I. Tổng quan luận văn dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề
Luận văn tốt nghiệp đại học của sinh viên Đặng Thị Diệp Tuyền, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Thị Kim Liên tại trường Đại học Quảng Nam, tập trung nghiên cứu một chủ đề mang tính thời sự và cấp thiết trong giáo dục tiểu học. Đề tài "Vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học môn Khoa học lớp 5" ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực người học. Bối cảnh giáo dục Việt Nam đòi hỏi phải đào tạo ra những thế hệ năng động, sáng tạo, có khả năng thích ứng cao. Luật Giáo dục cũng đã nhấn mạnh việc phải phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động của học sinh, bồi dưỡng phương pháp tự học và rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Trong bối cảnh đó, phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề (PPDH PH&GQVD) nổi lên như một giải pháp hữu hiệu. Phương pháp này không chỉ giúp học sinh lĩnh hội kiến thức mà còn hình thành và phát triển năng lực tư duy, óc sáng tạo và khả năng tự giải quyết các vấn đề nảy sinh trong cuộc sống. Luận văn này đi sâu vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp cụ thể để áp dụng phương pháp này vào môn Khoa học lớp 5, một môn học có nhiều tiềm năng để khơi dậy sự tò mò và khám phá của học sinh. Mục tiêu chính của đề tài là đề xuất các biện pháp tổ chức, vận dụng PPDH PH&GQVD nhằm nâng cao năng lực nhận thức cho học sinh tại trường tiểu học, cụ thể là tại trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu này có đóng góp quan trọng cả về mặt lý luận lẫn thực tiễn, cung cấp một tài liệu tham khảo giá trị cho giáo viên tiểu học trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
1.1. Lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu của tác giả
Tác giả Đặng Thị Diệp Tuyền lựa chọn đề tài xuất phát từ yêu cầu cấp thiết của ngành giáo dục trong việc đào tạo con người mới, năng động và sáng tạo. Việc áp dụng các phương pháp dạy học truyền thống không còn đủ để đáp ứng mục tiêu này. Phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề được xem là một hướng đi phù hợp, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động mà còn được rèn luyện tư duy sáng tạo và khả năng tự lực. Mặc dù phương pháp này đã được đề cập nhiều, việc vận dụng vào thực tế, đặc biệt là với môn Khoa học lớp 5, vẫn còn nhiều lúng túng. Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu cơ sở lý luận và thực trạng, từ đó đề xuất các biện pháp tổ chức vận dụng PPDH PH&GQVD một cách hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực nhận thức và hứng thú học tập cho học sinh.
1.2. Tầm quan trọng của phương pháp PPDH PH GQVD hiện nay
PPDH PH&GQVD đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi từ dạy học truyền thụ kiến thức sang dạy học phát triển năng lực. Bản chất của phương pháp này là đặt học sinh vào tình huống có vấn đề, kích thích các em tự tìm tòi, khám phá và giải quyết vấn đề. Quá trình này giúp kiến thức được lĩnh hội sâu sắc, bền vững hơn. Quan trọng hơn, nó hình thành cho học sinh các kỹ năng mềm thiết yếu cho thế kỷ 21 như: kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, kỹ năng hợp tác và sáng tạo. Đối với môn Khoa học lớp 5, các hiện tượng tự nhiên gần gũi chính là nguồn tư liệu phong phú để xây dựng các tình huống có vấn đề, giúp giờ học trở nên sinh động và ý nghĩa hơn, gắn liền lý thuyết với thực tiễn cuộc sống.
II. Phân tích thực trạng vận dụng phương pháp dạy học này
Để có cơ sở đề xuất các biện pháp khả thi, luận văn đã tiến hành một cuộc khảo sát chi tiết về thực trạng việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học môn Khoa học lớp 5 tại trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai. Kết quả điều tra cho thấy một bức tranh đa chiều, vừa có những nhận thức tích cực, vừa tồn tại nhiều rào cản. Về mặt nhận thức, đa số giáo viên đều hiểu được tầm quan trọng và tác dụng của phương pháp này trong việc phát huy tính tích cực của học sinh. Kết quả khảo sát cho thấy 42.9% giáo viên cho rằng tác dụng lớn nhất của phương pháp là hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề, và 28.6% nhấn mạnh việc nâng cao tính tích cực, sáng tạo. Tuy nhiên, khi đi vào bản chất, vẫn còn sự chưa thống nhất. Chỉ có 42,86% giáo viên nhận thức đúng và đủ về khái niệm PPDH PH&GQVD. Về thực tiễn áp dụng, các phương pháp truyền thống như thảo luận nhóm (100%), hỏi đáp (85.7%) vẫn chiếm ưu thế. Trong khi đó, phương pháp phát hiện và giải quyết vấn đề chỉ được 14.3% giáo viên thường xuyên sử dụng. Nguyên nhân chính được chỉ ra là do những khó khăn như: khó tạo ra tình huống có vấn đề (85.7%), tốn thời gian (71.4%), và việc giáo viên đã quen với phương pháp dạy học truyền thống. Những con số này cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành động, đòi hỏi phải có những giải pháp cụ thể để tháo gỡ khó khăn cho giáo viên.
2.1. Khảo sát nhận thức của giáo viên về PPDH PH GQVD
Cuộc khảo sát thông qua phiếu điều tra và phỏng vấn cho thấy, mặc dù giáo viên nhận thức được các ưu điểm của phương pháp, sự hiểu biết về bản chất và quy trình thực hiện còn hạn chế. Theo Bảng 1 của luận văn, có tới 57.14% giáo viên có nhận thức chưa đầy đủ về khái niệm của phương pháp. Đặc biệt, khi được hỏi về khâu then chốt, 57.14% giáo viên cho rằng việc "xây dựng được tình huống có vấn đề" là quan trọng nhất. Điều này cho thấy giáo viên đã nắm bắt được điểm khởi đầu của phương pháp, nhưng việc triển khai các bước tiếp theo vẫn còn là một thách thức. Sự thiếu hụt các tài liệu hướng dẫn cụ thể và các buổi tập huấn chuyên sâu được xem là nguyên nhân chính của thực trạng này.
2.2. Những khó khăn và thuận lợi trong thực tiễn giảng dạy
Bên cạnh những thuận lợi như học sinh hứng thú tham gia (85.7%) và phương pháp phù hợp với tâm lý tò mò của lứa tuổi (71.4%), giáo viên phải đối mặt với nhiều khó khăn không nhỏ. Bảng 6 trong luận văn chỉ rõ, khó khăn lớn nhất là "khó tạo ra được tình huống có vấn đề" (85.7%). Các rào cản khác bao gồm tốn thời gian chuẩn bị và thực hiện (71.4%), khó thực hiện nếu học sinh đã biết trước kiến thức (71.4%). Ngoài ra, thói quen sử dụng các phương pháp giảng dạy truyền thống cũng là một trở ngại tâm lý đáng kể. Việc khắc phục những khó khăn này đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, công sức của giáo viên và sự hỗ trợ từ các cấp quản lý giáo dục.
III. Hướng dẫn cơ sở lý luận dạy học giải quyết vấn đề
Chương 1 của luận văn đã hệ thống hóa một cách toàn diện cơ sở lý luận của việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề. Theo tác giả Nguyễn Bá Kim, đây là phương pháp mà "thầy giáo tạo ra những tình huống gợi vấn đề, điều khiển học sinh phát hiện vấn đề, hoạt động tự giác, tích cực, chủ động sáng tạo để giải quyết vấn đề". Bản chất của phương pháp này là đặt học sinh vào vị trí của một nhà nghiên cứu, tự mình đi tìm tri thức thay vì tiếp nhận một cách có sẵn. Quá trình này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện được phương pháp tư duy khoa học. Một yếu tố cốt lõi là tình huống có vấn đề. Đây là một tình huống chứa đựng mâu thuẫn giữa cái đã biết và cái cần tìm, gợi lên ở học sinh nhu cầu nhận thức và niềm tin vào khả năng giải quyết của bản thân. Luận văn cũng phân tích rõ các ưu điểm như phát triển năng lực tư duy, tăng tính chủ động, sáng tạo và giúp học sinh ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Đồng thời, các nhược điểm như tốn thời gian, khó kiểm soát lớp học cũng được chỉ ra để giáo viên lường trước và có biện pháp khắc phục. Việc nắm vững cơ sở lý luận này là nền tảng quan trọng để giáo viên có thể triển khai phương pháp một cách tự tin và hiệu quả trong dạy học môn Khoa học lớp 5.
3.1. Bản chất và quy trình 4 bước của phương pháp PH GQVD
Bản chất của phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề là tổ chức cho học sinh hoạt động học tập mang tính nghiên cứu. Thay vì nghe giảng thụ động, học sinh được tham gia vào một chu trình nhận thức sáng tạo. Luận văn đã trình bày rõ quy trình 4 bước theo quan điểm của GS. Nguyễn Bá Kim: (1) Phát hiện và thâm nhập vấn đề: Học sinh đối mặt với tình huống có vấn đề và nhận diện được mâu thuẫn cần giải quyết. (2) Tìm giải pháp: Phân tích vấn đề, đề xuất các giả thuyết và hướng đi. (3) Trình bày giải pháp: Thực hiện giải pháp và trình bày quá trình đi đến kết quả. (4) Nghiên cứu sâu giải pháp: Khai thác, ứng dụng kết quả và đề xuất các vấn đề mới. Quy trình này mô phỏng con đường của nhà khoa học, giúp phát triển toàn diện năng lực nhận thức cho học sinh.
3.2. Cách xây dựng tình huống có vấn đề hiệu quả nhất
Việc tạo ra tình huống có vấn đề là khâu then chốt quyết định sự thành công của phương pháp. Một tình huống hiệu quả phải thỏa mãn ba điều kiện: (1) Tồn tại một vấn đề thực sự, một mâu thuẫn nhận thức. (2) Gợi được nhu cầu nhận thức, làm học sinh tò mò, muốn giải quyết. (3) Gây được niềm tin vào khả năng giải quyết, tức là vấn đề phải vừa sức. Luận văn đề xuất các cách tạo tình huống như: xây dựng từ thực tiễn, lật ngược một khẳng định đã biết, hoặc yêu cầu sử dụng phương pháp tương tự để tìm kiến thức mới. Ví dụ, trong bài "Năng lượng mặt trời", tình huống có thể là "Tại sao cây xanh đủ dinh dưỡng nhưng thiếu nắng lại bị vàng lá?", buộc học sinh phải huy động kiến thức cũ để giải thích và khám phá tri thức mới.
IV. Top biện pháp vận dụng PPDH PH GQVD Khoa học lớp 5
Từ cơ sở lý luận và thực tiễn, chương 2 của luận văn tập trung đề xuất một hệ thống các biện pháp sư phạm cụ thể nhằm vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học môn Khoa học lớp 5 một cách hiệu quả. Các biện pháp này được xây dựng dựa trên bốn nguyên tắc cốt lõi: đảm bảo tính hiệu quả, phù hợp với mục tiêu môn học, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lí học sinh lớp 5, và đảm bảo tính khả thi. Biện pháp trọng tâm đầu tiên là xây dựng một hệ thống các tình huống có vấn đề bám sát chương trình Khoa học lớp 5. Các tình huống này được phân loại thành nhiều dạng khác nhau như tình huống nghịch lý, tình huống lựa chọn, tình huống "tại sao?" và tình huống phản bác. Mỗi dạng tình huống đều có ví dụ minh họa cụ thể cho từng bài học, từ chủ đề Con người và sức khỏe đến Môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Biện pháp thứ hai là đề xuất một quy trình dạy học chi tiết để tổ chức cho học sinh giải quyết các tình huống đó. Quy trình này bao gồm các bước: Tiếp nhận và tìm hiểu tình huống, Vạch kế hoạch giải quyết, Thực hiện kế hoạch, và Tổng kết - đánh giá. Các biện pháp này không chỉ là những gợi ý chung chung mà là một bộ công cụ sư phạm chi tiết, giúp giáo viên có thể áp dụng ngay vào thực tiễn giảng dạy, tháo gỡ những khó khăn đã được chỉ ra ở phần thực trạng.
4.1. Phân loại và xây dựng các dạng tình huống có vấn đề
Luận văn đã cụ thể hóa việc xây dựng tình huống bằng cách phân thành bốn dạng chính. (1) Tình huống nghịch lý: Tạo mâu thuẫn giữa kiến thức cũ và hiện tượng mới. (2) Tình huống lựa chọn: Đưa ra nhiều phương án, yêu cầu học sinh phân tích để chọn phương án tối ưu. (3) Tình huống “Tại sao?”: Yêu cầu học sinh tìm nguyên nhân, giải thích một hiện tượng. (4) Tình huống phản bác: Đưa ra một nhận định sai để học sinh tranh luận, bác bỏ. Ví dụ, với bài "Sự biến đổi hóa học", tình huống phản bác có thể là "Việc đinh sắt bị gỉ là biến đổi lí học hay hóa học? Tại sao?", từ đó kích thích tư duy sáng tạo và phản biện của học sinh.
4.2. Quy trình đề xuất giải quyết tình huống trong giờ học
Để tổ chức hoạt động hiệu quả, luận văn đề xuất một quy trình gồm 4 bước rõ ràng. Bước 1: Tiếp nhận và tìm hiểu tình huống, học sinh phân tích để xác định cái đã biết và cái cần tìm. Bước 2: Vạch kế hoạch giải quyết, học sinh thảo luận nhóm, đưa ra các giả thuyết. Bước 3: Thực hiện kế hoạch, các nhóm tiến hành giải quyết vấn đề theo hướng đã chọn. Bước 4: Tổng kết, đánh giá, đại diện các nhóm trình bày kết quả, cả lớp cùng giáo viên nhận xét, chốt lại kiến thức. Quy trình dạy học này đảm bảo học sinh là trung tâm của hoạt động, còn giáo viên giữ vai trò là người tổ chức, hướng dẫn và cố vấn, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
V. Kết quả thực nghiệm sư phạm và đánh giá hiệu quả
Để kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đã đề xuất, tác giả đã tiến hành thực nghiệm sư phạm tại trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai. Thực nghiệm được tổ chức trên hai lớp 5: lớp 5/1 là lớp thực nghiệm (áp dụng các biện pháp mới) và lớp 5/2 là lớp đối chứng (dạy theo phương pháp thông thường). Kết quả thu được sau quá trình thực nghiệm đã cung cấp những bằng chứng thuyết phục về hiệu quả của việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học môn Khoa học lớp 5. Về mặt kiến thức, kết quả bài kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy sự chênh lệch rõ rệt. Lớp thực nghiệm có tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi và khá cao hơn đáng kể so với lớp đối chứng, trong khi tỷ lệ học sinh yếu, kém giảm mạnh. Cụ thể, Bảng 8 cho thấy lớp thực nghiệm có 25.8% học sinh đạt loại Giỏi, trong khi lớp đối chứng chỉ có 9.7%. Về mặt thái độ, mức độ hứng thú học tập của học sinh ở lớp thực nghiệm cũng được cải thiện rõ rệt. Biểu đồ 3 cho thấy có đến 74.2% học sinh ở lớp thực nghiệm cảm thấy "Rất hứng thú" với tiết học, so với chỉ 25.8% ở lớp đối chứng. Những kết quả này khẳng định rằng các biện pháp đề xuất không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực, vui vẻ và sáng tạo, phát huy tối đa tính tích cực của học sinh.
5.1. So sánh kết quả học tập lớp thực nghiệm và đối chứng
Kết quả định lượng từ bài kiểm tra sau tác động là minh chứng rõ nét nhất. Bảng 8 và Biểu đồ 2 trong luận văn so sánh chi tiết điểm số của hai lớp. Lớp thực nghiệm (5/1) có điểm trung bình cao hơn hẳn lớp đối chứng (5/2). Tỷ lệ học sinh đạt điểm Giỏi ở lớp thực nghiệm là 25.8%, gấp gần 3 lần so với lớp đối chứng (9.7%). Ngược lại, lớp đối chứng có tỷ lệ học sinh Trung bình và Yếu cao hơn. Sự chênh lệch này chứng tỏ rằng khi được học theo phương pháp phát hiện và giải quyết vấn đề, năng lực nhận thức của học sinh được cải thiện, giúp các em hiểu sâu và vận dụng kiến thức tốt hơn.
5.2. Phân tích mức độ hứng thú học tập của học sinh
Bên cạnh kết quả học tập, thái độ và sự tham gia của học sinh cũng là một thước đo quan trọng. Bảng 9 và Biểu đồ 3 cho thấy sự khác biệt lớn về mức độ hứng thú. Ở lớp thực nghiệm, không khí học tập sôi nổi, học sinh tích cực phát biểu, thảo luận và tự tin trình bày ý kiến. Tỷ lệ học sinh cảm thấy "Rất hứng thú" chiếm đa số (74.2%). Trong khi đó, ở lớp đối chứng, tỷ lệ này chỉ là 25.8%, và vẫn còn học sinh cảm thấy "Không hứng thú". Điều này khẳng định rằng việc dạy học thông qua các tình huống có vấn đề gần gũi, thách thức đã khơi dậy được sự tò mò và ham muốn khám phá, biến giờ học Khoa học trở thành một quá trình trải nghiệm thú vị.
VI. Kết luận và kiến nghị từ luận văn Đặng Thị Diệp Tuyền
Luận văn "Vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học môn Khoa học lớp 5" của Đặng Thị Diệp Tuyền đã hoàn thành xuất sắc các mục tiêu đề ra. Nghiên cứu đã hệ thống hóa một cách bài bản cơ sở lý luận, chỉ ra được thực trạng còn tồn tại nhiều bất cập trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực tại trường tiểu học. Điểm sáng giá nhất của luận văn là đã xây dựng được một hệ thống các biện pháp sư phạm cụ thể, mang tính ứng dụng cao, từ việc thiết kế các loại tình huống có vấn đề đến việc đề xuất một quy trình dạy học chi tiết. Hiệu quả của các biện pháp này đã được chứng minh một cách khoa học và thuyết phục qua kết quả thực nghiệm sư phạm. Nghiên cứu đã khẳng định rằng, việc áp dụng PPDH PH&GQVD không chỉ giúp nâng cao kết quả học tập mà còn thúc đẩy tư duy sáng tạo và niềm say mê khoa học cho học sinh lớp 5. Từ những kết quả đạt được, luận văn đưa ra những kiến nghị quan trọng. Đối với giáo viên, cần tích cực, chủ động hơn trong việc tự nghiên cứu, đổi mới phương pháp giảng dạy. Đối với các nhà quản lý giáo dục, cần tổ chức nhiều hơn các buổi tập huấn, chuyên đề để phổ biến và hướng dẫn áp dụng phương pháp này. Đồng thời, cần tạo điều kiện về cơ sở vật chất, cung cấp tài liệu tham khảo để hỗ trợ giáo viên. Đây là một công trình nghiên cứu nghiêm túc, có giá trị và cần được nhân rộng để góp phần vào sự nghiệp đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay.
6.1. Đóng góp về mặt lý luận và thực tiễn của đề tài
Về lý luận, đề tài đã góp phần hệ thống hóa và làm rõ hơn các khái niệm, quy trình liên quan đến PPDH PH&GQVD trong bối cảnh giáo dục tiểu học Việt Nam. Về thực tiễn, luận văn đã cung cấp một bộ công cụ hữu ích cho giáo viên dạy môn Khoa học lớp 5, bao gồm ngân hàng các tình huống có vấn đề và một quy trình tổ chức dạy học chi tiết. Kết quả thực nghiệm đã chứng minh tính hiệu quả, tạo cơ sở khoa học để khuyến khích giáo viên mạnh dạn áp dụng phương pháp này, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy.
6.2. Các đề xuất nhằm nhân rộng phương pháp dạy học này
Để phương pháp không chỉ dừng lại ở phạm vi một đề tài nghiên cứu, tác giả đã mạnh dạn đưa ra các kiến nghị. Cần có sự quan tâm đồng bộ từ nhiều cấp. Các trường sư phạm cần chú trọng hơn đến việc đào tạo kỹ năng vận dụng các phương pháp dạy học tích cực cho sinh viên. Các Sở, Phòng Giáo dục cần tổ chức các hoạt động sinh hoạt chuyên môn theo cụm trường để giáo viên có cơ hội trao đổi, học hỏi kinh nghiệm. Việc xây dựng các kho học liệu điện tử, video bài giảng minh họa cũng là một giải pháp cần thiết để nhân rộng mô hình thành công này, giúp việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trở nên phổ biến và dễ dàng hơn.