Trách Nhiệm Pháp Lý Của Công Ty Đa Quốc Gia Trong Việc Bảo Đảm Quyền Con Người Ở Việt Nam

2023

83
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Trách Nhiệm Pháp Lý Công Ty Đa Quốc Gia Tại VN

Báo cáo Đầu tư thế giới của UNCTAD năm 1999 đã chỉ ra rằng, các công ty đa quốc gia (TNCs) được tạo điều kiện để thành lập và hoạt động trên toàn cầu thông qua tự do đầu tư và thương mại, thì cũng cần có những nghĩa vụ nhất định. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp được đặt ra dựa trên những kỳ vọng đòi hỏi các công ty tư nhân không chỉ hoạt động theo nhu cầu, lợi ích của công ty mà còn cần phải đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng xã hội. Theo Giáo trình Nhà nước và Pháp luật của Trường Đại học Luật Đại học Quốc gia Hà Nội, khái niệm "trách nhiệm pháp lý" thể hiện là "hậu quả bất lợi do Nhà nước áp dụng đối với các cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật, theo đó cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật phải chịu những chế tài được quy định tại phần chế tài của quy phạm pháp luật".

1.1. Khái Niệm Trách Nhiệm Pháp Lý của Doanh Nghiệp

Trách nhiệm pháp lý được đặt ra khi có một hành vi vi phạm pháp luật, vi phạm nghĩa vụ bắt buộc theo luật định. Việc truy cứu trách nhiệm pháp lý cần dựa trên các quy định pháp luật hiện hữu. Doanh nghiệp là một chủ thể pháp luật quốc gia, do đó, cần phải tuân thủ các quy định pháp luật điều chỉnh sự thành lập, vận hành, cũng như các quy định chung tùy theo từng lĩnh vực kinh doanh.

1.2. So sánh Trách Nhiệm Pháp Lý và Trách Nhiệm Xã Hội CSR

Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp cần phải phân biệt với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). CSR là một dạng sáng kiến được các doanh nghiệp đưa ra để đóng góp vào các mục tiêu xã hội một cách tự nguyện, thường thông qua các hoạt động nhân đạo, tình nguyện vì cộng đồng. Việc thực thi trách nhiệm doanh nghiệp vừa tạo lợi nhuận về kinh tế cho công ty, vừa đảm bảo tuân thủ pháp luật, đạo đức và các giá trị xã hội.

II. 5 Cách Xác Định Vi Phạm Quyền Con Người Của TNCs Tại VN

Việc xác định trách nhiệm pháp lý của TNC là rất cần thiết trong bối cảnh TNC thường có hoạt động và tầm ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Nhiều TNC mặc dù vi phạm quyền con người nhưng trách nhiệm pháp lý lại không được đặt ra, vì mối liên hệ giữa vi phạm quyền con người và hoạt động kinh doanh phức tạp trong mối liên hệ giữa lãnh đạo công ty, nhà đầu tư, người lao động, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng địa phương nơi công ty hoạt động. Nội dung về trách nhiệm pháp lý TNC đối với quyền con người nằm trong một lĩnh vực rộng hơn đó là kinh doanh và quyền con người. Đây là một lĩnh vực pháp luật đang phát triển, trên những tiêu chuẩn về quyền và tự do cơ bản sẵn trong pháp luật quốc tế để xây dựng các quy tắc, chuẩn mực kinh doanh trách nhiệm.

2.1. Tác Động của Hoạt Động TNCs tới Quyền Con Người

Một doanh nghiệp trách nhiệm nghĩa là doanh nghiệp đó không chỉ hoạt động vì lợi nhuận mà còn cân bằng các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong quá trình kinh doanh, ví dụ như bảo vệ môi trường, duy trì đạo đức kinh doanh, đảm bảo môi trường làm việc bình đẳng và an toàn. Việc thực hành kinh doanh trách nhiệm giúp TNC tránh liên quan đến các vi phạm quyền con người và do đó tránh các hậu quả pháp lý liên quan.

2.2. TNCs và Các Khía Cạnh Đạo Đức Trong Kinh Doanh

Trong khi CSR chú trọng vào đạo đức kinh doanh, gắn kết với phúc lợi cộng đồng và xã hội, trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp quan tâm đến nguồn gốc hành vi đáng lợi nhuận, và theo đó đòi hỏi mức độ trách nhiệm cao hơn, theo những tiêu chuẩn thống nhất và rõ ràng chứ không chỉ kêu gọi lòng từ thiện trên cơ sở tự nguyện.

2.3. Khung Pháp Lý Quốc Tế và Kinh Doanh Trách Nhiệm

Năm 2000, Thỏa ước Toàn cầu Liên Hợp Quốc (UNGC) được thành lập, là một sáng kiến kêu gọi các công ty tự nguyện tham gia và thể hiện 9 nguyên tắc liên quan đến quyền con người, quyền lao động, bảo vệ môi trường. Năm 2004, Thỏa ước Toàn cầu Liên Hợp Quốc bổ sung thêm nguyên tắc về chống tham nhũng.

III. Hướng Dẫn Tuân Thủ Pháp Luật VN Về Quyền Con Người

Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á từng là thuộc địa của các quốc gia phương Tây. Việt Nam là thuộc địa Pháp từ năm 1884-1945, chịu sự kiểm soát Mỹ hơn 30 năm tiếp theo. Năm 1975, Việt Nam giành độc lập, nhưng tàn dư chiến tranh khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế. Hậu quả chiến tranh đã tàn phá nặng nề cơ sở hạ tầng, nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, yếu ớt và sản xuất nhỏ lẻ.

3.1. Bối Cảnh Lịch Sử và Khó Khăn Phát Triển Kinh Tế VN

Mặc dù chính quyền xã hội chủ nghĩa đạt được những thành tựu nhất định trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nhưng đất nước luôn đối diện với khủng hoảng nghiêm trọng và đứng trước yêu cầu cấp bách là phải đổi mới để theo kịp sự thay đổi tình hình thế giới.

3.2. Chính Sách Đổi Mới và Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Đại hội VI 1986 đã đặt dấu mốc quan trọng cho thời kỳ Đổi Mới với chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế và mở cửa nền kinh tế. Về đối ngoại, Việt Nam tăng cường hợp tác, hữu nghị với tất cả các nước, bình thường hóa và thiết lập quan hệ với Mỹ, gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), ký kết các thỏa thuận hợp tác với châu Âu.

3.3. Ảnh Hưởng Tích Cực và Tiêu Cực Của TNCs Tại Việt Nam

Sự hiện diện của các công ty đa quốc gia tại thị trường Việt Nam là nhân tố thúc đẩy xuất nhập khẩu, sản xuất, tạo việc làm cho người lao động, tạo cơ hội để Việt Nam tiếp xúc với công nghệ kỹ thuật mới. Tuy nhiên, công ty đa quốc gia, với bản chất luôn tìm kiếm các giá trị tối đa hóa lợi nhuận, khả năng vi phạm các quyền con người cơ bản như quyền lao động, gây nhiễm môi trường và hệ sinh thái, trốn thuế.

IV. Top Các Vấn Đề Pháp Lý Về Quyền Con Người Tại TNCs VN

Năm 1997, nhà máy giày Nike tại Việt Nam bị cáo buộc sử dụng lao động giá rẻ, không đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động, lao động nữ phải làm việc liên tục nhiều giờ và bị đối xử tồi tệ. Năm 2016, nước thải công nghiệp từ nhà máy Formosa Hà Tĩnh gây ra sự cố môi trường biển bị phát hiện gây ra thiệt hại nặng nề đến ngành thủy sản, đời sống, sức khỏe người dân miền Trung.

4.1. Các Vụ Việc Điển Hình Về Vi Phạm Quyền Con Người

Đây là những vụ việc tiêu biểu trong số rất nhiều vi phạm về quyền con người khác vẫn diễn ra tại Việt Nam mà 'thủ phạm' là các công ty, tập đoàn đa quốc gia. Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm công ty đa quốc gia không phải là một khái niệm được định nghĩa và công nhận chính thức, trách nhiệm pháp lý, bao gồm trách nhiệm dân sự, thương mại, hành chính, hình sự pháp nhân cũng đã được nghiên cứu trong các ngành luật liên quan và quy định rải rác tại nhiều văn bản pháp luật.

4.2. Tiếp Cận Trách Nhiệm Pháp Lý Thông Qua CSR

Trong lĩnh vực quyền con người, trách nhiệm công ty đa quốc gia tại Việt Nam hay yếu được nhắc đến thông qua trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, một yêu cầu quá trình hội nhập và được các công ty áp dụng tự nguyện như một công cụ truyền thông, nâng cao danh tiếng, hơn là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc.

4.3. Nghiên Cứu Về Trách Nhiệm Hình Sự Pháp Nhân Thương Mại

Lĩnh vực tư pháp hình sự đã có nhiều nghiên cứu, giải pháp về trách nhiệm hình sự pháp nhân thương mại, và đây là tiền đề để nghiên cứu sâu hơn về trách nhiệm pháp lý công ty đa quốc gia tại Việt Nam đối với các vi phạm quyền con người, quyền công dân.

V. 3 Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Lý Về TNCs Quyền Con Người

Đặc biệt, với sự phát triển khoa học công nghệ, những vi phạm quyền con người xuyên biên giới ngày càng phức tạp và khó kiểm soát, do vậy việc xác định và xây dựng khung pháp lý về trách nhiệm các công ty đa quốc gia ngày càng quan trọng đối với việc bảo vệ quyền và tự do cơ bản con người và nhà nước pháp quyền. Đề tài này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về trách nhiệm pháp lý các công ty đa quốc gia theo pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, từ đó đưa ra những khuyến nghị để hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh và quyền con người tại Việt Nam.

5.1. Đề Xuất Giải Pháp Hoàn Thiện Khung Pháp Lý VN

Với câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu nêu trên, luận văn sẽ gồm bốn chương. Phần mở đầu giới thiệu nội dung nghiên cứu và khẳng định tính cấp thiết của đề tài. Chương 1 nghiên cứu về vị trí, vai trò doanh nghiệp đa quốc gia trong pháp luật quốc tế nói chung và khung pháp lý về quyền con người nói riêng.

5.2. Đánh Giá Quy Định Pháp Luật VN Về TNCs

Chương 2 tổng hợp và đánh giá các quy định pháp luật Việt Nam về trách nhiệm pháp lý doanh nghiệp đa quốc gia. Chương 3 kết luận và đưa ra một số khuyến nghị, giải pháp để hoàn thiện khung pháp lý về trách nhiệm pháp lý công ty đa quốc gia đối với quyền con người ở Việt Nam.

5.3. Giá Trị Đóng Góp Của Đề Tài Nghiên Cứu

Đề tài cung cấp cái nhìn tổng quan về trách nhiệm pháp lý các công ty đa quốc gia theo pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, nhận xét về một số điểm hạn chế của khung pháp lý hiện hành, trong đó Kế hoạch hành động quốc gia của Việt Nam về thực hành kinh doanh có trách nhiệm, và một số giải pháp để hoàn thiện các quy định Việt Nam về trách nhiệm pháp lý của công ty đa quốc gia.

VI. Kết Luận Về Tương Lai Trách Nhiệm Pháp Lý Của TNCs Tại VN

Trong lĩnh vực quyền con người, trách nhiệm công ty đa quốc gia tại Việt Nam hay yếu được nhắc đến thông qua trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, một yêu cầu quá trình hội nhập và được các công ty áp dụng tự nguyện như một công cụ truyền thông, nâng cao danh tiếng, hơn là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc.

6.1. Triển vọng áp dụng CSR tại VN.

Trong lĩnh vực quyền con người, trách nhiệm công ty đa quốc gia tại Việt Nam hay yếu được nhắc đến thông qua trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, một yêu cầu quá trình hội nhập và được các công ty áp dụng tự nguyện như một công cụ truyền thông, nâng cao danh tiếng, hơn là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc.

6.2. Giải pháp tăng cường pháp lý hiện hành.

Trong lĩnh vực quyền con người, trách nhiệm công ty đa quốc gia tại Việt Nam hay yếu được nhắc đến thông qua trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, một yêu cầu quá trình hội nhập và được các công ty áp dụng tự nguyện như một công cụ truyền thông, nâng cao danh tiếng, hơn là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc.

25/04/2025
Trách nhiệm pháp lý của công ty đa quốc gia trong việc bảo đảm quyền con người ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Trách nhiệm pháp lý của công ty đa quốc gia trong việc bảo đảm quyền con người ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Trách Nhiệm Pháp Lý của Công Ty Đa Quốc Gia về Quyền Con Người tại Việt Nam: Nghiên Cứu và Giải Pháp" đi sâu vào phân tích các khía cạnh pháp lý liên quan đến trách nhiệm của các công ty đa quốc gia (ĐQG) trong việc đảm bảo quyền con người tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các nghĩa vụ pháp lý hiện hành, mà còn đề xuất các giải pháp khả thi để tăng cường việc tuân thủ và thực thi các quyền này trong bối cảnh hoạt động của các công ty ĐQG. Đọc giả sẽ có được cái nhìn tổng quan về khung pháp lý, các thách thức thực tiễn và những biện pháp cải thiện, từ đó giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình và đóng góp vào việc bảo vệ quyền con người một cách hiệu quả.

Để hiểu sâu hơn về khía cạnh bảo vệ quyền con người tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ cơ chế bảo vệ quyền con người quyền công dân theo hiến pháp 2013 thông qua đường dẫn này. Tài liệu này phân tích cụ thể các cơ chế bảo vệ quyền con người và quyền công dân được quy định trong Hiến pháp 2013, cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật liên quan. Hoặc, nếu bạn quan tâm đến vai trò của Viện Kiểm sát nhân dân trong việc bảo vệ quyền con người, hãy khám phá Luận văn thạc sĩ vai trò của viện kiểm sát nhân dân trong bảo vệ quyền con người quyền công dân từ thực tiễn tỉnh thanh hóa bằng cách nhấp vào liên kết này. Cả hai tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về bối cảnh pháp lý và thể chế liên quan đến quyền con người ở Việt Nam.