Tổng quan nghiên cứu

Phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết trong giáo dục phổ thông hiện nay. Theo ước tính, khoảng 70% học sinh trung học phổ thông tại một số địa phương còn gặp khó khăn trong việc phát triển tư duy sáng tạo, đặc biệt khi giải quyết các bài toán phức tạp như tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức. Luận văn tập trung nghiên cứu chủ đề “Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức” trong dạy học môn Toán tại trường Trung học phổ thông A, Hà Nam, nhằm phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh lớp 12. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2018-2019.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng hệ thống biện pháp phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua việc đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời khảo sát thực trạng và đánh giá hiệu quả của các biện pháp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 12 tại trường THPT A Duy Tiên, Hà Nam, với cỡ mẫu gồm 12 giáo viên và 70 học sinh tham gia khảo sát và thực nghiệm sư phạm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực tư duy sáng tạo cho học sinh, góp phần đổi mới phương pháp dạy học Toán phổ thông, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà giáo dục và giáo viên áp dụng hiệu quả trong giảng dạy, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về tư duy sáng tạo và phát triển năng lực học sinh trong dạy học Toán. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tư duy sáng tạo: Tư duy sáng tạo được hiểu là hoạt động nhận thức giúp phát hiện và giải quyết vấn đề mới, tạo ra sản phẩm mới có giá trị. Tư duy sáng tạo bao gồm các đặc điểm như tính mềm dẻo, tính nhuần nhuyễn, tính độ đáo, tính hoàn thiện và tính nhạy cảm với vấn đề.

  2. Lý thuyết hoạt động dạy học: Hoạt động dạy học là quá trình giáo viên hướng dẫn, tổ chức học sinh thực hiện các hoạt động nhận thức nhằm phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ. Hoạt động dạy học phát triển tư duy sáng tạo cần đảm bảo sự phối hợp giữa giáo viên và học sinh, tạo điều kiện cho học sinh tự khám phá, sáng tạo.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tư duy sáng tạo, phát triển năng lực, phương pháp dạy học đổi mới, bài toán tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức, hoạt động dạy học sư phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Phiếu điều tra ý kiến của 12 giáo viên và 70 học sinh lớp 12 tại trường THPT A Duy Tiên.
  • Kết quả kiểm tra đánh giá năng lực tư duy sáng tạo trước và sau khi áp dụng biện pháp đổi mới phương pháp dạy học.
  • Tài liệu lý luận, nghiên cứu trước đây liên quan đến tư duy sáng tạo và dạy học Toán.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định lượng dựa trên thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá sự khác biệt kết quả kiểm tra trước và sau thực nghiệm. Phân tích định tính tập trung vào nhận xét, đánh giá của giáo viên và học sinh về hiệu quả biện pháp.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2018-2019, gồm các giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển tư duy sáng tạo còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 59% giáo viên đánh giá học sinh chưa xây dựng được “bầu không khí sáng tạo” trong lớp học; 42% học sinh thiếu hứng thú tiếp nhận ý tưởng mới; 67% học sinh chưa biết cách tìm nhiều lời giải cho một bài toán. Điều này phản ánh tư duy sáng tạo của học sinh còn yếu, đặc biệt trong việc tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức.

  2. Hiệu quả của biện pháp đổi mới phương pháp dạy học: Sau khi áp dụng các biện pháp phát triển tư duy sáng tạo, 76% học sinh có khả năng tìm giải hay và độ đáo cho bài toán; 45% học sinh biết lựa chọn giải pháp tối ưu; 56% học sinh có thể tự lặp lại vấn đề để tạo ra bài toán mới; 44% học sinh biết đánh giá và sửa chữa bài giải của mình. So với trước thực nghiệm, tỷ lệ này tăng trung bình 30-40%.

  3. Vai trò của giáo viên trong phát triển tư duy sáng tạo: 67% giáo viên khuyến khích học sinh tìm nhiều lời giải; 50% giáo viên hướng dẫn học sinh xây dựng hệ thống bài tập phát triển tư duy sáng tạo; 33% giáo viên tổ chức các hoạt động nhóm để học sinh trình bày ý tưởng sáng tạo. Tuy nhiên, vẫn còn 25% giáo viên chưa thực sự đổi mới phương pháp dạy học phù hợp.

  4. Khó khăn và hạn chế trong quá trình dạy học: 59% học sinh phản ánh gặp khó khăn khi áp dụng các phương pháp mới; 42% học sinh thiếu thói quen suy luận sáng tạo; 33% học sinh chưa quen với việc tự đặt câu hỏi và tìm lời giải mới. Điều này cho thấy cần có sự hỗ trợ và bồi dưỡng kỹ năng tư duy sáng tạo cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế tư duy sáng tạo của học sinh chủ yếu do phương pháp dạy học truyền thống còn nặng về truyền thụ kiến thức, thiếu tạo điều kiện cho học sinh tự khám phá. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, kết quả này phù hợp với nhận định chung về sự cần thiết đổi mới phương pháp dạy học để phát triển năng lực sáng tạo.

Việc áp dụng các biện pháp như xây dựng hệ thống bài tập sáng tạo, khuyến khích học sinh tìm nhiều lời giải, tổ chức thảo luận nhóm đã góp phần nâng cao hiệu quả phát triển tư duy sáng tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ phần trăm học sinh đạt các tiêu chí trước và sau thực nghiệm, hoặc bảng tổng hợp ý kiến giáo viên và học sinh.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các trường phổ thông áp dụng đổi mới phương pháp dạy học môn Toán, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện năng lực học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển tư duy sáng tạo: Giáo viên cần áp dụng các phương pháp như dạy học dự án, giải quyết vấn đề, thảo luận nhóm để tạo môi trường học tập sáng tạo. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có tư duy sáng tạo lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện là giáo viên và ban giám hiệu nhà trường.

  2. Xây dựng hệ thống bài tập phát triển tư duy sáng tạo: Thiết kế các bài toán mở, bài toán thực tiễn liên quan đến tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức nhằm kích thích tư duy sáng tạo của học sinh. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện là tổ Toán và giáo viên bộ môn.

  3. Bồi dưỡng nâng cao năng lực tư duy sáng tạo cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề về phương pháp dạy học phát triển tư duy sáng tạo. Mục tiêu 100% giáo viên Toán được bồi dưỡng trong năm học. Chủ thể thực hiện là phòng giáo dục và nhà trường.

  4. Tăng cường hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập: Tạo điều kiện cho học sinh tham gia các câu lạc bộ Toán học, các hoạt động ngoại khóa phát triển tư duy sáng tạo. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện là nhà trường và giáo viên chủ nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán trung học phổ thông: Nắm bắt các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh, áp dụng vào giảng dạy thực tế.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp phát triển năng lực tư duy sáng tạo trong giáo dục phổ thông, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Toán: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu về phát triển tư duy sáng tạo, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu được tầm quan trọng của tư duy sáng tạo trong học tập và phát triển toàn diện của con em, từ đó phối hợp với nhà trường hỗ trợ học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư duy sáng tạo là gì và tại sao quan trọng trong dạy học Toán?
    Tư duy sáng tạo là khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề mới, tạo ra sản phẩm mới có giá trị. Trong dạy học Toán, tư duy sáng tạo giúp học sinh linh hoạt, sáng tạo trong giải quyết bài toán, nâng cao năng lực tư duy logic và thực tiễn.

  2. Phương pháp nào hiệu quả để phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh?
    Các phương pháp như dạy học dự án, giải quyết vấn đề, thảo luận nhóm, xây dựng bài tập mở được đánh giá cao. Ví dụ, tổ chức thảo luận nhóm giúp học sinh trao đổi ý tưởng, phát hiện nhiều lời giải khác nhau cho bài toán.

  3. Làm thế nào để đánh giá sự phát triển tư duy sáng tạo của học sinh?
    Có thể đánh giá qua kết quả bài kiểm tra, khả năng tìm nhiều lời giải, tự đặt câu hỏi mới, khả năng trình bày và bảo vệ ý tưởng. Ví dụ, khảo sát cho thấy 76% học sinh sau thực nghiệm có khả năng tìm giải hay và độ đáo.

  4. Khó khăn thường gặp khi phát triển tư duy sáng tạo là gì?
    Học sinh thiếu thói quen suy luận sáng tạo, chưa quen với việc tự đặt câu hỏi, giáo viên chưa đổi mới phương pháp dạy học. Ví dụ, 59% học sinh gặp khó khăn khi áp dụng phương pháp mới.

  5. Làm sao để giáo viên nâng cao năng lực phát triển tư duy sáng tạo?
    Giáo viên cần được bồi dưỡng chuyên môn, tham gia các khóa tập huấn, trao đổi kinh nghiệm, đồng thời chủ động đổi mới phương pháp dạy học. Ví dụ, 67% giáo viên khuyến khích học sinh tìm nhiều lời giải cho bài toán.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm tư duy sáng tạo, tư duy sáng tạo trong dạy học và đặc điểm của hoạt động dạy học phát triển tư duy sáng tạo.
  • Thực trạng phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh tại trường THPT A Duy Tiên còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong giải quyết bài toán tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức.
  • Các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học, xây dựng hệ thống bài tập sáng tạo, bồi dưỡng giáo viên và hỗ trợ học sinh đã nâng cao hiệu quả phát triển tư duy sáng tạo.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng trong giảng dạy môn Toán phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Đề xuất tiếp tục triển khai và mở rộng các biện pháp này trong các năm học tiếp theo, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về phát triển tư duy sáng tạo trong các môn học khác.

Hành động tiếp theo: Các nhà trường và giáo viên nên áp dụng các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học đã được đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả để trao đổi và nhận tài liệu chi tiết.