Cải tiến phương pháp năng lượng biến dạng kết hợp với mạng nơ ron tích chập để chẩn đoán sự suy giảm độ cứng trong kết cấu khung

Người đăng

Ẩn danh

2024

130
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Chẩn Đoán Suy Giảm Độ Cứng Kết Cấu Khung

Theo dõi "sức khỏe" kết cấu (Structural health monitoring: SHM) ngày càng quan trọng. Mục đích là đảm bảo an toàn cho kết cấu trong quá trình sử dụng. Các nghiên cứu trước đây đã đề xuất nhiều phương pháp để tăng cường độ chính xác, tốc độ chẩn đoán, giảm dữ liệu đầu vào và xây dựng quy trình chẩn đoán thực tế. Nhiều phương pháp sử dụng đặc trưng dao động kết hợp với các thuật toán tối ưu hóa có khả năng học hỏi. Tuy nhiên, việc cân bằng các yếu tố này vẫn là thách thức. Luận văn này tập trung vào phát triển thuật toán chẩn đoán sự xuất hiện, vị trí và mức độ hư hỏng nhanh chóng và đáng tin cậy. Đồng thời, luận văn giảm số lượng thông số đầu vào để đơn giản hóa quá trình khảo sát thực tế kết cấu. Thuật toán học sâu kết hợp với chỉ số tính toán dựa trên đặc trưng dao động được áp dụng.

1.1. Tầm Quan Trọng của Giám Sát Kết Cấu SHM

Giám sát sức khỏe kết cấu (SHM) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và độ tin cậy của các công trình xây dựng. Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm độ cứng, biến dạng kết cấu hoặc phát hiện hư hỏng kết cấu, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. SHM không chỉ giới hạn ở việc phát hiện hư hỏng mà còn bao gồm việc đánh giá độ bền kết cấu và dự đoán tuổi thọ còn lại của công trình. Áp dụng SHM hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn, tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của kết cấu.

1.2. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Truyền Thống và Hạn Chế

Các phương pháp chẩn đoán truyền thống thường dựa trên kiểm tra trực quan, thử nghiệm phá hủy hoặc sử dụng các thiết bị đo đạc thủ công. Tuy các phương pháp này có thể cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng kết cấu, nhưng lại tốn kém về thời gian và chi phí, đồng thời có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của công trình. Hơn nữa, khả năng độ chính xác chẩn đoánđộ tin cậy chẩn đoán của các phương pháp này còn hạn chế, đặc biệt đối với các kết cấu phức tạp hoặc khó tiếp cận. Do đó, nhu cầu phát triển các phương pháp chẩn đoán tiên tiến, nhanh chóng và chính xác là vô cùng cấp thiết.

II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Suy Giảm Độ Cứng Kết Cấu Khung

Mục tiêu của luận văn này là phát triển thuật toán chẩn đoán sự xuất hiện, vị trí và mức độ hư hỏng trong thời gian ngắn và kết quả đáng tin cậy. Đồng thời, luận văn giảm số lượng thông số đầu vào cần cung cấp cho mô hình, đơn giản hóa quá trình khảo sát kết cấu trong thực tế. Thuật toán đề xuất sẽ sử dụng mô hình mạng nơ-ron tích chập (CNN) kết hợp với chỉ số năng lượng biến dạng (MSE) trong một bước chẩn đoán. Việc xác định vị trí và mức độ hư hỏng trong kết cấu khung phẳng và khung không gian sẽ chính xác hơn. Một khái niệm mới, vùng nhạy và vùng không nhạy, được phân tích nhằm hiểu rõ hơn tác động của chỉ số MSE.

2.1. Yêu Cầu Về Độ Chính Xác và Tốc Độ Chẩn Đoán

Trong thực tế, việc chẩn đoán nhanh chóng và chính xác sự suy giảm độ cứng là rất quan trọng để đưa ra các quyết định bảo trì và sửa chữa kịp thời. Thời gian ngừng hoạt động của công trình cần được giảm thiểu, và các biện pháp can thiệp phải được thực hiện một cách hiệu quả. Do đó, các phương pháp chẩn đoán cần có khả năng cung cấp thông tin chính xác về vị trí và mức độ hư hỏng trong thời gian ngắn nhất có thể. Các thuật toán học máy, đặc biệt là ứng dụng mạng nơ ron trong kỹ thuật xây dựng, hứa hẹn mang lại khả năng thời gian thực chẩn đoántính toán hiệu năng cao.

2.2. Bài Toán Giảm Thiểu Dữ Liệu Đầu Vào

Việc thu thập dữ liệu đầu vào cho các mô hình chẩn đoán có thể tốn kém và phức tạp, đặc biệt đối với các kết cấu lớn và phức tạp. Do đó, việc giảm thiểu số lượng cảm biến cần thiết hoặc số lượng dạng dao động cần đo đạc là một thách thức quan trọng. Luận văn này tập trung vào việc phát triển các thuật toán có thể hoạt động hiệu quả với ít dữ liệu đầu vào hơn, giúp đơn giản hóa quá trình khảo sát và giảm chi phí. Sử dụng chỉ một dạng dao động, kết hợp phương pháp năng lượng biến dạng, giúp giảm thiểu số lượng phép đo cần thiết, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong thực tế.

III. Phương Pháp Năng Lượng Biến Dạng và Mạng CNN Giải Pháp Mới

Luận văn áp dụng thuật toán học sâu kết hợp với chỉ số được tính toán dựa trên các đặc trưng dao động. Thuật toán đề xuất sử dụng mô hình mạng nơ-ron tích chập (CNN) kết hợp với chỉ số năng lượng biến dạng (MSE) trong một bước chẩn đoán. Một khái niệm mới, vùng nhạy và vùng không nhạy, được phân tích nhằm hiểu rõ hơn tác động của chỉ số MSE. Ngoài ra, luận văn còn đề xuất cải tiến thuật toán nhằm chỉ sử dụng một dạng dao động làm dữ liệu đầu vào nhưng vẫn giữ được hiệu quả chẩn đoán.

3.1. Ưu Điểm của Phương Pháp Năng Lượng Biến Dạng

Phương pháp năng lượng biến dạng (MSE) là một công cụ mạnh mẽ để xác định vị trí hư hỏng trong kết cấu. MSE dựa trên sự thay đổi năng lượng biến dạng do hư hỏng gây ra. Vùng có năng lượng biến dạng thay đổi nhiều nhất thường là vị trí hư hỏng. MSE có ưu điểm là đơn giản, dễ tính toán và ít nhạy cảm với nhiễu. Nó cung cấp một chỉ số định lượng về mức độ hư hỏng tại mỗi vị trí, giúp xác định các khu vực cần kiểm tra kỹ lưỡng hơn. Tuy nhiên MSE thường cần nhiều dạng dao động để cho ra kết quả tốt.

3.2. Ứng Dụng Mạng Nơ ron Tích Chập CNN Trong Chẩn Đoán

Mạng nơ-ron tích chập (CNN) là một loại mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu hình ảnh và dữ liệu có cấu trúc tương tự. CNN có khả năng tự động học các đặc trưng quan trọng từ dữ liệu, giúp giảm bớt công sức trích chọn đặc trưng thủ công. Trong bài toán chẩn đoán hư hỏng kết cấu, CNN có thể được sử dụng để phân tích các chỉ số như MSE, hoặc trực tiếp phân tích dữ liệu dao động thô. CNN giúp cải thiện độ chính xác và tốc độ chẩn đoán, đồng thời có khả năng xử lý dữ liệu nhiễu tốt hơn.

3.3. Kết Hợp MSE và CNN Phương Pháp Chẩn Đoán Ưu Việt

Sự kết hợp giữa phương pháp năng lượng biến dạng (MSE) và mạng nơ-ron tích chập (CNN) tạo ra một phương pháp chẩn đoán mạnh mẽ và hiệu quả. MSE cung cấp thông tin về vị trí và mức độ hư hỏng ban đầu, trong khi CNN giúp xử lý thông tin này một cách thông minh và đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác hơn. Phương pháp kết hợp này có khả năng tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp, đồng thời giảm thiểu các hạn chế của từng phương pháp riêng lẻ. Việc tối ưu hóa thuật toán sẽ là yếu tố quyết định đến hiệu quả của phương pháp này.

IV. Đề Xuất Cải Tiến Thuật Toán Cho Khung Không Gian 1 Dạng Dao Động

Luận văn còn đề xuất cải tiến thuật toán nhằm chỉ sử dụng một dạng dao động làm dữ liệu đầu vào nhưng vẫn giữ được hiệu quả chẩn đoán. Thuật toán được cải tiến bằng cách bổ sung chỉ số đề xuất mới MSER và thực hiện chẩn đoán hai bước nhằm xác định vị trí và mức độ hư hỏng trong kết cấu khung không gian. Kết quả cho thấy, với thuật toán đề xuất, cả hai mô hình khảo sát đều cho ra kết quả chẩn đoán tốt về sự xuất hiện, vị trí và mức độ hư hỏng kể cả với mức độ hư hỏng nhỏ.

4.1. Giới Thiệu Hệ Số Tỉ Lệ Năng Lượng Biến Dạng MSER

Để giải quyết bài toán chẩn đoán hư hỏng kết cấu khung không gian chỉ với một dạng dao động, luận văn đề xuất một chỉ số mới: hệ số tỉ lệ năng lượng biến dạng (MSER). MSER được tính toán dựa trên tỉ lệ năng lượng biến dạng giữa các phần tử kết cấu. Chỉ số này giúp làm nổi bật các vùng nhạy với hư hỏng, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng của các vùng không nhạy. MSER có khả năng cung cấp thông tin chính xác hơn về vị trí và mức độ hư hỏng, đặc biệt khi chỉ có một dạng dao động duy nhất.

4.2. Quy Trình Chẩn Đoán Hai Bước Với MSER

Thuật toán cải tiến sử dụng quy trình chẩn đoán hai bước. Bước đầu tiên là xác định vị trí hư hỏng dựa trên MSER. Bước thứ hai là xác định mức độ hư hỏng tại vị trí đã xác định. Quy trình này giúp tăng cường độ chính xác và độ tin cậy của kết quả chẩn đoán. Việc chia nhỏ quy trình thành hai bước giúp giảm bớt độ phức tạp của bài toán và cải thiện hiệu quả tính toán.

4.3. Ứng Dụng MSER Cho Chẩn Đoán Khung Không Gian

MSER được ứng dụng để chẩn đoán hư hỏng trong kết cấu khung không gian. Kết quả cho thấy thuật toán cải tiến có khả năng chẩn đoán chính xác vị trí và mức độ hư hỏng, ngay cả khi chỉ sử dụng một dạng dao động. Điều này chứng tỏ tính hiệu quả của MSER trong việc giảm thiểu dữ liệu đầu vào và đơn giản hóa quá trình khảo sát kết cấu khung không gian. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế liên quan đến vùng nhạy và vùng không nhạy, cần được nghiên cứu và cải tiến thêm.

V. Kết Quả Nghiên Cứu và Ứng Dụng Thực Tế Chẩn Đoán

Kết quả cho thấy, với thuật toán đề xuất, cả hai mô hình khảo sát đều cho ra kết quả chẩn đoán tốt về sự xuất hiện, vị trí và mức độ hư hỏng kể cả với mức độ hư hỏng nhỏ. Ảnh hưởng của vùng nhạy và vùng không nhạy được thể hiện rõ ràng đối với khung không gian, đặc biệt là khi xem xét trên bài toán khảo sát một dạng dao động. Thuật toán cải tiến dựa vào yếu tố vùng nhạy này để giải quyết bài toán chẩn đoán và đạt được kết quả chẩn đoán tốt về sự xuất hiện, vị trí và mức độ hư hỏng trong một mức độ giới hạn.

5.1. Đánh Giá Độ Chính Xác Của Thuật Toán Đề Xuất

Thuật toán đề xuất cho thấy độ chính xác cao trong việc xác định vị trí và mức độ hư hỏng trong cả kết cấu khung phẳng và khung không gian. Kết quả thí nghiệm cho thấy thuật toán có thể phát hiện các hư hỏng nhỏ, ngay cả khi chỉ sử dụng một dạng dao động. Tuy nhiên, độ chính xác của thuật toán có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mức độ nhiễu trong dữ liệu đo đạc và sự phức tạp của kết cấu.

5.2. Phân Tích Ảnh Hưởng Của Vùng Nhạy và Vùng Không Nhạy

Vùng nhạy và vùng không nhạy đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả của thuật toán. Vùng nhạy là khu vực mà sự thay đổi năng lượng biến dạng do hư hỏng gây ra là lớn, trong khi vùng không nhạy là khu vực mà sự thay đổi này là nhỏ. Thuật toán có xu hướng hoạt động tốt hơn trong vùng nhạy và kém hiệu quả hơn trong vùng không nhạy. Việc hiểu rõ ảnh hưởng của vùng nhạy và vùng không nhạy giúp cải thiện độ chính xác của thuật toán.

5.3. Tiềm Năng Ứng Dụng Thực Tế Trong Giám Sát Kết Cấu

Thuật toán đề xuất có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực giám sát kết cấu. Thuật toán có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng của các công trình xây dựng, cầu đường, và các kết cấu quan trọng khác. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, thuật toán có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp sửa chữa và bảo trì.

VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Cho Chẩn Đoán Kết Cấu Khung

Thuật toán cải tiến hiện tại phụ thuộc rất nhiều vào kết quả chẩn đoán của vùng nhạy; một vài vị trí đặc biệt như các vị trí giao nhau có cột hư hỏng, các trường hợp hư hỏng với mức độ thấp cũng ảnh hưởng rất lớn trong kết quả chẩn đoán vị trí và mức độ hư hỏng. Tuy vậy, việc cải tiến thành công thuật toán tạo tiền đề để phát triển và cải thiện mô hình, nhằm tiến dần để khả năng sử dụng ít dạng dao động làm dữ liệu đầu vào nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác trong chẩn đoán với thời gian thực, phục vụ cho công tác kiểm tra “sức khỏe” trong kết cấu thực tế.

6.1. Tóm Tắt Các Đóng Góp Mới Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu này đóng góp vào lĩnh vực chẩn đoán hư hỏng kết cấu bằng cách đề xuất một thuật toán mới dựa trên sự kết hợp giữa phương pháp năng lượng biến dạng, mạng nơ-ron tích chập và một chỉ số mới là hệ số tỉ lệ năng lượng biến dạng (MSER). Thuật toán có khả năng chẩn đoán chính xác vị trí và mức độ hư hỏng, ngay cả khi chỉ sử dụng một dạng dao động. Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của vùng nhạy và vùng không nhạy đến hiệu quả của thuật toán.

6.2. Các Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Mặc dù thuật toán đề xuất có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Thuật toán hiện tại phụ thuộc nhiều vào kết quả chẩn đoán của vùng nhạy. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc cải thiện độ chính xác của thuật toán trong vùng không nhạy và phát triển các phương pháp xử lý dữ liệu nhiễu hiệu quả hơn. Cần có thêm nhiều kết quả thí nghiệmmô hình toán học để củng cố kết luận.

6.3. Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo trong Giám Sát Kết Cấu Tương Lai

Tương lai của giám sát kết cấu sẽ gắn liền với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)học sâu (Deep Learning). Các thuật toán AI có khả năng tự động học và thích nghi với các điều kiện khác nhau, giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quá trình giám sát. Việc sử dụng AI trong giám sát kết cấu không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng mà còn có thể dự đoán được tuổi thọ còn lại của công trình, giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định bảo trì và sửa chữa hiệu quả hơn.

21/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Cải tiến phương pháp năng lượng biến dạng kết hợp với mạng nơ ron tích chập để chẩn đoán sự suy giảm độ cứng trong kết cấu khung
Bạn đang xem trước tài liệu : Cải tiến phương pháp năng lượng biến dạng kết hợp với mạng nơ ron tích chập để chẩn đoán sự suy giảm độ cứng trong kết cấu khung

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống