Tổng quan nghiên cứu
Tai nạn thương tích trẻ em (TNTTTE) là một vấn đề xã hội nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt tại các địa phương có điều kiện địa lý phức tạp như thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. Theo báo cáo của phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Quảng Yên, từ năm 2011 đến 2015, có 195 trẻ em bị tai nạn thương tích nặng và 88 trẻ tử vong do TNTT, trong đó đuối nước chiếm tỷ lệ tử vong cao nhất với 47,7%. Mục tiêu nghiên cứu là phát triển quy trình áp dụng phương pháp công tác xã hội (CTXH) trong xây dựng mô hình cộng đồng an toàn nhằm phòng ngừa TNTT cho trẻ em tại địa phương. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2016, tại thị xã Quảng Yên, nơi có đặc điểm địa hình ven biển, nhiều sông ngòi, ao hồ, và dân cư chủ yếu làm nghề nông, nghề biển. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giảm thiểu tỷ lệ TNTT, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát huy nội lực địa phương trong công tác bảo vệ trẻ em.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính: Thuyết hệ thống và Lý thuyết nhu cầu của Maslow. Thuyết hệ thống giúp hiểu cộng đồng như một tổng thể phức hợp gồm nhiều tiểu hệ thống như hộ gia đình, trường học, doanh nghiệp, chính quyền địa phương, và các tổ chức xã hội. Mỗi tiểu hệ thống có vai trò riêng nhưng cần liên kết chặt chẽ để tạo thành một cộng đồng an toàn. Lý thuyết nhu cầu tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu vật chất và tinh thần của trẻ em, đặc biệt nhu cầu được bảo vệ và phát triển toàn diện, nhằm giảm thiểu nguy cơ TNTT. Các khái niệm chính bao gồm: cộng đồng an toàn, phòng ngừa tai nạn thương tích, tai nạn thương tích trẻ em, và công tác xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 200 đối tượng (100 học sinh THCS và 100 phụ huynh) được chọn ngẫu nhiên từ danh sách do chính quyền và nhà trường cung cấp. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm: khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu 17 đối tượng đại diện các nhóm liên quan, thảo luận nhóm tập trung 12 người, và quan sát thực địa các yếu tố nguy cơ tại địa bàn. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2016, tập trung đánh giá thực trạng, nhận diện nguyên nhân, và xây dựng quy trình áp dụng CTXH trong phòng ngừa TNTTTE.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ TNTT trẻ em cao và gia tăng: Từ 2011 đến 2015, có 195 trẻ bị thương tích nặng và 88 trẻ tử vong do TNTT tại Quảng Yên. Tỷ lệ tử vong do đuối nước chiếm 47,7%, tai nạn giao thông 27,2%, và ngã 7,95%. Số vụ tử vong do đuối nước tăng từ 12 vụ năm 2013 lên 16 vụ năm 2015.
Nguyên nhân chủ yếu do điều kiện sống và ý thức người lớn: 3,42% hộ nghèo, thu nhập thấp, cha mẹ bận rộn làm nghề biển hoặc nông nghiệp nên thiếu giám sát trẻ. Hệ thống điện, bếp nấu không an toàn, phương tiện giao thông cũ kỹ, và thiếu mũ bảo hiểm chất lượng là những yếu tố nguy cơ cao.
Nhận thức và hành động phòng ngừa còn hạn chế: 70% phụ huynh không thường xuyên nhắc nhở hoặc hướng dẫn con phòng tránh TNTT. Cán bộ quản lý và giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu về CTXH, văn phòng CTXH trong trường học hoạt động cầm chừng do thiếu kinh phí và nhân lực.
Hoạt động phòng ngừa chưa đồng bộ và bền vững: Mặc dù có các chương trình truyền thông, lớp dạy bơi, ký cam kết xây dựng ngôi nhà an toàn, nhưng sự phối hợp giữa các tiểu hệ thống còn yếu, các hoạt động chủ yếu dựa vào nguồn tài trợ dự án, thiếu sự liên kết nội lực cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TNTTTE tại Quảng Yên là vấn đề cấp bách, đặc biệt là đuối nước và tai nạn giao thông. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ điều kiện kinh tế xã hội và nhận thức hạn chế của người lớn, phù hợp với các nghiên cứu quốc gia và quốc tế về gánh nặng thương tích trẻ em. Việc thiếu sự giám sát và môi trường sống không an toàn làm tăng nguy cơ tai nạn. Các hoạt động phòng ngừa hiện nay chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu sự liên kết giữa các tiểu hệ thống như gia đình, trường học, chính quyền và doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại TNTT và bảng so sánh mức độ nhận thức của phụ huynh và cán bộ quản lý. Nghiên cứu khẳng định việc áp dụng phương pháp CTXH dựa vào cộng đồng là cần thiết để tạo ra mô hình phòng ngừa bền vững, phát huy nội lực địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh cho trẻ em và người lớn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ CTXH: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phòng ngừa TNTT cho cán bộ LĐTBXH, giáo viên và cộng tác viên xã hội trong vòng 12 tháng tới, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành.
Xây dựng và nhân rộng mô hình cộng đồng an toàn: Phát triển quy trình áp dụng CTXH dựa vào cộng đồng tại các xã, phường, tập trung liên kết các tiểu hệ thống như gia đình, trường học, doanh nghiệp và chính quyền để phối hợp phòng ngừa TNTT, với mục tiêu giảm 10% tỷ lệ TNTT trong 3 năm.
Tăng cường truyền thông và giáo dục phòng ngừa TNTT: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, phù hợp với đặc điểm văn hóa địa phương, tập trung vào phụ huynh và trẻ em, đặc biệt trong dịp hè, nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi trong vòng 6 tháng.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường an toàn: Đầu tư xây dựng, sửa chữa các điểm vui chơi an toàn, rào chắn ao hồ, biển báo nguy hiểm, và nâng cấp hệ thống điện, bếp nấu trong hộ gia đình, ưu tiên các khu vực có nguy cơ cao trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ công tác xã hội và quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách, chương trình phòng ngừa TNTT trẻ em hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn.
Nhà giáo dục và cán bộ trường học: Giúp hiểu rõ vai trò của CTXH trong trường học, từ đó triển khai các hoạt động ngoại khóa, tư vấn và hỗ trợ học sinh phòng tránh tai nạn thương tích.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp mô hình và phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng để phát huy sức mạnh nội lực, phối hợp với chính quyền địa phương trong công tác bảo vệ trẻ em.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ em: Nâng cao nhận thức về các nguy cơ tai nạn thương tích, kỹ năng phòng tránh và vai trò của gia đình trong việc bảo vệ trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tai nạn đuối nước chiếm tỷ lệ tử vong cao nhất ở trẻ em Quảng Yên?
Do đặc điểm địa lý ven biển, nhiều sông ngòi, ao hồ, cùng với thiếu giám sát của người lớn khi trẻ vui chơi gần nguồn nước, dẫn đến nguy cơ đuối nước cao.Phương pháp công tác xã hội giúp phòng ngừa TNTT trẻ em như thế nào?
CTXH dựa vào cộng đồng giúp liên kết các tiểu hệ thống trong xã hội, phát huy nội lực địa phương, nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh cho trẻ em và người lớn.Những khó khăn chính trong công tác phòng ngừa TNTT tại Quảng Yên là gì?
Bao gồm nhận thức hạn chế của phụ huynh, thiếu nhân lực và kinh phí cho CTXH, cơ sở vật chất xuống cấp, và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các ngành, các tổ chức.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng ngừa TNTT?
Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, phù hợp với đặc điểm văn hóa địa phương, tập trung vào các nhóm đối tượng chính như phụ huynh, trẻ em, và cán bộ quản lý.Mô hình cộng đồng an toàn có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp đặc điểm địa phương, tận dụng các tiểu hệ thống xã hội và phát huy nội lực cộng đồng để phòng ngừa TNTT trẻ em hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ tai nạn thương tích trẻ em tại thị xã Quảng Yên cao, đặc biệt là đuối nước và tai nạn giao thông, gây hậu quả nghiêm trọng cho trẻ và gia đình.
- Nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, nhận thức hạn chế và thiếu sự giám sát của người lớn.
- Công tác phòng ngừa TNTT hiện nay còn nhiều hạn chế do thiếu sự liên kết giữa các tiểu hệ thống và nguồn lực chưa bền vững.
- Áp dụng phương pháp công tác xã hội dựa vào cộng đồng là giải pháp hiệu quả để xây dựng mô hình cộng đồng an toàn, phát huy nội lực địa phương.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, truyền thông, cải thiện cơ sở vật chất và xây dựng mô hình cộng đồng an toàn nhằm giảm thiểu TNTT trẻ em trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng, trường học, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả mô hình để nhân rộng. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ với phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Quảng Yên.