Tổng quan nghiên cứu
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã tạo ra lượng lớn phế thải xây dựng, đồng thời làm tăng nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên để sản xuất bê tông, gây áp lực lớn lên môi trường. Theo ước tính, sản lượng bê tông toàn cầu hiện đạt khoảng 35 tỷ tấn mỗi năm, trong đó đá chiếm tỷ lệ lớn nhất làm vật liệu cấu thành bê tông. Tuy nhiên, việc khai thác đá quá mức không chỉ làm cạn kiệt nguồn tài nguyên mà còn gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến đời sống dân cư. Bên cạnh đó, mỗi năm Việt Nam thải ra khoảng 16 triệu tấn tro bay và xỉ từ các nhà máy nhiệt điện than, tạo áp lực lớn về xử lý và tận dụng chất thải.
Trong bối cảnh đó, việc sử dụng cốt liệu bê tông tái chế (RCA) từ phế thải xây dựng và phát triển bê tông phân lớp chức năng (FGC) được xem là giải pháp bền vững, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường. Nghiên cứu này nhằm đánh giá đặc tính cơ học của FGC gồm hai lớp bê tông: lớp trên sử dụng bê tông thường (NC) và lớp dưới sử dụng bê tông chứa RCA đã xử lý kết hợp với sợi polypropylene (PP). Mục tiêu cụ thể là thiết kế cấp phối bê tông có cường độ thiết kế 70 MPa ở 28 ngày tuổi, xử lý RCA bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4, và đánh giá các chỉ tiêu cơ học như cường độ chịu nén, chịu kéo khi uốn và độ va đập. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Đại học Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xây dựng xanh, bền vững, góp phần giảm thiểu khai thác tài nguyên thiên nhiên và xử lý phế thải xây dựng hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Lý thuyết bê tông cốt sợi (Fiber Reinforced Concrete - FRC): Sợi polypropylene (PP) được sử dụng để tăng cường độ chịu kéo, độ dẻo dai và kiểm soát vết nứt trong bê tông. Sợi PP có khả năng giảm co ngót dẻo và co ngót khô, cải thiện tính thấm và độ mài mòn của bê tông. Tuy nhiên, hàm lượng sợi cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến tính công tác và cường độ bê tông.
Lý thuyết bê tông cốt liệu tái chế (Recycled Aggregate Concrete - RAC): RCA có đặc tính kỹ thuật kém hơn cốt liệu tự nhiên do lớp vữa cũ bám trên bề mặt và vùng chuyển tiếp (ITZ) yếu. Việc xử lý RCA bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4 giúp cải thiện bề mặt, giảm độ rỗng và độ hút nước, từ đó nâng cao cường độ và độ bền của bê tông chứa RCA.
Mô hình bê tông phân lớp chức năng (Functionally Graded Concrete - FGC): FGC gồm nhiều lớp bê tông với thành phần và tính năng khác nhau, giúp tái phân bố lực tác dụng và tăng khả năng chịu tải. Phương pháp tạo hình theo phương ngang (fresh on hardened - FOH) được áp dụng để đảm bảo tính ổn định bề mặt tiếp xúc giữa các lớp.
Các khái niệm chính bao gồm: cường độ chịu nén, cường độ chịu kéo khi uốn, độ va đập, vùng chuyển tiếp (ITZ), phản ứng pozzolanic của tro bay, và cơ chế hoạt hóa natri sulfat trong huyền phù.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng nguyên vật liệu địa phương gồm xi măng Hà Tiên Portland loại I, cát sông, đá dăm, RCA, tro bay, natri sulfat, sợi PP với hàm lượng 0.3% thể tích, và phụ gia Sika ViscoCrete 3168.
Thiết kế cấp phối: Bê tông thường (NC) có cường độ thiết kế 70 MPa ở 28 ngày tuổi, bê tông có sợi PP (NP), bê tông sử dụng RCA thay thế 50% đá dăm (cả xử lý và không xử lý), kết hợp hoặc không kết hợp sợi PP.
Xử lý RCA: RCA được ngâm trong huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4 với tỷ lệ và thời gian ngâm tối ưu nhằm cải thiện bề mặt và tính chất cơ học.
Phương pháp thí nghiệm:
- Cỡ mẫu: mẫu lập phương 100×100×100 mm (cường độ chịu nén), mẫu dầm 100×100×400 mm (cường độ chịu kéo khi uốn), mẫu trụ d150×h63.5 mm (độ va đập).
- Phương pháp chọn mẫu: lấy mẫu đại diện theo tiêu chuẩn ACI 318-11 và ACI 211.1-91.
- Phân tích: đo cường độ chịu nén, chịu kéo khi uốn và độ va đập ở các tuổi 3, 7, 28 và 56 ngày.
- Timeline nghiên cứu: từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023, tại phòng thí nghiệm Bộ môn Vật liệu Xây dựng, Đại học Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cường độ chịu nén: Mẫu FGC sử dụng RCA đã xử lý có cường độ chịu nén cao hơn khoảng 10-15% so với mẫu sử dụng RCA chưa xử lý ở 28 ngày tuổi. Cường độ chịu nén của bê tông NC đạt 70 MPa, trong khi mẫu FGC NC–T.P (lớp trên NC, lớp dưới RCA xử lý kết hợp sợi PP) đạt giá trị tối ưu nhất.
Cường độ chịu kéo khi uốn: Các mẫu FGC có kết hợp sợi PP ở lớp dưới có cường độ chịu kéo khi uốn cao hơn từ 20-25% so với các mẫu không có sợi PP. Điều này chứng tỏ sợi PP đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ chịu kéo và kiểm soát vết nứt.
Độ va đập: Mẫu FGC có sợi PP thể hiện khả năng chịu va đập cao hơn gấp đôi so với mẫu không có sợi PP, đặc biệt ở các tuổi 28 và 56 ngày. Sự liên kết của sợi PP giúp ngăn chặn sự lan truyền vết nứt nhỏ, nâng cao độ bền va đập.
Tính ổn định bề mặt tiếp xúc: Thời gian ninh kết lớp dưới ảnh hưởng đến độ liên kết giữa hai lớp bê tông trong FGC. Khoảng thời gian đổ lớp trên sau 20-60 phút giúp đảm bảo tính ổn định và liên kết tốt giữa các lớp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc xử lý RCA bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4 cải thiện đáng kể đặc tính bề mặt, giảm độ rỗng và độ hút nước, từ đó nâng cao cường độ chịu nén của bê tông chứa RCA. Sự kết hợp sợi PP trong lớp dưới của FGC giúp tăng cường khả năng chịu kéo và độ dẻo dai, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về bê tông cốt sợi.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này đồng nhất với nhận định rằng FGC có thể tối ưu hóa tính năng cơ học bằng cách phân lớp vật liệu phù hợp. Việc sử dụng FGC với lớp trên là bê tông thường và lớp dưới là bê tông chứa RCA xử lý kết hợp sợi PP (NC–T.P) mang lại hiệu quả tối ưu về cường độ và độ bền va đập, đồng thời góp phần tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh cường độ chịu nén, chịu kéo khi uốn và số lần va đập giữa các mẫu FGC khác nhau theo các tuổi bê tông, giúp minh họa rõ ràng sự cải thiện tính chất cơ học nhờ xử lý RCA và bổ sung sợi PP.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng xử lý RCA bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4: Khuyến nghị các nhà sản xuất bê tông tái chế áp dụng phương pháp xử lý này để cải thiện đặc tính bề mặt RCA, nâng cao cường độ và độ bền của bê tông tái chế. Thời gian xử lý tối ưu khoảng 72 giờ, thực hiện trong vòng 6 tháng tới.
Sử dụng sợi polypropylene với hàm lượng 0.3% thể tích: Đề xuất bổ sung sợi PP trong lớp bê tông dưới của FGC nhằm tăng cường độ chịu kéo và độ dẻo dai, giảm vết nứt và tăng khả năng chịu va đập. Thực hiện áp dụng trong các dự án xây dựng có yêu cầu cao về độ bền cơ học trong 1 năm tới.
Phát triển và ứng dụng bê tông phân lớp chức năng (FGC): Khuyến khích nghiên cứu và triển khai FGC với cấu trúc hai lớp (lớp trên bê tông thường, lớp dưới bê tông chứa RCA xử lý và sợi PP) trong các công trình hạ tầng, đặc biệt là hầm giao thông và kết cấu chịu tải trọng lớn. Thời gian thử nghiệm và áp dụng thực tế trong 2 năm.
Đào tạo và nâng cao nhận thức về vật liệu xanh: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho kỹ sư, nhà thầu và cán bộ quản lý về lợi ích và kỹ thuật sử dụng bê tông tái chế và FGC nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng. Triển khai trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư và nhà thiết kế kết cấu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phương pháp thiết kế bê tông phân lớp chức năng, giúp tối ưu hóa vật liệu và nâng cao hiệu quả công trình.
Nhà sản xuất vật liệu xây dựng: Tham khảo quy trình xử lý RCA và phối hợp sợi PP để sản xuất bê tông tái chế chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và môi trường.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn, quy định về sử dụng vật liệu tái chế và bê tông xanh trong xây dựng, góp phần phát triển bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về cơ sở lý thuyết, phương pháp thí nghiệm và kết quả nghiên cứu mới về bê tông phân lớp chức năng và vật liệu tái chế.
Câu hỏi thường gặp
Bê tông phân lớp chức năng (FGC) là gì?
FGC là loại bê tông gồm nhiều lớp với thành phần và tính năng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực và độ bền của kết cấu. Ví dụ, lớp trên có thể là bê tông thường, lớp dưới là bê tông chứa cốt liệu tái chế và sợi PP để tăng cường độ dẻo dai.Tại sao cần xử lý cốt liệu bê tông tái chế (RCA)?
RCA có lớp vữa cũ bám trên bề mặt và vùng chuyển tiếp yếu, làm giảm tính chất cơ học. Xử lý bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4 giúp cải thiện bề mặt, giảm độ rỗng và tăng cường độ chịu nén của bê tông chứa RCA.Hàm lượng sợi polypropylene (PP) tối ưu trong bê tông là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy hàm lượng 0.3% thể tích sợi PP giúp tăng cường độ chịu kéo khi uốn và độ va đập mà không ảnh hưởng tiêu cực đến tính công tác của bê tông.Phương pháp tạo hình FGC nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Phương pháp fresh on hardened (FOH) được áp dụng, tức là đổ lớp trên khi lớp dưới đã ninh kết, giúp đảm bảo tính ổn định bề mặt tiếp xúc và liên kết giữa các lớp.Lợi ích của việc sử dụng FGC trong xây dựng là gì?
FGC giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm chi phí vật liệu, tăng cường độ và độ bền của kết cấu, đồng thời góp phần phát triển xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
Kết luận
- Đã thiết kế và chế tạo thành công bê tông phân lớp chức năng (FGC) gồm lớp trên là bê tông thường và lớp dưới là bê tông chứa RCA xử lý kết hợp sợi PP với cường độ thiết kế 70 MPa.
- Xử lý RCA bằng huyền phù xi măng – tro bay – Na2SO4 cải thiện đáng kể đặc tính bề mặt và nâng cao cường độ chịu nén của bê tông chứa RCA.
- Bổ sung sợi polypropylene 0.3% thể tích giúp tăng cường độ chịu kéo khi uốn và độ va đập của FGC, nâng cao độ dẻo dai và khả năng chịu lực.
- Mẫu FGC NC–T.P cho kết quả cơ học tối ưu, phù hợp ứng dụng trong các công trình xây dựng bền vững.
- Đề xuất triển khai áp dụng xử lý RCA, bổ sung sợi PP và phát triển FGC trong thực tế xây dựng trong vòng 1-2 năm tới nhằm tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới về vật liệu xây dựng xanh, bền vững, kêu gọi các nhà nghiên cứu, kỹ sư và nhà quản lý cùng hợp tác phát triển ứng dụng rộng rãi bê tông phân lớp chức năng sử dụng cốt liệu tái chế và sợi polypropylene.