Công Nghệ ADSL: Giới Thiệu và Ứng Dụng

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Công Nghệ Thông Tin

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2010

144
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Công Nghệ ADSL Giới Thiệu và Lợi Ích Chính

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường dịch vụ băng rộng, các nhà cung cấp dịch vụ đang tìm kiếm chiến lược để phân phối dịch vụ "tay ba" (thoại, dữ liệu, video) qua một kết nối duy nhất. Những năm gần đây, Internet và thoại phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu ứng dụng tập trung vào băng thông rộng. Nhiều công nghệ cạnh tranh nhau cung cấp băng thông cần thiết, nhưng mỗi công nghệ đều có hạn chế riêng về độ rộng băng, độ tin cậy, giá cả và vùng phủ. Chương này sẽ rà soát tình hình phát triển mới nhất của các công nghệ truy nhập băng rộng hàng đầu, đánh giá khả năng của chúng, so sánh và đối chiếu để xác định công nghệ nào triển khai tốt nhất trong kết nối băng rộng. Các công nghệ băng rộng cố định dựa vào kết nối vật lý trực tiếp tới công sở hoặc nhà thuê bao. Nhiều công nghệ băng rộng như modem cáp, đường dây thuê bao số (xDSL) đã được phát triển để sử dụng một dạng kết nối thuê bao hiện hữu làm phương tiện truyền thông. Các hệ thống modem cáp sử dụng mạng TV cáp bằng cáp đồng trục và sợi quang hỗn hợp hiện có, các hệ thống xDSL sử dụng đôi dây đồng xoắn truyền thống vốn được các POTS dùng cho các dịch vụ điện thoại. Cả hai công nghệ trên đều cố gắng sử dụng mạng đường dây (điện thoại, cáp) đã có nhằm tiết kiệm chi phí lắp đặt. Gần đây, công nghệ truyền dẫn quang thụ động PON cũng được áp dụng triển khai rộng rãi trên mạng truy nhập băng rộng.

1.1. Giới Thiệu Chi Tiết về Công Nghệ ADSL Asymmetric DSL

Khi công nghệ xDSL ra đời, ADSL được đề xuất là công nghệ cho thị trường dịch vụ video. Năm 1995, các công ty hướng tới sự đổi mới bắt đầu xem ADSL như là giải pháp để truy nhập Internet tốc độ cao. Cho đến nay, ADSL đang được triển khai ngày càng phổ biến trên toàn thế giới cho dịch vụ truy nhập Internet tốc độ cao bởi những ưu điểm của nó. Vậy công nghệ ADSL là gì? Có thể hiểu ADSL là công nghệ thông tin băng rộng mới cho phép truy nhập tốc độ rất cao tới Internet và mạng số liệu bằng cách sử dụng đường dây điện thoại sẵn có tại nhà. ADSL vượt trội Modem thông thường về mọi khía cạnh. ADSL sử dụng vào công nghệ xử lý tín hiệu và thuật toán nén thông tin để truyền qua đôi cáp xoắn. Hơn nữa, nhiều công nghệ được yêu cầu như biến đổi tín hiệu, lọc tương tự, biến đổi tương tự số A/D. Đường dây thuê bao dài gây suy hao lớn, do đó yêu cầu modem ADSL phải hoạt động nhận dạng được tín hiệu trong một dải động lớn, tách kênh và hạn chế nhiễu. Truyền dẫn qua ADSL giống như một luồng dữ liệu đồng bộ trong suốt với tốc độ thay đổi trên đôi dây thuê bao thông thường. Tháng 10 năm 1998, ITU thông qua bộ tiêu chuẩn ADSL cơ bản.

1.2. Ưu Điểm Vượt Trội của ADSL so với Các Công Nghệ Khác

ADSL có nhiều ưu điểm so với các công nghệ truy cập Internet khác. Thứ nhất, nó tận dụng hạ tầng cáp điện thoại hiện có, giảm chi phí triển khai. Thứ hai, ADSL cung cấp tốc độ tải xuống (downstream) cao hơn tốc độ tải lên (upstream), phù hợp với nhu cầu sử dụng Internet thông thường của người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Thứ ba, công nghệ này cho phép sử dụng đồng thời dịch vụ điện thoại và Internet trên cùng một đường dây. Theo tài liệu nghiên cứu, ADSL sử dụng các kỹ thuật xử lý tín hiệu tiên tiến để truyền dữ liệu hiệu quả trên cáp đồng, đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định. Tuy nhiên, ADSL cũng có một số nhược điểm, bao gồm tốc độ bị suy giảm theo khoảng cách và sự phụ thuộc vào chất lượng đường dây.

II. Nguyên Lý Hoạt Động và Cấu Trúc Mạng ADSL Chi Tiết Nhất

Cấu trúc tổng quát mạng ADSL được mô tả trong Hình 1. Các đôi dây cáp đồng truyền cả tín hiệu thoại và tín hiệu ADSL. Tín hiệu trên đôi dây thuê bao, bao gồm ba kênh thông tin: kênh tốc độ cao hướng xuống, kênh tốc độ trung bình hướng lên cho ADSL và một kênh dịch vụ POTS cho thoại. Thiết bị đầu cuối yêu cầu cho mạng ADSL bao gồm: Phía khách hàng: bộ chia (splitter) và khối thu phát ADSL phía khách hàng gọi là modem ATU - R . ATU - R có thể kết nối với máy tính của người sử dụng thông qua nhiều kiểu giao diện như: cổng USB, cổng Ethernet . Phía CO: các đường dây thuê bao được tập trung trên giá phối dây, tín hiệu thoại và tín hiệu ADSL truyền trên cùng mạch vòng đường dây thuê bao, được tách ra bởi bộ chia (Splitter). Tín hiệu thoại sau khi qua bộ chia (phía CO) sẽ đi vào tổng đài. Còn dữ liệu sẽ không đi qua tổng đài mà đi qua bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số (DSLAM) để ghép thành các luồng dữ liệu tốc độ cao, sau đó kết nối với mạng ATM. Mạng ATM này sẽ cung cấp truy nhập đến Internet thông qua BRAS của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP router).

2.1. Phân Tích Chi Tiết Cơ Chế Hoạt Động của Công Nghệ ADSL

ADSL là đường thuê bao không đối xứng. Nghĩa là tốc độ upload nhỏ hơn tốc độ download. Ưu điểm của ADSL là tận dụng được đường cáp đồng của thoại để truyền dữ liệu. Vậy thì làm sao có thể vừa sử dụng cả thoại và sử dụng Internet (tức là truyền dữ liệu đồng thời trên cũng một thời gian). Để giải quyết được việc này thì trong dải tần số của cáp đồng, người ta sẽ chia từ 0 đến 25 KHz để sử dụng cho thoại, 25 đến 1104 KHz để sử dụng cho data. Các splitter được sử dụng để đảm bảo dữ liệu và thoại không xâm phạm lẫn nhau trên đường truyền. Các tần số mà mạch vòng có thể truyền tải, hay nói cách khác là khối lượng dữ liệu có thể truyền tải, sẽ phụ thuộc vào các nhân tố sau: Khoảng cách từ tổng đài nội hạt, kiểu và độ dầy đường dây, kiểu và số lượng các mối nối trên đường dây, mật độ các đường dây chuyển tải ADSL, ISDП và các tín hiệu phi thoại khác, mật độ các đường dây chuyển tải tín hiệu radio.

2.2. Dải Tần Số ADSL Phân Chia và Ứng Dụng Thực Tế

ADSL chia dải tần của một cáp cặp xoắn (1MHz) thành ba băng tần. Băng tần đầu tiên, bình thường ở khoảng 0 và 25 KHz, được sử dụng cho dịch vụ thoại thông thường (được biết đến như dịch vụ thoại cũ). Dịch vụ này chỉ sử dụng 4 KHz của kênh dữ liệu này. Băng tần thứ hai, nằm giữa 25 và 200 KHz, được sử dụng cho dịch vụ truyền thông Upstream (tải dữ liệu lên mạng). Băng tần thứ ba, nằm trong khoảng từ 250 đến 1MHz, được sử dụng cho dịch vụ truyền thông Downstream (tải các dữ liệu trên mạng xuống máy tính cá nhân hay mạng nội bộ). Sự gối lên nhau và ràng buộc giữa các dịch vụ Upstream và Downstream cung cấp nhiều dải tần hơn bên phía Downstream.

III. Kỹ Thuật Điều Chế DMT và CAP trong Công Nghệ ADSL Hiện Đại

Kỹ thuật điều chế DMT (Discrete Multi Tone) và CAP (Carrierless Amplitude Phase modulation) là hai mã đường truyền hoạt động có hiệu quả trong dải tần số cao phía trên băng tần thoại. Tuy nhiên chúng có nguyên lý làm việc khác nhau nên bộ thu phát áp dụng kỹ thuật DMT không thể cùng hoạt động với một bộ thu phát ứng dụng CAP. Những năm qua đã có nhiều cuộc tranh luận để lựa chọn loại mã đường dây tiêu chuẩn cho ADSL nhằm nhanh chóng đưa công nghệ ADSL ra thị trường, tăng tốc độ dịch vụ băng rộng với giá rẻ và giải quyết vấn đề tắc nghẽn lưu lượng mà mạng thoại đang phải gánh chịu. Cuối cùng DMT đã được chấp nhận là một tiêu chuẩn quốc tế mà cả ANSI và ETSI đều có văn bản xác nhận từ năm 1995 và được ITU phê chuẩn năm 1997. Nhiều nhà máy sản xuất các vi mạch tích hợp đang sản xuất các thiết bị ADSL có khả năng tương tác dựa trên chuẩn này.

3.1. So Sánh Chi Tiết Kỹ Thuật Điều Chế DMT và CAP trong ADSL

Phương pháp điều chế đa âm tần rời rạc DMT (Discrete Multi Tone). DMT là kỹ thuật điều chế đa sóng mang. DMT phân chia phổ tần số thành các tiểu chu kỳ ký hiệu mang một số bit nhất định. Những bit này được mang trong những âm tần có tần số hoạt động khác nhau. Trong ADSL, dải tần dải tần 26 KHz - 1,1 MHz được chia thành 256 kênh FDM 4 KHz, điều chế mã hóa DMT được áp dụng cho từng kênh. Nếu ở mọi tần số trong dải tần đều có thể hoạt động tốt thì mỗi chu kỳ tín hiệu có thể mang cùng một số bit.

3.2. Ưu Điểm của DMT Khả Năng Thích Ứng với Điều Kiện Đường Truyền

Ảnh hưởng tạp âm lên các tần số khác nhau cũng khác nhau. Vì vậy các kênh con hoạt động trong trong miền tần số chất lượng cao sẽ mang lại nhiều bit hơn những tần số bị ảnh hưởng mạnh của nhiễu. Số bit trên mỗi kênh con (tone) được điều chế bằng kỹ thuật QAM và đặt trên một sóng mang FDM. Thể hiện khả năng điều chỉnh số bit trên mỗi kênh theo các tần số khác nhau của DMT. Số bit được gửi qua mỗi kênh con có thể đáp ứng với chất lượng đường truyền ở các tần số hoạt động của kênh đó. Ở những tần số thấp đôi dây đồng bị suy hao ít nên tỉ số tín hiệu/nhiễu (SNR) cao, thường điều chế với số bit cao hơn (10bit/s/Hz). Trong những điều kiện chất lượng đường dây xấu, phương pháp điều chế có thể thay đổi 4bit/s/Hz hoặc thấp hơn để phù hợp với SNR và tránh được nhiễu.

IV. Ứng Dụng Thực Tế của Công Nghệ ADSL trong Cuộc Sống

Công nghệ ADSL có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hiện đại. Nó cung cấp kết nối Internet tốc độ cao cho gia đình và doanh nghiệp, cho phép truy cập web, xem video trực tuyến, chơi game và sử dụng các ứng dụng đám mây một cách mượt mà. ADSL cũng được sử dụng để cung cấp dịch vụ truyền hình IPTV, cho phép người dùng xem các kênh truyền hình qua Internet. Ngoài ra, công nghệ này còn được ứng dụng trong các hệ thống giám sát an ninh, cho phép truyền tải video từ camera giám sát đến trung tâm điều khiển.

4.1. ADSL cho Gia Đình Giải Trí và Làm Việc Hiệu Quả

Trong môi trường gia đình, ADSL mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nó cho phép các thành viên trong gia đình cùng truy cập Internet để học tập, làm việc và giải trí. Với tốc độ cao, ADSL giúp xem phim trực tuyến, nghe nhạc và chơi game mà không bị giật lag. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ các thiết bị thông minh trong nhà, như TV thông minh, loa thông minh và hệ thống điều khiển nhà thông minh.

4.2. ADSL cho Doanh Nghiệp Nâng Cao Năng Suất và Hiệu Quả

Đối với doanh nghiệp, ADSL là một công cụ quan trọng để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc. Nó cho phép nhân viên truy cập Internet để tìm kiếm thông tin, gửi email và sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến. ADSL cũng hỗ trợ các hoạt động kinh doanh trực tuyến, như bán hàng trực tuyến, marketing trực tuyến và chăm sóc khách hàng trực tuyến. Ngoài ra, nó còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng các dịch vụ đám mây thay vì phải đầu tư vào phần cứng và phần mềm.

V. So Sánh ADSL với Các Công Nghệ Truy Cập Internet Khác

Công nghệ ADSL cạnh tranh với nhiều công nghệ truy cập Internet khác, bao gồm cáp quang (FTTH), cáp đồng trục (Cable), và mạng di động (3G/4G/5G). Mỗi công nghệ có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện khác nhau. ADSL thường có giá thành thấp hơn cáp quang, nhưng tốc độ và độ ổn định không bằng. Cáp đồng trục có tốc độ tương đương ADSL, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi số lượng người dùng cùng sử dụng. Mạng di động có tính di động cao, nhưng tốc độ và độ ổn định có thể không đảm bảo.

5.1. ADSL vs FTTH Ưu và Nhược Điểm Chi Tiết

ADSL và FTTH (Fiber to the Home) là hai công nghệ truy cập Internet phổ biến. ADSL sử dụng hạ tầng cáp đồng hiện có, giúp giảm chi phí triển khai, nhưng tốc độ và độ ổn định bị giới hạn bởi khoảng cách và chất lượng đường dây. FTTH sử dụng cáp quang, cho tốc độ và độ ổn định cao hơn nhiều, nhưng chi phí triển khai cao hơn. FTTH phù hợp với các khu vực có mật độ dân cư cao và nhu cầu băng thông lớn, trong khi ADSL phù hợp với các khu vực nông thôn và các hộ gia đình có nhu cầu sử dụng Internet cơ bản.

5.2. ADSL vs Cable So Sánh Hiệu Năng và Chi Phí

ADSL và Cable (cáp đồng trục) là hai công nghệ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường truy cập Internet. Cable sử dụng hạ tầng cáp truyền hình, có tốc độ tương đương ADSL, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi số lượng người dùng cùng sử dụng, gây ra tình trạng chậm mạng vào giờ cao điểm. ADSL có độ ổn định cao hơn Cable, nhưng tốc độ có thể bị suy giảm theo khoảng cách. Về chi phí, ADSL thường có giá thành thấp hơn Cable, nhưng có thể yêu cầu chi phí lắp đặt ban đầu.

VI. Tương Lai của Công Nghệ ADSL ADSL2 VDSL và Các Xu Hướng Mới

Mặc dù công nghệ ADSL đang dần bị thay thế bởi các công nghệ mới hơn như cáp quang, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kết nối Internet cho nhiều khu vực trên thế giới. Các phiên bản nâng cấp của ADSL, như ADSL2+ và VDSL, đã cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu năng của công nghệ này. Trong tương lai, ADSL có thể được tích hợp với các công nghệ khác, như mạng di động 5G, để tạo ra các giải pháp truy cập Internet linh hoạt và hiệu quả.

6.1. ADSL2 Nâng Cấp Tốc Độ và Hiệu Năng

ADSL2+ là một phiên bản nâng cấp của ADSL2, với băng thông rộng hơn và tốc độ cao hơn. ADSL2+ có thể đạt tốc độ tải xuống lên đến 24 Mbps, cao hơn nhiều so với ADSL thông thường. ADSL2+ cũng cải thiện khả năng chống nhiễu và giảm suy hao tín hiệu, giúp tăng độ ổn định của kết nối.

6.2. VDSL Công Nghệ Truy Cập Siêu Tốc Độ

VDSL (Very-high-speed Digital Subscriber Line) là một công nghệ truy cập Internet siêu tốc độ, có thể đạt tốc độ tải xuống lên đến 52 Mbps và tốc độ tải lên lên đến 16 Mbps. VDSL sử dụng các kỹ thuật điều chế tiên tiến và băng thông rộng hơn ADSL, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao hơn nhiều. VDSL phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn, như xem video 4K, chơi game trực tuyến và sử dụng các ứng dụng thực tế ảo.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn lựa chọn công nghệ cho mạng truy nhập cố định băng rộng ngn
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn lựa chọn công nghệ cho mạng truy nhập cố định băng rộng ngn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống