I. Tổng quan về vi khuẩn lactic và ứng dụng trong bảo quản thức ăn gia súc
Vi khuẩn lactic (LAB) là nhóm vi khuẩn Gram dương, không sinh bào tử, có khả năng sinh acid lactic từ quá trình lên men các hợp chất đường. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thức ăn thông qua khả năng tạo acid và các chất kháng khuẩn.
1.1. Đặc điểm và phân loại vi khuẩn lactic
Vi khuẩn lactic bao gồm các chi chính như Lactobacillus, Lactococcus, Streptococcus và Pediococcus. Đặc điểm chung là khả năng sinh acid lactic, catalase âm tính và không di động. Chúng có thể phát triển trong điều kiện kỵ khí hoặc vi hiếu khí.
1.2. Vai trò của vi khuẩn lactic trong bảo quản thức ăn
Vi khuẩn lactic giúp bảo quản thức ăn thông qua việc tạo ra acid lactic và các chất kháng khuẩn, giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại. Quá trình lên men lactic còn giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
II. Phương pháp tuyển chọn và phân lập vi khuẩn lactic sinh acid cao
Nghiên cứu đã tiến hành phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn lactic từ các nguồn khác nhau như nước dưa cải chua, sữa chua, nước cỏ ủ chua. Các chủng được đánh giá về khả năng sinh acid thông qua thử nghiệm phân giải CaCO3 và phản ứng với thuốc thử Uphenmen.
2.1. Quy trình phân lập và làm thuần chủng
Quá trình phân lập được thực hiện trên môi trường MRS, sau đó tiến hành làm thuần các chủng bằng phương pháp cấy ria nhiều lần. Từ các nguồn nguyên liệu đã phân lập được 10 chủng vi khuẩn lactic ký hiệu từ L1-L10.
2.2. Phương pháp đánh giá khả năng sinh acid
Khả năng sinh acid được đánh giá thông qua vòng phân giải CaCO3 và phản ứng với thuốc thử Uphenmen. Các chủng có vòng phân giải lớn và làm đổi màu thuốc thử mạnh được chọn để nghiên cứu tiếp.
III. Đặc điểm sinh học của các chủng vi khuẩn lactic tuyển chọn
Các chủng vi khuẩn được nghiên cứu về đặc điểm hình thái, sinh lý và sinh hóa. Kết quả cho thấy các chủng đều có đặc điểm điển hình của nhóm vi khuẩn lactic như catalase âm tính, không di động và có khả năng lên men lactic.
3.1. Hình thái và đặc điểm nuôi cấy
Các chủng có khuẩn lạc màu trắng đến trắng hồng, tròn, nhẵn bóng với đường kính 0.5-1.5mm. Tế bào có dạng que ngắn hoặc cầu, không di động và phát triển tốt trong điều kiện kỵ khí.
3.2. Đặc tính sinh lý và sinh hóa
Tất cả các chủng đều catalase âm tính, không di động và có khả năng lên men lactic. Ba chủng L1, L8, L10 thực hiện lên men đồng hình, tạo chủ yếu acid lactic, trong khi chủng L5 lên men dị hình.
IV. Ứng dụng trong bảo quản thức ăn gia súc nhai lại
Nghiên cứu đã chọn được chủng L10 có khả năng sinh acid cao nhất để ứng dụng trong ủ chua thức ăn gia súc. Quá trình ủ chua với vi khuẩn lactic giúp bảo quản thức ăn tốt hơn và cải thiện chất lượng dinh dưỡng.
4.1. Quy trình ủ chua thức ăn gia súc
Quy trình ủ chua bao gồm việc chuẩn bị nguyên liệu, bổ sung vi khuẩn lactic và tạo điều kiện kỵ khí. Thời gian ủ kéo dài 50-60 ngày để đạt được chất lượng tốt nhất.
4.2. Đánh giá chất lượng sản phẩm
Sản phẩm ủ chua được đánh giá thông qua các chỉ tiêu như màu sắc, mùi vị, độ pH và hàm lượng acid lactic. Kết quả cho thấy sản phẩm có chất lượng tốt và ổn định.