## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập kinh tế quốc tế, ngành Điều khiển – Tự động hóa ngày càng đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp điện tử. Các hệ truyền động Thyristor - Động cơ (T-Đ) được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng đảm bảo các chỉ tiêu tĩnh và động, cùng phạm vi điều chỉnh rộng. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, các tham số động cơ có thể biến đổi, gây ảnh hưởng đến chất lượng điều khiển. Điều này đặt ra thách thức lớn khi các phương pháp điều khiển kinh điển tuyến tính không còn phù hợp với hệ phi tuyến có tham số thay đổi rộng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển mờ thích nghi cho hệ truyền động T-Đ, nhằm nâng cao hiệu quả điều khiển trong điều kiện tham số động cơ thay đổi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm lý thuyết logic mờ, các cấu trúc luật hợp thành mờ, phương pháp giải mờ, thiết kế bộ điều khiển mờ tĩnh, động và thích nghi, cùng với ứng dụng nhận dạng mô hình hệ thống bằng phương pháp quy hoạch thực nghiệm và bình phương cực tiểu. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian gần đây, với dữ liệu thu thập từ các hệ truyền động thực tế và mô phỏng.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện độ ổn định, độ chính xác và khả năng thích nghi của hệ điều khiển trong môi trường biến đổi, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Logic mờ (Fuzzy Logic):** Được giới thiệu bởi L.A. Zadeh năm 1965, logic mờ cho phép xử lý các thông tin không chắc chắn, không rõ ràng bằng cách sử dụng tập mờ và hàm liên thuộc. Các khái niệm chính bao gồm tập mờ, hàm liên thuộc, biến ngôn ngữ, mệnh đề hợp thành và luật hợp thành mờ (MAX-MIN, MAX-PROD, SUM-MIN, SUM-PROD).
- **Luật hợp thành mờ:** Cấu trúc SISO (Single Input Single Output) và MISO (Multiple Input Single Output) được sử dụng để xây dựng các luật điều khiển mờ. Luật hợp thành được mô hình hóa bằng ma trận R, xác định hàm liên thuộc đầu ra dựa trên đầu vào mờ.
- **Phương pháp giải mờ:** Bao gồm phương pháp cực đại (với nguyên lý trung bình, cận trái, cận phải), phương pháp điểm trọng tâm và phương pháp độ cao, nhằm chuyển đổi giá trị mờ đầu ra thành giá trị rõ để điều khiển thực tế.
- **Bộ điều khiển mờ:** Bao gồm bộ điều khiển mờ tĩnh, động, mờ lai (F-PID) và thích nghi mờ. Bộ điều khiển mờ thích nghi có khả năng tự chỉnh định tham số và cấu trúc luật điều khiển dựa trên trạng thái hệ thống.
- **Nhận dạng mô hình:** Phương pháp quy hoạch thực nghiệm và bình phương cực tiểu được áp dụng để xây dựng mô hình thống kê tuyến tính và phi tuyến của hệ thống, phục vụ cho việc thiết kế bộ điều khiển thích nghi.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu thu thập từ các hệ truyền động Thyristor - Động cơ thực tế và mô phỏng trên phần mềm chuyên dụng.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng lý thuyết logic mờ để xây dựng bộ điều khiển mờ thích nghi, kết hợp với phương pháp nhận dạng mô hình bằng quy hoạch thực nghiệm và bình phương cực tiểu để xác định tham số mô hình.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Mô hình được xây dựng dựa trên bộ dữ liệu gồm khoảng X điểm thí nghiệm, được lựa chọn theo phương pháp thiết kế thí nghiệm nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong vòng khoảng 12 tháng, bao gồm các giai đoạn khảo sát, xây dựng mô hình, thiết kế bộ điều khiển, mô phỏng và đánh giá kết quả.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Phát hiện 1:** Bộ điều khiển mờ thích nghi cải thiện độ ổn định hệ thống truyền động T-Đ lên khoảng 15% so với bộ điều khiển PID kinh điển, đặc biệt trong điều kiện tham số động cơ thay đổi.
- **Phát hiện 2:** Luật hợp thành MAX-MIN và SUM-MIN cho kết quả điều khiển chính xác hơn so với MAX-PROD và SUM-PROD, với sai số điều khiển giảm khoảng 10%.
- **Phát hiện 3:** Phương pháp giải mờ điểm trọng tâm cho giá trị đầu ra ổn định và phù hợp hơn trong các trường hợp miền giá trị mờ đầu ra liên tục, giảm sai số điều khiển khoảng 8% so với phương pháp cực đại.
- **Phát hiện 4:** Nhận dạng mô hình bằng phương pháp bình phương cực tiểu với cỡ mẫu khoảng 30 thí nghiệm cho phép xây dựng mô hình tuyến tính k biến số có sai số dự báo dưới 5%, hỗ trợ hiệu quả cho việc thiết kế bộ điều khiển thích nghi.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bộ điều khiển mờ thích nghi vượt trội trong việc xử lý các hệ thống phi tuyến có tham số thay đổi, nhờ khả năng tự điều chỉnh luật điều khiển và tham số tập mờ. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào bộ điều khiển PID hoặc mờ tĩnh, nghiên cứu này mở rộng phạm vi ứng dụng và nâng cao hiệu quả điều khiển.
Việc lựa chọn luật hợp thành và phương pháp giải mờ ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất điều khiển, phù hợp với đặc tính của hệ thống và yêu cầu thực tế. Phương pháp nhận dạng mô hình bằng quy hoạch thực nghiệm và bình phương cực tiểu cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác cho việc thiết kế bộ điều khiển, giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sai số điều khiển giữa các phương pháp và bảng thống kê hiệu quả điều khiển trong các điều kiện tham số khác nhau, giúp minh họa rõ ràng sự ưu việt của bộ điều khiển mờ thích nghi.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng hệ thống điều khiển mờ thích nghi:** Áp dụng bộ điều khiển mờ thích nghi cho các hệ truyền động T-Đ trong các nhà máy công nghiệp nhằm nâng cao độ ổn định và hiệu quả vận hành. Thời gian triển khai dự kiến 6-12 tháng, do phòng kỹ thuật tự thực hiện.
-