Tổng Hợp Vật Liệu Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 và Khảo Sát Hoạt Tính Xúc Tác Cho Phản Ứng Ghép Đôi C-N

Chuyên ngành

Công nghệ hóa học

Người đăng

Ẩn danh

2015

154
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Vật Liệu Cu MOF 74 và Cu INA 2 Giới Thiệu 55 ký tự

Vật liệu khung hữu cơ - kim loại (MOF) đang thu hút sự chú ý lớn trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn. MOF là vật liệu xốp tinh thể được tạo thành từ các ion kim loại liên kết với nhau qua các cầu nối hữu cơ. Các cầu nối hữu cơ thường chứa các nhóm giàu điện tử như carboxylate, phosphonate, hoặc các dẫn xuất nitơ. Sự đa dạng trong lựa chọn kim loại (Co, Cu, Zn, Mn, Ni, Fe) và cầu nối hữu cơ cho phép tạo ra vô số cấu trúc MOF mới. Không giống như zeolite truyền thống, MOF có tính linh động cao trong tổng hợp. Chỉ cần thay đổi tỉ lệ kim loại, cầu nối hữu cơ, nhiệt độ hoặc dung môi, một MOF mới có thể được tạo ra. Các tính chất nổi bật của MOF bao gồm cấu trúc tinh thể xốp, diện tích bề mặt lớn và kích thước lỗ xốp có thể điều chỉnh. Mật độ tâm kim loại cao và khả năng bắt giữ chọn lọc phân tử cũng là những ưu điểm vượt trội. Vì vậy, MOF có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hấp phụ, lưu trữ khí, phân tách hóa học, cảm biến, lưu trữ thuốc và đặc biệt là xúc tác.

1.1. Khám Phá Cấu Trúc Đa Dạng của Vật Liệu Khung MOF

MOF có cấu trúc rất đa dạng, từ một chiều đến ba chiều. Cấu trúc phụ thuộc vào bản chất của kim loại và cầu nối hữu cơ. Ví dụ, MOF-118 có cấu trúc ba chiều được tạo từ ion Cu2+ và cầu nối hữu cơ 4,4’- biphenyldicarboxylic acid. MTV-MOF-5 được tạo từ ion Zn2+ và dẫn xuất của 1,4- benzenedicarboxylic acid. Sự đa dạng này cho phép điều chỉnh tính chất vật liệu MOF để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Phương pháp tổng hợp cũng ảnh hưởng đến cấu trúc. Phương pháp nhiệt dung môi thường được sử dụng để tạo tinh thể MOF có độ đơn tinh thể cao.

1.2. Tiềm Năng Ứng Dụng Rộng Mở của Vật Liệu MOF

MOF đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực hấp phụ và lưu trữ khí, MOF có khả năng lưu trữ lượng lớn khí nhờ diện tích bề mặt lớn. Trong phân tách hóa học, MOF có thể phân tách các phân tử dựa trên kích thước và hình dạng. MOF cũng được sử dụng làm cảm biến để phát hiện các chất hóa học. Trong lĩnh vực dược phẩm, MOF có thể được sử dụng để vận chuyển thuốc đến các tế bào đích. Đặc biệt, MOF đang được sử dụng làm vật liệu xúc tác dị thể để thay thế các xúc tác đồng thể truyền thống.

II. Thách Thức và Cơ Hội Ứng Dụng Cu MOFs Xúc Tác 58 ký tự

Xúc tác đồng thể tuy hiệu quả cao nhưng lại có nhiều nhược điểm. Chúng thường có chi phí cao, tạo ra lượng chất thải lớn và khó khăn trong tinh chế sản phẩm. Do đó, việc chuyển đổi từ xúc tác đồng thể sang xúc tác dị thể đang nhận được sự quan tâm lớn. Xúc tác dị thể có ưu điểm là có thể thu hồi và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa quá trình tách chiết sản phẩm. Vật liệu MOF có tâm kim loại hoạt động cố định, do đó không hòa tan vào sản phẩm trong quá trình phản ứng và có thể dễ dàng thu hồi, tái sử dụng. Trong số các MOF, các Cu-MOF được sử dụng rộng rãi do tâm đồng có thể đóng vai trò là acid Lewis hoặc chất oxy hóa - khử, phù hợp cho nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ.

2.1. Cu MOFs Ngôi Sao Mới Trong Lĩnh Vực Xúc Tác

Các Cu-MOF như Cu(BDC), Cu3(BTC)2, Cu2(BDC)2(DABCO), Cu2(BPDC)2(BPY), Cu2(NDC)2(DABCO), Cu2(BDC)2(BPY) đã được nghiên cứu và ứng dụng làm xúc tác cho nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ. Gần đây, hai Cu-MOF mới là Cu-MOF-74 và MOF-Cu(INA)2 đã thu hút sự chú ý lớn. Các nghiên cứu về tổng hợp và ứng dụng Cu-MOF đang ngày càng tăng, hứa hẹn mở ra nhiều hướng đi mới trong xúc tác.

2.2. Vấn Đề Cần Giải Quyết Độ Ổn Định của Vật Liệu MOF

Một trong những thách thức lớn khi sử dụng vật liệu MOF làm xúc tác là độ ổn định của chúng. Nhiều MOF bị phân hủy trong điều kiện phản ứng khắc nghiệt như nhiệt độ cao, môi trường acid hoặc base mạnh. Do đó, việc cải thiện độ ổn định của MOF là rất quan trọng để mở rộng phạm vi ứng dụng của chúng. Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc thay đổi cấu trúc MOF, sử dụng cầu nối hữu cơ bền hơn hoặc biến tính bề mặt MOF để tăng độ ổn định.

III. Tổng Hợp Cu MOF 74 Phương Pháp và Đặc Trưng 55 ký tự

Cu-MOF-74 là một vật liệu MOF thuộc họ MOF-74, sử dụng 2,5-dihydroxyterephthalic acid (H2dhtp) làm cầu nối hữu cơ. Cấu trúc của Cu-MOF-74 bao gồm các tâm kim loại Cu2+ liên kết phối trí với các nhóm carboxylate và hydroxyl trong cầu nối H2dhtp, tạo thành cấu trúc bền vững ba chiều. Các tâm kim loại Cu2+ không chỉ liên kết qua carboxylate mà còn qua oxy của nhóm hydroxyl, tăng cường độ bền. Các tâm kim loại Cu2+ còn tạo liên kết yếu với các phân tử khách (DMF, H2O), các phân tử này bị loại bỏ trong quá trình hoạt hóa. Cu-MOF-74 được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt dung môi, theo quy trình của Sanz và Calleja. Quy trình này sử dụng muối Cu(NO3)2.3H2O và cầu nối 2,5-dihydroxyterephthalic acid trong dung môi DMF/H2O hoặc DMF/isopropanol.

3.1. Ảnh Hưởng của Dung Môi Đến Cấu Trúc Cu MOF 74

Dung môi sử dụng trong quá trình tổng hợp có ảnh hưởng lớn đến tính chất của Cu-MOF-74. Bảng 1 trong tài liệu gốc cho thấy sự khác biệt về tính chất của Cu-MOF-74 khi sử dụng các dung môi khác nhau. DMF thường được sử dụng vì khả năng hòa tan tốt các chất phản ứng. Tuy nhiên, tỉ lệ DMF/H2O cần được điều chỉnh để tối ưu hóa cấu trúc và độ xốp của Cu-MOF-74.

3.2. Phân Tích Đặc Trưng Cấu Trúc Cu MOF 74

Cấu trúc của Cu-MOF-74 được xác định bằng nhiều phương pháp phân tích. Nhiễu xạ tia X dạng bột (PXRD) cho thấy cấu trúc tinh thể của Cu-MOF-74. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) cho thấy độ bền nhiệt của Cu-MOF-74. Phổ hồng ngoại (FT-IR) xác định sự có mặt của các nhóm chức trong cấu trúc. Kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cho thấy hình thái và kích thước của tinh thể Cu-MOF-74.

IV. Tổng Hợp Cu INA 2 Quy Trình và Tính Chất 52 ký tự

MOF-Cu(INA)2 là một vật liệu MOF khác dựa trên tâm đồng. Nó được tổng hợp từ muối đồng và isonicotinic acid (INA) làm cầu nối hữu cơ. MOF-Cu(INA)2 cũng có cấu trúc xốp, nhưng khác với Cu-MOF-74. MOF-Cu(INA)2 được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt dung môi, sử dụng copper(II) acetate hoặc copper(II) chloride và isonicotinic acid trong dung môi thích hợp. Phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ cao trong thời gian nhất định để tạo tinh thể MOF-Cu(INA)2.

4.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Tổng Hợp Cu INA 2

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp MOF-Cu(INA)2, bao gồm loại muối đồng, dung môi, nhiệt độ và thời gian phản ứng. Việc lựa chọn muối đồng phù hợp là quan trọng để tạo ra cấu trúc MOF mong muốn. Dung môi cũng ảnh hưởng đến độ hòa tan của các chất phản ứng và quá trình hình thành tinh thể. Nhiệt độ và thời gian phản ứng cần được tối ưu hóa để đảm bảo tinh thể MOF có độ tinh khiết cao.

4.2. Nghiên Cứu Tính Chất Hóa Lý của Vật Liệu Cu INA 2

MOF-Cu(INA)2 được phân tích đặc trưng bằng các phương pháp tương tự như Cu-MOF-74. PXRD xác định cấu trúc tinh thể. TGA đánh giá độ bền nhiệt. FT-IR xác định các nhóm chức. SEM và TEM cho thấy hình thái và kích thước của tinh thể. Các kết quả phân tích này giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của MOF-Cu(INA)2, từ đó dự đoán khả năng ứng dụng của nó.

V. Ứng Dụng Cu MOF 74 và Cu INA 2 trong Ghép C N 59 ký tự

Phản ứng ghép đôi C-N là phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ, được sử dụng để tạo liên kết C-N trong nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học. Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 đã được nghiên cứu làm xúc tác cho phản ứng ghép đôi C-N. Luận văn này khảo sát hoạt tính xúc tác của Cu-MOF-74 trong phản ứng tổng hợp α-ketoamide từ phenylglyoxal monohydrate và pyrrolidine, và hoạt tính xúc tác của Cu(INA)2 trong phản ứng N-aryl hóa giữa 4’-iodoacetophenone và pyrazole. Kết quả cho thấy cả hai vật liệu MOF đều có hoạt tính xúc tác tốt và có thể tái sử dụng nhiều lần.

5.1. Cơ Chế Phản Ứng Ghép Đôi C N Sử Dụng Cu MOF

Cơ chế phản ứng ghép đôi C-N sử dụng xúc tác Cu-MOF bao gồm sự phối trí của các chất phản ứng lên tâm đồng trong MOF, tạo điều kiện cho sự hình thành liên kết C-N. Tâm đồng đóng vai trò là acid Lewis hoặc chất oxy hóa-khử để kích hoạt các chất phản ứng. Cấu trúc xốp của MOF cũng có thể tạo hiệu ứng lồng và ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.

5.2. So Sánh Hiệu Quả Xúc Tác Cu MOF 74 và Cu INA 2

Luận văn so sánh hiệu quả xúc tác của Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 trong các phản ứng ghép đôi C-N khác nhau. Cu-MOF-74 cho hiệu quả tốt trong phản ứng tổng hợp α-ketoamide, trong khi Cu(INA)2 cho hiệu quả tốt trong phản ứng N-aryl hóa. Sự khác biệt này có thể do cấu trúc và tính chất bề mặt khác nhau của hai vật liệu MOF.

VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Cu MOF Tương Lai 57 ký tự

Vật liệu Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 đã được tổng hợp thành công và chứng minh có hoạt tính xúc tác trong phản ứng ghép đôi C-N. Cả hai chất xúc tác đều có thể tái sử dụng nhiều lần. Theo hiểu biết của tác giả, các phản ứng này chưa từng được nghiên cứu trước đây với xúc tác Cu-MOF-74 và Cu(INA)2. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về độ ổn định và phạm vi ứng dụng của hai chất xúc tác này. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc sử dụng vật liệu MOF làm xúc tác cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

6.1. Cải Thiện Độ Ổn Định và Khả Năng Tái Sử Dụng

Để mở rộng ứng dụng của Cu-MOF-74 và Cu(INA)2, cần cải thiện độ ổn định và khả năng tái sử dụng của chúng. Các phương pháp như biến tính bề mặt MOF hoặc sử dụng cầu nối hữu cơ bền hơn có thể được sử dụng để tăng độ ổn định. Việc nghiên cứu điều kiện tái sinh xúc tác cũng quan trọng để đảm bảo xúc tác duy trì hoạt tính sau nhiều lần sử dụng.

6.2. Mở Rộng Phạm Vi Ứng Dụng Phản Ứng Ghép Đôi C N

Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 có tiềm năng xúc tác nhiều loại phản ứng ghép đôi C-N khác nhau. Việc nghiên cứu ứng dụng của chúng trong các phản ứng ghép đôi C-N quan trọng khác, như phản ứng Suzuki-Miyaura hoặc phản ứng Sonogashira, sẽ mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu MOF trong hóa học hữu cơ.

06/05/2025
Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học tổng hợp vật liệu cu mof 74 và cuina2 và khảo sát hoạt tính xúc tác cho phản ứng ghép đôi c n
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học tổng hợp vật liệu cu mof 74 và cuina2 và khảo sát hoạt tính xúc tác cho phản ứng ghép đôi c n

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tổng hợp về Ứng dụng Vật liệu Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 trong Phản Ứng Ghép Đôi C-N

Tài liệu này tập trung vào việc tổng hợp và ứng dụng hai loại vật liệu Metal-Organic Framework (MOF) là Cu-MOF-74 và Cu(INA)2 trong các phản ứng ghép đôi C-N, một loại phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ và hóa dược. Điểm nổi bật của tài liệu là việc trình bày chi tiết cách thức tổng hợp hai loại vật liệu MOF này, cũng như khả năng xúc tác của chúng trong các phản ứng ghép đôi C-N. Điều này mang lại lợi ích cho người đọc trong việc hiểu rõ hơn về vai trò của MOF trong xúc tác, đặc biệt là trong các phản ứng quan trọng như ghép đôi C-N.

Nếu bạn muốn khám phá thêm về ứng dụng của MOF trong các phản ứng hữu cơ khác, bạn có thể tham khảo luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học về tổng hợp vật liệu MIL-68(In) trong vai trò xúc tác cho phản ứng ghép ba thành phần phenylacetylene, benzaldehyde và morpholine: Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp vật liệu mil 68 in làm xúc tác cho phản ứng ghép ba thành phần phenylacetylene benzaldehyde và morpholine. Tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về tiềm năng của MOF trong các ứng dụng xúc tác khác nhau.