I. Toàn cảnh dạy học tích hợp Ngữ văn 12 từ luận văn 0669
Luận văn "Nội dung và cách thức dạy học tích hợp môn Ngữ văn phần Tiếng Việt qua một số bài học lớp 12" của tác giả Trần Thị Anh Vân tại Đại học Quảng Nam là một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc cho việc đổi mới phương pháp dạy học. Đề tài này không chỉ là một luận văn Đại học Quảng Nam tiêu biểu mà còn là một sáng kiến kinh nghiệm dạy học Ngữ văn có giá trị, đáp ứng yêu cầu cấp thiết của chương trình giáo dục phổ thông mới. Nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng quan điểm tích hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy phân môn Tiếng Việt, một phần học thường bị coi là khô khan và tách rời. Bằng cách liên kết kiến thức Tiếng Việt với Đọc văn và Làm văn, luận văn chỉ ra con đường giúp học sinh không chỉ nắm vững kiến thức tiếng Việt lớp 12 mà còn phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ. Đây là một tài liệu tham khảo quan trọng cho giáo viên đang tìm kiếm giải pháp để làm mới bài giảng, tạo hứng thú cho học sinh và hướng tới mục tiêu dạy học theo định hướng phát triển năng lực. Công trình này đã hệ thống hóa các nguyên tắc, cách thức tổ chức và thiết kế giáo án tích hợp lớp 12, góp phần cụ thể hóa việc đổi mới giáo dục môn Ngữ văn tại các trường phổ thông.
1.1. Giới thiệu luận văn Trần Thị Anh Vân và giá trị học thuật
Luận văn của Trần Thị Anh Vân đi sâu vào việc nghiên cứu cơ sở lý luận của quan điểm tích hợp và vận dụng nó vào thực tiễn giảng dạy phân môn Tiếng Việt lớp 12. Mục đích chính của đề tài là tìm ra nội dung và cách thức tổ chức dạy học tích hợp Ngữ văn một cách hiệu quả nhất. Tác giả đã tổng hợp các công trình nghiên cứu trước đó về tích hợp, từ đó xây dựng một khung lý thuyết vững chắc. Công trình khẳng định, "tích hợp là một phương pháp phổ biến trong dạy học hiện đại, nó giúp học sinh tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn mang lại hiệu quả nhận thức cao". Giá trị cốt lõi của luận văn nằm ở việc cung cấp một hệ thống giải pháp sư phạm cụ thể, từ việc xác định nguyên tắc tích hợp đến việc thiết kế các hoạt động dạy học chi tiết. Đây không chỉ là một công trình nghiên cứu mang tính lý thuyết mà còn là một chuyên đề dạy học Tiếng Việt mang tính ứng dụng cao.
1.2. Lý do cần đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt lớp 12
Thực tiễn giảng dạy môn Ngữ văn ở trường phổ thông cho thấy nhiều bất cập. Phân môn Tiếng Việt thường bị dạy một cách độc lập, nặng về lý thuyết và thiếu liên hệ với thực tiễn giao tiếp cũng như các văn bản văn học. Luận văn chỉ rõ: "vấn đề dạy học phân môn Tiếng Việt theo hướng tích hợp tuy đã triển khai từ lâu nhưng hiện nay vẫn còn nhiều lúng túng khi thực thi". Điều này dẫn đến việc học sinh cảm thấy nhàm chán, khó vận dụng kiến thức và chưa thấy được vai trò của Tiếng Việt như một công cụ tư duy và giao tiếp. Yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học trở nên cấp thiết nhằm khắc phục tình trạng này. Việc chuyển từ dạy học truyền thụ kiến thức sang dạy học theo định hướng phát triển năng lực đòi hỏi phải có sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận, trong đó dạy học tích hợp Ngữ văn là một xu hướng tất yếu, giúp học sinh hình thành và phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống.
II. Thách thức trong dạy học Tiếng Việt lớp 12 chương trình chuẩn
Việc triển khai phương pháp dạy học Tiếng Việt lớp 12 theo hướng tích hợp gặp không ít khó khăn và thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là lối dạy học truyền thống đã ăn sâu, vốn tách biệt ba phân môn Đọc văn - Tiếng Việt - Làm văn. Điều này tạo ra sự phân mảnh kiến thức, khiến học sinh khó thấy được mối liên hệ hữu cơ giữa chúng. Sách giáo khoa chương trình chuẩn, dù đã có những định hướng tích hợp, nhưng việc thể hiện và gợi ý cách thức thực hiện đôi khi chưa thực sự rõ ràng, đặt gánh nặng lên vai người giáo viên trong việc tự nghiên cứu và thiết kế bài giảng. Luận văn của Trần Thị Anh Vân đã chỉ ra rằng, "để có những tiết dạy thành công, người dạy phải có sự chuẩn bị và trang bị nhiều thứ trong đó có phương pháp dạy học". Bên cạnh đó, việc đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn cũng là một thách thức. Các hình thức kiểm tra truyền thống thường chỉ tập trung vào kiến thức đơn lẻ, chưa đánh giá được năng lực ngôn ngữ tổng hợp và khả năng vận dụng sáng tạo của học sinh. Việc thiếu thốn cơ sở vật chất, sĩ số lớp đông cũng là những yếu tố khách quan cản trở việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực.
2.1. Sự tách rời giữa phân môn Đọc văn Tiếng Việt và Làm văn
Thách thức cố hữu trong giảng dạy Ngữ văn là việc các phân môn được xem như những lĩnh vực độc lập. Giờ Đọc văn tập trung vào cảm thụ tác phẩm, giờ Tiếng Việt cung cấp lý thuyết ngôn ngữ, còn giờ Làm văn rèn luyện kỹ năng viết. Luận văn nhấn mạnh, lối dạy học này cần được khắc phục để "xóa bỏ lối dạy học theo kiểu khép kín, tách biệt thế giới nhà trường và thế giới cuộc sống". Sự cô lập này làm giảm hiệu quả học tập, bởi lẽ ngôn ngữ trong tác phẩm văn học chính là ngữ liệu sinh động nhất cho giờ Tiếng Việt, và kỹ năng viết trong giờ Làm văn lại cần nền tảng vững chắc từ kiến thức ngôn ngữ và vốn sống từ văn học. Việc thiếu một phương pháp dạy học Tiếng Việt lớp 12 có tính liên kết khiến học sinh không thể huy động kiến thức tổng hợp để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
2.2. Hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống trong thực tế
Phương pháp dạy học truyền thống thường đặt giáo viên vào vị trí trung tâm, là người truyền thụ kiến thức một chiều. Học sinh trở thành người tiếp nhận thụ động, ít có cơ hội tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức. Điều này đặc biệt bất lợi đối với môn Tiếng Việt, một môn học đòi hỏi sự thực hành tiếng Việt và tương tác liên tục. Các hoạt động trong lớp học thường chỉ dừng lại ở việc hỏi - đáp lý thuyết, thiếu các tình huống giao tiếp, các dự án học tập hay hoạt động nhóm để học sinh rèn luyện kỹ năng. Hơn nữa, việc đánh giá kết quả học tập cũng còn nhiều hạn chế, chưa thực sự hướng đến việc đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Những hạn chế này là động lực chính thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm và áp dụng các mô hình dạy học mới, mà tiêu biểu là dạy học tích hợp Ngữ văn.
III. Phương pháp dạy học tích hợp Tiếng Việt với các phân môn khác
Để giải quyết những thách thức nêu trên, luận văn đề xuất một hệ thống các phương pháp dạy học Tiếng Việt lớp 12 theo nguyên tắc tích hợp. Cốt lõi của phương pháp này là phá vỡ ranh giới cứng nhắc giữa các phân môn, tạo ra sự liên kết chặt chẽ để kiến thức bổ trợ lẫn nhau. Tích hợp không phải là phép cộng cơ học mà là sự phối hợp, dung hợp các đơn vị kiến thức và kỹ năng xoay quanh một chủ đề hoặc mục tiêu chung, nhằm hình thành ở học sinh năng lực ngôn ngữ toàn diện. Theo đó, giờ học Tiếng Việt không chỉ là giờ học lý thuyết khô khan mà trở thành nơi học sinh khám phá vẻ đẹp và sức mạnh của ngôn từ qua các tác phẩm văn học, đồng thời vận dụng những kiến thức đó để cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp. Luận văn khẳng định: "Về phương pháp dạy học, nguyên tắc tích hợp đòi hỏi phải lấy khâu đọc hiểu và thực hành làm văn làm hai trục tích hợp chủ yếu". Cách tiếp cận này biến quá trình học tập thành một hoạt động khám phá sáng tạo, giúp học sinh nắm vững kiến thức tiếng Việt lớp 12 một cách tự nhiên và sâu sắc, đồng thời là một sáng kiến kinh nghiệm dạy học Ngữ văn đáng để tham khảo và áp dụng.
3.1. Nguyên tắc tích hợp kiến thức Tiếng Việt vào giờ Đọc văn
Tác phẩm văn học là một sản phẩm tinh túy của ngôn ngữ, là môi trường lý tưởng để khai thác các khía cạnh của Tiếng Việt. Thay vì giảng dạy các khái niệm ngôn ngữ một cách trừu tượng, giáo viên có thể tích hợp chúng ngay trong quá trình phân tích văn bản. Ví dụ, khi dạy bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh phân tích hiệu quả của phép lặp cú pháp ("Con sóng dưới lòng sâu/Con sóng trên mặt nước") để làm nổi bật những trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình. Luận văn chỉ rõ: "những hiểu biết về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, phong cách học Tiếng Việt sẽ góp phần tạo nên tiềm lực phân tích và cảm thụ các tác phẩm văn chương". Việc này không chỉ giúp củng cố kiến thức tiếng Việt lớp 12 mà còn làm cho giờ Đọc văn thêm sâu sắc, giúp học sinh hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả thông qua việc sử dụng ngôn từ.
3.2. Kỹ thuật kết hợp Tiếng Việt trong giờ Làm văn hiệu quả
Làm văn là quá trình học sinh tạo lập văn bản, là nơi để thực hành và vận dụng toàn bộ kiến thức, kỹ năng Ngữ văn. Mối quan hệ giữa Tiếng Việt và Làm văn là vô cùng mật thiết. Những kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, các phép tu từ, phong cách ngôn ngữ... là công cụ không thể thiếu để học sinh viết bài văn mạch lạc, trong sáng và giàu sức biểu cảm. Giáo viên có thể lồng ghép việc thực hành tiếng Việt thông qua các hoạt động như chữa lỗi dùng từ, đặt câu, phân tích cấu trúc đoạn văn trong chính bài viết của học sinh. Chẳng hạn, sau khi học bài "Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt", học sinh có thể được yêu cầu tự rà soát và chỉnh sửa bài luận của mình để đảm bảo tính chuẩn mực và văn hóa trong diễn đạt. Luận văn nhấn mạnh, việc tích hợp này giúp "học sinh ngày càng có ý thức trau dồi tiếng Việt" và biến lý thuyết ngôn ngữ thành kỹ năng thực tiễn.
IV. Bí quyết tổ chức dạy học tích hợp nội bộ và liên môn Tiếng Việt
Bên cạnh việc tích hợp theo chiều ngang giữa các phân môn, dạy học tích hợp Ngữ văn còn được thực hiện theo chiều dọc trong nội bộ phân môn Tiếng Việt và mở rộng ra các môn học khác. Tích hợp nội bộ giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, nhận ra sự phát triển và mối liên hệ logic giữa các đơn vị kiến thức đã học ở các lớp dưới với kiến thức tiếng Việt lớp 12. Cách tiếp cận này tránh được sự trùng lặp, nhàm chán và giúp kiến thức được củng cố một cách bền vững. Luận văn đề xuất: "giáo viên cần nghiên cứu kĩ chương trình để xác định phần kiến thức nào học sinh đã được biết, nội dung nào cần được nhắc lại, phần nào cần bổ sung". Mặt khác, tích hợp liên môn mở ra một không gian học tập rộng lớn, kết nối kiến thức ngôn ngữ với Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân và các lĩnh vực đời sống. Điều này giúp học sinh thấy được tính ứng dụng của Tiếng Việt, làm giàu vốn sống và phát triển tư duy tổng hợp, đáp ứng mục tiêu của chương trình giáo dục phổ thông mới.
4.1. Phương pháp tích hợp dọc trong nội bộ phân môn Tiếng Việt
Tích hợp dọc là việc kết nối kiến thức mới với những kiến thức nền tảng học sinh đã được học ở các cấp lớp trước. Ví dụ, khi dạy bài "Tổng kết phần tiếng Việt: lịch sử, đặc điểm loại hình và các phong cách ngôn ngữ" ở lớp 12, giáo viên cần khơi gợi lại các kiến thức về phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, nghệ thuật (lớp 10), phong cách ngôn ngữ chính luận, khoa học (lớp 11). Việc hệ thống hóa kiến thức theo một chuỗi logic giúp học sinh "bổ sung, mở rộng kiến thức trên cơ sở những kiến thức đã học". Hoạt động này có thể được tổ chức thông qua sơ đồ tư duy, bảng biểu so sánh hoặc các dự án học tập nhỏ. Đây là một chuyên đề dạy học Tiếng Việt quan trọng, giúp học sinh xây dựng một cái nhìn tổng thể, hệ thống về tiếng mẹ đẻ, từ đó nâng cao năng lực ngôn ngữ một cách bài bản.
4.2. Mở rộng tích hợp kiến thức Tiếng Việt với các môn học khác
Tiếng Việt là công cụ để học tập tất cả các môn học khác. Việc dạy học Tiếng Việt có thể tận dụng ngữ liệu từ các môn Lịch sử, Địa lý, Hóa học... để làm phong phú bài giảng. Chẳng hạn, khi dạy bài "Phong cách ngôn ngữ khoa học", giáo viên có thể lấy ví dụ về một định luật trong Vật lý hay một công thức trong Hóa học để phân tích đặc trưng của thuật ngữ khoa học. Luận văn gợi ý: "qua nội dung của các văn bản đó sẽ cung cấp cho học sinh kiến thức của nhiều lĩnh vực khác nhau". Ngược lại, giáo viên các bộ môn khác cũng cần chú trọng rèn luyện cho học sinh cách diễn đạt chuẩn xác, logic. Sự phối hợp này tạo nên một môi trường ngôn ngữ thống nhất trong nhà trường, giúp học sinh không chỉ giỏi môn Ngữ văn mà còn cải thiện khả năng học tập ở tất cả các môn, hướng tới sự phát triển toàn diện.
V. Kết quả thực nghiệm dạy học tích hợp Ngữ văn từ luận văn ĐHQN
Để kiểm chứng tính hiệu quả của các giải pháp đề xuất, luận văn Đại học Quảng Nam của tác giả Trần Thị Anh Vân đã tiến hành thực nghiệm sư phạm tại trường THPT Trần Văn Dư (Quảng Nam). Quá trình thực nghiệm bao gồm việc thiết kế các giáo án tích hợp lớp 12 chi tiết và tổ chức giảng dạy trên các lớp thực nghiệm, sau đó tiến hành khảo sát, so sánh, đối chiếu với các lớp đối chứng dạy theo phương pháp truyền thống. Kết quả thu được rất khả quan, minh chứng cho tính đúng đắn và khả thi của việc dạy học tích hợp Ngữ văn. Các số liệu cho thấy sự thay đổi tích cực trong thái độ học tập của học sinh: các em hứng thú, sôi nổi và chủ động tham gia vào bài học hơn. Đồng thời, khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức cũng được cải thiện rõ rệt. Kết quả này khẳng định rằng đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích hợp không chỉ là một yêu cầu lý thuyết mà còn mang lại hiệu quả thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục môn Ngữ văn.
5.1. Phân tích giáo án tích hợp lớp 12 mẫu Giữ gìn sự trong sáng
Một ví dụ điển hình cho việc áp dụng là giáo án tích hợp lớp 12 cho bài "Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt". Thay vì chỉ trình bày lý thuyết, giáo án được thiết kế với nhiều hoạt động đa dạng. Giáo viên tích hợp kiến thức cũ (chuẩn mực sử dụng tiếng Việt) để dẫn dắt vào bài mới. Ngữ liệu phân tích không chỉ lấy từ tác phẩm văn học mà còn từ các môn học khác (thuật ngữ khoa học, chính trị) và từ chính thực tế đời sống (hiện tượng lạm dụng tiếng nước ngoài). Học sinh được hoạt động nhóm, thảo luận, phân tích các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách dạy này biến một bài học vốn khô khan trở nên sinh động, gần gũi. Luận văn đã chứng minh rằng, thông qua một giáo án được thiết kế tốt, việc thực hành tiếng Việt trở nên hiệu quả và ý nghĩa hơn rất nhiều.
5.2. Đánh giá hiệu quả qua khảo sát học sinh tại THPT Trần Văn Dư
Kết quả điều tra sau thực nghiệm là minh chứng thuyết phục nhất. Bảng khảo sát cho thấy một sự chuyển biến lớn về nhận thức và thái độ của học sinh. Cụ thể, khi được hỏi về mức độ hứng thú, có đến 55% học sinh chọn "hứng thú vừa phải" và 19% chọn "rất hứng thú" ở lớp thực nghiệm. Đa số học sinh (56%) cũng nhận thấy rằng kiến thức Văn học, Tiếng Việt và Làm văn "hỗ trợ cho nhau để học tốt môn Ngữ văn, trong đó kiến thức tiếng Việt là nền tảng". Luận văn kết luận: "Trên 70% số học sinh tỏ ra hứng thú với giờ học mà các em đã học chứng tỏ hiệu quả của việc vận dụng biện pháp tích hợp vào dạy học đã tạo được hứng thú học tập cho học sinh". Những con số này khẳng định giá trị của sáng kiến kinh nghiệm dạy học Ngữ văn này, cho thấy hướng đi đúng đắn trong việc cải tiến phương pháp dạy học Tiếng Việt lớp 12.
VI. Tương lai dạy học Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực
Công trình nghiên cứu của Trần Thị Anh Vân không chỉ dừng lại ở việc đề xuất một phương pháp cụ thể mà còn mở ra định hướng phát triển lâu dài cho việc dạy học Ngữ văn. Đó là xu hướng tất yếu của giáo dục hiện đại: chuyển từ việc trang bị kiến thức sang dạy học theo định hướng phát triển năng lực cho người học. Dạy học tích hợp Ngữ văn chính là một trong những con đường hiệu quả nhất để thực hiện mục tiêu này. Nó giúp học sinh hình thành và rèn luyện các năng lực cốt lõi như năng lực ngôn ngữ, năng lực giải quyết vấn đề, năng lực tư duy sáng tạo và năng lực hợp tác. Việc áp dụng thành công mô hình này đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía: sự đổi mới trong tư duy của giáo viên, sự điều chỉnh trong chương trình và sách giáo khoa, và đặc biệt là sự đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn. Tương lai của việc dạy học Ngữ văn nằm ở việc tạo ra những giờ học mang tính trải nghiệm, sáng tạo, nơi học sinh thực sự là chủ thể của quá trình học tập và có khả năng vận dụng kiến thức vào cuộc sống.
6.1. Tổng kết giá trị của sáng kiến kinh nghiệm dạy học Ngữ văn
Luận văn đã khái quát hóa lý thuyết, xác định được các nguyên tắc và cách thức vận dụng phương pháp dạy học tích hợp một cách khoa học, bài bản. Giá trị lớn nhất của công trình là tính thực tiễn và khả thi, được minh chứng qua kết quả thực nghiệm thành công. Đây là một sáng kiến kinh nghiệm dạy học Ngữ văn quý báu, đóng góp một hệ thống giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng dạy học phân môn Tiếng Việt lớp 12. Nó cung cấp cho giáo viên những công cụ hữu ích, từ cách xây dựng giáo án tích hợp lớp 12 đến kỹ thuật tổ chức các hoạt động trên lớp. Luận văn khẳng định "việc vận dụng tích hợp vào dạy học tiếng Việt lớp 12 nói riêng và phân môn Tiếng Việt nói chung theo quan điểm tích hợp là hoàn toàn có tính khả thi".
6.2. Hướng phát triển áp dụng trong chương trình giáo dục phổ thông mới
Tinh thần của chương trình giáo dục phổ thông mới hoàn toàn tương thích với quan điểm dạy học tích hợp. Chương trình mới nhấn mạnh việc hình thành phẩm chất và năng lực cho học sinh thông qua các hoạt động học tập và trải nghiệm. Do đó, những đề xuất trong luận văn có thể được tiếp tục nghiên cứu và nhân rộng. Hướng phát triển tiếp theo bao gồm việc xây dựng các chuyên đề dạy học Tiếng Việt tích hợp cho toàn cấp học, phát triển ngân hàng học liệu số và công cụ hỗ trợ giáo viên, cũng như nghiên cứu các mô hình đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn phù hợp. Việc tiếp tục phát huy những giá trị từ các công trình nghiên cứu như của Trần Thị Anh Vân sẽ góp phần quan trọng vào sự thành công của công cuộc đổi mới giáo dục căn bản và toàn diện.