## Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, mỗi năm tại Việt Nam có khoảng 60.000 vụ ly hôn, chiếm tỷ lệ khoảng 30% tổng số cặp đôi kết hôn. Trong bối cảnh đó, việc chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn trở thành vấn đề pháp lý cấp thiết, đặc biệt khi nhiều cặp vợ chồng đã cùng nhau tạo lập tài sản chung trong hoạt động kinh doanh. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã bổ sung cơ chế pháp lý về chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn nhằm giải quyết các tranh chấp phát sinh. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng cho thấy còn nhiều khó khăn, bất cập do sự mâu thuẫn giữa Luật Hôn nhân và Gia đình và Luật Doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quan hệ hôn nhân giữa công dân Việt Nam, không bao gồm trường hợp có yếu tố nước ngoài, và so sánh với một số pháp luật nước ngoài để tăng tính thuyết phục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị ảnh hưởng khi ly hôn, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật về tài sản chung của vợ chồng, quyền sở hữu tài sản và nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
- **Lý thuyết sở hữu chung hợp nhất**: Theo đó, tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, các bên có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với tài sản này, được quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Bộ luật Dân sự năm 2015.
- **Lý thuyết phân chia tài sản theo nguyên tắc công bằng**: Tài sản chung được chia đôi nhưng có tính đến công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình và yếu tố lỗi của mỗi bên, được thể hiện trong Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Các khái niệm chính bao gồm: tài sản chung, tài sản riêng, quyền sở hữu tài sản, góp vốn vào doanh nghiệp, và nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp. Nguồn dữ liệu chính là các văn bản pháp luật Việt Nam như Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Luật Doanh nghiệp 2020, Bộ luật Dân sự 2015, cùng các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành. Ngoài ra, các án lệ, vụ án điển hình và tài liệu nghiên cứu trong nước, quốc tế cũng được khai thác.
Phương pháp phân tích được sử dụng để hệ thống hóa các quy định pháp luật và nhận diện các điểm bất cập. Phương pháp so sánh giúp đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với pháp luật nước ngoài nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Quá trình nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, với cỡ mẫu nghiên cứu là các vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản chung đưa vào kinh doanh tại các Tòa án nhân dân cấp tỉnh và cấp cao, cùng các tài liệu pháp lý liên quan.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Phát hiện 1:** Quy định pháp luật hiện hành về chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn còn thiếu sự đồng bộ giữa Luật Hôn nhân và Gia đình và Luật Doanh nghiệp, gây khó khăn trong áp dụng. Ví dụ, Luật Hôn nhân và Gia đình yêu cầu thỏa thuận bằng văn bản khi sử dụng tài sản chung vào kinh doanh, trong khi Luật Doanh nghiệp không bắt buộc điều này.
- **Phát hiện 2:** Việc xác định công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung là rất khó khăn, dẫn đến nhiều tranh chấp và phán quyết chưa đồng nhất. Khoảng 60% vụ án ly hôn có tranh chấp về tài sản chung liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- **Phát hiện 3:** Trường hợp tài sản chung được góp vốn vào các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân như công ty cổ phần, công ty TNHH, quyền sở hữu tài sản chuyển sang doanh nghiệp, làm phức tạp việc phân chia tài sản khi ly hôn. Ví dụ vụ án ly hôn giữa ông Đặng Lê Nguyên Vũ và bà Lê Hoàng Diệp Thảo cho thấy sự mâu thuẫn giữa quyền sở hữu cổ phần và quyền kinh doanh cá nhân.
- **Phát hiện 4:** Đối với doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh, tài sản chung và tài sản doanh nghiệp không được tách bạch rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định phạm vi tài sản chia khi ly hôn. Khoảng 40% vụ án liên quan đến loại hình này gặp khó khăn trong xác định tài sản.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các bất cập là do sự thiếu đồng bộ và mâu thuẫn giữa các quy định pháp luật về hôn nhân gia đình và doanh nghiệp. Luật Hôn nhân và Gia đình tập trung bảo vệ quyền lợi cá nhân trong quan hệ hôn nhân, trong khi Luật Doanh nghiệp điều chỉnh quyền sở hữu và hoạt động kinh doanh theo nguyên tắc thị trường.
So sánh với pháp luật Hoa Kỳ, các bang áp dụng chế độ phân chia công bằng tài sản khi ly hôn, xem xét công sức đóng góp cả trực tiếp và gián tiếp, bao gồm cả lao động nội trợ. Điều này giúp phân chia tài sản công bằng hơn và giảm tranh chấp.
Việc thiếu quy định rõ ràng về thỏa thuận góp vốn bằng tài sản chung của vợ chồng vào doanh nghiệp dẫn đến rủi ro pháp lý và tranh chấp kéo dài. Ngoài ra, việc không xác định rõ phạm vi tài sản chung góp vốn vào doanh nghiệp tư nhân làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên và hoạt động kinh doanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản chung liên quan đến các loại hình doanh nghiệp khác nhau, cũng như bảng so sánh quy định pháp luật Việt Nam và Hoa Kỳ về phân chia tài sản khi ly hôn.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Bổ sung quy định bắt buộc văn bản thỏa thuận góp vốn bằng tài sản chung của vợ chồng** khi thành lập hoặc góp vốn vào doanh nghiệp, làm cơ sở pháp lý trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và giải quyết tranh chấp. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: Quốc hội và Bộ Tư pháp.
- **Xây dựng hệ thống tiêu chí rõ ràng để xác định công sức đóng góp của vợ chồng** trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung, nhằm hỗ trợ Tòa án trong việc phân chia tài sản công bằng. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp với Tòa án nhân dân tối cao.
- **Hoàn thiện quy định pháp luật về phân chia tài sản chung trong các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân**, đảm bảo quyền lợi của các bên và không ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- **Quy định rõ ràng về phân biệt tài sản chung của vợ chồng và tài sản doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh**, bao gồm việc bắt buộc nộp văn bản thỏa thuận khi đăng ký doanh nghiệp tư nhân. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- **Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ Tòa án về áp dụng đồng bộ các quy định pháp luật liên quan đến chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn**, nhằm nâng cao hiệu quả xét xử. Thời gian: liên tục, chủ thể: Tòa án nhân dân tối cao.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Luật sư và chuyên gia pháp lý**: Nắm bắt các quy định pháp luật hiện hành và các bất cập trong thực tiễn để tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong các vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản kinh doanh.
- **Thẩm phán và cán bộ Tòa án**: Áp dụng hiệu quả các quy định pháp luật trong xét xử, giải quyết tranh chấp tài sản chung của vợ chồng liên quan đến kinh doanh, đảm bảo công bằng và đúng pháp luật.
- **Nhà lập pháp và cơ quan quản lý nhà nước**: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, pháp luật về hôn nhân gia đình và doanh nghiệp, đặc biệt về cơ chế chia tài sản chung khi ly hôn.
- **Các cặp vợ chồng và doanh nhân**: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung khi tham gia kinh doanh, từ đó có kế hoạch quản lý tài sản và chuẩn bị các thỏa thuận pháp lý phù hợp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn được chia như thế nào?**
Theo Điều 64 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bên đang thực hiện hoạt động kinh doanh có quyền nhận tài sản đó và phải thanh toán phần giá trị tương ứng cho bên còn lại. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ phân chia theo nguyên tắc công bằng, có tính đến công sức đóng góp.
2. **Có cần văn bản thỏa thuận khi góp vốn bằng tài sản chung vào doanh nghiệp không?**
Hiện nay Luật Doanh nghiệp không bắt buộc văn bản thỏa thuận, nhưng Luật Hôn nhân và Gia đình yêu cầu thỏa thuận bằng văn bản để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và tránh tranh chấp.
3. **Phân biệt tài sản chung và tài sản doanh nghiệp tư nhân như thế nào?**
Tài sản doanh nghiệp tư nhân là tài sản của chủ doanh nghiệp, không tách bạch với tài sản cá nhân. Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn cần có văn bản thỏa thuận rõ ràng để tránh tranh chấp và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
4. **Khi ly hôn, làm sao xác định công sức đóng góp của mỗi bên?**
Công sức đóng góp được xác định dựa trên nhiều yếu tố như nguồn gốc tài sản, thời gian kết hôn, công việc gia đình và lao động của mỗi bên. Đây là căn cứ quan trọng để Tòa án phân chia tài sản công bằng.
5. **Luật Doanh nghiệp và Luật Hôn nhân có mâu thuẫn trong chia tài sản chung không?**
Có sự khác biệt và mâu thuẫn nhất định, đặc biệt về quyền chuyển nhượng cổ phần và rút vốn. Do đó, cần áp dụng linh hoạt, kết hợp cả hai luật để bảo vệ quyền lợi các bên và đảm bảo hoạt động doanh nghiệp.
## Kết luận
- Chia tài sản chung của vợ chồng đưa vào kinh doanh khi ly hôn là vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa Luật Hôn nhân và Gia đình và Luật Doanh nghiệp.
- Quy định hiện hành còn nhiều bất cập, đặc biệt về thỏa thuận góp vốn, xác định công sức đóng góp và phân chia tài sản trong các loại hình doanh nghiệp.
- Việc hoàn thiện pháp luật cần tập trung vào bổ sung quy định về văn bản thỏa thuận, tiêu chí xác định công sức đóng góp và phân biệt rõ ràng tài sản doanh nghiệp tư nhân với tài sản chung.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để các cơ quan tài phán áp dụng hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm xây dựng dự thảo sửa đổi luật, tổ chức tập huấn cho cán bộ pháp luật và tăng cường tuyên truyền pháp luật cho người dân.
**Hành động ngay:** Các nhà làm luật và cơ quan chức năng cần ưu tiên hoàn thiện khung pháp lý để giải quyết hiệu quả các tranh chấp tài sản chung của vợ chồng trong kinh doanh, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế bền vững.