Nghiên cứu cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

2013

155
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

PHẦN MỞ ĐẦU

0.1. Ý nghĩa và tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu

0.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.4. Tổng quan và điểm mới của đề tài

0.5. Phương pháp nghiên cứu

1. CHƯƠNG 1: CƠ CHẾ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP CỦA WTO

1.1. Sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO nhằm bảo vệ doanh nghiệp trước các vụ kiện chống bán phá giá

1.2. Sơ lược về cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO

1.3. Tính ưu việt của cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO

1.4. Khái niệm cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO

1.5. Các cơ quan tham gia giải quyết tranh chấp của WTO

1.6. Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp tại WTO

1.7. Quy trình, thủ tục Giải quyết tranh chấp

1.8. Các bên liên quan của một vụ tranh chấp

1.9. Các bên tranh chấp và bên thứ ba

1.10. Các đối tượng phi chính phủ

1.11. Các loại khiếu kiện được đưa ra giải quyết tại WTO

1.12. Đặc điểm pháp lý cơ bản các vụ tranh chấp về chống bán phá giá

1.12.1. Đặc điểm về tính chất

1.12.2. Đặc điểm về chủ thể

1.12.3. Đặc điểm về phạm vi

1.12.4. Đặc điểm về pháp luật áp dụng

1.13. Thực trạng giải quyết tranh chấp tại WTO

1.13.1. Thực trạng chung

1.13.2. Thực trạng Giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực chống bán phá giá của WTO

1.14. Kinh nghiệm tham gia giải quyết tranh chấp tại WTO của các nước

1.14.1. Xây dựng các cơ quan chuyên trách

1.14.2. Phối hợp giữa cơ quan nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp

1.14.3. Sử dụng hỗ trợ pháp lý hiệu quả - tiết kiệm

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG SỬ DỤNG CƠ CHẾ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP CỦA WTO NHẰM BẢO VỆ DOANH NGHIỆP VIỆT NAM TRƯỚC CÁC VỤ KIỆN CBPG HÀNG THỦY SẢN

2.1. Thực trạng bị kiện bán phá giá hàng thủy sản của Việt Nam

2.2. Vụ kiện Chống bán phá giá cá Basa Việt Nam tại Hoa Kỳ

2.3. Vụ kiện Chống bán phá giá Tôm Việt Nam tại Hoa Kỳ

2.4. Sự tham gia của Việt Nam trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO

2.4.1. Việt Nam tham gia với vai trò là bên thứ ba

2.4.2. Việt Nam tham gia với vai trò là bên khởi kiện

2.4.3. Vụ kiện đầu tiên do Việt Nam khởi xướng (DS404)

2.4.4. Vụ kiện thứ hai của Việt Nam tại WTO (DS429)

2.4.5. Ý nghĩa mang lại từ việc chủ động tham gia khởi kiện của Việt Nam

2.5. Nghiên cứu công tác tổ chức hai vụ khởi kiện đầu tiên của Việt Nam

2.5.1. Nghiên cứu các hoạt động trước khi khởi kiện

2.5.2. Hiệp hội doanh nghiệp tích cực thúc đẩy việc khởi kiện

2.5.3. Cơ quan nhà nước lúng túng khi tiếp nhận yêu cầu khởi kiện

2.5.4. Hoạt động tìm luật sư tư vấn

2.6. Nghiên cứu các hoạt động trong quá trình diễn ra vụ kiện

2.7. Nghiên cứu hoạt động sau khi vụ kiện kết thúc

2.8. Nghiên cứu nhận thức, đánh giá và sự tham gia của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vào quá trình giải quyết tranh chấp

2.8.1. Nhận thức và đánh giá của doanh nghiệp về cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO và hai vụ kiện đầu tiên của Việt Nam

2.8.2. Mức độ tham gia và sẵn sàng tham gia của các doanh nghiệp

2.9. Những kết luận rút ra

2.9.1. Lợi thế lớn của Việt Nam khi khởi kiện

2.9.2. Những ưu điểm cần phát huy

2.9.3. Những tồn tại cần khắc phục

3. CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM SỬ DỤNG HIỆU QUẢ CƠ CHẾ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP CỦA WTO ĐỂ BẢO VỆ DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU THỦY SẢN VIỆT NAM TRƯỚC VỤ KIỆN CBPG

3.1. Mục tiêu, quan điểm, cơ sở đề xuất giải pháp

3.1.1. Mục tiêu đề xuất giải pháp

3.1.2. Quan điểm đề xuất giải pháp

3.1.3. Cơ sở đề xuất giải pháp

3.1.3.1. Cơ sở thực tiễn

3.2. Các giải pháp đề xuất dành cho cơ quan nhà nước

3.2.1. Xây dựng một cơ chế ổn định về giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ WTO tại Việt Nam

3.2.2. Nâng cao năng lực nguồn nhân lực chuyên về vấn đề giải quyết tranh chấp tại WTO

3.2.3. Chủ động phối hợp với Hiệp hội doanh nghiệp và doanh nghiệp

3.3. Giải pháp đề xuất dành cho Hiệp hội doanh nghiệp (VASEP, VCCI)

3.3.1. Chủ động hơn nữa trong việc tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp

3.3.2. Hỗ trợ để doanh nghiệp tham gia nhiều hơn quá trình giải quyết tranh chấp

3.4. Giải pháp đề xuất cho doanh nghiệp

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Phụ lục 1. Diễn biến chi tiết vụ kiện DS404

Phụ lục 2. Bảng câu hỏi khảo sát nhận thức, đánh giá và sự tham gia của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vào việc tham gia giải quyết tranh chấp của Việt Nam tại WTO

Phụ lục 3. Danh sách các doanh nghiệp phản hồi bảng câu hỏi

Phụ lục 4. Hiệp định về chống bán phá giá của WTO

Phụ lục 5. Thỏa thuận ghi nhận về các quy tắc và thủ tục điều chỉnh việc giải quyết tranh chấp của WTO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO

Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO là một phần quan trọng trong hệ thống thương mại quốc tế, nhằm bảo vệ quyền lợi của các quốc gia thành viên, bao gồm cả doanh nghiệp xuất khẩu. Cơ chế này cho phép các quốc gia khiếu nại về các biện pháp thương mại không công bằng, như kiện chống bán phá giá. Đặc biệt, trong bối cảnh thủy sản Việt Nam, việc sử dụng cơ chế này trở nên cần thiết khi ngành hàng này thường xuyên đối mặt với các vụ kiện từ các thị trường lớn như Hoa Kỳ. Theo thống kê, từ năm 1995 đến 2013, có tới 466 vụ tranh chấp được đưa ra giải quyết tại WTO, trong đó gần 20.8% liên quan đến chống bán phá giá. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cơ chế này trong việc bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.

1.1. Tính ưu việt của cơ chế giải quyết tranh chấp

Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được thiết kế để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong thương mại quốc tế. Các nguyên tắc như quy trình, thủ tụccác cơ quan tham gia đều được quy định rõ ràng, giúp các quốc gia có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. Đặc biệt, trong các vụ kiện liên quan đến thủy sản Việt Nam, việc tham gia vào cơ chế này không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các vụ kiện như cá Basa và tôm đã cho thấy sự cần thiết của việc sử dụng cơ chế này để đối phó với các biện pháp phòng vệ thương mại từ các quốc gia khác.

II. Thực trạng kiện chống bán phá giá đối với thủy sản Việt Nam

Ngành thủy sản Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều vụ kiện chống bán phá giá từ các thị trường lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ. Hai vụ kiện điển hình là vụ cá Basa và tôm đã gây ra nhiều thiệt hại cho ngành này. Theo số liệu, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đã bị áp dụng mức thuế cao, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ. Việc này không chỉ làm giảm doanh thu mà còn ảnh hưởng đến hàng triệu lao động trong ngành. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp là rất cần thiết. Các doanh nghiệp cần chủ động tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp tại WTO để bảo vệ quyền lợi của mình.

2.1. Các vụ kiện tiêu biểu

Vụ kiện chống bán phá giá cá Basa và tôm đã thu hút sự chú ý lớn từ các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp. Cụ thể, vụ kiện cá Basa đã diễn ra từ năm 2002 và vụ kiện tôm từ năm 2003. Các doanh nghiệp Việt Nam đã phải đối mặt với mức thuế cao từ phía Hoa Kỳ, điều này đã làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn gây ra nhiều hệ lụy cho ngành thủy sản, từ việc giảm sản lượng đến việc sa thải lao động. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp là rất cần thiết.

III. Giải pháp bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản

Để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, cần có một số giải pháp cụ thể. Đầu tiên, cần xây dựng một cơ chế ổn định về giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ WTO tại Việt Nam. Điều này bao gồm việc nâng cao năng lực cho các cơ quan nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp trong việc tham gia vào các vụ kiện. Thứ hai, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp để đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể chủ động tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp. Cuối cùng, việc cung cấp hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng để giúp họ có thể đối phó hiệu quả với các vụ kiện.

3.1. Nâng cao năng lực và phối hợp

Nâng cao năng lực cho các cơ quan nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp là rất quan trọng. Cần tổ chức các khóa đào tạo về pháp lý trong xuất khẩucơ chế giải quyết tranh chấp tại WTO. Đồng thời, việc phối hợp giữa các bên liên quan cũng cần được cải thiện. Các hiệp hội như VASEP và VCCI cần chủ động hơn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào các vụ kiện. Sự phối hợp này không chỉ giúp doanh nghiệp có thêm thông tin mà còn tạo ra một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ, giúp họ có thể đối phó với các vụ kiện một cách hiệu quả hơn.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu việc sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của wto nhằm bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản việt nam trước các vụ kiện chống bán phá giá

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu việc sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của wto nhằm bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản việt nam trước các vụ kiện chống bán phá giá

Bài viết "Nghiên cứu cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam" của tác giả Trương Thị Hòa, dưới sự hướng dẫn của GS.TS Võ Thanh Thu, trình bày những cơ chế quan trọng mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) áp dụng để bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam trước các vụ kiện chống bán phá giá. Bài viết không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các quy định và quy trình của WTO mà còn chỉ ra những lợi ích mà các doanh nghiệp có thể thu được từ việc áp dụng các cơ chế này. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin và kiến thức về luật thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác liên quan đến quản lý nhà nước và kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Luận văn về quản lý nhà nước trong giáo dục và đào tạo tại Việt Nam giai đoạn hiện nay, nơi đề cập đến các chính sách quản lý trong lĩnh vực giáo dục, hoặc Luận văn về quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại tỉnh Ninh Bình, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý nhà nước trong ngành du lịch. Cả hai bài viết này đều liên quan đến chủ đề quản lý nhà nước và có thể mở rộng thêm kiến thức của bạn về các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế.