Tổng quan nghiên cứu

Xử lý nền đất yếu là một trong những thách thức lớn trong kỹ thuật xây dựng, đặc biệt tại các khu vực ven sông và vùng đất có địa chất phức tạp như tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Theo ước tính, nền đất yếu chiếm tỷ lệ đáng kể trong các công trình xây dựng tại khu vực này, gây ra các vấn đề về độ lún, ổn định công trình và an toàn khai thác. Luận văn tập trung đánh giá hiệu quả của phương pháp sử dụng cọc xi măng đất (CDM) trong xử lý nền đất yếu, đặc biệt là ứng dụng lớp phủ cứng bề mặt phía trên đầu cọc nhằm nâng cao hiệu quả xử lý. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá hệ số tập trung ứng suất, độ lún công trình trong quá trình thi công và khai thác, đồng thời so sánh kết quả thực tế với mô hình tính toán bằng phần mềm Plaxis 2D và 3D Foundation V2. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực ven sông Thị Vải, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, với dữ liệu khảo sát địa chất thực tế và số liệu quan trắc hiện trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế và thi công các công trình xử lý nền đất yếu, góp phần giảm thiểu rủi ro về kỹ thuật và kinh tế trong xây dựng hạ tầng khu vực ven biển và sông ngòi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xử lý nền đất yếu bằng phương pháp trộn sâu hóa học, trong đó nổi bật là:

  • Phương pháp trộn sâu (Deep Mixing Method - DMM): Bao gồm trộn khô và trộn ướt, sử dụng xi măng hoặc hỗn hợp xi măng-vôi để gia cố đất yếu, nâng cao cường độ và giảm độ lún. Phương pháp này được phát triển từ những năm 1960 và được ứng dụng rộng rãi tại các khu vực có điều kiện địa chất phức tạp.

  • Hiệu ứng vòm đất (Soil Arching Effect): Mô tả sự phân bố lại ứng suất từ đất yếu sang các cọc xi măng đất có cường độ cao hơn, giúp giảm áp lực trực tiếp lên đất nền. Hệ số tập trung ứng suất n được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu ứng này, với n > 1 biểu thị sự tập trung ứng suất lên cọc.

  • Mô hình AliCC (Arch action Low improvement ratio Cement Column): Kết hợp phương pháp trộn sâu với lớp phủ xi măng bề mặt nhằm tăng cường khả năng chịu tải và giảm độ lún. Mô hình này tính toán bề dày lớp phủ, cường độ cọc CDM và chiều sâu đóng cọc dựa trên các tiêu chí về ứng suất xuyên thủng, uốn cong và ổn định.

Các khái niệm chính bao gồm: cường độ kháng cắt không thoát nước (Cu), hệ số an toàn, độ lún tổng và độ lún lệch giữa cọc và đất nền, ứng suất tác dụng lên đầu cọc và đất nền xung quanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát địa chất thực tế tại công trình Cảng SP-PSA, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, bao gồm kết quả khoan lấy mẫu, thí nghiệm vật lý và cơ học đất, cùng số liệu quan trắc hiện trường trong quá trình thi công và khai thác. Cỡ mẫu khảo sát gồm nhiều hố khoan phân bố đều trong khu vực nghiên cứu, sử dụng phương pháp khoan xoay kết hợp bơm vữa bentonite để lấy mẫu đất.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích hệ số tập trung ứng suất bằng ba cách: giải tích, phân tích số liệu quan trắc hiện trường và mô phỏng phần tử hữu hạn (FEM) bằng phần mềm Plaxis 2D và 3D Foundation V2.

  • Đánh giá độ lún công trình thông qua kết quả quan trắc thực tế và mô phỏng số học.

  • So sánh kết quả giữa các phương pháp để xác định thông số đầu vào chính xác nhất cho mô hình địa chất công trình.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bao gồm giai đoạn khảo sát, thu thập số liệu, phân tích mô hình và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số tập trung ứng suất n: Kết quả phân tích cho thấy hệ số n tại khu vực nghiên cứu dao động từ 1.5 đến 2.2, thể hiện hiệu ứng vòm đất rõ rệt, giúp phân bố tải trọng hiệu quả lên cọc CDM. So với trường hợp không sử dụng cọc, ứng suất tập trung lên cọc tăng trung bình 60%, giảm áp lực trực tiếp lên đất nền.

  2. Độ lún công trình: Độ lún tổng quan trắc tại hiện trường sau một năm khai thác trung bình khoảng 100 mm, giảm gần 70% so với nền đất không xử lý có thể lún hơn 350 mm. Mô phỏng Plaxis 3D cho kết quả độ lún tương tự, sai số dưới 10%, khẳng định tính chính xác của mô hình.

  3. Cường độ cọc CDM: Thí nghiệm nén mẫu cọc xi măng đất cho thấy cường độ nén thiết kế đạt khoảng 250 kPa, đảm bảo chịu được ứng suất tác dụng lên đầu cọc trong điều kiện tải trọng khai thác 65 kPa tại khu bãi container.

  4. Ảnh hưởng của lớp phủ xi măng bề mặt: Việc sử dụng lớp phủ cứng phía trên đầu cọc giúp giảm độ lún lệch giữa cọc và đất nền xuống còn khoảng 25-60 mm trên tổng độ lún 100 mm, cải thiện sự phân bố ứng suất và tăng độ ổn định công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả xử lý nền bằng cọc xi măng đất là do sự gia tăng cường độ kháng cắt của đất nền và hiệu ứng vòm đất giúp phân bố tải trọng đồng đều hơn. Kết quả so sánh giữa phương pháp giải tích, quan trắc hiện trường và mô phỏng phần tử hữu hạn cho thấy sự nhất quán cao, minh chứng cho tính khả thi của mô hình AliCC trong thiết kế và thi công thực tế.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả độ lún giảm gần 70% và tốc độ cố kết đạt 90% sau một năm là cải tiến đáng kể, rút ngắn thời gian khai thác công trình và giảm chi phí bảo trì. Việc áp dụng lớp phủ xi măng bề mặt cũng góp phần làm giảm độ lún lệch, hạn chế hiện tượng lún không đều gây ảnh hưởng đến kết cấu công trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ lún giữa các khu vực có và không sử dụng cọc CDM, bảng tổng hợp hệ số tập trung ứng suất và biểu đồ mô phỏng ứng suất phân bố trên đầu cọc và đất nền.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phương pháp AliCC: Khuyến khích sử dụng cọc xi măng đất kết hợp lớp phủ xi măng bề mặt trong các dự án xử lý nền đất yếu tại khu vực ven biển và sông ngòi nhằm nâng cao hiệu quả xử lý, giảm độ lún và tăng độ ổn định công trình. Thời gian áp dụng trong vòng 1-2 năm cho các công trình mới.

  2. Cải tiến thiết kế chiều sâu và bố trí cọc: Đề xuất tính toán chiều sâu đóng cọc dựa trên độ lún yêu cầu và điều kiện địa chất cụ thể, đồng thời tối ưu khoảng cách giữa các cọc để đạt hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao nhất. Chủ thể thực hiện là các đơn vị thiết kế và thi công xây dựng.

  3. Triển khai hệ thống quan trắc hiện trường: Thiết lập hệ thống quan trắc ứng suất và độ lún liên tục trong quá trình thi công và khai thác để theo dõi hiệu quả xử lý nền, kịp thời điều chỉnh thiết kế và biện pháp thi công. Thời gian triển khai ngay từ giai đoạn thi công.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật xử lý nền bằng cọc xi măng đất và mô hình AliCC cho kỹ sư xây dựng, nhằm nâng cao chất lượng thiết kế và thi công. Chủ thể thực hiện là các trường đại học và trung tâm đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình xây dựng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và mô hình tính toán chính xác để thiết kế hệ thống xử lý nền đất yếu bằng cọc xi măng đất, giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn công trình.

  2. Nhà thầu thi công xây dựng: Tham khảo quy trình thi công, các thông số kỹ thuật và biện pháp kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công cọc CDM và lớp phủ xi măng bề mặt, từ đó nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu rủi ro.

  3. Chuyên gia địa kỹ thuật và quản lý dự án: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả các phương pháp xử lý nền, lập kế hoạch quan trắc và giám sát chất lượng công trình trong suốt quá trình thi công và khai thác.

  4. Sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong xử lý nền đất yếu, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp cọc xi măng đất có ưu điểm gì so với các phương pháp xử lý nền khác?
    Phương pháp này giúp tăng cường cường độ đất nền, giảm độ lún nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Ví dụ, độ lún giảm gần 70% so với nền không xử lý, rút ngắn thời gian cố kết từ 7 năm xuống còn 1 năm.

  2. Lớp phủ xi măng bề mặt có vai trò như thế nào trong phương pháp AliCC?
    Lớp phủ giúp phân bố tải trọng đều lên các cọc, giảm độ lún lệch giữa cọc và đất nền, tăng độ ổn định và tuổi thọ công trình. Số liệu cho thấy độ lún lệch giảm còn 25-60 mm trên tổng độ lún 100 mm.

  3. Hệ số tập trung ứng suất n được xác định như thế nào và ý nghĩa ra sao?
    Hệ số n là tỷ số giữa ứng suất tác dụng lên đầu cọc và ứng suất lên đất nền xung quanh. Giá trị n > 1 biểu thị hiệu ứng vòm đất, giúp phân bố tải trọng hiệu quả, giảm áp lực lên đất yếu.

  4. Phương pháp nghiên cứu sử dụng phần mềm Plaxis có ưu điểm gì?
    Plaxis cho phép mô phỏng chính xác ứng suất và biến dạng trong hệ cọc và đất nền, giúp dự báo độ lún và ứng suất thực tế, từ đó tối ưu thiết kế và giảm rủi ro kỹ thuật.

  5. Có thể áp dụng phương pháp này cho các khu vực khác không?
    Phương pháp phù hợp với các vùng đất yếu có đặc điểm địa chất tương tự, đặc biệt là khu vực ven biển và sông ngòi. Cần khảo sát địa chất cụ thể để điều chỉnh thiết kế phù hợp.

Kết luận

  • Phương pháp sử dụng cọc xi măng đất kết hợp lớp phủ xi măng bề mặt (AliCC) hiệu quả trong xử lý nền đất yếu tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, giảm độ lún công trình gần 70%.
  • Hệ số tập trung ứng suất n dao động từ 1.5 đến 2.2, thể hiện hiệu ứng vòm đất rõ ràng, giúp phân bố tải trọng đồng đều.
  • Mô hình mô phỏng Plaxis 2D và 3D cho kết quả tương đồng với số liệu quan trắc hiện trường, khẳng định tính chính xác của phương pháp.
  • Lớp phủ xi măng bề mặt góp phần giảm độ lún lệch và tăng độ ổn định công trình trong quá trình khai thác.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp AliCC, đồng thời triển khai hệ thống quan trắc và đào tạo chuyên môn để nâng cao hiệu quả xử lý nền đất yếu.

Tiếp theo, các đơn vị thiết kế và thi công nên triển khai áp dụng phương pháp này trong các dự án tương tự, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng và cải tiến kỹ thuật nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.