Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với sản lượng năm 2018 đạt gần 7,8 triệu tấn, tăng gấp 5,6 lần so với năm 1995, và kim ngạch xuất khẩu đạt gần 9 tỷ USD, chiếm 22,5% tổng kim ngạch xuất khẩu của toàn ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, tình trạng ngư dân Việt Nam khai thác thủy sản trái phép tại các vùng biển nước ngoài, đặc biệt ở các vùng biển giáp ranh với Indonesia, Malaysia, Campuchia, Trung Quốc và Thái Lan, diễn biến ngày càng phức tạp. Mỗi năm có tới vài trăm lượt tàu cá cùng hàng ngàn ngư dân vi phạm bị lực lượng chức năng các nước bắt giữ và xử phạt nghiêm khắc.

Luận văn tập trung phân tích vấn đề đánh cá bất hợp pháp (IUU) và công tác bảo hộ ngư dân Việt Nam khi vi phạm vùng biển nước ngoài, dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế và thực tiễn pháp luật Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu gồm phân tích cơ sở lý luận về bảo hộ công dân và ngư dân thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp, tham khảo kinh nghiệm quốc tế, rà soát hệ thống pháp luật Việt Nam, đánh giá thực trạng bảo hộ ngư dân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo hộ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật trong nước và quốc tế, số liệu thực tiễn về hoạt động đánh cá bất hợp pháp của ngư dân Việt Nam trên vùng biển nước ngoài từ năm 2017 đến đầu năm 2020, cũng như các biện pháp xử lý của các quốc gia liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn 2045, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ngư dân, đồng thời góp phần hoàn thiện hành lang pháp lý và nâng cao hiệu quả bảo hộ trong bối cảnh các quốc gia trong khu vực tăng cường biện pháp xử phạt nghiêm ngặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật quốc tế về quyền đánh cá và bảo hộ công dân, bao gồm:

  • Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS): Quy định quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đối với nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa, cũng như quyền tự do đánh bắt hải sản trên biển quốc tế. UNCLOS cũng quy định nghĩa vụ của các quốc gia trong việc bảo tồn và quản lý nguồn lợi thủy sản, đồng thời giới hạn các hình phạt đối với hành vi vi phạm trong EEZ.

  • Hiệp định thực thi các điều khoản của UNCLOS năm 1995 (UNFSA): Cụ thể hóa các điều khoản về bảo tồn và quản lý các đàn cá lưỡng cư và di cư xa, đặt ra các nguyên tắc bảo tồn bền vững, hợp tác quốc tế và cơ chế giám sát, kiểm soát.

  • Chương trình hành động quốc tế IPOA-IUU năm 2001 của FAO: Định nghĩa và phân loại hành vi đánh cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát (IUU), đồng thời đề xuất các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và loại bỏ hành vi này.

  • Hiệp định về biện pháp quốc gia có cảng (PSMA) năm 2009: Ràng buộc các quốc gia áp dụng biện pháp ngăn chặn tàu cá thực hiện hành vi IUU tiếp cận cảng biển, nhằm triệt tiêu động lực thực hiện hành vi vi phạm.

  • Khái niệm bảo hộ công dân (Diplomatic Protection): Được định nghĩa trong Dự thảo các điều khoản về bảo hộ ngoại giao 2006 (DADP) của Ủy ban Pháp luật Quốc tế, là hoạt động một quốc gia sử dụng biện pháp ngoại giao hoặc các biện pháp hòa bình khác để yêu cầu quốc gia khác chịu trách nhiệm về thiệt hại do hành vi sai phạm quốc tế đối với công dân của mình.

  • Nguyên tắc quốc tịch và điều kiện bảo hộ: Quốc tịch là mối liên hệ pháp lý giữa cá nhân và quốc gia, là điều kiện tiên quyết để quốc gia tiến hành bảo hộ ngoại giao. Vấn đề người có hai hoặc nhiều quốc tịch được phân tích dựa trên nguyên tắc mối liên kết thực sự (genuine connection).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp lịch sử và so sánh: Phân tích sự phát triển của pháp luật quốc tế và pháp luật các quốc gia về bảo hộ ngư dân, so sánh các quy định và thực tiễn bảo hộ tại các quốc gia như Đức, Pháp, Liên minh châu Âu.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các văn bản pháp luật quốc tế, điều ước đa phương, tập quán quốc tế và pháp luật Việt Nam liên quan đến đánh cá bất hợp pháp và bảo hộ ngư dân.

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận kết hợp thực tiễn: Thu thập và phân tích số liệu thực tế về hoạt động đánh cá bất hợp pháp của ngư dân Việt Nam trên vùng biển nước ngoài, thực trạng bảo hộ ngư dân của Nhà nước Việt Nam, các biện pháp xử lý và thách thức đặt ra.

  • Nguồn dữ liệu: Văn bản pháp luật quốc tế (UNCLOS, UNFSA, IPOA-IUU, PSMA, DADP), pháp luật Việt Nam, báo cáo của lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam, các nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành và số liệu thống kê từ năm 2017 đến đầu năm 2020.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu thống kê về hơn 1.000 tàu cá Việt Nam bị bắt giữ do vi phạm vùng biển nước ngoài, tập trung vào các vùng biển giáp ranh với Malaysia, Indonesia, Thái Lan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính các quy định pháp luật, so sánh thực tiễn bảo hộ tại các quốc gia, đánh giá hiệu quả và hạn chế của pháp luật Việt Nam trong bảo hộ ngư dân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền đánh cá và hành vi đánh cá bất hợp pháp theo pháp luật quốc tế: UNCLOS và các điều ước quốc tế khác quy định rõ quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên sinh vật biển trong EEZ, đồng thời bảo vệ quyền tự do đánh bắt trên biển quốc tế. Hành vi đánh cá bất hợp pháp (IUU) được phân loại thành ba nhóm: đánh cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát, với các quy định và biện pháp xử lý cụ thể trong IPOA-IUU và PSMA.

  2. Thực trạng vi phạm vùng biển nước ngoài của ngư dân Việt Nam: Từ năm 2017 đến đầu năm 2020, hơn 1.000 tàu cá Việt Nam cùng hàng ngàn ngư dân bị bắt giữ do vi phạm vùng biển nước ngoài, chủ yếu ở các vùng biển giáp ranh với Malaysia, Indonesia, Thái Lan. Các biện pháp xử phạt nghiêm khắc như tịch thu ngư cụ, đánh chìm tàu, phạt tù được áp dụng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và hoạt động của ngư dân.

  3. Hiện trạng bảo hộ ngư dân của Việt Nam: Việt Nam đã có những nỗ lực trong công tác bảo hộ ngư dân, bao gồm hỗ trợ tài chính, bảo hộ ngoại giao, tuyên truyền pháp luật cho ngư dân. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật còn thiếu tính toàn diện và hiệu quả, chưa có hành lang pháp lý rõ ràng để bảo vệ ngư dân khi thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp trên vùng biển nước ngoài.

  4. Kinh nghiệm quốc tế về bảo hộ ngư dân: Liên minh châu Âu có cơ chế bảo hộ công dân chung, cho phép công dân EU được bảo hộ bởi bất kỳ quốc gia thành viên nào khi ở nước thứ ba. Đức và Pháp có các quy định pháp luật và thực tiễn bảo hộ ngư dân bị bắt giữ hoặc tạm giam, bao gồm hỗ trợ pháp lý, thăm viếng, cung cấp thông tin và hỗ trợ tài chính trong trường hợp đặc biệt.

Thảo luận kết quả

Việc đánh cá bất hợp pháp của ngư dân Việt Nam trên vùng biển nước ngoài là nguyên nhân chính dẫn đến các vụ việc bị bắt giữ và xử phạt nghiêm khắc, làm gia tăng áp lực đối với công tác bảo hộ ngư dân. Các quy định pháp luật quốc tế như UNCLOS, UNFSA, IPOA-IUU và PSMA tạo khung pháp lý cho việc quản lý, bảo tồn tài nguyên biển và xử lý hành vi vi phạm, đồng thời đặt ra nghĩa vụ cho các quốc gia trong việc bảo vệ quyền lợi của ngư dân.

Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có quy định cụ thể và toàn diện về bảo hộ ngư dân thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp, dẫn đến khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ngư dân khi bị bắt giữ hoặc xử lý ở nước ngoài. So sánh với kinh nghiệm của Liên minh châu Âu, Đức và Pháp cho thấy việc xây dựng cơ chế bảo hộ công dân chung, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, cũng như hỗ trợ pháp lý và tài chính cho ngư dân là cần thiết để nâng cao hiệu quả bảo hộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng tàu cá Việt Nam bị bắt giữ theo năm và vùng biển vi phạm, bảng so sánh các biện pháp bảo hộ của Việt Nam và một số quốc gia khác, giúp minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo hộ ngư dân: Rà soát, sửa đổi và bổ sung các quy định pháp luật Việt Nam để xây dựng hành lang pháp lý toàn diện, rõ ràng về bảo hộ ngư dân, đặc biệt trong trường hợp thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp trên vùng biển nước ngoài. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Tăng cường công tác bảo hộ ngoại giao và lãnh sự: Nâng cao năng lực và phối hợp giữa các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự trong việc hỗ trợ ngư dân bị bắt giữ, bao gồm cung cấp thông tin pháp lý, hỗ trợ pháp lý, thăm viếng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, các đại sứ quán, lãnh sự quán. Thời gian: liên tục.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và bảo hộ ngư dân: Triển khai hệ thống giám sát tàu cá (VMS), đường dây nóng bảo hộ ngư dân, cơ sở dữ liệu về ngư dân và tàu cá để kịp thời phát hiện, hỗ trợ và bảo vệ ngư dân khi gặp khó khăn. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Thông tin và Truyền thông. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Hỗ trợ kinh tế, xã hội cho ngư dân: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo, tuyên truyền pháp luật, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho ngư dân nhằm giảm thiểu vi phạm và tăng cường khả năng tự bảo vệ. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các địa phương ven biển. Thời gian: liên tục.

  5. Đấu tranh phản đối hình sự hóa hành vi đánh cá bất hợp pháp: Tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế để bảo vệ quyền lợi của ngư dân, phản đối việc áp dụng các biện pháp hình sự không phù hợp với UNCLOS và các điều ước quốc tế về quyền con người. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản và đại dương: Giúp xây dựng chính sách, hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ ngư dân và tài nguyên biển.

  2. Các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để nâng cao năng lực bảo hộ công dân, đặc biệt trong các trường hợp ngư dân bị bắt giữ do vi phạm vùng biển nước ngoài.

  3. Ngư dân và các tổ chức đại diện ngư dân: Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ, hiểu rõ các quy định pháp luật quốc tế và trong nước liên quan đến hoạt động đánh cá và bảo hộ quyền lợi.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả và sinh viên ngành luật quốc tế, luật biển, quản lý thủy sản: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật quốc tế và thực tiễn bảo hộ ngư dân, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đánh cá bất hợp pháp (IUU) là gì?
    IUU bao gồm các hành vi đánh cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát, vi phạm các quy định của quốc gia ven biển hoặc các tổ chức quản lý nghề cá khu vực. Ví dụ, tàu cá khai thác trong vùng EEZ của quốc gia khác mà không được phép là hành vi IUU.

  2. Quyền đánh cá của quốc gia ven biển được quy định như thế nào?
    Theo UNCLOS, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật trong nội thủy, lãnh hải và EEZ, bao gồm quyền thăm dò, khai thác và bảo tồn tài nguyên biển. Quốc gia khác phải tuân thủ các quy định của quốc gia ven biển khi hoạt động trong vùng này.

  3. Pháp luật Việt Nam hiện nay có quy định bảo hộ ngư dân vi phạm vùng biển nước ngoài không?
    Pháp luật Việt Nam có các quy định chung về bảo hộ công dân, nhưng chưa có hành lang pháp lý toàn diện và cụ thể cho bảo hộ ngư dân thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp trên vùng biển nước ngoài, dẫn đến nhiều khó khăn trong thực tiễn.

  4. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam trong bảo hộ ngư dân?
    Liên minh châu Âu có cơ chế bảo hộ công dân chung, Đức và Pháp có quy định rõ ràng về bảo hộ ngư dân bị bắt giữ, bao gồm hỗ trợ pháp lý, thăm viếng và hỗ trợ tài chính. Việt Nam có thể học hỏi để xây dựng cơ chế tương tự.

  5. Tại sao việc hình sự hóa hành vi đánh cá bất hợp pháp lại gây tranh cãi?
    Hình sự hóa có thể vi phạm quy định của UNCLOS về hạn chế hình phạt tù đối với hành vi vi phạm trong EEZ, đồng thời có thể ảnh hưởng đến quyền bảo hộ ngư dân và gây khó khăn trong quan hệ quốc tế. Do đó, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế không ủng hộ việc này.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở pháp lý quốc tế và thực tiễn pháp luật Việt Nam về quyền đánh cá, hành vi đánh cá bất hợp pháp và bảo hộ ngư dân vi phạm vùng biển nước ngoài.
  • Thực trạng vi phạm vùng biển nước ngoài của ngư dân Việt Nam ngày càng gia tăng, đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo hộ.
  • Hệ thống pháp luật Việt Nam còn thiếu tính toàn diện và hiệu quả trong bảo hộ ngư dân thực hiện hành vi đánh cá bất hợp pháp.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy cần xây dựng cơ chế bảo hộ công dân chung, nâng cao năng lực bảo hộ ngoại giao, lãnh sự và hỗ trợ pháp lý, tài chính cho ngư dân.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường công tác bảo hộ, ứng dụng công nghệ và hỗ trợ kinh tế xã hội nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi ngư dân.

Next steps: Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện đề xuất chính sách, phối hợp các bộ ngành triển khai các giải pháp trong 1-3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, đại diện ngoại giao và cộng đồng ngư dân cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam.