Bài tập lớn: Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy luyện kim đen (Full)

Trường đại học

Trường Đại Học Kỹ Thuật

Chuyên ngành

Kỹ Thuật Điện

Người đăng

Ẩn danh

2023

83
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn bài tập lớn cung cấp điện nhà máy luyện kim đen

Bài viết này cung cấp một hướng dẫn chi tiết và toàn diện để thực hiện đồ án cung cấp điện với đề tài cụ thể là thiết kế hệ thống điện cho một nhà máy luyện kim đen. Nội dung bao quát từ việc phân tích các yêu cầu ban đầu, xác định phụ tải, đến việc lựa chọn các phương án thiết kế tối ưu. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống cung cấp điện ổn định, an toàn và kinh tế, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn thiết kế điện TCVN hiện hành. Nhà máy luyện kim đen có đặc thù phụ tải phức tạp, đặc biệt là các phụ tải lò hồ quang điện (EAF), đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật chuyên sâu để đảm bảo chất lượng điện năng. Việc thiết kế không chỉ dừng lại ở tính toán lý thuyết mà còn phải xem xét đến tính khả thi trong thi công và vận hành thực tế. Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và hoàn thành bài tập lớn một cách hiệu quả nhất, từ việc lập thuyết minh thiết kế điện nhà máy đến hoàn thiện các bản vẽ Autocad hệ thống điện cần thiết.

1.1. Phân tích yêu cầu và dữ liệu ban đầu của đề tài

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân tích kỹ lưỡng các thông số ban đầu được cung cấp. Đề tài yêu cầu thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy luyện kim đen với điện áp nguồn 22kV hoặc 35kV, khoảng cách từ nguồn đến nhà máy là 11km. Các dữ liệu cốt lõi bao gồm bảng phụ tải của toàn nhà máy (Bảng 1) và danh sách thiết bị chi tiết của phân xưởng sửa chữa cơ khí (Bảng 2). Các phân xưởng chính như phân xưởng luyện gang (4000 kW), lò Martin (3500 kW), và các phân xưởng cán thép đều thuộc hộ tiêu thụ loại I, đòi hỏi độ tin cậy cung cấp điện rất cao. Việc nắm rõ công suất đặt, loại hộ tiêu thụ và sơ đồ mặt bằng nhà máy là nền tảng để tiến hành các bước tính toán tiếp theo. Đặc biệt, thông số dung lượng ngắn mạch phía hạ áp của trạm biến áp khu vực (330 MVA) là dữ liệu quan trọng để tính toán ngắn mạch và lựa chọn thiết bị bảo vệ.

1.2. Tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn điện công nghiệp

An toàn điện là yếu tố không thể xem nhẹ trong bất kỳ hệ thống điện nào, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp nặng như nhà máy luyện kim. An toàn điện công nghiệp bao gồm việc bảo vệ con người khỏi các tai nạn điện giật và bảo vệ thiết bị khỏi các hư hỏng do sự cố điện gây ra. Các giải pháp kỹ thuật cốt lõi bao gồm thiết kế và thi công hệ thống nối đất đúng tiêu chuẩn, lựa chọn và lắp đặt các thiết bị đóng cắt có khả năng dập hồ quang tốt, và sử dụng các rơ le bảo vệ phù hợp. Thuyết minh thiết kế phải trình bày rõ ràng các biện pháp an toàn, từ việc nối đất an toàn, nối đất làm việc cho đến các quy trình vận hành an toàn. Việc tuân thủ các quy phạm và tiêu chuẩn hiện hành như TCVN 7447 (IEC 60364) là bắt buộc để đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ nhà máy.

II. Thách thức chính khi thiết kế điện cho lò hồ quang điện

Nhà máy luyện kim đen đặt ra những thách thức đặc thù cho hệ thống cung cấp điện, chủ yếu xuất phát từ các phụ tải phi tuyến, công suất lớn. Trong đó, phụ tải lò hồ quang điện (EAF) là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề nghiêm trọng về chất lượng điện năng. Đặc tính vận hành của lò hồ quang với dòng điện biến thiên đột ngột và ngẫu nhiên tạo ra các hiện tượng không mong muốn trên lưới điện. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của chính nhà máy mà còn có thể tác động tiêu cực đến các hộ tiêu thụ khác trong cùng khu vực. Do đó, việc phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp khắc phục các vấn đề này là một phần không thể thiếu trong đồ án cung cấp điện cho nhà máy luyện kim. Một thiết kế tốt phải dự báo được các tác động này và tích hợp các công nghệ hiện đại để duy trì chất lượng điện năng trong giới hạn cho phép.

2.1. Phân tích đặc tính phụ tải lò hồ quang điện EAF

Lò hồ quang điện (EAF) là một trong những phụ tải công nghiệp phức tạp nhất. Quá trình nấu chảy thép phế liệu tạo ra hồ quang điện có chiều dài và vị trí thay đổi liên tục, dẫn đến sự biến thiên lớn và nhanh chóng của cả công suất tác dụng và công suất phản kháng. Đặc tính này làm cho EAF trở thành một phụ tải phi tuyến, gây ra méo dạng sóng hài dòng điện và điện áp. Dòng khởi động của lò có thể cao gấp nhiều lần dòng định mức, gây ra sụt áp tức thời trên lưới. Trong giai roạn nấu chảy, hiện tượng ngắn mạch giữa các điện cực và kim loại phế liệu xảy ra thường xuyên. Chính những đặc tính này là nguồn gốc của các vấn đề như sóng hàihiện tượng nhấp nháy điện áp (flicker). Việc mô hình hóa và phân tích chính xác đặc tính của EAF là cơ sở để lựa chọn các giải pháp kỹ thuật phù hợp.

2.2. Vấn đề chất lượng điện năng Sóng hài và nhấp nháy

Hai vấn đề nổi cộm nhất về chất lượng điện năng do EAF gây ra là sóng hài và nhấp nháy điện áp. Sóng hài là các thành phần tần số cao bội của tần số cơ bản, gây ra méo dạng sóng sin của điện áp và dòng điện. Chúng làm tăng tổn thất trên đường dây và máy biến áp, gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nhạy cảm và làm giảm tuổi thọ của tụ bù. Hiện tượng nhấp nháy điện áp (flicker) là sự biến đổi biên độ điện áp theo chu kỳ, gây ra bởi sự thay đổi nhanh của công suất phản kháng. Flicker gây ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống chiếu sáng, làm mỏi mắt và giảm năng suất lao động. Theo các tiêu chuẩn thiết kế điện TCVN, mức độ sóng hài và nhấp nháy điện áp phải được kiểm soát trong giới hạn cho phép. Do đó, bài tập lớn cần phải đề xuất các giải pháp như bộ lọc sóng hài tích cực (AHF) hoặc hệ thống bù công suất phản kháng nhanh (SVC, STATCOM) để giải quyết triệt để các vấn đề này.

III. Phương pháp tính toán phụ tải điện chính xác cho nhà máy

Xác định phụ tải tính toán là nhiệm vụ cốt lõi, là cơ sở để lựa chọn mọi phần tử trong hệ thống cung cấp điện. Một kết quả tính toán phụ tải điện chính xác giúp tối ưu hóa vốn đầu tư, tránh lãng phí do chọn thiết bị quá lớn hoặc giảm tuổi thọ thiết bị và gây mất an toàn do chọn quá nhỏ. Đối với một nhà máy phức hợp như nhà máy luyện kim đen, việc tính toán cần được thực hiện cho từng phân xưởng và sau đó tổng hợp cho toàn nhà máy. Theo tài liệu hướng dẫn, các phương pháp phổ biến được áp dụng bao gồm phương pháp theo hệ số nhu cầu và phương pháp theo công suất trung bình và hệ số cực đại. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mức độ chi tiết của dữ liệu đầu vào. Kết quả cuối cùng không chỉ là các con số công suất mà còn là biểu đồ phụ tải toàn nhà máy, một công cụ quan trọng để đánh giá chế độ vận hành và lựa chọn phương án cung cấp điện.

3.1. Xác định phụ tải theo hệ số nhu cầu và hệ số cực đại

Phương pháp xác định phụ tải tính toán được trình bày trong Chương 1 của tài liệu gốc là nền tảng. Phụ tải tính toán (Ptt) được định nghĩa là công suất giả định không đổi gây ra hiệu ứng nhiệt tương đương với công suất thực tế biến thiên. Đối với các phân xưởng đã có thiết kế chi tiết như phân xưởng sửa chữa cơ khí, phương pháp tính toán theo công suất trung bình và hệ số cực đại (Kmax) được ưu tiên. Trình tự bao gồm việc phân nhóm thiết bị, xác định số thiết bị hiệu quả (nhq), tính toán hệ số sử dụng (Ksd) của nhóm, sau đó tra bảng để tìm Kmax và tính ra Ptt. Ví dụ, việc phân 6 nhóm phụ tải trong phân xưởng cơ khí và tính Ptt cho từng nhóm là một minh chứng cụ thể. Đối với toàn nhà máy, khi chỉ có công suất đặt của các phân xưởng, phương pháp theo hệ số nhu cầu (Knc) được áp dụng: Ptt = Knc * Pđặt.

3.2. Tính toán phụ tải chiếu sáng và phụ tải tổng hợp

Bên cạnh phụ tải động lực, phụ tải chiếu sáng cũng là một thành phần quan trọng. Việc tính toán phụ tải điện cho chiếu sáng thường dựa trên phương pháp suất chiếu sáng trên một đơn vị diện tích (p0, W/m²). Công thức tính là Pcs = p0 * S, trong đó S là diện tích cần chiếu sáng. Giá trị p0 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn ngành và loại đèn sử dụng. Sau khi xác định được phụ tải tính toán tác dụng (Ptt) và phản kháng (Qtt) cho từng phân xưởng (bao gồm cả động lực và chiếu sáng), bước tiếp theo là tổng hợp phụ tải cho toàn nhà máy. Phụ tải toàn nhà máy được tính bằng tổng phụ tải các phân xưởng nhân với hệ số đồng thời (kđt), thường dao động từ 0.8 đến 0.95. Hệ số này phản ánh thực tế rằng không phải tất cả các phân xưởng đều hoạt động ở công suất cực đại cùng một lúc, giúp tối ưu hóa thiết kế trạm biến áp trung gian.

IV. Bí quyết lựa chọn sơ đồ một sợi và máy biến áp tối ưu

Sau khi có phụ tải tính toán, giai đoạn thiết kế mạng lưới điện bắt đầu. Việc lựa chọn phương án đi dây và các thiết bị chính như máy biến áp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của toàn bộ hệ thống. Sơ đồ một sợi là bản vẽ cốt lõi, thể hiện cấu trúc của mạng điện từ nguồn cấp cao áp đến các tủ phân phối hạ áp. Một sơ đồ tốt phải đảm bảo độ tin cậy cung cấp điện, linh hoạt trong vận hành và dễ dàng bảo trì, sửa chữa. Đối với nhà máy luyện kim có các hộ loại I, sơ đồ cung cấp điện thường sử dụng hai nguồn độc lập hoặc sơ đồ phân đoạn để dự phòng. Song song với đó, việc chọn máy biến áp phân xưởng và trạm biến áp trung gian phải dựa trên tính toán kinh tế-kỹ thuật, cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và tổn thất vận hành hàng năm.

4.1. Thiết kế mạng điện cao áp và trạm biến áp trung gian

Mạng điện cao áp của nhà máy có nhiệm vụ nhận điện từ lưới khu vực (22kV hoặc 35kV) và phân phối đến các trạm biến áp phân xưởng. Các phương án thiết kế phổ biến bao gồm sơ đồ hình tia, sơ đồ hình tia phân nhánh, và sơ đồ mạch vòng. Với yêu cầu độ tin cậy cao của nhà máy luyện kim, sơ đồ hình tia có dự phòng hoặc sơ đồ mạch vòng thường được ưu tiên. Việc lựa chọn phương án cuối cùng dựa trên so sánh các chỉ tiêu kỹ thuật (tổn thất điện năng, tổn thất điện áp) và chỉ tiêu kinh tế (vốn đầu tư, chi phí vận hành). Trạm biến áp trung gian là trái tim của hệ thống, nơi đặt các máy biến áp chính để hạ áp từ cấp điện áp của lưới khu vực xuống cấp điện áp phân phối trong nhà máy (ví dụ: 6kV hoặc 10kV). Việc lựa chọn công suất và số lượng máy biến áp tại đây phải tính đến khả năng phát triển phụ tải trong tương lai.

4.2. Hướng dẫn chọn máy biến áp và tủ phân phối tổng MSB

Việc chọn máy biến áp phân xưởng được thực hiện dựa trên phụ tải tính toán của từng phân xưởng. Công suất định mức của máy biến áp (SđmBA) phải lớn hơn hoặc bằng công suất yêu cầu (Stt), đồng thời phải xét đến hệ số quá tải cho phép. Thông thường, máy biến áp được chọn vận hành ở mức mang tải kinh tế (khoảng 70-80% công suất định mức) để tối thiểu hóa tổn thất. Sau máy biến áp là tủ phân phối tổng MSB (Main Switchboard), có nhiệm vụ đóng cắt, bảo vệ và phân phối điện cho toàn bộ phụ tải hạ áp trong phân xưởng. Thiết kế tủ MSB bao gồm việc lựa chọn aptomat tổng, các aptomat nhánh, thanh cái, và các thiết bị đo lường, chỉ thị. Các thiết bị này phải được chọn để chịu được dòng điện định mức và dòng ngắn mạch tính toán.

4.3. Giải pháp bù công suất phản kháng cho hệ thống điện

Hầu hết các phụ tải trong nhà máy, đặc biệt là các động cơ không đồng bộ, đều tiêu thụ một lượng lớn công suất phản kháng, làm giảm hệ số công suất (cosφ) của lưới điện. Hệ số cosφ thấp gây ra nhiều hệ quả tiêu cực như tăng tổn thất công suất và điện năng, tăng sụt áp cho phép trên đường dây, và làm giảm khả năng truyền tải của máy biến áp và đường dây. Do đó, bù công suất phản kháng là một giải pháp kỹ thuật bắt buộc và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Các phương pháp bù phổ biến bao gồm bù riêng cho từng thiết bị, bù nhóm và bù tập trung tại thanh cái hạ áp của trạm biến áp. Việc lắp đặt các tụ bù giúp nâng cao hệ số cosφ, giảm chi phí tiền điện (nếu bị phạt do cosφ thấp) và cải thiện chất lượng điện áp trong mạng.

V. Cách tính ngắn mạch và chọn thiết bị bảo vệ hiệu quả

Đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và liên tục đòi hỏi một hệ thống bảo vệ rơ le và khí cụ điện được thiết kế và lựa chọn chính xác. Nền tảng của việc này là tính toán ngắn mạch, một trong những bài toán quan trọng nhất trong thiết kế cung cấp điện. Dòng ngắn mạch là dòng điện lớn nhất có thể xuất hiện trong hệ thống, gây ra các tác động nhiệt và lực điện động cực lớn, có khả năng phá hủy thiết bị. Kết quả tính toán ngắn mạch được sử dụng để kiểm tra độ bền nhiệt và độ ổn định động của các thiết bị điện như thanh cái, máy cắt, dao cách ly. Đồng thời, nó là cơ sở để lựa chọn dây dẫn và cáp điện, cũng như để cài đặt thông số cho các rơ le bảo vệ, đảm bảo chúng tác động nhanh chóng và chọn lọc khi có sự cố xảy ra.

5.1. Quy trình tính toán ngắn mạch và kiểm tra sụt áp

Quy trình tính toán ngắn mạch bao gồm việc xác định các dạng ngắn mạch có thể xảy ra (phổ biến nhất là ngắn mạch ba pha đối xứng) và tính toán giá trị dòng ngắn mạch tại các điểm khác nhau trong mạng điện, từ thanh cái cao áp của trạm trung gian đến các tủ phân phối hạ áp. Việc tính toán này dựa trên sơ đồ thay thế của hệ thống, bao gồm điện kháng của nguồn, đường dây và máy biến áp. Song song với tính toán ngắn mạch, việc kiểm tra sụt áp cũng vô cùng quan trọng. Sụt áp cho phép là mức giảm điện áp tối đa trên đường dây từ nguồn đến tải. Nếu sụt áp vượt quá giới hạn quy định (thường là 5% cho lưới động lực), nó sẽ ảnh hưởng xấu đến hoạt động của các thiết bị, đặc biệt là quá trình khởi động động cơ. Do đó, tiết diện dây dẫn phải được chọn sao cho thỏa mãn cả điều kiện phát nóng lâu dài và điều kiện sụt áp.

5.2. Lựa chọn dây dẫn cáp điện và rơ le bảo vệ phù hợp

Việc lựa chọn dây dẫn và cáp điện được thực hiện dựa trên nhiều tiêu chí. Đầu tiên, dây dẫn phải được chọn theo điều kiện phát nóng lâu dài, tức là dòng điện làm việc cho phép của dây phải lớn hơn dòng điện tính toán. Sau đó, tiết diện đã chọn phải được kiểm tra lại theo điều kiện sụt áp và điều kiện ổn định nhiệt khi có ngắn mạch. Đối với hệ thống bảo vệ, các rơ le bảo vệ như rơ le quá dòng, rơ le so lệch, rơ le khoảng cách được sử dụng để phát hiện sự cố và gửi tín hiệu cắt đến máy cắt. Việc phối hợp chọn lọc giữa các rơ le là rất quan trọng để đảm bảo khi có sự cố, chỉ có phần tử bị sự cố được cách ly khỏi hệ thống, giảm thiểu phạm vi mất điện và duy trì hoạt động ổn định cho các phần còn lại của nhà máy.

10/07/2025
Bài tập lớn hệ thống cung cấp điện đề tài thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy luyện kim đen