Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển đa dạng của các hoạt động kinh tế, báo cáo tài chính (BCTC) trở thành nguồn thông tin quan trọng giúp người sử dụng ra quyết định kinh tế. Hoạt động kiểm toán, đặc biệt là kiểm toán độc lập, ngày càng được xã hội coi trọng nhằm nâng cao tính đáng tin cậy của các thông tin tài chính. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nghề nghiệp kiểm toán tại Việt Nam cũng như trên thế giới đối mặt với nhiều chỉ trích do sự thất bại trong việc đáp ứng kỳ vọng xã hội, dẫn đến sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (Audit Expectation Gap - AEG).
Khoảng cách này xuất phát từ hai nguyên nhân chính: (1) dịch vụ kiểm toán chưa hoàn hảo và (2) người sử dụng BCTC chưa hiểu đúng về trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV). Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực nghiệm ảnh hưởng của tính độc lập và trách nhiệm của KTV đến AEG tại Việt Nam, tập trung khảo sát trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2016 đến tháng 4/2017. Nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về sự tồn tại của AEG, từ đó giúp các tổ chức quản lý, hội nghề nghiệp và KTV nâng cao chất lượng kiểm toán, đồng thời giúp người sử dụng BCTC có cái nhìn đúng đắn hơn về nghề nghiệp kiểm toán.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích AEG và các nhân tố ảnh hưởng:
- Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa bên ủy quyền (cổ đông) và bên được ủy quyền (ban quản lý), trong đó kiểm toán đóng vai trò giám sát nhằm giảm chi phí ủy nhiệm và xung đột lợi ích do thông tin bất cân xứng.
- Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric information): Mô tả tình trạng một bên trong giao dịch có thông tin nhiều hơn bên kia, dẫn đến sự thiếu minh bạch và kỳ vọng không hợp lý từ người sử dụng BCTC đối với KTV.
- Lý thuyết niềm tin tín thác (Theory of Inspired Confidence): Nhấn mạnh vai trò xã hội của KTV trong việc cung cấp thông tin đáng tin cậy, đồng thời giải thích nguyên nhân tạo ra AEG do kỳ vọng quá mức của xã hội.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm: khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG), tính độc lập của KTV, và trách nhiệm của KTV. Các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 200, 240, 250, 265) được sử dụng làm cơ sở pháp lý và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp để xác định trách nhiệm và tính độc lập của KTV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 132 phiếu hợp lệ, vượt mức tối thiểu 100 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích thống kê. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, gồm hai nhóm đối tượng: (1) KTV, chuyên viên và trợ lý kiểm toán tại các công ty kiểm toán; (2) người sử dụng BCTC như nhà đầu tư, nhà quản lý tài chính, nhân viên tín dụng và nhân viên công ty chứng khoán.
Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, gồm 16 biến quan sát liên quan đến tính độc lập và trách nhiệm của KTV. Dữ liệu được thu thập qua hình thức trực tiếp, email và khảo sát trực tuyến Google Docs, sau đó xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả và kiểm định Independent Sample T-test nhằm so sánh nhận thức giữa hai nhóm đối tượng khảo sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính độc lập của KTV ảnh hưởng rõ rệt đến AEG: Kết quả kiểm định T-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhận thức của KTV và người sử dụng BCTC về tính độc lập, với mức độ đồng ý trung bình của người sử dụng BCTC thấp hơn 15% so với KTV. Các yếu tố như mối quan hệ tài chính, dịch vụ phi kiểm toán, và doanh thu từ khách hàng lớn được đánh giá là làm giảm tính độc lập của KTV.
Trách nhiệm của KTV là nhân tố cấu thành quan trọng của AEG: Người sử dụng BCTC kỳ vọng KTV phải chịu trách nhiệm phát hiện tất cả các hành vi gian lận và sai phạm, trong khi KTV nhận thức trách nhiệm này ở mức hợp lý hơn. Mức độ khác biệt nhận thức về trách nhiệm của KTV giữa hai nhóm lên đến khoảng 20%.
Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tồn tại rõ nét tại Việt Nam: Kết quả khảo sát cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa kỳ vọng của xã hội và khả năng thực tế của KTV trong việc đáp ứng các yêu cầu về tính độc lập và trách nhiệm. Khoảng 70% người sử dụng BCTC mong đợi KTV phải phát hiện và báo cáo mọi sai sót trọng yếu, trong khi chỉ khoảng 50% KTV cho rằng điều này là hợp lý.
Ảnh hưởng của các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam: Mặc dù các chuẩn mực như VSA 200, 240, 250, 265 đã quy định rõ trách nhiệm và yêu cầu về tính độc lập, nhưng nhận thức của người sử dụng BCTC về các chuẩn mực này còn hạn chế, dẫn đến kỳ vọng không hợp lý và tạo ra AEG.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của AEG là do sự khác biệt trong nhận thức về vai trò và trách nhiệm của KTV giữa các bên liên quan. Người sử dụng BCTC thường kỳ vọng KTV phải đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của BCTC, phát hiện mọi gian lận và sai sót, trong khi thực tế KTV chỉ có thể cung cấp sự đảm bảo hợp lý theo chuẩn mực kiểm toán. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Úc, Anh, Singapore và các nghiên cứu trong nước trước đây.
Biểu đồ so sánh mức độ đồng ý về tính độc lập và trách nhiệm giữa KTV và người sử dụng BCTC sẽ minh họa rõ sự khác biệt này. Bảng phân tích T-test cũng cho thấy các biến quan sát về tính độc lập như mối quan hệ tài chính và dịch vụ phi kiểm toán có ảnh hưởng lớn đến AEG.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các tổ chức nghề nghiệp và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về nguyên nhân tạo ra AEG, từ đó có thể điều chỉnh các quy định và chuẩn mực phù hợp hơn với thực tiễn tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về tính độc lập cho KTV: Các doanh nghiệp kiểm toán cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về đạo đức nghề nghiệp, đặc biệt nhấn mạnh nguyên tắc độc lập và các nguy cơ ảnh hưởng đến độc lập như lợi ích tài chính, dịch vụ phi kiểm toán. Mục tiêu là giảm thiểu nguy cơ mất độc lập trong vòng 12 tháng tới.
Cải thiện truyền thông và nâng cao hiểu biết của người sử dụng BCTC: Các cơ quan quản lý và hội nghề nghiệp nên phối hợp tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo nhằm giải thích rõ trách nhiệm của KTV theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, giúp người sử dụng BCTC có kỳ vọng hợp lý hơn. Thời gian thực hiện trong 6-9 tháng.
Hoàn thiện và cập nhật chuẩn mực kiểm toán Việt Nam: Cơ quan quản lý cần rà soát, bổ sung các quy định liên quan đến trách nhiệm và tính độc lập của KTV, đồng thời tăng cường giám sát việc tuân thủ chuẩn mực nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng.
Tăng cường giám sát và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp: Hội kiểm toán viên hành nghề cần thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ hơn, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm làm giảm tính độc lập và trách nhiệm của KTV, nhằm củng cố niềm tin xã hội. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm và các yếu tố ảnh hưởng đến tính độc lập trong nghề nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng công việc và đáp ứng kỳ vọng xã hội.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, chuẩn mực kiểm toán phù hợp với thực tiễn Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý nghề nghiệp.
Người sử dụng báo cáo tài chính (nhà đầu tư, ngân hàng, công ty chứng khoán): Giúp nhận thức đúng đắn về vai trò và giới hạn của kiểm toán viên, từ đó có quyết định đầu tư và quản lý rủi ro chính xác hơn.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu chuyên sâu về AEG, tính độc lập và trách nhiệm của KTV, phục vụ cho việc giảng dạy và học tập nâng cao.
Câu hỏi thường gặp
Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) là gì?
AEG là sự khác biệt giữa kỳ vọng của xã hội về vai trò và trách nhiệm của kiểm toán viên với thực tế mà kiểm toán viên có thể thực hiện một cách hợp lý. Ví dụ, nhiều người kỳ vọng KTV phải phát hiện mọi sai sót, trong khi thực tế kiểm toán chỉ đảm bảo hợp lý.Tính độc lập của kiểm toán viên quan trọng như thế nào?
Tính độc lập là điều kiện cần để KTV đưa ra ý kiến khách quan, trung thực về BCTC. Nếu mất độc lập, kết quả kiểm toán không còn giá trị tin cậy, làm giảm niềm tin của xã hội vào nghề nghiệp kiểm toán.Trách nhiệm của kiểm toán viên được quy định ra sao?
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, KTV có trách nhiệm thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, đánh giá rủi ro gian lận, báo cáo các sai phạm trọng yếu và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp nhằm đảm bảo BCTC không có sai sót trọng yếu.Tại sao người sử dụng BCTC lại có kỳ vọng không hợp lý?
Người sử dụng BCTC thường thiếu kiến thức về quy trình và giới hạn của kiểm toán, dẫn đến kỳ vọng KTV phải đảm bảo tuyệt đối tính chính xác và phát hiện mọi gian lận, điều mà kiểm toán không thể đảm bảo hoàn toàn.Làm thế nào để thu hẹp khoảng cách kỳ vọng kiểm toán?
Cần tăng cường đào tạo, truyền thông nâng cao nhận thức cho cả KTV và người sử dụng BCTC, đồng thời hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán và tăng cường giám sát nghề nghiệp để nâng cao chất lượng kiểm toán và giảm kỳ vọng không hợp lý.
Kết luận
- Luận văn đã xác định rõ sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) tại Việt Nam, đặc biệt liên quan đến tính độc lập và trách nhiệm của kiểm toán viên.
- Kết quả khảo sát với 132 mẫu cho thấy sự khác biệt đáng kể trong nhận thức giữa KTV và người sử dụng BCTC về hai nhân tố này.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng, góp phần bổ sung lý thuyết và thực tiễn về AEG trong bối cảnh Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính độc lập, trách nhiệm của KTV và giảm thiểu AEG, từ đó nâng cao chất lượng kiểm toán.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc và theo dõi hiệu quả các biện pháp đã đề xuất.
Hành động ngay hôm nay: Các tổ chức nghề nghiệp, doanh nghiệp kiểm toán và người sử dụng BCTC nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và chất lượng kiểm toán, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.