng), pH, Coliform, tổng Nitơ, tổng Photpho, và hiệu suất xử lý (%).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập trực tiếp tại nhà máy Elovi trong năm 2022-2023, bao gồm 15 mẫu nước thải lấy tại 5 vị trí khác nhau trong hệ thống xử lý (bể tiếp nhận, bể kỵ khí, bể ASBR giai đoạn sục khí và xả, ống xả ra nguồn tiếp nhận). Ngoài ra, số liệu thứ cấp từ Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường FEC và Công ty Envitech được sử dụng để đánh giá hiệu quả xử lý qua các năm.

  • Phương pháp phân tích: Các chỉ tiêu như pH, DO được đo tại hiện trường; COD, BOD5, TSS, tổng Nitơ, tổng Photpho, Coliform được phân tích theo tiêu chuẩn TCVN và SMEWW trong phòng thí nghiệm. Mẫu được bảo quản theo quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác.

  • Phương pháp đánh giá hiệu quả xử lý: Hiệu quả xử lý được tính theo phần trăm giảm nồng độ các chất ô nhiễm trước và sau từng công đoạn xử lý, cũng như toàn bộ hệ thống, so sánh với quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, cột B.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023, bao gồm khảo sát hiện trạng, lấy mẫu phân tích, tổng hợp số liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nước thải đầu vào vượt quy chuẩn: Nồng độ COD trung bình là 1532 mg/L, BOD5 là 684 mg/L, TSS là 158 mg/L, đều vượt xa giới hạn cho phép của QCVN 40:2011/BTNMT, cột B (COD 148,5 mg/L; BOD5 49,5 mg/L; TSS 99 mg/L). Điều này phản ánh đặc trưng nước thải chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy.

  2. Hiệu quả xử lý từng công đoạn cao: Công đoạn tiền xử lý loại bỏ khoảng 60-70% TSS; bể kỵ khí UASB giảm COD và BOD5 lần lượt khoảng 50% và 45%; bể ASBR tiếp tục xử lý hiệu quả với mức giảm COD và BOD5 đạt trên 80%. Công đoạn khử trùng đảm bảo loại bỏ Coliform gần như hoàn toàn.

  3. Hiệu quả xử lý toàn hệ thống đạt chuẩn: Nước thải sau xử lý có COD, BOD5, TSS, tổng Nitơ, tổng Photpho đều nằm trong giới hạn cho phép của QCVN 40:2011/BTNMT, cột B. Hiệu suất xử lý COD và BOD5 toàn hệ thống đạt trên 90%, TSS giảm trên 85%.

  4. Hiệu quả xử lý cải thiện theo thời gian: Từ năm 2020 đến 2023, hiệu suất xử lý các chất hữu cơ và chất rắn lơ lửng tăng dần, cho thấy sự ổn định và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống.

  5. Lượng bùn phát sinh thấp: So với các công nghệ xử lý khác cùng công suất, công nghệ ASBR tại Elovi tạo ra lượng bùn thải trung bình ngày thấp hơn, giảm chi phí xử lý bùn và tác động môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả xử lý cao của hệ thống là do sự kết hợp giữa bể kỵ khí UASB và bể ASBR, tận dụng ưu điểm xử lý tải lượng hữu cơ lớn và khả năng phân hủy sinh học hiệu quả. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xử lý nước thải công nghiệp chế biến thực phẩm, cho thấy công nghệ ASBR là lựa chọn tối ưu cho nước thải có hàm lượng hữu cơ cao.

Việc duy trì pH ổn định, nhiệt độ và nồng độ oxy hòa tan phù hợp trong bể ASBR giúp vi sinh vật phát triển tốt, tăng hiệu suất xử lý. Sự giảm dần nồng độ các chất ô nhiễm qua từng công đoạn được minh họa rõ ràng qua biểu đồ so sánh nồng độ COD, BOD5 và TSS trước và sau xử lý.

So với các công nghệ truyền thống như AO hay MBBR, ASBR có ưu điểm vận hành đơn giản, giảm diện tích xây dựng và lượng bùn thải, phù hợp với điều kiện sản xuất sữa tại Elovi. Tuy nhiên, công nghệ này yêu cầu mức độ tự động hóa cao và cần có hệ thống giám sát liên tục để đảm bảo vận hành ổn định.

Kết quả nghiên cứu không chỉ khẳng định hiệu quả xử lý nước thải của công nghệ ASBR tại Elovi mà còn cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng công nghệ này cho các nhà máy chế biến sữa khác, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và tự động hóa hệ thống xử lý: Áp dụng hệ thống quan trắc nước thải tự động liên tục để theo dõi chất lượng nước thải đầu ra, phát hiện sớm sự cố và điều chỉnh kịp thời. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà máy, trong vòng 6 tháng tới.

  2. Nâng cấp công nghệ tiền xử lý: Cải tiến bể tách dầu mỡ và bể lắng để tăng hiệu quả loại bỏ chất rắn và dầu mỡ, giảm tải cho bể ASBR, nâng cao hiệu suất xử lý tổng thể. Thời gian thực hiện: 12 tháng, do phòng kỹ thuật phối hợp với nhà thầu công nghệ.

  3. Đào tạo nhân sự vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về vận hành và bảo trì hệ thống ASBR, nâng cao kỹ năng xử lý sự cố và tối ưu hóa quy trình vận hành. Chủ thể: Phòng nhân sự và kỹ thuật, thực hiện định kỳ hàng năm.

  4. Tối ưu hóa sử dụng hóa chất xử lý nước thải: Rà soát và điều chỉnh liều lượng hóa chất khử trùng, trung hòa để giảm chi phí và tác động môi trường, đồng thời đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra. Thời gian: 6 tháng, do phòng môi trường phối hợp với nhà cung cấp hóa chất.

  5. Mở rộng nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới: Nghiên cứu kết hợp công nghệ màng MBR hoặc MBBR với ASBR để nâng cao hiệu quả xử lý các chất ô nhiễm khó phân hủy, chuẩn bị cho tương lai khi tải lượng nước thải tăng. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và các viện nghiên cứu, kế hoạch 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý môi trường tại doanh nghiệp chế biến sữa: Giúp hiểu rõ hiệu quả công nghệ xử lý nước thải ASBR, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và vận hành hệ thống xử lý phù hợp.

  2. Chuyên gia và kỹ sư môi trường: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chi tiết về hiệu suất xử lý nước thải, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ xử lý nước thải trong ngành thực phẩm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Là tài liệu tham khảo để đánh giá, kiểm tra việc tuân thủ quy chuẩn môi trường của các nhà máy chế biến sữa, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ công nghệ xử lý tiên tiến.

  4. Sinh viên và học viên ngành khoa học môi trường: Tài liệu học tập thực tiễn về ứng dụng công nghệ ASBR trong xử lý nước thải công nghiệp, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ ASBR là gì và ưu điểm chính của nó?
    ASBR là công nghệ xử lý nước thải sinh học theo mẻ, sử dụng vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong bể kín vận hành theo chu trình sục khí và lắng. Ưu điểm gồm giảm bùn thải, hiệu quả xử lý cao, vận hành tự động và tiết kiệm diện tích xây dựng.

  2. Nước thải sản xuất sữa có đặc điểm gì?
    Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy như carbohydrate, protein, lipit, có nồng độ COD và BOD5 cao, pH biến động do lên men lactose, chứa cả chất rắn lơ lửng và vi sinh vật gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách.

  3. Hiệu quả xử lý nước thải tại Elovi đạt được mức nào?
    Hiệu suất xử lý COD và BOD5 toàn hệ thống đạt trên 90%, TSS giảm trên 85%, các chỉ tiêu sau xử lý đều nằm trong giới hạn cho phép của QCVN 40:2011/BTNMT, cột B, đảm bảo an toàn cho môi trường tiếp nhận.

  4. Lượng bùn thải phát sinh từ công nghệ ASBR như thế nào?
    ASBR tạo ra lượng bùn thải trung bình ngày thấp hơn so với các công nghệ xử lý khác cùng công suất, giúp giảm chi phí xử lý bùn và tác động môi trường.

  5. Có thể áp dụng công nghệ ASBR cho các nhà máy chế biến sữa khác không?
    Có, công nghệ ASBR phù hợp với nước thải có hàm lượng hữu cơ cao như trong ngành chế biến sữa, đặc biệt khi kết hợp với bể kỵ khí UASB, giúp nâng cao hiệu quả xử lý và giảm chi phí vận hành.

Kết luận

  • Nước thải sản xuất sữa tại Công ty Elovi chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, vượt quy chuẩn môi trường, đòi hỏi xử lý hiệu quả để bảo vệ môi trường.
  • Hệ thống xử lý nước thải kết hợp bể kỵ khí UASB và bể ASBR vận hành ổn định, đạt hiệu suất xử lý COD, BOD5 trên 90%, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, cột B.
  • Hiệu quả xử lý nước thải cải thiện qua các năm 2020-2023, chứng tỏ sự ổn định và nâng cao chất lượng vận hành hệ thống.
  • Công nghệ ASBR giúp giảm lượng bùn thải phát sinh, tiết kiệm chi phí và giảm tác động môi trường so với các công nghệ truyền thống.
  • Đề xuất nâng cấp hệ thống giám sát tự động, đào tạo nhân sự và tối ưu hóa quy trình vận hành nhằm nâng cao hiệu quả xử lý trong tương lai.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng công nghệ mới để đáp ứng yêu cầu xử lý nước thải ngày càng cao. Các nhà quản lý và chuyên gia môi trường được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến sữa tại Việt Nam.