Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với khoảng 9,4 triệu người chết mỗi năm do các biến chứng liên quan. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc THA ở người trưởng thành dao động khoảng 21,2% trong nhóm tuổi 30-69, trong đó nam giới có tỷ lệ cao hơn nữ giới. Đắk Nông là tỉnh mới thành lập với đa dạng dân tộc thiểu số, trong đó người H’Mông chiếm khoảng 4,4% dân số toàn tỉnh. Người H’Mông sinh sống chủ yếu tại các vùng sâu, vùng xa với điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, tỷ lệ hộ nghèo lên đến 47,25%. Tuy nhiên, các nghiên cứu về bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là THA ở cộng đồng người H’Mông tại Đắk Nông còn rất hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện tại xã Đắk Drông, huyện Cư Jut nhằm mô tả thực trạng và xác định các yếu tố liên quan đến tăng huyết áp ở người H’Mông từ 30 đến 69 tuổi. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang với cỡ mẫu 500 người, thu thập dữ liệu năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách chăm sóc sức khỏe, phòng chống THA phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng người dân tộc thiểu số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tăng huyết áp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Huyết áp tâm thu (HATT)huyết áp tâm trương (HATTr): HATT là áp lực tối đa khi tim co bóp, bình thường từ 90 đến dưới 140 mmHg; HATTr là áp lực tối thiểu khi tim nghỉ, bình thường từ 50 đến dưới 90 mmHg.
  • Tăng huyết áp được định nghĩa khi HATT ≥ 140 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 90 mmHg hoặc đang điều trị thuốc hạ huyết áp.
  • Các yếu tố liên quan đến THA gồm yếu tố không thay đổi (tuổi, giới) và yếu tố thay đổi được (hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn nhiều muối, ít rau củ quả, thừa cân béo phì, hoạt động thể lực thấp).
  • Chỉ số khối cơ thể (BMI) được sử dụng để đánh giá tình trạng thừa cân, béo phì theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người dân tộc H’Mông, tuổi từ 30 đến 69, sống tại 2 thôn 19 và 20 xã Đắk Drông, huyện Cư Jut, tỉnh Đắk Nông.
  • Cỡ mẫu: 500 người, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn, theo nguyên tắc nhà liền kề.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, đo huyết áp bằng máy Omron, đo chiều cao, cân nặng, vòng eo, vòng mông để tính BMI.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, áp dụng kiểm định Chi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và tỷ lệ THA. Biến số định tính được trình bày bằng tần số, tỷ lệ phần trăm; biến số định lượng bằng trung bình ± độ lệch chuẩn.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2020.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu Y sinh trường Đại học Y tế Công cộng Hà Nội phê duyệt, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tăng huyết áp chung: Tỷ lệ THA ở người H’Mông từ 30-69 tuổi là 19,2%, trong đó nam giới chiếm 20,1%, nữ giới 18,1%. Tỷ lệ này thấp hơn so với mức 21,2% của điều tra STEPS 2015 trên toàn quốc.
  2. Tỷ lệ THA theo nhóm tuổi: Nhóm 50-69 tuổi có tỷ lệ THA cao gấp 2,4 lần nhóm 30-49 tuổi (27,2% so với 11,2%), với huyết áp tâm thu trung bình 127,0 ± 17,3 mmHg và tâm trương 82,6 ± 9,9 mmHg, cao hơn đáng kể so với nhóm trẻ hơn.
  3. Yếu tố liên quan đến THA:
    • Thói quen hút thuốc lá làm tăng tỷ lệ THA lên 25,9% so với 11,8% ở nhóm không hút (p < 0,001).
    • Uống rượu bia có liên quan với tỷ lệ THA 34,1% so với 17,9% ở nhóm không uống (p = 0,03).
    • Ăn nhiều muối, đặc biệt thói quen thêm mắm, muối khi ăn, làm tăng tỷ lệ THA lên 29,0% (p < 0,001).
    • Thói quen ăn mỡ động vật liên quan đến tỷ lệ THA cao nhất 38,9% (p < 0,001).
    • Tỷ lệ THA ở nhóm ít hoạt động thể lực là 29,5%, cao hơn nhóm hoạt động vừa phải (10,7%) và cao (19,4%) (p = 0,02).
    • Người thừa cân béo phì (BMI ≥ 25) có tỷ lệ THA 30,7%, cao hơn nhóm bình thường (14,8%) và gầy (28,6%) (p < 0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ THA ở người H’Mông tại xã Đắk Drông tương đối cao, đặc biệt ở nhóm tuổi lớn và những người có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn nhiều muối và mỡ động vật, ít vận động thể lực và thừa cân béo phì. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố hành vi và chuyển hóa trong sự phát triển của THA.

Sự gia tăng tỷ lệ THA theo tuổi phản ánh quá trình lão hóa mạch máu và giảm đàn hồi thành động mạch. Thói quen ăn uống truyền thống của người H’Mông như sử dụng nhiều muối, mỡ động vật và rượu bia góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Mối liên quan giữa BMI và THA cũng được nhiều nghiên cứu khác xác nhận, cho thấy kiểm soát cân nặng là yếu tố then chốt trong phòng chống THA.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ THA theo nhóm tuổi và giới, biểu đồ tròn phân bố các yếu tố nguy cơ, bảng so sánh tỷ lệ THA giữa các nhóm có và không có yếu tố nguy cơ để minh họa rõ nét mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe về tác hại của hút thuốc, uống rượu bia và chế độ ăn nhiều muối, mỡ động vật nhằm giảm tỷ lệ THA trong cộng đồng người H’Mông. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã.
  2. Xây dựng chương trình can thiệp dinh dưỡng khuyến khích ăn đủ rau củ quả, giảm muối và mỡ động vật, đồng thời hướng dẫn cách chế biến thực phẩm lành mạnh. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: cán bộ y tế cộng đồng, các tổ chức xã hội.
  3. Phát triển các hoạt động thể lực phù hợp với đặc điểm văn hóa và điều kiện địa phương nhằm nâng cao mức độ vận động thể lực cho người dân. Thời gian: liên tục; chủ thể: chính quyền địa phương, đoàn thể xã hội.
  4. Tổ chức sàng lọc, phát hiện sớm và quản lý THA tại cộng đồng, đặc biệt tập trung vào nhóm tuổi cao và người có yếu tố nguy cơ. Thời gian: hàng năm; chủ thể: trạm y tế xã, trung tâm y tế huyện.
  5. Hỗ trợ giảm cân và kiểm soát cân nặng cho người thừa cân béo phì thông qua tư vấn dinh dưỡng và vận động. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: nhân viên y tế, cộng tác viên dân số.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố nguy cơ THA giúp xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ và yếu tố liên quan giúp định hướng chính sách phòng chống bệnh không lây nhiễm tại vùng dân tộc thiểu số.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng, dịch tễ học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và thực trạng sức khỏe cộng đồng.
  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe cho người dân tộc thiểu số vùng sâu, vùng xa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tăng huyết áp được định nghĩa như thế nào?
    Tăng huyết áp là khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg hoặc đang điều trị thuốc hạ huyết áp, theo tiêu chuẩn của WHO và Bộ Y tế Việt Nam.

  2. Tại sao người H’Mông có tỷ lệ THA cao?
    Nguyên nhân chính là do yếu tố tuổi tác, thói quen ăn uống nhiều muối, mỡ động vật, uống rượu bia, hút thuốc lá và ít vận động thể lực, cùng với điều kiện kinh tế xã hội khó khăn.

  3. Chỉ số BMI ảnh hưởng thế nào đến THA?
    Người có BMI ≥ 25 (thừa cân, béo phì) có nguy cơ bị THA cao hơn đáng kể so với người có BMI bình thường, do tích tụ mỡ làm tăng áp lực lên thành mạch và ảnh hưởng đến chuyển hóa.

  4. Hoạt động thể lực có vai trò gì trong phòng chống THA?
    Hoạt động thể lực giúp cải thiện tuần hoàn, giảm cân, điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, trong đó có THA.

  5. Làm thế nào để giảm lượng muối trong khẩu phần ăn?
    Giảm muối bằng cách hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, giảm thêm muối, mắm khi nấu ăn, tăng sử dụng rau củ quả tươi và thay đổi thói quen ăn uống theo hướng lành mạnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ tăng huyết áp ở người H’Mông từ 30-69 tuổi tại xã Đắk Drông là 19,2%, tăng theo độ tuổi và cao hơn ở nam giới.
  • Các yếu tố liên quan chính gồm tuổi tác, hút thuốc, uống rượu bia, chế độ ăn nhiều muối và mỡ động vật, ít rau củ quả, thừa cân béo phì và hoạt động thể lực thấp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống và quản lý THA phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương.
  • Cần triển khai các giải pháp can thiệp đa chiều, tập trung vào thay đổi hành vi, dinh dưỡng và tăng cường vận động thể lực.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá tình trạng THA ở các dân tộc khác và theo dõi hiệu quả các can thiệp trong tương lai.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng người dân tộc thiểu số, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do tăng huyết áp gây ra!