I. An Sinh Xã Hội Việt Nam Tổng Quan và Định Nghĩa 55 60 ký tự
An sinh xã hội (ASXH) là sự bảo đảm thực hiện quyền con người được sống trong hòa bình, được học tập, làm việc và nghỉ ngơi, được chăm sóc y tế và bảo đảm thu nhập. Tại Hội nghị trù bị về an sinh xã hội ASEAN tháng 6/2001, các nhà khoa học cũng đưa ra một khái niệm tương đối rộng về ASXH. Hệ thống ASXH bao gồm: Bảo hiểm xã hội và tiết kiệm; Bảo hiểm tai nạn công nghiệp, y tế, người già, thất nghiệp. Ngày 25/6/1952, Hội nghị toàn thể của ILO đã thông qua Công ước số 102, được gọi là Công ước về an sinh xã hội (tiêu chuẩn tối thiểu) trên cơ sở tập hợp các chế độ về ASXH đã có trên toàn thế giới thành chín bộ phận. Theo đó, có thể chia nhu cầu thành 5 tầng theo Thuyết nhu cầu của Maslow. Quy định của Điều 25 UDHR sau đó đã được cụ thể hóa trong nhiều Công ước, như Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR).
1.1. Khái niệm quyền an sinh xã hội cơ bản và phạm vi
Quyền an sinh xã hội là quyền được đảm bảo các điều kiện sống cơ bản, bao gồm: chăm sóc y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và các dịch vụ xã hội khác. Quyền này được ghi nhận trong nhiều văn kiện quốc tế về quyền con người, như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) và Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR). Phạm vi của quyền an sinh xã hội bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đến trợ cấp xã hội và các chương trình giảm nghèo. Quyền này đặc biệt quan trọng đối với các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong xã hội.
1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền an sinh xã hội
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền an sinh xã hội, bao gồm: tăng trưởng kinh tế, chính sách của chính phủ, nguồn lực tài chính và nhận thức của người dân. Tăng trưởng kinh tế tạo ra nguồn lực để chính phủ đầu tư vào các chương trình an sinh xã hội. Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng hưởng lợi và mức hưởng lợi. Nguồn lực tài chính hạn chế có thể gây khó khăn cho việc mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng các dịch vụ an sinh xã hội. Nhận thức của người dân về quyền của mình cũng ảnh hưởng đến việc họ tiếp cận các dịch vụ này. Theo tài liệu nghiên cứu, yếu tố pháp lý, kinh tế và văn hóa tác động đến khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
II. Thực Trạng An Sinh Xã Hội Thách Thức và Điểm Nghẽn
Theo kiến trúc của nền giáo dục phổ thông Pháp – Việt, hệ thống giáo dục phổ thông có 3 bậc với học trình là 13 năm, trong đó Bậc Tiểu Học có 6 năm. Mặt khác, nhằm tạo cơ hội và điều kiện cho trẻ em trong các hộ gia đình nghèo, trẻ em là người dân tộc thiểu số ở các vùng khó khăn, trẻ em không nơi nương tựa được tiếp cận giáo dục cơ bản, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách miễn, giảm học phí và các chính sách ưu đãi khác, như Quyết định 85/2010/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về hỗ trợ tiền ăn, ở cho học sinh bán trú và trường phổ thông dân tộc bán trú; Quyết định 12/2013/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 24/1/2013 về chính sách hỗ trợ học sinh trung học phổ thông ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn. Số liệu từ Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp (Bộ Tài chính) cho biết, tổng nguồn ngân sách nhà nước dành cho lĩnh vực giáo dục đào tạo năm 2015 là 224.
2.1. Tiếp cận dịch vụ giáo dục và y tế cơ bản
Việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và y tế cơ bản vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt đối với người nghèo và các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương khác. Ở vùng sâu, vùng xa, cơ sở vật chất còn thiếu thốn, đội ngũ giáo viên, y bác sĩ còn hạn chế về số lượng và chất lượng. Chi phí khám chữa bệnh, học phí vẫn còn là gánh nặng đối với nhiều gia đình. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế tăng lên đáng kể, nhưng chất lượng dịch vụ y tế vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của người dân. Mặc dù có nhiều chính sách ưu đãi, nhưng nhiều học sinh dân tộc thiểu số vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục.
2.2. Vấn đề nhà ở và nước sạch cho người nghèo
Tình trạng thiếu nhà ở và nước sạch vẫn là một vấn đề nhức nhối ở Việt Nam, đặc biệt ở các khu đô thị lớn và các vùng nông thôn nghèo. Nhiều người dân phải sống trong những căn nhà tạm bợ, không đảm bảo điều kiện sống tối thiểu. Việc tiếp cận nguồn nước sạch cũng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt ở những vùng bị ô nhiễm. Từ năm 2008 đến nay, Chính phủ đã ban hành rất nhiều quyết định về việc hỗ trợ nhà ở, tuy nhiên vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại cần phải lưu ý và khắc phục sớm. Hiện nay, việc bảo đảm quyền được cung cấp nước sạch được quy định khá cụ thể trong Nghị định 117/2007/NĐ-CP.
2.3. Thực trạng bảo hiểm y tế và những bất cập
Thực trạng thi hành Luật Bảo hiểm y tế, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế (2014) có nhiều điểm mới quan trọng, có tính đột phá, hội nhập quốc tế, mở rộng quyền lợi của người tham gia BHYT, đặc biệt là đối tượng người nghèo, cận nghèo, dân tộc thiểu số đang sinh sống tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn; người đang sinh sống tại vùng biển đảo, nhằm mục tiêu tiến tới BHYT toàn dân. Việc sửa đổi bổ sung Luật lần này quan tâm nhiều đến quyền lợi của người tham gia BHYT, mở rộng phạm vi quyền lợi BHYT và mức hưởng BHYT, nhằm giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế đối với một số đối tượng chính sách. Tuy nhiên vẫn còn nhiều bất cập.
III. Giải Pháp An Sinh Xã Hội Hoàn Thiện Chính Sách Hiệu Quả
Cần cải cách thủ tục hành chính trong tổ chức khám chữa bệnh với BHYT theo hướng tinh gọn, đơn giản hóa thủ tục, quy trình khám chữa bệnh, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý các thủ tục hành chính ở các cơ sở y tế, để giảm phiền hà, rút ngắn thời gian, tạo điều kiện thuận lợi cho người tham gia BHYT được thụ hưởng tốt nhất các dịch vụ y tế. Tất cả các Bộ luật, Luật hay các văn bản quy phạm pháp luật nói chung và trong lĩnh vực ASXH nói riêng đều đều phải căn cứ vào các quy định của Hiến pháp để sửa đổi hoặc ban hành mới, không được trái với Hiến pháp đã có hiệu lực thi hành.
3.1. Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách
Quản lý và sử dụng ngân sách cho các chương trình an sinh xã hội cần được thực hiện một cách minh bạch và hiệu quả. Cần tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng ngân sách, tránh lãng phí và thất thoát. Ưu tiên đầu tư vào các chương trình có tác động lớn đến việc cải thiện đời sống của người dân, như chương trình giảm nghèo, chương trình hỗ trợ nhà ở cho người nghèo, chương trình cung cấp nước sạch. Bên cạnh đó, cần huy động thêm các nguồn lực xã hội khác để đầu tư cho an sinh xã hội.
3.2. Mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội y tế
Cần mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế, đặc biệt đối với người lao động khu vực phi chính thức và người nghèo. Tạo điều kiện thuận lợi để người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Đa dạng hóa các gói bảo hiểm y tế để đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về vai trò và lợi ích của bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế. Đảm bảo quyền tiếp cận y tế cho mọi người.
3.3. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào việc xây dựng và thực hiện các chính sách an sinh xã hội. Lắng nghe ý kiến của người dân, đặc biệt là các nhóm đối tượng hưởng lợi, để đảm bảo các chính sách đáp ứng được nhu cầu thực tế. Khuyến khích các tổ chức xã hội tham gia vào việc cung cấp các dịch vụ an sinh xã hội. Tạo điều kiện để người dân giám sát việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội.
IV. Đánh Giá và Triển Vọng Phát Triển An Sinh Xã Hội Bền Vững
Bảo đảm quyền an sinh xã hội nói chung và quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản nói riêng vừa là yêu cầu, vừa là điều kiện cần thiết cho sự ổn định và phát triển của đất nước, là mối quan tâm của cả nhân loại, là lý tưởng mà các quốc gia trên thế giới đều hướng tới. Bên cạnh những thành công đạt được, việc thực hiện chính sách bảo đảm quyền được cung cấp nước sạch còn gặp phải một số vấn đề sau: Mặc dù tỷ lệ người dân sử dụng nước hợp vệ sinh tương đối cao nhưng chưa thực sự bền vững, tỷ lệ người dân sử dụng nước sinh hoạt đạt quy chuẩn Việt Nam QCVN 02/BYT còn thấp. Với ý nghĩa đó, quyền được cung cấp nước sạch đã được ghi nhận trong hàng loạt văn kiện quốc tế về quyền con người.
4.1. Các tiêu chí đánh giá hiệu quả an sinh xã hội
Hiệu quả an sinh xã hội có thể được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm: tỷ lệ nghèo đói, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm xã hội, tỷ lệ người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục, mức độ bất bình đẳng trong xã hội. Cần có hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả an sinh xã hội một cách toàn diện và khách quan. Đồng thời, cần so sánh kết quả thực hiện an sinh xã hội của Việt Nam với các nước khác trong khu vực và trên thế giới. Việc đánh giá cần được thực hiện thường xuyên.
4.2. Hướng tới an sinh xã hội toàn diện và bền vững
Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Chính phủ đóng vai trò định hướng và tạo khung pháp lý. Doanh nghiệp đóng vai trò tạo ra việc làm và đóng góp vào quỹ an sinh xã hội. Cộng đồng đóng vai trò giám sát và tham gia vào việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội. An sinh xã hội cần được xem là một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Cần tăng cường đầu tư vào phát triển xã hội.
V. Quyền Tiếp Cận Thông Tin Yếu Tố Quan Trọng của ASXH
Các lĩnh vực cần phải công khai được quy định tương đối đầy đủ tại các điều từ 13 đến 30, có thể kể đến như: Công khai, minh bạch trong mua sắm công và xây dựng cơ bản; Công khai, minh bạch trong quản lý dự án đầu tư xây dựng; Công khai, minh bạch về tài chính và ngân sách nhà nước; Công khai, minh bạch việc huy động và sử dụng các khoản đóng góp của nhân dân; Công khai, minh bạch việc quản lý, sử dụng các khoản hỗ trợ, viện trợ; Công khai, minh bạch trong quản lý doanh nghiệp của Nhà nước; Công khai, minh bạch trong cổ phần hóa doanh nghiệp của Nhà nước; Công khai, minh bạch trong quản lý và sử dụng đất; Công khai, minh bạch trong quản lý, sử dụng nhà ở; Công khai, minh bạch trong lĩnh vực giáo dục; Công khai, minh bạch trong lĩnh vực y tế; Công khai, minh bạch trong lĩnh vực khoa học - công nghệ; Công khai, minh bạch trong lĩnh vực thể dục, thể thao. Công dân có quyền yêu cầu Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi mình cư trú cung cấp thông tin về hoạt động của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn đó. Theo nghị quyết số 70/2014/QH13 ngày 30/05/2014 của Quốc hội về điều chỉnh Chương trình xây dựng luật, pháp lệnh nhiệm kỳ Quốc hội khóa XIII, năm 2014 và Chương trình xây dựng luật, pháp lệnh năm 2015, Dự án Luật Tiếp cận thông tin đã được trình Quốc hội cho ý kiến vào kỳ họp thứ 10, Khóa XIII, được thông qua trong kỳ họp thứ 11 và sẽ chính thức có hiệu lực trong thời gian tới.
5.1. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
Tăng cường công khai, minh bạch trong quản lý và sử dụng các nguồn lực dành cho ASXH. Xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá độc lập để đảm bảo tính khách quan và tin cậy. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin để tăng cường khả năng tiếp cận thông tin của người dân về các chính sách và dịch vụ ASXH. Nâng cao năng lực cho cán bộ làm công tác ASXH.
5.2. Hoàn thiện hành lang pháp lý về quyền tiếp cận thông tin
Hoàn thiện khung pháp lý về quyền tiếp cận thông tin, đảm bảo người dân có quyền được biết và được tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện các chính sách ASXH. Xây dựng cơ chế bảo vệ người tố giác tham nhũng và lãng phí trong lĩnh vực ASXH. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ASXH, học hỏi kinh nghiệm của các nước phát triển và chia sẻ kinh nghiệm của Việt Nam.
VI. Đảng và Nhà Nước Với Quyền An Sinh Xã Hội Định Hướng
Nhằm thể chế hóa quy định của Hiến pháp, năm 2005, Bộ Chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã ra Nghị quyết số 46 - NQ/TW về Công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong tình hình mới. Với vai trò lãnh đạo, Đảng đưa ra các chủ trương, chính sách để bảo đảm quyền an sinh cho dân. Nhà nước với vai trò quản lý thực thi những chính sách của Đảng một cách hiệu quả, hợp lý, xây dựng quỹ an sinh xã hội bền vững, ổn định.
6.1. Chính sách của Đảng và Nhà nước về ASXH
Đảng và Nhà nước có vai trò then chốt trong việc xây dựng và thực thi chính sách ASXH. Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về ASXH, đảm bảo phù hợp với Hiến pháp và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Xây dựng các chương trình, dự án ASXH có mục tiêu rõ ràng, đối tượng thụ hưởng cụ thể và nguồn lực đảm bảo. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương trong việc thực hiện các chính sách ASXH.
6.2. Nâng cao vai trò của Nhà nước trong ASXH
Nhà nước cần tăng cường vai trò quản lý, điều phối và giám sát các hoạt động ASXH. Đảm bảo nguồn lực tài chính ổn định và bền vững cho các chương trình ASXH. Xây dựng đội ngũ cán bộ làm công tác ASXH chuyên nghiệp và tận tâm. Tạo điều kiện để các tổ chức xã hội và người dân tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện các chính sách ASXH. Mục tiêu cuối cùng là công bằng xã hội.