I. Tổng quan luận văn rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường
Luận văn "Biện pháp rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường cho trẻ 5-6 tuổi thông qua hoạt động sinh hoạt hằng ngày" của tác giả Nguyễn Thị Hồng Duyên, trường Đại học Quảng Nam, là một công trình nghiên cứu chuyên sâu và thực tiễn. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng các phương pháp giáo dục mang tính ứng dụng cao, nhằm hình thành những thói quen tốt cho trẻ mẫu giáo ngay từ những hoạt động thường nhật. Mục tiêu cốt lõi là biến việc bảo vệ môi trường thành một phần tự nhiên trong nếp sống của trẻ, thay vì chỉ là những bài học lý thuyết. Luận văn khẳng định rằng, lứa tuổi 5-6 là giai đoạn vàng để gieo mầm ý thức, bởi trẻ có khả năng bắt chước và hình thành thói quen rất nhanh. Các biện pháp được đề xuất không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức, mà còn hướng đến việc tạo ra môi trường để trẻ trực tiếp thực hành và trải nghiệm. Từ đó, kỹ năng sống xanh cho bé được nuôi dưỡng một cách bền vững. Công trình này nhấn mạnh vai trò của việc tích hợp giáo dục môi trường vào toàn bộ chế độ sinh hoạt, từ giờ đón trả trẻ, giờ ăn, giờ ngủ cho đến các hoạt động vui chơi. Cách tiếp cận này giúp trẻ hiểu rằng mỗi hành động nhỏ bảo vệ trái đất đều có ý nghĩa, góp phần xây dựng một thế hệ tương lai có trách nhiệm với môi trường sống. Luận văn cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc và các giải pháp thực tiễn cho giáo viên mầm non.
1.1. Tầm quan trọng của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non
Việc giáo dục môi trường cho trẻ mầm non đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành nhân cách và ý thức công dân. Giai đoạn 5-6 tuổi là thời kỳ trẻ phát triển mạnh mẽ về nhận thức và dễ dàng tiếp thu các giá trị sống. Theo tác giả Nguyễn Thị Hồng Duyên, việc trang bị kiến thức và kỹ năng bảo vệ môi trường từ sớm giúp trẻ có những khái niệm ban đầu về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Những thói quen nhỏ như bỏ rác đúng nơi quy định, tiết kiệm điện nước, hay chăm sóc cây xanh sẽ dần trở thành phản xạ tự nhiên. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường trước mắt mà còn đặt nền móng cho những hành động lớn hơn trong tương lai. Giáo dục sớm giúp trẻ hiểu rằng bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là trách nhiệm của mỗi cá nhân.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu chính của luận văn Nguyễn Thị Hồng Duyên
Mục đích nghiên cứu trọng tâm của luận văn là xây dựng và kiểm nghiệm các biện pháp sư phạm cụ thể nhằm rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường cho trẻ 5-6 tuổi. Tác giả không tiếp cận vấn đề một cách chung chung mà tập trung vào việc tích hợp nội dung giáo dục vào "hoạt động sinh hoạt hằng ngày". Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng tại trường Mẫu giáo Điện Phước (Quảng Nam), đề xuất các biện pháp khả thi và tiến hành thực nghiệm để đánh giá hiệu quả. Nghiên cứu hướng đến việc chứng minh rằng việc rèn luyện thói quen thông qua các hoạt động lặp đi lặp lại hàng ngày mang lại hiệu quả cao hơn so với các phương pháp giáo điều.
II. Thách thức trong việc dạy trẻ ý thức bảo vệ môi trường
Quá trình hình thành ý thức bảo vệ môi trường cho trẻ không phải lúc nào cũng thuận lợi. Luận văn của Nguyễn Thị Hồng Duyên đã chỉ ra nhiều khó khăn và thách thức mà các cơ sở giáo dục mầm non đang đối mặt. Một trong những rào cản lớn nhất là nhận thức và phương pháp của chính giáo viên. Nhiều người cho rằng giáo dục môi trường chỉ nên diễn ra trong các giờ học chính khóa, bỏ lỡ cơ hội vàng để củng cố kiến thức thông qua các hoạt động đời thường. Bên cạnh đó, điều kiện cơ sở vật chất đôi khi chưa đáp ứng, thiếu các công cụ trực quan, sinh động để trẻ thực hành. Sĩ số lớp đông cũng là một trở ngại, khiến giáo viên khó có thể quan sát và uốn nắn hành vi cho từng trẻ. Ngoài ra, sự phối hợp thiếu chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình cũng tạo ra một khoảng trống lớn. Trẻ có thể thực hiện tốt ở trường nhưng lại không duy trì được thói quen khi về nhà do thiếu sự làm gương và nhắc nhở từ phụ huynh. Những thách thức này đòi hỏi một giải pháp tổng thể, đồng bộ để việc dạy trẻ ý thức bảo vệ môi trường thực sự đi vào chiều sâu và mang lại hiệu quả bền vững, thay vì chỉ mang tính hình thức, đối phó.
2.1. Thực trạng Giáo viên chỉ tập trung vào giờ học chính khóa
Khảo sát thực tế tại trường Mẫu giáo Điện Phước cho thấy một thực trạng phổ biến: các biện pháp giáo dục môi trường chủ yếu được triển khai trong giờ học có chủ đích. Kết quả điều tra trong luận văn chỉ ra rằng có đến 83% giáo viên sử dụng hoạt động học chính khóa ở mức độ "rất thường xuyên" để rèn luyện thói quen cho trẻ. Ngược lại, các hoạt động như giờ ăn - ngủ hay giờ đón - trả trẻ gần như không được chú trọng (tỷ lệ "rất thường xuyên" là 0%). Điều này cho thấy giáo viên chưa khai thác hết tiềm năng của chế độ sinh hoạt hằng ngày. Việc chỉ tập trung vào giờ học khiến kiến thức trở nên tách rời thực tiễn, trẻ khó hình thành thói quen một cách tự nhiên và liên tục.
2.2. Khó khăn từ nhận thức của trẻ và sự phối hợp của phụ huynh
Nghiên cứu cũng chỉ ra những khó khăn đến từ chính đối tượng giáo dục và môi trường gia đình. Nhận thức của trẻ 5-6 tuổi còn hạn chế, mang tính trực quan và cảm tính, trẻ nhanh nhớ nhưng cũng mau quên nếu không được nhắc nhở thường xuyên. Bên cạnh đó, sự quan tâm của phụ huynh chưa đúng mức. Nhiều gia đình phó mặc hoàn toàn việc giáo dục cho nhà trường, không tạo môi trường để trẻ thực hành các thói quen tốt cho trẻ mẫu giáo tại nhà. Chính những hành động vô tình của người lớn như vứt rác không đúng chỗ, lãng phí điện nước... sẽ trở thành tấm gương xấu, làm ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hình thành ý thức của trẻ, gây mâu thuẫn với những gì trẻ được học ở trường.
III. Cách rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường qua sinh hoạt
Để giải quyết các thách thức trên, luận văn đề xuất một hệ thống các biện pháp tích hợp toàn diện, biến mọi khoảnh khắc trong ngày của trẻ tại trường thành cơ hội học tập. Cốt lõi của phương pháp này là sự lặp lại và củng cố liên tục, giúp hành động nhỏ bảo vệ trái đất trở thành phản xạ không điều kiện. Thay vì chỉ dạy trong một tiết học 40 phút, giáo viên sẽ lồng ghép các bài học một cách khéo léo và tự nhiên. Ví dụ, giờ ăn không chỉ là ăn, mà còn là cơ hội để dạy trẻ về việc không lãng phí thức ăn. Giờ vệ sinh cá nhân là lúc để thực hành dạy trẻ tiết kiệm điện nước. Hoạt động vui chơi có thể kết hợp với việc dọn dẹp đồ chơi, phân loại rác thải. Cách tiếp cận này giúp trẻ hiểu rằng sống thân thiện với môi trường không phải là một nhiệm vụ xa vời, mà bắt nguồn từ chính những việc làm giản đơn nhất. Việc xây dựng một kế hoạch hoạt động chi tiết, trong đó nêu rõ mục tiêu giáo dục môi trường cho từng hoạt động cụ thể, là bước đầu tiên và quan trọng nhất để triển khai phương pháp này một cách hiệu quả và có hệ thống.
3.1. Hướng dẫn trẻ phân loại rác trong hoạt động vui chơi
Hoạt động vui chơi là thời điểm trẻ thoải mái và dễ tiếp thu nhất. Giáo viên có thể biến việc dọn dẹp sau khi chơi thành một bài học thực tế về phân loại rác. Thay vì một thùng rác chung, lớp học có thể trang bị các thùng rác với màu sắc và biểu tượng khác nhau cho rác hữu cơ, rác tái chế (giấy, vỏ chai nhựa) và rác khác. Trước khi dọn dẹp, cô có thể tổ chức một trò chơi nhỏ "Rác về đúng nhà", yêu cầu trẻ bỏ các loại vật liệu vào đúng thùng. Qua đó, việc hướng dẫn trẻ phân loại rác trở nên sinh động, hấp dẫn. Thói quen này không chỉ giúp giữ gìn vệ sinh lớp học mà còn hình thành nền tảng ý thức về tái chế và giảm thiểu rác thải từ rất sớm.
3.2. Dạy trẻ tiết kiệm điện nước qua giờ vệ sinh và ăn uống
Giờ vệ sinh cá nhân trước và sau bữa ăn là thời điểm lý tưởng để dạy trẻ tiết kiệm điện nước. Giáo viên cần làm mẫu và hướng dẫn trẻ các thao tác cụ thể: chỉ mở vòi nước vừa đủ dùng, khóa vòi nước cẩn thận sau khi rửa tay xong, tắt đèn nhà vệ sinh khi ra ngoài. Những khẩu hiệu ngắn gọn, có hình ảnh minh họa như "Bạn ơi, khóa vòi nước nhé!" hay "Tắt đèn khi không sử dụng" dán ở những vị trí dễ thấy sẽ liên tục nhắc nhở trẻ. Trong bữa ăn, việc dạy trẻ ăn hết suất, không làm rơi vãi thức ăn cũng là một hình thức giáo dục về việc trân trọng tài nguyên và công sức lao động, một khía cạnh quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
IV. Phương pháp rèn luyện qua hoạt động trải nghiệm thực tế
Lý thuyết suông không thể hình thành thói quen. Luận văn của Nguyễn Thị Hồng Duyên đặc biệt nhấn mạnh vai trò của các hoạt động trải nghiệm chủ đề môi trường. Việc cho trẻ trực tiếp tham gia vào các hoạt động thực tế sẽ giúp kiến thức được ghi nhớ sâu sắc và chuyển hóa thành hành động tự giác. Thay vì chỉ nhìn cây qua tranh ảnh, trẻ được tự tay gieo hạt, tưới nước và quan sát cây lớn lên từng ngày. Thay vì nghe về tác hại của rác thải, trẻ được tham gia các dự án tái chế đồ dùng cũ cùng bé, biến vỏ chai, hộp giấy thành những món đồ chơi, đồ trang trí hữu ích. Những hoạt động này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn khơi dậy ở trẻ tình yêu thiên nhiên, sự sáng tạo và ý thức trân trọng thành quả lao động. Vai trò của giáo viên lúc này là người hướng dẫn, người khơi gợi, tạo ra một môi trường an toàn và đầy cảm hứng để trẻ tự do khám phá. Chính quá trình "làm" sẽ giúp trẻ "hiểu" và từ đó hình thành nên những kỹ năng sống xanh cho bé một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
4.1. Tổ chức hoạt động trồng cây xanh cho bé tại sân trường
Một trong những hoạt động trải nghiệm hiệu quả nhất là cho trẻ tham gia trồng cây xanh cho bé. Mỗi trẻ hoặc mỗi nhóm có thể được giao chăm sóc một chậu cây hoặc một góc nhỏ trong vườn trường. Hàng ngày, trẻ sẽ tự mình tưới nước, nhổ cỏ, bắt sâu. Qua hoạt động này, trẻ không chỉ học được về quá trình sinh trưởng của thực vật mà còn hiểu được lợi ích của cây xanh đối với môi trường như cung cấp bóng mát, làm sạch không khí. Quan trọng hơn, trẻ sẽ hình thành ý thức trách nhiệm và tình yêu đối với sinh vật mà mình chăm sóc. Đây là cách trực quan và sinh động nhất để dạy trẻ về tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển mảng xanh.
4.2. Cách tái chế đồ dùng cũ cùng bé thành vật dụng hữu ích
Hoạt động tái chế đồ dùng cũ cùng bé là một phương pháp tuyệt vời để phát huy sự sáng tạo và giáo dục ý thức tiết kiệm. Giáo viên có thể phát động phong trào thu gom các vật liệu như lõi giấy vệ sinh, chai nhựa, hộp sữa, bìa carton. Từ những vật liệu tưởng chừng bỏ đi này, cô và trò có thể cùng nhau sáng tạo thành những sản phẩm độc đáo như hộp bút, xe ô tô, ngôi nhà, con vật... Quá trình này giúp trẻ hiểu được khái niệm "tái chế" một cách cụ thể, nhận ra giá trị của những đồ vật cũ và học cách hạn chế xả rác ra môi trường. Đây là một hoạt động vừa học vừa chơi, mang lại niềm vui và những bài học ý nghĩa.
4.3. Vai trò làm gương của giáo viên trong mọi hành động nhỏ
Trẻ em học hỏi chủ yếu qua việc quan sát và bắt chước. Do đó, giáo viên phải là một tấm gương sáng trong việc thực hành sống thân thiện với môi trường. Mọi hành động của cô, dù là nhỏ nhất, đều được trẻ ghi nhận. Từ việc nhặt một mẩu rác trên sân, tắt quạt khi ra khỏi lớp, sử dụng bình nước cá nhân thay vì chai nhựa dùng một lần, đến việc tận dụng hai mặt giấy... tất cả đều là những bài học không lời quý giá. Luận văn nhấn mạnh, phương pháp nêu gương là một trong những biện pháp hiệu quả nhất. Khi giáo viên thực sự tâm huyết và nhất quán trong hành động, trẻ sẽ tự động noi theo và hình thành thói quen một cách tự nhiên mà không cần đến sự ép buộc.
V. Kết quả thực nghiệm biện pháp rèn luyện thói quen bảo vệ
Tính hiệu quả của các biện pháp đề xuất đã được kiểm chứng thông qua quá trình thực nghiệm sư phạm nghiêm túc được trình bày trong chương 3 của luận văn. Nghiên cứu được tiến hành trên hai nhóm trẻ: một nhóm thực nghiệm (áp dụng các biện pháp mới) và một nhóm đối chứng (duy trì phương pháp dạy truyền thống). Kết quả thu được sau một thời gian áp dụng cho thấy sự khác biệt rõ rệt và mang ý nghĩa thống kê. Nhóm trẻ được tham gia vào các hoạt động lồng ghép và trải nghiệm đã có sự tiến bộ vượt bậc cả về nhận thức lẫn hành vi. Trẻ không chỉ trả lời đúng các câu hỏi về môi trường mà còn chủ động thực hiện các hành động như bỏ rác đúng chỗ, tiết kiệm nước, chăm sóc cây cối mà không cần nhắc nhở nhiều. Các số liệu cụ thể từ nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Hồng Duyên là minh chứng khoa học, khẳng định rằng việc rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường cho trẻ 5-6 tuổi thông qua sinh hoạt hằng ngày là một hướng đi đúng đắn và mang lại hiệu quả cao, có thể nhân rộng tại các cơ sở giáo dục mầm non.
5.1. Đánh giá nhận thức và hành vi của trẻ trước thực nghiệm
Trước khi tiến hành thực nghiệm, một cuộc khảo sát đã được thực hiện để đánh giá nền tảng ban đầu của cả hai nhóm. Kết quả cho thấy mức độ nhận thức và thực hiện thói quen bảo vệ môi trường của trẻ ở cả hai nhóm là tương đối đồng đều và chưa cao. Cụ thể, ở nhóm thực nghiệm, tỷ lệ trẻ đạt mức độ nhận thức 'Tốt' chỉ là 29,4% và mức độ thực hiện 'Tốt' là 23,5%. Điều này phản ánh thực trạng chung rằng dù được dạy về môi trường, trẻ vẫn chưa chuyển hóa được kiến thức thành hành động tự giác và thường xuyên. Đây là cơ sở quan trọng để so sánh và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp sau này.
5.2. Sự tiến bộ vượt bậc của nhóm thực nghiệm sau khi áp dụng
Sau quá trình áp dụng các biện pháp mới, kết quả khảo sát cuối kỳ đã cho thấy sự thay đổi ngoạn mục. Ở nhóm thực nghiệm, tỷ lệ trẻ đạt nhận thức 'Tốt' đã tăng vọt từ 29,4% lên 64,7%. Đáng chú ý hơn, mức độ thực hiện hành vi 'Tốt' cũng tăng mạnh từ 23,5% lên 58,8%. Trong khi đó, nhóm đối chứng chỉ có sự cải thiện không đáng kể. Sự chênh lệch này chứng tỏ tác động tích cực và rõ rệt của phương pháp giáo dục thông qua sinh hoạt hàng ngày và hoạt động trải nghiệm. Trẻ đã thực sự hứng thú và chủ động tham gia vào việc bảo vệ môi trường.
VI. Kết luận và định hướng rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường
Luận văn của tác giả Nguyễn Thị Hồng Duyên đã thành công trong việc xây dựng và chứng minh hiệu quả của các biện pháp rèn luyện thói quen bảo vệ môi trường cho trẻ 5-6 tuổi. Công trình khẳng định rằng, cách tiếp cận toàn diện, tích hợp giáo dục vào mọi hoạt động sinh hoạt hằng ngày và tăng cường trải nghiệm thực tế là chìa khóa để hình thành ý thức và hành vi bền vững cho trẻ. Các biện pháp này không chỉ mang tính lý thuyết mà hoàn toàn khả thi, có thể áp dụng rộng rãi. Từ kết quả nghiên cứu, có thể rút ra một định hướng quan trọng: giáo dục môi trường không phải là một môn học độc lập mà cần trở thành một triết lý xuyên suốt trong mọi hoạt động của nhà trường. Để thành công, cần có sự phối hợp đồng bộ và chặt chẽ giữa ba bên: nhà trường, giáo viên và gia đình. Nhà trường cần tạo điều kiện về cơ sở vật chất, giáo viên cần linh hoạt, sáng tạo trong phương pháp, và gia đình cần là tấm gương, là môi trường để trẻ tiếp tục củng cố những thói quen tốt đã được hình thành ở lớp, tạo nên một vòng tròn giáo dục khép kín và hiệu quả.
6.1. Tổng kết các biện pháp hiệu quả từ nghiên cứu của tác giả
Nghiên cứu đã hệ thống hóa các biện pháp hiệu quả, bao gồm: Lập kế hoạch hoạt động có lồng ghép nội dung môi trường; Rèn luyện thói quen qua giờ học, hoạt động ngoài trời, giờ ăn, công tác vệ sinh; Sử dụng phương pháp làm mẫu, nêu gương của giáo viên; và Tăng cường phối hợp với phụ huynh. Những biện pháp này tạo thành một hệ thống tác động đa chiều, giúp trẻ tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên và biến nó thành hành động tự giác. Đây là những kinh nghiệm quý báu cho các giáo viên mầm non trong công tác dạy trẻ ý thức bảo vệ môi trường.
6.2. Kiến nghị phối hợp giữa nhà trường gia đình và xã hội
Để nâng cao hiệu quả giáo dục, luận văn đưa ra kiến nghị về sự phối hợp chặt chẽ. Nhà trường cần thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn cho giáo viên và các buổi nói chuyện, chia sẻ kinh nghiệm với phụ huynh. Gia đình cần chủ động tạo cơ hội cho trẻ thực hành các hành động nhỏ bảo vệ trái đất tại nhà và là tấm gương cho con. Sự đồng bộ trong thông điệp và hành động giữa nhà trường và gia đình sẽ tạo ra một môi trường giáo dục nhất quán, giúp trẻ hình thành thói quen bảo vệ môi trường một cách bền vững, góp phần xây dựng một thế hệ tương lai sống thân thiện với môi trường.