Nghiên Cứu Về Các Tội Xâm Phạm Chế Độ Hôn Nhân và Gia Đình trong Bộ Luật Hình Sự 1999

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Luật

Người đăng

Ẩn danh

2013

125
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tội Xâm Phạm Chế Độ Hôn Nhân và Gia Đình

Chế độ hôn nhân và gia đình là nền tảng của xã hội, có vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng đất nước. Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình được quy định trong Bộ luật Hình sự 1999 nhằm bảo vệ các mối quan hệ này. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ VI đã khẳng định gia đình là tế bào của xã hội và vai trò quan trọng của gia đình tiếp tục được nhấn mạnh trong các Nghị quyết sau đó. Đại hội X của Đảng xác định cụ thể và rõ ràng hơn về vị trí, vai trò của gia đình trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước. Điều này cho thấy sự quan tâm sâu sắc của Đảng và Nhà nước đối với việc bảo vệ và phát triển quan hệ gia đình bền vững. Luật Hôn nhân và Gia đình điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái. Bạo lực gia đình là một vấn đề nhức nhối cần được ngăn chặn.

1.1. Lịch sử hình thành tội xâm phạm chế độ hôn nhân gia đình

Tương ứng với từng giai đoạn lịch sử phát triển của xã hội, các hành vi xâm phạm đến chế độ hôn nhân và gia đình đã được điều chỉnh ở mức độ khác nhau. Trong Bộ luật Hồng Đức hay Bộ luật Gia Long – những bộ luật điển hình cho thời kỳ phong kiến, giá trị của nó vẫn còn mang tính thời đại cho đến ngày nay. Theo Lịch triều hiến chương loại chí của Phan Huy Chú, trong thời kỳ nhà Minh đô hộ nước ta (1407 - 1427), họ đã thu nhiều sách quý của nước ta và trong đó có Bộ hình thư đã được đem về Kinh Lăng, Trung Quốc. So với Bộ luật nhà Đường, Bộ luật Hồng Đức chứa đựng nhiều điều hơn và một số nội dung mà Bộ luật nhà Đường không có. Đối với một số hành vi xâm phạm đến mối quan hệ gia đình mà Bộ luật quy định là tội phạm, ngày nay chỉ coi là vi phạm đạo đức.

1.2. Khái niệm và đặc điểm tội xâm phạm chế độ hôn nhân gia đình

Các hành vi xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình là những hành vi trái pháp luật, xâm hại đến những quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ, cụ thể là các quan hệ hôn nhân và gia đình. Các hành vi này có thể bao gồm tảo hôn, vi phạm chế độ một vợ một chồng, ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con cháu, và từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng. Những hành vi này gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định và hạnh phúc của gia đình, đồng thời làm suy yếu các giá trị đạo đức truyền thống của xã hội. Việc xác định rõ các yếu tố cấu thành tội phạm là vô cùng quan trọng để đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự được thực hiện một cách chính xác và công bằng.

II. Hướng Dẫn Xác Định Tội Vi Phạm Chế Độ Một Vợ Chồng

Điều 147 Bộ luật Hình sự 1999 quy định về tội vi phạm chế độ một vợ một chồng. Hành vi này xâm phạm đến quan hệ hôn nhân đúng luật, làm ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Để cấu thành tội này, người vi phạm phải đang có vợ/chồng hợp pháp nhưng lại kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác. Hoặc, người chưa có vợ/chồng nhưng lại kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có vợ/chồng. Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ công an và Bộ tư pháp đã phối hợp ban hành Thông tư liên tịch số 01/TTLT ngày 25/9/2001 hướng dẫn một số điểm trong Chương XV – Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình.

2.1. Các yếu tố cấu thành tội vi phạm chế độ một vợ một chồng

Đối tượng tác động của hành vi phạm tội là quan hệ hôn nhân một vợ một chồng được pháp luật bảo vệ. Mặt khách quan của tội phạm thể hiện ở hành vi: Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác, hoặc người chưa có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ. Hành vi chung sống như vợ chồng được hiểu là việc người phạm tội và người khác giới tổ chức cuộc sống chung, sinh hoạt chung thường xuyên hoặc không thường xuyên. Hành vi phải gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đã bị xử phạt hành chính mà còn vi phạm.

2.2. Phân biệt tội vi phạm chế độ một vợ một chồng với các vi phạm khác

Cần phân biệt rõ tội vi phạm chế độ một vợ một chồng với các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Ví dụ, việc chung sống không đăng ký kết hôn không cấu thành tội này trừ khi có đủ các yếu tố cấu thành tội phạm như đã nêu trên. Ngoài ra, cần phân biệt với tội loạn luân (giao cấu giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ, giữa anh chị em cùng cha mẹ hoặc cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha). Thông tư liên tịch số 01/BTP - BCA - TA N DTC - VKS N DTC ngày 25/9/2001 về việc hướng dẫn áp dụng các quy định tại chương XV - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân gia đình - của Bộ luật Hình sự năm 1999 đã chỉ rõ: “Loạn luân là việc giao cấu giữa cha, mẹ với con; giữa ông, bà với cháu nội, cháu ngoại; giữa anh chị em cùng cha mẹ; giữa anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha”.

III. Cách Xử Lý Tội Ngược Đãi Hành Hạ Thành Viên Gia Đình

Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con cháu được quy định tại Điều 151 Bộ luật Hình sự 1999. Hành vi này xâm phạm đến quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình, gây ra những tổn thương về thể chất và tinh thần cho nạn nhân. Cần xác định rõ đối tượng bị xâm hại bao gồm ông bà nội, ngoại; cha mẹ đẻ, nuôi, dượng, kế; vợ chồng theo quy định pháp luật; con đẻ, nuôi, rể, dâu, riêng của vợ hoặc chồng; cháu nội, ngoại; người có công nuôi dưỡng. Thông tư liên tịch số 01/2001/BTP - BCA - TA N DTC - VKS N DTC ngày 25/9/2001 về việc hướng dẫn áp dụng các quy định tại Chương XV - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình của Bộ luật hình sự năm 1999 còn hướng dẫn cụ thể về đối tượng bị xâm hại.

3.1. Dấu hiệu nhận biết hành vi ngược đãi hành hạ

Hành vi ngược đãi, hành hạ thường thể hiện qua việc đối xử tồi tệ, như thường xuyên mắng chửi, xỉ vả, để đói rách, ở nơi khổ cực, gây đau khổ về tinh thần. Ngoài ra, việc gây tổn hại cho sức khỏe của bị hại tùy trường hợp cụ thể có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích Điều 104 BLHS hoặc tội giết người Điều 93 BLHS. Cần lưu ý trong trường hợp hành hạ, ngược đãi là thủ đoạn của tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ thì người phạm tội bị truy cứu TNHS về tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ theo Điều 146 BLHS. Nghị quyết số 04/H Đ TP ngày 29 - 11 - 1986 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định trong phần các tội phạm của Bộ luật hình sự năm 1985 cũng có giải thích về hành vi ngược đãi nghiêm trọng và hành hạ trong Tội ngược đãi nghiêm trọng hoặc hành hạ cha mẹ, vợ chồng , con cái (Điều 147).

3.2. Mức độ nghiêm trọng và hậu quả pháp lý của tội ngược đãi

Mức độ nghiêm trọng của hành vi ngược đãi, hành hạ được xem xét dựa trên tần suất, mức độ tổn thương gây ra cho nạn nhân, và các yếu tố khác liên quan. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Khung hình phạt cho tội ngược đãi hoặc hành hạ được quy định rõ trong Bộ luật Hình sự, nhằm đảm bảo tính răn đe và bảo vệ quyền lợi của các thành viên gia đình.

IV. Hướng Dẫn Về Tội Từ Chối Hoặc Trốn Tránh Nghĩa Vụ Cấp Dưỡng

Tội từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng là một tội hoàn toàn mới mà trong Bộ luật hình sự năm 1985 chưa quy định. Hành vi này xâm phạm đến quyền được đảm bảo về vật chất của những người không có khả năng tự nuôi sống bản thân (ví dụ: con nhỏ, người già yếu). Để cấu thành tội này, người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải có khả năng thực tế để thực hiện nghĩa vụ này nhưng lại cố ý từ chối hoặc trốn tránh. Đối chiếu với các quy định tại Bộ luật hình sự Liên bang Nga, cho thấy chỉ có Điều 157 với tên gọi “Tội cố tình trốn tránh thanh toán các khoản chi phí cho việc nuôi dạy trẻ hoặc nuôi dưỡng cha mẹ không có sức lao động” tại Chương 20 – Các tội xâm phạm gia đình và người chưa thành niên là có đôi chút gần với quy định tại Điều 152 Bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999 về Tội từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng.

4.1. Xác định đối tượng và phạm vi nghĩa vụ cấp dưỡng

Đối tượng của nghĩa vụ cấp dưỡng là những người thân thích ruột thịt (ví dụ: cha mẹ đối với con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mà không có khả năng lao động, vợ chồng đối với nhau khi một bên không có khả năng tự nuôi sống bản thân). Phạm vi nghĩa vụ cấp dưỡng được xác định theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, dựa trên khả năng kinh tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng.

4.2. Các hình thức trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng và hậu quả pháp lý

Các hình thức trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng có thể bao gồm việc tẩu tán tài sản, che giấu thu nhập, hoặc cố tình không tìm kiếm việc làm để tránh phải thực hiện nghĩa vụ. Hành vi trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và hậu quả gây ra cho người được cấp dưỡng.

V. Phân Tích Thực Tiễn Xét Xử Tội Xâm Phạm Chế Độ Hôn Nhân

Thống kê số liệu các vụ án liên quan đến các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình cho thấy, tỷ lệ các vụ án này còn thấp so với tổng số các vụ án hình sự. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân, như việc các hành vi vi phạm chưa được phát hiện và xử lý kịp thời, hoặc do người bị hại không tố cáo vì nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, số liệu này cũng cho thấy cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật để nâng cao nhận thức của người dân về chế độ hôn nhân và gia đình và các hành vi vi phạm.

5.1. Thống kê số liệu các vụ án xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình

Năm 2005: Tổng số bị cáo bị kết án về nhóm tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình là 30 chiếm 0,038% trong tổng số 77974 bị cáo bị kết án về các nhóm tội trong Bộ luật hình sự năm 1999. Tỷ lệ xét xử sơ thẩm các tội xâm phạm chế độ hôn và gia đình các năm 2005 - 2012 Năm tội 1 tội 2 tội 3 tội 4 tội 5 tội 6 tội 7 tổng số. Năm 2005: 0, 7, 0, 1, 0, 13, 0, 21. Năm 2006: 0, 4, 0, 3, 1, 16, 0, 24. Năm 2007: 0, 3, 3, 7, 3, 14, 0, 30. Năm 2008: 0, 2, 1, 3, 0, 10, 1, 17. Năm 2009: 0, 1, 3, 4, 1, 6, 0, 15. Năm 2010: 0, 0, 16, 3, 0, 6, 0, 25. Năm 2011: 0, 4, 1, 1, 5, 6, 0, 17. Năm 2012: 0, 0, 1, 2, 1, 8, 0, 12.

5.2. Những khó khăn và vướng mắc trong quá trình xét xử

Trong thực tiễn xét xử, có nhiều khó khăn và vướng mắc liên quan đến việc thu thập chứng cứ, xác định các yếu tố cấu thành tội phạm, và áp dụng các quy định của pháp luật. Ví dụ, việc chứng minh hành vi chung sống như vợ chồng có thể gặp nhiều khó khăn do tính chất kín đáo của hành vi này. Ngoài ra, việc xác định mức độ tổn thương về tinh thần trong tội ngược đãi, hành hạ cũng là một thách thức đối với các cơ quan tố tụng. Xuất phát từ những phân tích cơ bản phản ánh thực trạng áp dụng các quy định pháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình cho thấy những tồn tại , hạn chế như sau: Thứ nhất, trong thực tiễn có rất nhiều trường hợp mà hành vi vi phạm có đầy đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm , duy chỉ vì người thực hiện hành vi đó chưa bị xử lý về hành chính về hành vi đó lần nào, mặc dù được diễn ra trong một thời gian dài mà không bị cơ quan có thẩm quyền phát hiện và xử phạt theo quy định.

VI. Giải Pháp Hoàn Thiện Quy Định Về Tội Xâm Phạm Hôn Nhân Gia Đình

Để hoàn thiện các quy định pháp luật về các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình, cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định còn bất cập, chưa rõ ràng. Cần có hướng dẫn cụ thể hơn về các yếu tố cấu thành tội phạm, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến hậu quả và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật để nâng cao nhận thức của người dân, và nâng cao năng lực của các cơ quan tố tụng trong việc phát hiện, điều tra, truy tố, xét xử các vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình.

6.1. Sửa đổi bổ sung các quy định pháp luật hiện hành

Tại khoản 2 Điều 147 Bộ luật hình sự năm 1999 – Tội vi phạm chế độ một vợ một chồng có quy định : “ Phạm tội trong trường hợp đã có quyết định của Tòa án tiêu hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó, thì bị phạt”. Đối chiếu với các quy định trong Bộ luật tố tụng dân sự, Luật hôn nhân và gia đình , không có điều nào ghi nhận về “ tiêu hủy việc kết hôn ”, mà chỉ có thuật ngữ “ tuyên hủy kết hôn trái pháp luật ”. Từ những nhận xét trên , mô hình khoa học của Chương XV - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình trong Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi ,...

6.2. Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền giáo dục pháp luật

Việc nâng cao nhận thức của người dân về pháp luật hôn nhân và gia đình là vô cùng quan trọng để phòng ngừa các hành vi vi phạm. Cần đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền, giáo dục, như tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo, phát tờ rơi, sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, và tích hợp nội dung pháp luật vào chương trình giáo dục ở các cấp học. Việc nâng cao nhận thức pháp luật không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.

27/05/2025
Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình trong bộ luật hình sự năm 1999
Bạn đang xem trước tài liệu : Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình trong bộ luật hình sự năm 1999

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Các Tội Xâm Phạm Chế Độ Hôn Nhân và Gia Đình trong Bộ Luật Hình Sự 1999 cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hành vi vi phạm liên quan đến chế độ hôn nhân và gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tài liệu này không chỉ nêu rõ các tội danh mà còn phân tích các hình phạt tương ứng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong mối quan hệ hôn nhân và gia đình.

Đặc biệt, tài liệu mang lại lợi ích cho những ai đang tìm hiểu về luật pháp, giúp họ nhận thức được các rủi ro pháp lý có thể xảy ra và cách thức bảo vệ quyền lợi của mình. Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn xác định cha mẹ con theo pháp luật việt nam, nơi cung cấp thông tin chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ trong việc xác định quan hệ cha con. Ngoài ra, tài liệu Obligation and commitment in family law sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa vụ và cam kết trong luật gia đình, từ đó nâng cao nhận thức về trách nhiệm trong các mối quan hệ gia đình. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.