Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường mỹ phẩm Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc định vị thương hiệu trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. LG VINA Cosmetics Ltd, với thương hiệu Essance thuộc phân khúc Mainstream, đã chứng kiến sự suy giảm rõ rệt về hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2013-2015. Cụ thể, doanh thu thực tế của Essance giảm từ 160,957 triệu đồng năm 2013 xuống còn 131,895 triệu đồng năm 2015, chỉ đạt khoảng 72% mục tiêu đề ra. Đồng thời, số lượng khách hàng mua sản phẩm cũng giảm, với thị phần giảm 33% trong năm 2015, thấp hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh chính là Maybelline.
Vấn đề trọng tâm được xác định là sự sai lệch trong thực thi chiến lược định vị thương hiệu Essance, thể hiện qua khoảng cách lớn giữa nhóm khách hàng mục tiêu (18-25 tuổi) và nhóm khách hàng thực tế (phần lớn trên 40 tuổi). Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả định vị thương hiệu, nâng cao sức khỏe thương hiệu và tăng trưởng doanh thu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam, đặc biệt là phân khúc Mainstream trong giai đoạn 2013-2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp LG VINA tối ưu hóa chiến lược marketing, tăng cường tương tác với khách hàng trẻ và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về định vị thương hiệu và quản trị thương hiệu. Theo Perreault và McCarthy, định vị thương hiệu là cách khách hàng nhận thức về thương hiệu trong tâm trí họ so với các đối thủ cạnh tranh. William nhấn mạnh định vị thương hiệu là công cụ xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên thuộc tính sản phẩm trong mắt khách hàng. Bhat và Reddy cảnh báo rằng lựa chọn sai chiến lược định vị có thể làm giảm hiệu quả kinh doanh và gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng khái niệm về sự khác biệt giữa định vị dự kiến (intended positioning) và định vị thực tế (actual positioning) của Fuchs và Diamantopoulos, cho thấy hiệu quả định vị phụ thuộc không chỉ vào chiến lược mà còn vào cách thức thực thi. Các khái niệm chính bao gồm: định vị thương hiệu, USP (Unique Selling Proposition), sức khỏe thương hiệu (brand health), tương tác khách hàng, và quản lý thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ các cuộc phỏng vấn sâu với quản lý marketing, nhân viên phòng marketing, bộ phận bán hàng và khách hàng mục tiêu trong độ tuổi 18-25. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được khai thác từ báo cáo Kantar Worldpanel về các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của Essance trong năm 2015, bao gồm doanh thu, thị phần, số lượng khách hàng và mức độ thâm nhập thị trường.
Cỡ mẫu phỏng vấn khách hàng là 25 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh các chỉ số định lượng và phân tích nội dung phỏng vấn để xác định nguyên nhân và tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến định vị thương hiệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2015 đến tháng 3/2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu và thị phần giảm sút nghiêm trọng: Doanh thu Essance giảm từ 160,957 triệu đồng năm 2013 xuống còn 131,895 triệu đồng năm 2015, đạt 72% mục tiêu năm 2015. Thị phần giảm 33% trong năm 2015, thấp hơn nhiều so với đối thủ Maybelline.
Khoảng cách giữa khách hàng mục tiêu và khách hàng thực tế: Mặc dù nhóm khách hàng mục tiêu là 18-25 tuổi, nhưng phần lớn khách hàng thực tế của Essance lại trên 40 tuổi, dẫn đến việc không thu hút được khách hàng trẻ mới, làm giảm khả năng tăng trưởng dài hạn.
Thiếu hiệu quả trong hoạt động marketing: Chi tiêu cho các hoạt động thương hiệu thấp, tập trung nhiều vào hoạt động thương mại (trade marketing) hơn là xây dựng thương hiệu. Ví dụ, tương tác trên Facebook của Essance chỉ đạt khoảng 20-30 lượt thích và bình luận mỗi bài, thấp hơn nhiều so với Maybelline với hơn 600,000 lượt thích và tương tác cao.
Hạn chế trong kênh phân phối và hình ảnh thương hiệu: Essance giảm hoạt động tại kênh hiện đại (supermarket, convenience store) – nơi chiếm gần 30% giá trị mua sắm của khách hàng trẻ, trong khi các đối thủ lại tăng cường hiện diện. Hình ảnh sản phẩm lỗi thời, bao bì không hấp dẫn và thiếu sự đồng nhất trong thông điệp thương hiệu cũng góp phần làm giảm sức hút.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự suy giảm hiệu quả định vị thương hiệu Essance là do thực thi chiến lược định vị không hiệu quả, thể hiện qua việc không thu hút được nhóm khách hàng mục tiêu trẻ tuổi. Việc thiếu nguồn lực chuyên trách quản lý thương hiệu (Marketing Manager kiêm nhiệm nhiều vai trò, thiếu Brand Manager chuyên trách) dẫn đến sự phân tán trong quản lý và chậm trễ trong phê duyệt kế hoạch marketing, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc đầu tư không đủ vào các hoạt động xây dựng thương hiệu và tương tác khách hàng sẽ làm giảm sức khỏe thương hiệu và khả năng cạnh tranh. Việc không duy trì kênh phân phối hiện đại cũng làm mất cơ hội tiếp cận khách hàng trẻ, nhóm có tiềm năng tăng trưởng cao. Hình ảnh thương hiệu không rõ ràng, USP quá rộng và không đặc trưng khiến Essance bị mờ nhạt so với các đối thủ như Maybelline, POND’S hay ZA.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo năm, biểu đồ so sánh thị phần và số lượng khách hàng, cũng như bảng so sánh các hoạt động marketing và kênh phân phối giữa Essance và đối thủ để minh họa rõ ràng hơn về sự khác biệt và điểm yếu hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Xác định lại hình ảnh thương hiệu và USP cụ thể: Thuê công ty nghiên cứu thị trường để phân tích sâu về nhu cầu chưa được đáp ứng trong phân khúc khách hàng 18-25 tuổi, từ đó xây dựng hình ảnh thương hiệu rõ ràng, đặc trưng và phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu. Thời gian thực hiện dự kiến 2-3 tháng.
Đo lường và đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing: Thiết lập hệ thống đánh giá ROI cho các chiến dịch marketing để tập trung nguồn lực vào các hoạt động có hiệu quả cao, đồng thời loại bỏ hoặc điều chỉnh các hoạt động kém hiệu quả. Đây là bước quan trọng giúp tối ưu hóa ngân sách hạn chế.
Tuyển dụng Brand Manager chuyên trách: Thuê một quản lý thương hiệu chuyên trách cho Essance, có nhiệm vụ xây dựng và triển khai chiến lược thương hiệu, quản lý các hoạt động marketing và phối hợp các phòng ban liên quan. Dự kiến thời gian tuyển dụng 1-2 tháng, chi phí ban đầu khoảng 60 triệu đồng.
Tăng cường hiện diện tại kênh phân phối hiện đại: Khôi phục và mở rộng hoạt động tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi – nơi tập trung nhiều khách hàng trẻ, nhằm tăng khả năng tiếp cận và tương tác với nhóm khách hàng mục tiêu.
Cải tiến bao bì và hình ảnh sản phẩm: Thiết kế lại bao bì sản phẩm theo hướng hiện đại, trẻ trung, phù hợp với USP mới để tăng sức hấp dẫn và tạo sự khác biệt trên thị trường.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 6-12 tháng để đảm bảo hiệu quả và sự thay đổi tích cực trong nhận thức khách hàng cũng như kết quả kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý và nhân viên phòng Marketing của các doanh nghiệp mỹ phẩm: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của việc định vị thương hiệu và cách thức thực thi hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
Nhà quản trị thương hiệu và Brand Manager: Cung cấp kiến thức về vai trò và chức năng của Brand Manager trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe thương hiệu.
Các công ty nghiên cứu thị trường và tư vấn marketing: Tham khảo phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp dựa trên dữ liệu thực tế, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn.
Sinh viên và học giả ngành Marketing, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về nghiên cứu định vị thương hiệu trong ngành mỹ phẩm tại thị trường Việt Nam, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao định vị thương hiệu lại quan trọng đối với doanh nghiệp mỹ phẩm?
Định vị thương hiệu giúp tạo sự khác biệt và nhận diện trong tâm trí khách hàng, từ đó xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và tăng doanh số bán hàng.Nguyên nhân chính khiến Essance không thu hút được khách hàng trẻ là gì?
Do thực thi chiến lược định vị không hiệu quả, hình ảnh thương hiệu không rõ ràng, thiếu hoạt động marketing tương tác và giảm hiện diện tại kênh phân phối hiện đại.Vai trò của Brand Manager trong việc cải thiện hiệu quả định vị thương hiệu?
Brand Manager chuyên trách sẽ tập trung xây dựng chiến lược, quản lý các hoạt động marketing và phối hợp các phòng ban để đảm bảo thực thi đồng bộ và hiệu quả.Làm thế nào để đo lường hiệu quả các hoạt động marketing?
Sử dụng các chỉ số ROI, phân tích dữ liệu bán hàng, tương tác khách hàng và khảo sát nhận thức thương hiệu để đánh giá mức độ thành công của từng chiến dịch.Giải pháp nào giúp Essance cải thiện hình ảnh sản phẩm?
Cải tiến bao bì theo xu hướng hiện đại, trẻ trung, phù hợp với USP mới và tăng cường các hoạt động quảng bá để nâng cao nhận diện thương hiệu.
Kết luận
- Essance đang gặp vấn đề nghiêm trọng trong thực thi chiến lược định vị thương hiệu, dẫn đến giảm doanh thu và thị phần.
- Khoảng cách giữa khách hàng mục tiêu và khách hàng thực tế là nguyên nhân cốt lõi ảnh hưởng đến sức khỏe thương hiệu.
- Các nguyên nhân gốc rễ bao gồm hạn chế ngân sách, kế hoạch hoạt động không hiệu quả, thiếu nhân sự quản lý chuyên trách và hình ảnh thương hiệu quá rộng, không đặc trưng.
- Giải pháp trọng tâm là xác định lại hình ảnh thương hiệu, đo lường hiệu quả marketing, tuyển dụng Brand Manager chuyên trách và cải thiện kênh phân phối cùng bao bì sản phẩm.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai nghiên cứu thị trường, hoàn thiện kế hoạch tuyển dụng và thực hiện đồng bộ các giải pháp trong vòng 6-12 tháng để phục hồi và phát triển thương hiệu Essance.
Hành động ngay hôm nay để tái định vị thương hiệu Essance, nâng cao sức cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường mỹ phẩm trẻ trung tại Việt Nam!