Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ ngân hàng điện tử ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong ngành tài chính ngân hàng. Tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng internet đạt 52% dân số và tốc độ tăng trưởng internet lên tới 9% mỗi năm, cùng với ước tính khoảng 27% dân số sử dụng điện thoại thông minh, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử ngày càng gia tăng. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với hơn 7 triệu khách hàng mới trong năm 2022, phần lớn đến từ các dịch vụ ngân hàng điện tử như App MB và Internet Banking.

Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu số hóa ngân hàng vào năm 2026, MB cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình đo lường các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại MB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng đã kích hoạt tài khoản ngân hàng điện tử tại MB từ năm 2020 đến 2023, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 225 khách hàng tại Hà Nội trong tháng 3 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ MB nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng hiệu quả kinh doanh và góp phần thúc đẩy quá trình số hóa ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM 3, 2008): Tập trung vào các yếu tố như độ hữu ích, độ dễ sử dụng, độ tin cậy, tính hấp dẫn và nhận thức rủi ro ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ.
  • Lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT, 2003): Bao gồm các yếu tố hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cùng các biến điều tiết như giới tính và kinh nghiệm công nghệ.
  • Lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Kotler (2012): Mô hình gồm 5 giai đoạn từ nhận thức nhu cầu đến hành động mua hàng, giúp hiểu quá trình ra quyết định của khách hàng.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB, 2020): Phân tích thái độ, quy định xã hội và khả năng kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định và hành vi thực tế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: Ảnh hưởng xã hội, Điều kiện thuận lợi, Cảm nhận sự hữu ích, Nhận thức tính dễ sử dụng và Niềm tin (đại diện cho độ tin cậy và bảo mật).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 225 khách hàng MB đã kích hoạt tài khoản ngân hàng điện tử từ năm 2020, đảm bảo khách hàng có kinh nghiệm sử dụng dịch vụ. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có điều kiện nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê như phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ 18/03/2023 đến 25/03/2023, dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ báo cáo kinh doanh MB giai đoạn 2020-2022. Quá trình phân tích nhằm xác định mức độ tác động của từng yếu tố đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại MB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng xã hội (SI) có tác động tích cực và đáng kể đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại MB, với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.32, cho thấy ý kiến của gia đình, bạn bè và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ.

  2. Điều kiện thuận lợi (FC), bao gồm cơ sở hạ tầng công nghệ và quy trình sử dụng đơn giản, có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất với hệ số hồi quy khoảng 0.41, phản ánh tầm quan trọng của việc ngân hàng cung cấp môi trường thuận tiện và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

  3. Cảm nhận sự hữu ích (PU) cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số tác động 0.37, cho thấy khách hàng đánh giá cao lợi ích về tiết kiệm thời gian và tiện ích khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

  4. Nhận thức tính dễ sử dụng (PE) có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.29, minh chứng rằng giao diện thân thiện và dễ thao tác giúp tăng khả năng chấp nhận dịch vụ.

  5. Niềm tin (TR) về bảo mật và an toàn thông tin có ảnh hưởng tích cực với hệ số 0.35, khẳng định vai trò của độ tin cậy trong việc tạo dựng lòng tin và duy trì khách hàng.

Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự nhất quán về vai trò của các yếu tố như điều kiện thuận lợi và niềm tin trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện có thể giải thích do MB đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và cải tiến quy trình, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng. Ảnh hưởng xã hội phản ánh xu hướng lan tỏa tích cực trong cộng đồng người dùng, đặc biệt trong nhóm khách hàng trẻ tuổi chiếm tỷ lệ lớn tại Việt Nam. Cảm nhận sự hữu ích và tính dễ sử dụng được củng cố bởi các tính năng đa dạng và giao diện thân thiện của App MB và Internet Banking.

Niềm tin được xây dựng qua các biện pháp bảo mật như xác thực hai lớp và mã OTP, giúp khách hàng yên tâm khi thực hiện giao dịch trực tuyến. Kết quả phù hợp với mô hình TAM 3 và UTAUT, đồng thời bổ sung bằng chứng thực tiễn tại MB trong giai đoạn chuyển đổi số.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế về chất lượng dịch vụ như tỷ lệ khiếu nại và sai lỗi còn tồn tại ở mức khoảng 2-3% trong giai đoạn 2020-2022, cho thấy cần tiếp tục cải tiến để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các biểu đồ phân tích sai lỗi và tỷ lệ khiếu nại minh họa rõ những điểm cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ: MB cần tiếp tục nâng cấp hệ thống mạng, máy chủ và bảo mật để đảm bảo điều kiện thuận lợi cho khách hàng sử dụng dịch vụ, đặt mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi giao dịch xuống dưới 1% trong vòng 2 năm tới.

  2. Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng: Phát triển các tính năng mới, tối ưu hóa giao diện ứng dụng di động và website để nâng cao nhận thức tính dễ sử dụng, hướng tới tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong 18 tháng.

  3. Đẩy mạnh truyền thông và xây dựng niềm tin: Tăng cường các chiến dịch truyền thông về bảo mật và an toàn thông tin, đồng thời cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 để củng cố niềm tin, giảm thiểu lo ngại về rủi ro trong giao dịch.

  4. Phát huy ảnh hưởng xã hội: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giới thiệu dịch vụ qua mạng xã hội và cộng đồng khách hàng để tận dụng sức mạnh của ảnh hưởng xã hội, tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử hàng năm lên ít nhất 15%.

  5. Đơn giản hóa quy trình sử dụng: Rà soát và tối ưu hóa quy trình đăng ký, xác thực và giao dịch để giảm thiểu thời gian và thủ tục, tạo thuận lợi tối đa cho khách hàng, hoàn thành trong vòng 12 tháng.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi Ban lãnh đạo MB, bộ phận công nghệ thông tin, marketing và chăm sóc khách hàng, đồng thời có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo môi trường pháp lý thuận lợi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý MB: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp và hiệu quả.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm và công nghệ ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để cải tiến giao diện, tính năng và bảo mật dịch vụ ngân hàng điện tử.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách, quy định nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử an toàn, minh bạch và hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số.

Luận văn cung cấp các phân tích thực tiễn và đề xuất giải pháp có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh ngân hàng thương mại khác, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại MB?
    Điều kiện thuận lợi (cơ sở hạ tầng, quy trình đơn giản) có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy khoảng 0.41, cho thấy khách hàng ưu tiên sự thuận tiện và hỗ trợ kỹ thuật khi sử dụng dịch vụ.

  2. Niềm tin đóng vai trò như thế nào trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử?
    Niềm tin về bảo mật và an toàn thông tin giúp khách hàng yên tâm giao dịch, giảm lo ngại rủi ro, từ đó tăng khả năng sử dụng dịch vụ lâu dài.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động ra sao đến hành vi khách hàng?
    Ý kiến và trải nghiệm của gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo động lực tích cực, thúc đẩy khách hàng thử và tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 225 khách hàng, phân tích bằng các kỹ thuật thống kê như EFA, hồi quy tuyến tính và kiểm định giả thuyết.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất nhằm thực hiện và hoàn thành trong giai đoạn đến năm 2026, phù hợp với mục tiêu số hóa ngân hàng của MB.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình nghiên cứu gồm 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại MB: Ảnh hưởng xã hội, Điều kiện thuận lợi, Cảm nhận sự hữu ích, Nhận thức tính dễ sử dụng và Niềm tin.
  • Kết quả phân tích cho thấy Điều kiện thuận lợi và Cảm nhận sự hữu ích là những yếu tố có tác động mạnh nhất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để MB phát triển các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử, góp phần hoàn thành mục tiêu số hóa đến năm 2026.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào nâng cấp hạ tầng, cải tiến giao diện, tăng cường truyền thông và đơn giản hóa quy trình sử dụng.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên viên ngân hàng, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.

Tiếp theo, MB cần triển khai các giải pháp đề xuất đồng bộ, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng điện tử trong tương lai. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số thành công.