I. Luận văn mô hình 3 lớp ứng dụng viết phần mềm nhân sự
Luận văn tốt nghiệp của sinh viên Nguyễn Văn Vũ tại Đại học Quảng Nam mang mã số 0295 trình bày một nghiên cứu chuyên sâu về kiến trúc 3 lớp và ứng dụng thực tiễn của nó vào việc xây dựng phần mềm quản lý nhân sự. Đề tài này ra đời nhằm giải quyết những thách thức trong công tác quản lý con người tại Công ty Cổ phần TMDV Huỳnh Gia Phát. Bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ đòi hỏi các doanh nghiệp phải tự động hóa quy trình để tăng hiệu suất và độ chính xác. Hệ thống quản lý nhân sự (HRM) truyền thống bằng giấy tờ bộc lộ nhiều hạn chế, từ việc tốn thời gian tra cứu, khó khăn trong thống kê, đến nguy cơ sai sót dữ liệu. Luận văn này đề xuất một giải pháp toàn diện, sử dụng mô hình 3 lớp (3-tier architecture) làm nền tảng kiến trúc. Đây là một phương pháp thiết kế phần mềm hiện đại, giúp tách biệt các thành phần chức năng của ứng dụng thành ba lớp riêng biệt: Lớp trình diễn (Presentation), Lớp nghiệp vụ (Business Logic) và Lớp truy cập dữ liệu (Data Access). Việc áp dụng kiến trúc này không chỉ giúp hệ thống trở nên có cấu trúc, dễ bảo trì, mở rộng mà còn tăng cường khả năng tái sử dụng mã nguồn và phát triển theo nhóm. Luận văn tập trung vào việc phân tích thiết kế hệ thống, từ việc khảo sát yêu cầu thực tế tại công ty đến việc xây dựng các mô hình dữ liệu, sơ đồ chức năng. Công nghệ được lựa chọn để hiện thực hóa là ngôn ngữ lập trình C# và hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server, hai công cụ mạnh mẽ và phổ biến trong phát triển ứng dụng Windows. Sản phẩm cuối cùng là một HRM software hoàn chỉnh, đáp ứng các nghiệp vụ cốt lõi như quản lý hồ sơ nhân viên, chấm công và tính lương, quản lý hợp đồng, khen thưởng, kỷ luật. Đây là một đồ án công nghệ thông tin tiêu biểu, thể hiện khả năng vận dụng lý thuyết vào giải quyết bài toán thực tế.
1.1. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của đề tài quản lý nhân sự
Mục tiêu chính của luận văn tốt nghiệp này được xác định rõ ràng: "Tìm hiểu về mô hình 3 lớp (layer) và qua đó ứng dụng mô hình 3 lớp viết phần mềm quản lý nhân sự". Đề tài không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu lý thuyết mà còn hướng đến việc tạo ra một sản phẩm cụ thể có khả năng ứng dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai khía cạnh chính. Thứ nhất là nghiên cứu sâu về kiến trúc 3 lớp, bao gồm các thành phần cấu tạo, nguyên tắc hoạt động và lợi ích của việc phân tách logic. Thứ hai là khảo sát, phân tích quy trình quản lý nhân sự tại Công ty Cổ phần TMDV Huỳnh Gia Phát để xây dựng các chức năng phần mềm phù hợp. Các nghiệp vụ được đưa vào phạm vi bao gồm quản lý thông tin nhân viên, quản lý phòng ban, quản lý các chế độ lương thưởng, kỷ luật, và xuất các báo cáo thống kê nhân sự. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là sự kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, tổng kết kinh nghiệm và lấy ý kiến chuyên gia, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn cho đề tài.
1.2. Tổng quan về công nghệ C và SQL Server được sử dụng
Để hiện thực hóa phần mềm quản lý nhân sự, luận văn đã lựa chọn sử dụng ngôn ngữ lập trình C# và hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server. C# là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng hiện đại, mạnh mẽ, được phát triển bởi Microsoft, rất phù hợp để xây dựng các ứng dụng trên nền tảng Windows. Với sự hỗ trợ của .NET Framework, C# cung cấp một thư viện lớp phong phú, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển các giao diện đồ họa (GUI) và xử lý logic phức tạp. Trong khi đó, SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) hàng đầu, nổi bật với khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, tính ổn định và đặc biệt là cơ chế bảo mật thông tin nhân sự mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa C# và SQL Server tạo thành một nền tảng vững chắc, cho phép phần mềm hoạt động hiệu quả, an toàn và dễ dàng mở rộng trong tương lai. Các công nghệ kết nối dữ liệu như ADO.NET hoặc Entity Framework thường được sử dụng để làm cầu nối giữa lớp nghiệp vụ viết bằng C# và cơ sở dữ liệu SQL Server.
II. Thách thức của quản lý nhân sự thủ công tại doanh nghiệp
Công tác quản lý nhân sự theo phương pháp thủ công tại nhiều doanh nghiệp, điển hình như Công ty Huỳnh Gia Phát trước khi có phần mềm, đối mặt với vô số thách thức và rủi ro. Tài liệu gốc đã chỉ ra những bất cập rõ ràng: "Mỗi lần muốn tìm hồ sơ của một nhân viên nào đó trong công ty người quản lý nhân sự lại phải tìm lần lượt trong kho chứa xem hồ sơ nhân viên đó nằm ở đâu. Như vậy mất rất nhiều thời gian". Vấn đề này không chỉ gây lãng phí thời gian mà còn làm giảm hiệu quả công việc. Việc lưu trữ hồ sơ bằng giấy tờ đòi hỏi không gian lớn, khó tổ chức và dễ bị thất lạc hoặc hư hỏng. Khi số lượng nhân viên tăng lên, kho hồ sơ ngày càng phình to, khiến việc tra cứu trở thành một gánh nặng thực sự. Hơn nữa, quy trình chấm công và tính lương thủ công tiềm ẩn nguy cơ sai sót rất cao. Các tình trạng như "chấm nhầm công hoặc lưu trữ sai thông tin nhân viên" có thể dẫn đến những xáo trộn khi phát lương, gây mất lòng tin và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhân viên. Việc tổng hợp dữ liệu để tạo báo cáo thống kê nhân sự hàng tháng, hàng quý cũng vô cùng khó khăn và tốn kém nhân lực. Các nhà quản lý thiếu đi cái nhìn tổng quan, kịp thời về tình hình nhân sự để đưa ra các quyết định chiến lược. Vấn đề bảo mật thông tin nhân sự cũng là một lo ngại lớn khi hồ sơ giấy tờ dễ dàng bị tiếp cận bởi những người không có thẩm quyền. Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một hệ thống quản lý nhân sự tự động, chính xác và an toàn, trở thành lý do chính để thực hiện đề tài quản lý nhân sự này.
2.1. Khó khăn trong việc lưu trữ và tra cứu hồ sơ nhân viên
Lưu trữ hồ sơ nhân viên bằng giấy tờ là một quy trình kém hiệu quả và tốn kém. Mỗi nhân viên có một tập hồ sơ dày bao gồm hợp đồng, sơ yếu lý lịch, các quyết định khen thưởng, kỷ luật. Khi quy mô công ty phát triển, số lượng hồ sơ tăng lên nhanh chóng, đòi hỏi không gian lưu trữ vật lý ngày càng lớn. Việc sắp xếp và phân loại hàng trăm, hàng nghìn bộ hồ sơ một cách khoa học là một thách thức. Quá trình tra cứu thông tin trở nên chậm chạp và phụ thuộc nhiều vào trí nhớ của người phụ trách. Như luận văn mô tả, việc tìm kiếm một hồ sơ có thể "mất rất nhiều thời gian mà có khi không tìm ra do hồ sơ nhân viên quá nhiều". Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các nghiệp vụ khác như làm thủ tục bảo hiểm, giải quyết chế độ thai sản, hay xác minh thông tin khi cần thiết. Hơn nữa, hồ sơ giấy dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm, côn trùng, hoặc các rủi ro như hỏa hoạn, gây mất mát dữ liệu vĩnh viễn.
2.2. Rủi ro sai sót trong báo cáo thống kê và tính lương
Một trong những rủi ro lớn nhất của quản lý thủ công là sai sót trong các tác vụ yêu cầu độ chính xác cao như tính lương và làm báo cáo. Quá trình chấm công thủ công, tổng hợp ngày công, tính lương dựa trên các bảng tính excel hoặc sổ sách rất dễ xảy ra lỗi do con người. Một sai sót nhỏ trong việc nhập liệu có thể dẫn đến tính sai lương cho nhân viên, gây ra tranh chấp và bất mãn. Việc thống kê, báo cáo cũng gặp nhiều khó khăn. Tài liệu gốc nhấn mạnh: "Việc thống kê báo cáo hàng tháng, hàng năm sẽ gặp rất nhiều khó khăn nếu thông tin nhân viên ngày càng nhiều". Các nhà quản lý cần các báo cáo về biến động nhân sự, tỷ lệ nghỉ việc, hay cơ cấu độ tuổi để ra quyết định, nhưng việc tổng hợp thủ công vừa chậm trễ vừa thiếu độ tin cậy. Việc thiếu một cơ sở dữ liệu tập trung khiến thông tin bị phân mảnh, không nhất quán, làm cho các báo cáo thống kê nhân sự trở nên thiếu chính xác và không phản ánh đúng thực trạng của doanh nghiệp.
III. Phương pháp kiến trúc 3 lớp cho phần mềm quản lý nhân sự
Để giải quyết các vấn đề của quản lý thủ công, luận văn đề xuất áp dụng kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) làm nền tảng cho việc xây dựng phần mềm quản lý nhân sự. Đây là một mô hình client-server cải tiến, giúp phân tách ứng dụng thành ba thành phần logic độc lập, mỗi thành phần có một nhiệm vụ chuyên biệt. Sự phân tách này mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các kiến trúc nguyên khối. Như tài liệu gốc đã ví von một cách dễ hiểu, các lớp hoạt động như các phòng ban trong một công ty, "mỗi phòng ban sẽ chịu trách nhiệm một công việc cụ thể nào đó, phòng này không được can thiệp vào công việc nội bộ của phòng kia". Cấu trúc này giúp cho việc phát triển và bảo trì phần mềm trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi cần thay đổi giao diện, các lập trình viên chỉ cần chỉnh sửa ở Lớp trình diễn (Presentation Layer) mà không ảnh hưởng đến logic nghiệp vụ. Tương tự, khi quy tắc tính lương thay đổi, chỉ cần cập nhật ở Lớp xử lý nghiệp vụ (Business Logic Layer). Cuối cùng, nếu muốn chuyển đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu, sự thay đổi sẽ được cô lập trong Lớp truy cập dữ liệu (Data Access Layer). Luận văn khẳng định: "Rõ ràng, với mô hình này, các công việc của từng lớp là độc lập với nhau. Việc thay đổi ở một lớp không làm thay đổi các lớp còn lại, thuận tiện hơn cho quá trình phát triển và bảo trì phần mềm". Cách tiếp cận này giúp tăng tính module hóa, khả năng tái sử dụng mã nguồn và cho phép các nhóm phát triển có thể làm việc song song trên các lớp khác nhau, từ đó rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.
3.1. Chức năng Lớp trình diễn Presentation Layer GUI
Lớp trình diễn (Presentation Layer), hay còn gọi là lớp giao diện người dùng (GUI), là thành phần chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng. Nhiệm vụ chính của lớp này là hiển thị dữ liệu và thu thập thông tin đầu vào từ người dùng. Trong phần mềm quản lý nhân sự được đề cập, lớp này bao gồm các Form như Form đăng nhập, Form hồ sơ nhân viên, Form chấm công, Form báo cáo... Luận văn mô tả rõ: "nhiệm vụ chính của lớp này là nhập liệu và trình bày dữ liệu, chỉ thuần xử lý việc giao tiếp với người sử dụng... mà không thực hiện việc tính toán, kiểm tra, xử lý". Điều này có nghĩa là lớp giao diện chỉ đóng vai trò là "bộ mặt" của ứng dụng. Nó nhận yêu cầu từ người dùng (ví dụ: nhấn nút "Lưu"), sau đó đóng gói dữ liệu và chuyển xuống cho Lớp xử lý nghiệp vụ để xử lý. Sau khi nhận kết quả từ lớp nghiệp vụ, nó sẽ định dạng và hiển thị lại cho người dùng một cách trực quan và dễ hiểu.
3.2. Vai trò Lớp xử lý nghiệp vụ Business Logic Layer BLL
Lớp xử lý nghiệp vụ (Business Logic Layer - BLL) được xem là "bộ não" của toàn bộ hệ thống. Đây là nơi thực thi tất cả các quy tắc, logic và các phép tính toán cốt lõi của ứng dụng. Lớp này nhận yêu cầu và dữ liệu từ Lớp trình diễn, sau đó tiến hành xử lý theo các quy trình đã được định nghĩa. Ví dụ, khi người dùng thêm một nhân viên mới, BLL sẽ kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu (email có đúng định dạng không, ngày sinh có hợp lệ không), sau đó mới yêu cầu Lớp truy cập dữ liệu lưu thông tin. Theo luận văn, lớp này "chuyên thực hiện các xử lý, kiểm tra các ràng buộc, các qui tắc ứng xử của phần mềm, các chức năng cốt yếu". BLL hoạt động như một trung gian, đảm bảo rằng Lớp trình diễn và Lớp truy cập dữ liệu không giao tiếp trực tiếp với nhau, giúp hệ thống trở nên linh hoạt và bảo mật hơn.
3.3. Nhiệm vụ Lớp truy cập dữ liệu Data Access Layer DAL
Lớp truy cập dữ liệu (Data Access Layer - DAL) là lớp dưới cùng trong kiến trúc 3 lớp, có nhiệm vụ duy nhất là giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Mọi thao tác liên quan đến dữ liệu như đọc, ghi, cập nhật, xóa (CRUD) đều được thực hiện tại lớp này. Lớp DAL nhận yêu cầu từ BLL (ví dụ: "lấy danh sách tất cả nhân viên") và chuyển đổi yêu cầu đó thành các câu lệnh SQL hoặc các lời gọi thủ tục (stored procedure) để tương tác với SQL Server. Sau khi thực thi, nó lấy kết quả từ cơ sở dữ liệu, đóng gói thành các đối tượng hoặc cấu trúc dữ liệu phù hợp và trả về cho BLL. Luận văn nêu rõ: "Lớp này chuyên thực hiện các công việc liên quan đến dữ liệu... thực hiện kết nối trực tiếp với cơ sở dữ liệu và thực hiện tất cả các thao tác liên quan đến cơ sở dữ liệu mà phần mềm cần thiết". Việc tách biệt hoàn toàn các thao tác dữ liệu vào một lớp riêng giúp dễ dàng thay đổi nhà cung cấp cơ sở dữ liệu mà không ảnh hưởng đến toàn bộ ứng dụng.
IV. Hướng dẫn phân tích và thiết kế hệ thống quản lý nhân sự
Chương 3 của luận văn tập trung vào giai đoạn quan trọng nhất: phân tích thiết kế hệ thống. Giai đoạn này đặt nền móng cho việc xây dựng một phần mềm quản lý nhân sự hiệu quả và đáp ứng đúng nhu cầu người dùng. Quá trình bắt đầu bằng việc xác định rõ quy trình bài toán nhân sự và các mục tiêu cần đạt. Các chức năng chính được hệ thống hóa, bao gồm: cập nhật hồ sơ nhân viên, quản lý phòng ban, quản lý danh mục (trình độ, chức danh), quản lý các chế độ lương thưởng, tìm kiếm và xuất báo cáo. Để trực quan hóa luồng dữ liệu và sự tương tác giữa các thành phần, luận văn đã sử dụng Mô hình dòng chảy dữ liệu (DFD - Data Flow Diagram) ở các mức khác nhau, từ sơ đồ mức ngữ cảnh cho đến sơ đồ mức chi tiết. Sơ đồ này cho thấy cách thông tin di chuyển giữa người dùng (nhân viên nhân sự, ban lãnh đạo) và hệ thống, cũng như giữa các tiến trình xử lý bên trong. Tiếp theo, một bước quan trọng là xây dựng mô hình dữ liệu. Luận văn đã tiến hành xây dựng Mô hình thực thể - mối quan hệ (ERD - Entity Relationship Diagram). Đây là công cụ mạnh mẽ để xác định các thực thể chính trong hệ thống như NHANVIEN, PHONGBAN, KHENTHUONG, KYLUAT... và các mối quan hệ giữa chúng (một-một, một-nhiều, nhiều-nhiều). Ví dụ, mối quan hệ giữa PHONGBAN và NHANVIEN là một-nhiều, tức là một phòng ban có thể có nhiều nhân viên, nhưng một nhân viên chỉ thuộc về một phòng ban. Dựa trên mô hình ER, luận văn tiếp tục thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý trên SQL Server, chi tiết hóa từng bảng, các cột dữ liệu, kiểu dữ liệu và các ràng buộc toàn vẹn. Quá trình phân tích thiết kế bài bản này đảm bảo rằng HRM software được xây dựng trên một cấu trúc logic, chặt chẽ và có khả năng mở rộng.
4.1. Xây dựng mô hình thực thể mối quan hệ ER cho HRM
Mô hình thực thể - mối quan hệ (ER) là công cụ trực quan hóa cấu trúc dữ liệu của hệ thống quản lý nhân sự. Luận văn đã xác định một cách chi tiết các thực thể cốt lõi. Ví dụ, thực thể NHANVIENCB chứa các thông tin cơ bản của nhân viên (Mã NV, Tên NV, Ngày sinh...). Thực thể PHONGBAN quản lý thông tin phòng ban. Các thực thể khác như KHENTHUONG, KYLUAT, TAMUNG lưu trữ các nghiệp vụ phát sinh. Sau khi xác định thực thể và thuộc tính, luận văn tiến hành thiết lập các mối quan hệ. Ví dụ: "Mối quan hệ giữa Nhân viên cơ bản và Khen thưởng: Một nhân viên có thể nhận không hoặc nhiều quyết định khen thưởng... và một quyết định khen thưởng cho một nhân viên cơ bản nhận". Mô hình ER này sau đó được chuyển đổi thành lược đồ quan hệ, tạo thành bản thiết kế chi tiết cho cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu cho toàn bộ hệ thống.
4.2. Thiết kế chi tiết cơ sở dữ liệu vật lý với SQL Server
Từ mô hình ER và lược đồ quan hệ, luận văn đã tiến hành thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý trên SQL Server. Giai đoạn này bao gồm việc tạo các bảng (table) tương ứng với các thực thể đã xác định. Mỗi bảng được định nghĩa với các cột (column), kiểu dữ liệu (data type) và các ràng buộc (constraint) cụ thể. Ví dụ, bảng NhanVien có cột MaNV với kiểu Nvarchar(50) và được đặt làm khóa chính (Primary Key) để đảm bảo mỗi nhân viên là duy nhất. Các cột như Mapb (mã phòng ban) trong bảng NhanVien được thiết lập làm khóa ngoại (Foreign Key), tham chiếu đến khóa chính của bảng PhongBan để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu. Việc thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý một cách cẩn thận giúp tối ưu hóa việc lưu trữ, truy vấn và đảm bảo bảo mật thông tin nhân sự, là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động của phần mềm.
V. Chi tiết các chức năng của phần mềm quản lý nhân sự HRM
Dựa trên nền tảng kiến trúc 3 lớp và bản thiết kế chi tiết, phần mềm quản lý nhân sự được phát triển bằng C# và SQL Server đã hiện thực hóa đầy đủ các chức năng nghiệp vụ cần thiết. Luận văn của Nguyễn Văn Vũ đã trình bày chi tiết các giao diện và tính năng của chương trình, cho thấy một sản phẩm hoàn chỉnh và thân thiện với người dùng. Chức năng cốt lõi đầu tiên là quản lý hồ sơ nhân viên. Hệ thống cho phép người dùng thực hiện các thao tác cơ bản như thêm mới, sửa, xóa và tìm kiếm hồ sơ nhân viên một cách nhanh chóng. Các thông tin chi tiết như mã nhân viên, họ tên, ngày sinh, phòng ban, chức vụ, thông tin hợp đồng được quản lý một cách tập trung, thay thế hoàn toàn cho việc lưu trữ hồ sơ giấy. Một tính năng quan trọng khác là quản lý các nghiệp vụ liên quan đến nhân sự. Phần mềm cung cấp các module riêng để quản lý điều động, khen thưởng và kỷ luật. Người dùng có thể dễ dàng tạo các quyết định mới, lưu trữ lịch sử và tra cứu khi cần thiết. Hệ thống cũng tích hợp chức năng chấm công và tính lương. Dựa trên dữ liệu chấm công, phần mềm có thể tự động tính toán lương, phụ cấp, các khoản trừ và xuất ra bảng lương chi tiết, giảm thiểu tối đa sai sót so với phương pháp thủ công. Chức năng tìm kiếm thông minh cho phép tra cứu nhân viên theo nhiều tiêu chí khác nhau như mã nhân viên, họ tên, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Ngoài ra, phần mềm còn có khả năng kết xuất các báo cáo thống kê nhân sự, chẳng hạn như danh sách nhân viên toàn công ty, danh sách nhân viên hết hạn hợp đồng, cung cấp cho ban lãnh đạo cái nhìn tổng quan và kịp thời về tình hình nhân lực. Đây là một HRM software điển hình, minh chứng cho việc ứng dụng thành công lý thuyết từ một đồ án công nghệ thông tin vào thực tiễn.
5.1. Chức năng quản lý hồ sơ nhân viên và các danh mục
Chức năng quản lý hồ sơ nhân viên là trái tim của hệ thống. Giao diện được thiết kế trực quan, cho phép người dùng dễ dàng nhập và cập nhật thông tin. Bên cạnh đó, phần mềm còn quản lý các danh mục dùng chung như dân tộc, tôn giáo, chức vụ, phòng ban, trình độ chuyên môn. Việc quản lý các danh mục này giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên toàn hệ thống. Thay vì phải gõ lại tên phòng ban mỗi lần nhập liệu, người dùng chỉ cần chọn từ một danh sách có sẵn, tránh được các lỗi sai chính tả và giúp việc thống kê, lọc dữ liệu sau này trở nên chính xác hơn. Chức năng này giúp số hóa toàn bộ thông tin nhân sự, tạo ra một cơ sở dữ liệu tập trung và dễ dàng quản lý.
5.2. Nghiệp vụ chấm công tính lương khen thưởng và kỷ luật
Phần mềm tự động hóa các nghiệp vụ phức tạp và dễ sai sót nhất. Chức năng chấm công và tính lương cho phép nhập số ngày công, số giờ làm thêm, và tự động tính toán lương thực lĩnh dựa trên lương cơ bản, hệ số lương và các khoản phụ cấp đã được định nghĩa. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính minh bạch và chính xác, tránh các tranh chấp không đáng có. Tương tự, các module quản lý khen thưởng và kỷ luật giúp ghi nhận và lưu trữ lại tất cả các quyết định liên quan. Mỗi quyết định được lưu lại với các thông tin chi tiết như số quyết định, ngày, lý do, số tiền thưởng/phạt, giúp việc theo dõi và đánh giá nhân viên trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn.
5.3. Báo cáo thống kê và bảo mật thông tin trong hệ thống
Một trong những giá trị lớn nhất mà phần mềm mang lại là khả năng cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định. Hệ thống có thể nhanh chóng kết xuất các báo cáo thống kê nhân sự theo yêu cầu, ví dụ như danh sách toàn bộ nhân viên, danh sách nhân viên theo phòng ban, hoặc danh sách những nhân viên sắp hết hạn hợp đồng. Các báo cáo này giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình nhân sự một cách nhanh chóng và chính xác. Về mặt bảo mật thông tin nhân sự, phần mềm được xây dựng với cơ chế đăng nhập và phân quyền. Chỉ những người dùng có tài khoản và mật khẩu hợp lệ mới có thể truy cập hệ thống, đảm bảo dữ liệu nhạy cảm về nhân sự và lương bổng được bảo vệ an toàn, tránh bị rò rỉ hoặc truy cập trái phép, một ưu điểm vượt trội so với lưu trữ hồ sơ giấy.
VI. Đánh giá luận văn và hướng phát triển cho đề tài HRM này
Luận văn tốt nghiệp của Nguyễn Văn Vũ đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu đề ra. Đề tài không chỉ trình bày một cách hệ thống và chi tiết lý thuyết về kiến trúc 3 lớp, một trong những kiến trúc phần mềm phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, mà còn chứng minh được khả năng ứng dụng lý thuyết đó vào việc giải quyết một bài toán thực tế. Sản phẩm phần mềm quản lý nhân sự được xây dựng là một minh chứng rõ ràng cho sự thành công này. Phần mềm đã đáp ứng được các yêu cầu nghiệp vụ cơ bản tại Công ty Huỳnh Gia Phát, giúp tự động hóa các quy trình thủ công, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả quản lý. Việc sử dụng công nghệ C# và SQL Server là một lựa chọn phù hợp, đảm bảo hiệu năng và khả năng mở rộng của hệ thống. Cấu trúc mã nguồn được tổ chức theo mô hình 3 lớp giúp chương trình trở nên rõ ràng, dễ hiểu, thuận lợi cho việc bảo trì và nâng cấp sau này. Về cơ bản, đây là một đồ án công nghệ thông tin chất lượng, thể hiện sự đầu tư nghiêm túc trong nghiên cứu và triển khai. Tuy nhiên, như mọi sản phẩm phần mềm, luôn có không gian để cải tiến và phát triển. Trong tương lai, đề tài quản lý nhân sự này có thể được mở rộng theo nhiều hướng để trở nên hoàn thiện và mạnh mẽ hơn, đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp trong thời đại số.
6.1. Tóm tắt kết quả đạt được của đồ án công nghệ thông tin
Kết quả nổi bật nhất của luận văn tốt nghiệp này là một HRM software hoàn chỉnh, có khả năng hoạt động ổn định. Hệ thống đã thành công trong việc số hóa quy trình quản lý nhân sự, từ quản lý hồ sơ nhân viên, hợp đồng lao động, đến các nghiệp vụ phức tạp như chấm công và tính lương, khen thưởng, kỷ luật. Luận văn đã áp dụng thành công kiến trúc 3 lớp, phân tách rõ ràng giao diện, logic nghiệp vụ và truy cập dữ liệu, tạo ra một sản phẩm có cấu trúc tốt, dễ bảo trì. Việc phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu trên SQL Server một cách bài bản đã đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Nhìn chung, đề tài đã giải quyết được các vấn đề cấp thiết mà doanh nghiệp gặp phải với quy trình quản lý thủ công, mang lại giá trị ứng dụng thực tiễn cao.
6.2. Tiềm năng phát triển và mở rộng hệ thống trong tương lai
Dựa trên nền tảng vững chắc hiện có, hệ thống quản lý nhân sự này có nhiều tiềm năng để phát triển. Hướng đi đầu tiên là phát triển phiên bản web-based, cho phép người dùng truy cập và làm việc từ bất kỳ đâu thông qua trình duyệt web, thay vì phải cài đặt ứng dụng trên từng máy tính. Hướng thứ hai là xây dựng ứng dụng di động (mobile app) để nhân viên có thể tự xem thông tin cá nhân, bảng lương, hoặc gửi đơn xin nghỉ phép trực tuyến. Về mặt tính năng, hệ thống có thể tích hợp thêm module tuyển dụng (quản lý ứng viên, lịch phỏng vấn), module đào tạo (quản lý các khóa học, đánh giá sau đào tạo) và module đánh giá hiệu suất công việc (KPIs). Việc tích hợp với các thiết bị chấm công bằng vân tay hoặc thẻ từ cũng là một cải tiến đáng giá. Cuối cùng, có thể phát triển các tính năng phân tích dữ liệu và báo cáo thống kê nhân sự nâng cao, sử dụng biểu đồ trực quan để giúp ban lãnh đạo có cái nhìn sâu sắc hơn về nguồn nhân lực của công ty.