Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, tình trạng bạo lực gia đình (BLGĐ) đối với phụ nữ đã trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là với những phụ nữ từng là nạn nhân của bạo lực. Theo báo cáo của Trung Tâm Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Khoa Học Về Giới-Gia đình-Phụ Nữ Và Vị Thành Niên (CSAGA), trong 6 tháng đầu năm 2021, có 989 cuộc gọi tư vấn về bạo lực, trong đó 75,9% là phụ nữ bị BLGĐ, với 53,08% nạn nhân chịu bạo lực tinh thần. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong năm 2020 nhằm mô tả thực trạng BLGĐ trong thời gian dịch COVID-19, xác định các yếu tố ảnh hưởng và cách ứng phó của phụ nữ từng bị bạo lực. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính trên 303 phụ nữ từ 18 đến 60 tuổi, sống tại Hà Nội và từng bị BLGĐ. Kết quả cho thấy 95,38% phụ nữ bị bạo lực trong thời gian dịch, trong đó bạo lực tinh thần chiếm 87,79%, hành vi kiểm soát 80,9%, bạo lực thể chất 58,75% và bạo lực tình dục 25,08%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các chính sách phòng ngừa và hỗ trợ phụ nữ bị BLGĐ trong bối cảnh dịch bệnh và giãn cách xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái – xã hội của Heise, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến BLGĐ ở bốn cấp độ: cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội. Ở cấp độ cá nhân, tập trung vào đặc điểm nhân khẩu học, trình độ học vấn, chức năng và vị thế của phụ nữ trong gia đình. Cấp độ gia đình xem xét thái độ, hành vi của chồng/bạn tình, tình trạng sử dụng rượu bia và kinh tế gia đình. Cấp độ cộng đồng và xã hội phân tích vai trò của các cơ quan chức năng, chuẩn mực xã hội, văn hóa và chính sách liên quan đến BLGĐ. Các khái niệm chính bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần (bao gồm bạo lực tinh thần và hành vi kiểm soát), bạo lực tình dục và bạo lực kinh tế, được định nghĩa rõ ràng theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2007 và các nghiên cứu quốc tế của WHO.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng thu thập từ 303 phụ nữ từng bị BLGĐ tại Hà Nội, được chọn theo phương pháp thuận tiện do tính nhạy cảm của nhóm đối tượng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ 63% phụ nữ bị bạo lực theo báo cáo quốc gia năm 2019, với độ tin cậy 95% và sai số tương đối 10%. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn điện thoại bảo mật, sử dụng bộ câu hỏi gồm 10 phần chính về thông tin cá nhân, kinh tế, các loại bạo lực và cách ứng phó. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu 15 phụ nữ có tình trạng đặc biệt để làm rõ nguyên nhân và cách ứng phó với BLGĐ trong thời gian dịch. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm STATA 16.0 với các kiểm định thống kê (chi bình phương, Fisher Exact test) và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được phân tích theo kỹ thuật phân tích nội dung (content analysis). Nghiên cứu tuân thủ đạo đức, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bạo lực gia đình trong dịch COVID-19: Có 95,38% phụ nữ từng bị BLGĐ tiếp tục bị bạo lực trong thời gian dịch. Trong đó, bạo lực tinh thần chiếm 87,79%, hành vi kiểm soát 80,9%, bạo lực thể chất 58,75% và bạo lực tình dục 25,08%. Tỷ lệ bạo lực thể chất và tinh thần tăng trên 91% trong thời gian dịch, với 78,97% phụ nữ bị bạo lực tình dục nhiều hơn so với trước dịch.

  2. Bạo lực kinh tế: 34% phụ nữ bị bạo lực kinh tế, trong đó 23,4% bị lấy đi tiền kiếm được hoặc tiết kiệm không đồng ý, 26,1% bị chồng/bạn tình từ chối đóng góp tiền chi tiêu dù có khả năng. Tỷ lệ bạo lực kinh tế cao nhất ở nhóm tuổi 18-30 (56,6%) và phụ nữ có chồng/bạn tình uống rượu bia nhiều hơn trong dịch (53,3%).

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học và kinh tế: Phụ nữ sống ở nông thôn có nguy cơ bị bạo lực cao hơn thành thị (2,61 lần). Phụ nữ thuộc hộ nghèo/cận nghèo có nguy cơ bị bạo lực thể chất cao hơn 2,03 lần và bị bạo lực nhiều loại cao hơn 2,48 lần so với hộ bình thường. Tỷ lệ bạo lực thể chất cao ở nhóm phụ nữ không có thu nhập (61,8%) và có chồng/bạn tình uống rượu bia nhiều (76,2%).

  4. Cách ứng phó với bạo lực: Chỉ 42,7% phụ nữ bị bạo lực tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài, phần lớn còn lại im lặng chịu đựng. Phản ứng ứng phó chủ yếu là im lặng, bỏ đi nơi khác hoặc có suy nghĩ tiêu cực về cuộc sống. Việc tìm kiếm hỗ trợ gặp nhiều khó khăn do giãn cách xã hội và thiếu thông tin.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đại dịch COVID-19 làm gia tăng mức độ và tần suất các loại bạo lực gia đình, đặc biệt là bạo lực tinh thần và thể chất. Việc giãn cách xã hội khiến phụ nữ bị cô lập, khó tiếp cận nguồn hỗ trợ, đồng thời tăng áp lực tài chính và căng thẳng trong gia đình, làm trầm trọng thêm tình trạng bạo lực. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ bạo lực tại Hà Nội tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh tác động nghiêm trọng của dịch bệnh lên nhóm phụ nữ dễ bị tổn thương. Việc sử dụng rượu bia của chồng/bạn tình là yếu tố nguy cơ quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Tỷ lệ tìm kiếm hỗ trợ thấp cho thấy cần tăng cường các kênh hỗ trợ phù hợp trong bối cảnh dịch bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các loại bạo lực, bảng phân bố theo đặc điểm nhân khẩu học và biểu đồ tần suất bạo lực trước và trong dịch để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về BLGĐ, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19, tập trung vào việc nhận biết các loại bạo lực và khuyến khích phụ nữ tìm kiếm sự giúp đỡ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, Hội Liên hiệp Phụ nữ.

  2. Phát triển các kênh hỗ trợ trực tuyến và qua điện thoại: Thiết lập và quảng bá các đường dây nóng, ứng dụng hỗ trợ tư vấn, can thiệp kịp thời cho phụ nữ bị BLGĐ trong điều kiện giãn cách xã hội. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Trung tâm CSAGA, các tổ chức xã hội.

  3. Hỗ trợ kinh tế cho phụ nữ dễ bị tổn thương: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo nghề cho phụ nữ thuộc hộ nghèo/cận nghèo, giúp họ giảm phụ thuộc kinh tế và tăng khả năng tự bảo vệ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: UBND các quận/huyện, tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập mạng lưới phối hợp giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội, cộng đồng để can thiệp, hỗ trợ nạn nhân BLGĐ hiệu quả, đặc biệt trong thời gian dịch bệnh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, Công an, Hội Phụ nữ.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ và điều tra viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng phát hiện, xử lý BLGĐ trong bối cảnh dịch COVID-19 cho cán bộ y tế, xã hội và điều tra viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Trường Đại học Y tế Công cộng, Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình và phụ nữ: Sử dụng số liệu và phân tích để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống BLGĐ phù hợp với bối cảnh dịch bệnh, nâng cao hiệu quả can thiệp.

  2. Tổ chức phi chính phủ và các trung tâm hỗ trợ nạn nhân BLGĐ: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, can thiệp phù hợp với nhu cầu thực tế của phụ nữ bị bạo lực trong thời gian giãn cách xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về BLGĐ và tác động của đại dịch.

  4. Cán bộ y tế, xã hội và điều tra viên: Nâng cao nhận thức, kỹ năng phát hiện và hỗ trợ phụ nữ bị BLGĐ, đặc biệt trong điều kiện dịch bệnh và giãn cách xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bạo lực gia đình tăng trong thời gian dịch COVID-19?
    Dịch COVID-19 gây ra giãn cách xã hội, khiến phụ nữ phải ở nhà nhiều hơn với người chồng/bạn tình có hành vi bạo lực, đồng thời áp lực kinh tế và căng thẳng gia đình tăng lên, làm gia tăng nguy cơ bạo lực.

  2. Các loại bạo lực gia đình phổ biến nhất trong dịch là gì?
    Bạo lực tinh thần và hành vi kiểm soát chiếm tỷ lệ cao nhất (trên 80%), tiếp theo là bạo lực thể chất (58,75%) và bạo lực tình dục (25,08%).

  3. Phụ nữ bị bạo lực có thường tìm kiếm sự giúp đỡ không?
    Chỉ khoảng 42,7% phụ nữ tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài, phần lớn còn lại im lặng chịu đựng do sợ hãi, xấu hổ hoặc không biết cách tiếp cận nguồn hỗ trợ.

  4. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị bạo lực trong dịch?
    Phụ nữ sống ở nông thôn, thuộc hộ nghèo/cận nghèo, có chồng/bạn tình sử dụng rượu bia nhiều hơn trong dịch có nguy cơ bị bạo lực cao hơn đáng kể.

  5. Làm thế nào để hỗ trợ phụ nữ bị bạo lực trong bối cảnh dịch bệnh?
    Cần phát triển các kênh hỗ trợ trực tuyến, đường dây nóng, tăng cường truyền thông, hỗ trợ kinh tế và phối hợp liên ngành để đảm bảo phụ nữ có thể tiếp cận sự giúp đỡ kịp thời.

Kết luận

  • Đại dịch COVID-19 làm gia tăng mức độ và tần suất bạo lực gia đình đối với phụ nữ từng là nạn nhân tại Hà Nội, với tỷ lệ bạo lực tinh thần và thể chất trên 90%.
  • Phụ nữ sống ở nông thôn, thuộc hộ nghèo/cận nghèo và có chồng/bạn tình sử dụng rượu bia nhiều là nhóm dễ bị tổn thương nhất.
  • Tỷ lệ tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài còn thấp, phần lớn phụ nữ chọn cách im lặng chịu đựng hoặc bỏ đi tạm thời.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng để xây dựng các chính sách, chương trình phòng chống BLGĐ phù hợp trong bối cảnh dịch bệnh.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào phát triển kênh hỗ trợ, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm giảm thiểu BLGĐ trong đại dịch và tương lai.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ phụ nữ và gia đình khỏi bạo lực trong đại dịch!