Tổng quan nghiên cứu

Ngành thời trang cao cấp tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường bán lẻ đạt giá trị khoảng 108 tỷ USD năm 2019 và sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu cũng như người giàu có. Thị trường hàng xa xỉ tại Việt Nam đạt giá trị 971 triệu USD năm 2021, dự kiến tăng trưởng 6,67% mỗi năm đến 2026. Với hơn 80% dân số trên 15 tuổi sử dụng smartphone, thương mại điện tử trở thành kênh bán hàng chủ đạo, chiếm tỷ trọng lớn trong hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, thị trường thời trang đường phố (streetwear) tại Việt Nam đang trong tình trạng cạnh tranh khốc liệt, với nhiều thương hiệu trong và ngoài nước tham gia. Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng có ý thức về môi trường và xã hội ngày càng tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải chú trọng đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh cho BĖT (BĖT.DRIP), một startup thời trang cao cấp tại Việt Nam, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, tăng trưởng doanh thu và phát triển thương hiệu trong vòng 5 năm đầu. Nghiên cứu bao quát các yếu tố sản xuất, marketing, logistics, tài chính và nhân sự, đồng thời nhấn mạnh việc áp dụng các giá trị cốt lõi về đạo đức và bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường Việt Nam hiện tại và mở rộng sang thị trường phương Tây trong tương lai, dựa trên dữ liệu thu thập trong thập kỷ vừa qua và cập nhật đến năm 2023.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của BĖT trong bối cảnh thị trường thời trang cao cấp và streetwear tại Việt Nam.
  • Mô hình phát triển bền vững và CSR: Tập trung vào trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, đạo đức trong sản xuất và kinh doanh, nhằm tạo dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện với môi trường và xã hội.
  • Mô hình marketing kỹ thuật số và xây dựng cộng đồng: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội, influencer marketing và nội dung do người dùng tạo ra (UGC) để tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác khách hàng.
  • Mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng (Made-to-Order): Giảm thiểu tồn kho, tối ưu hóa chi phí và tăng khả năng tùy biến sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.
  • Khái niệm về chuỗi cung ứng bền vững và quản lý nhà cung cấp: Đảm bảo nguồn nguyên liệu có đạo đức, chất lượng và duy trì mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: CSR, phát triển bền vững, marketing kỹ thuật số, sản xuất theo đơn đặt hàng, quản lý chuỗi cung ứng, và xây dựng thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, bài báo học thuật, thống kê thị trường, báo cáo tài chính của các thương hiệu thời trang, và các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát khách hàng và thử nghiệm thị trường qua các kênh bán hàng trực tuyến như Facebook, Instagram và TikTok với cỡ mẫu ngẫu nhiên, nhằm đánh giá mức độ hài lòng, nhận diện thương hiệu và hiệu quả marketing.
  • Phân tích SWOT và KPI: Đánh giá các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ giữ chân khách hàng và lợi tức đầu tư (ROI) từ các chiến dịch marketing thử nghiệm.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập và phân tích trong vòng 12 tháng, tập trung vào giai đoạn chuẩn bị và thử nghiệm thị trường trước khi chính thức ra mắt thương hiệu.

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện, đồng thời sử dụng các công cụ phân tích thống kê và mô hình hóa để đưa ra các dự báo và đề xuất chiến lược.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thị trường và tiềm năng tiêu dùng: Thị trường hàng xa xỉ tại Việt Nam dự kiến tăng trưởng 6,67% mỗi năm, với hơn 25.800 cá nhân có giá trị tài sản trên 1 triệu USD vào năm 2026, tạo điều kiện thuận lợi cho BĖT phát triển. Tỷ lệ sử dụng smartphone đạt 80%, thúc đẩy thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ.

  2. Hiệu quả kênh marketing và bán hàng trực tuyến: Qua thử nghiệm thị trường, Instagram đạt ROI 548%, Facebook đạt 302%, trong khi TikTok chưa hiệu quả do thiếu sự hiện diện thương hiệu. Tỷ lệ giữ chân khách hàng đạt 85%, vượt mục tiêu 80%, tuy nhiên tỷ lệ chuyển đổi chỉ đạt 2,3%, thấp hơn mục tiêu 5%.

  3. Ưu thế cạnh tranh từ mô hình sản xuất và CSR: Sản xuất theo đơn đặt hàng giúp giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa chi phí tồn kho và tăng khả năng tùy biến sản phẩm. Cam kết về đạo đức và bền vững tạo dựng niềm tin với khách hàng có ý thức môi trường, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu.

  4. Phân khúc khách hàng đa dạng và chiến lược xây dựng cộng đồng: Thị trường mục tiêu tập trung vào nhóm tuổi 18-35, yêu thích văn hóa hip-hop, streetwear và có xu hướng ưa chuộng sản phẩm địa phương. Việc sử dụng nội dung do người dùng tạo ra và hợp tác với influencer giúp tăng cường nhận diện và tương tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thị trường Việt Nam có tiềm năng lớn cho thương hiệu thời trang cao cấp với mô hình kinh doanh bền vững. Việc tập trung vào thương mại điện tử và marketing kỹ thuật số phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, đặc biệt khi 81% người tiêu dùng Việt Nam xem mua sắm trực tuyến là một phần thiết yếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi thấp phản ánh thách thức trong việc chuyển đổi sự quan tâm thành hành động mua hàng, đòi hỏi tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và chiến lược tiếp thị cá nhân hóa hơn.

So sánh với các nghiên cứu ngành, việc áp dụng mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng và cam kết CSR giúp BĖT tạo ra sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, phù hợp với xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm. Việc xây dựng cộng đồng khách hàng thông qua UGC và influencer marketing cũng được chứng minh là chiến lược hiệu quả để tăng cường lòng trung thành và mở rộng thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ROI các kênh marketing, bảng phân tích SWOT, và biểu đồ phân khúc khách hàng để minh họa rõ ràng các phát hiện và hỗ trợ quá trình ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi: Áp dụng các công cụ phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên website và mạng xã hội, đồng thời cải thiện quy trình thanh toán và chăm sóc khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và phát triển sản phẩm.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa kênh marketing, đặc biệt trên TikTok: Đầu tư xây dựng nội dung sáng tạo, hợp tác với KOLs và micro-influencers trên TikTok để khai thác thị trường trẻ và tăng nhận diện thương hiệu. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing kỹ thuật số.

  3. Phát triển các bộ sưu tập giới hạn và hợp tác nghệ sĩ: Tăng cường các đợt ra mắt sản phẩm độc quyền, kết hợp với nghệ sĩ trong và ngoài nước để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng cao cấp. Thời gian thực hiện: liên tục theo mùa. Chủ thể: Bộ phận thiết kế và marketing.

  4. Nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và logistics quốc tế: Thiết lập kho hàng tại các thị trường mục tiêu như Mỹ và châu Âu để rút ngắn thời gian giao hàng, đồng thời hợp tác với các đơn vị vận chuyển uy tín như DHL để đảm bảo chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ phận vận hành và logistics.

  5. Đẩy mạnh truyền thông về CSR và phát triển bền vững: Công khai minh bạch các hoạt động sản xuất có trách nhiệm, sử dụng nguyên liệu địa phương và thân thiện môi trường trên các kênh truyền thông để xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm xã hội. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể: Bộ phận truyền thông và quản lý thương hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các startup và doanh nghiệp SME trong ngành thời trang: Nhận được hướng dẫn chi tiết về xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh, quản lý chuỗi cung ứng và marketing kỹ thuật số phù hợp với thị trường Việt Nam và quốc tế.

  2. Nhà quản lý và chuyên gia marketing: Áp dụng các mô hình phân tích SWOT, KPI và chiến lược xây dựng cộng đồng khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tăng trưởng doanh thu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và thời trang: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, phân tích thị trường và phát triển thương hiệu bền vững trong ngành thời trang cao cấp.

  4. Nhà đầu tư và đối tác tiềm năng: Hiểu rõ về mô hình kinh doanh, tiềm năng thị trường và cam kết phát triển bền vững của BĖT, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.

Câu hỏi thường gặp

  1. BĖT có điểm khác biệt gì so với các thương hiệu streetwear khác tại Việt Nam?
    BĖT tập trung vào sản xuất theo đơn đặt hàng với nguyên liệu địa phương, cam kết CSR và phát triển bền vững, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, độc đáo và thân thiện môi trường, khác biệt với các thương hiệu sản xuất hàng loạt.

  2. Chiến lược marketing chính của BĖT là gì?
    BĖT sử dụng marketing kỹ thuật số chủ yếu qua Instagram và Facebook, kết hợp influencer marketing và nội dung do người dùng tạo ra để xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành và tăng nhận diện thương hiệu.

  3. Làm thế nào BĖT đảm bảo chất lượng sản phẩm?
    BĖT thực hiện quy trình kiểm tra mẫu nghiêm ngặt bao gồm kiểm tra chất lượng, thử nghiệm độ bền, độ vừa vặn và khả năng giặt giũ, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao trước khi đưa ra thị trường.

  4. BĖT có kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế không?
    Có, BĖT dự kiến mở rộng sang thị trường phương Tây như Mỹ và châu Âu, đồng thời thiết lập kho hàng tại các khu vực này để tối ưu hóa logistics và phục vụ khách hàng nhanh chóng.

  5. Làm thế nào BĖT thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)?
    BĖT cam kết sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc đạo đức, sản xuất thân thiện môi trường, hỗ trợ nhà cung cấp địa phương và minh bạch trong các hoạt động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường.

Kết luận

  • BĖT có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thị trường thời trang cao cấp tại Việt Nam và quốc tế nhờ vào mô hình sản xuất bền vững và chiến lược marketing kỹ thuật số hiệu quả.
  • Việc áp dụng sản xuất theo đơn đặt hàng giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu chi phí, đồng thời tăng khả năng tùy biến sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.
  • Chiến lược xây dựng cộng đồng khách hàng qua influencer marketing và nội dung do người dùng tạo ra góp phần nâng cao nhận diện và lòng trung thành thương hiệu.
  • Đề xuất tập trung vào tối ưu trải nghiệm khách hàng, mở rộng kênh marketing, phát triển bộ sưu tập giới hạn và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng quốc tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi thị trường để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài của thương hiệu.

Hãy bắt đầu hành trình xây dựng thương hiệu BĖT với chiến lược phát triển kinh doanh toàn diện và bền vững ngay hôm nay!