Tổng quan nghiên cứu

Thời gian khám bệnh ngoại trú là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế và mức độ hài lòng của người bệnh (NB). Theo kết quả nghiên cứu tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022, trung bình mỗi NB dành khoảng 155,3 ± 83,43 phút cho một buổi khám, trong đó thời gian chờ đợi chiếm tới 91,7 ± 68,47 phút, tương đương gần 1,5 tiếng. Vấn đề thời gian khám bệnh ngoại trú kéo dài, đặc biệt là thời gian chờ đợi, không chỉ gây phiền hà cho NB mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng thời gian khám bệnh ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian này. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2022, tập trung tại bệnh viện tuyến tỉnh có quy mô lớn với số lượt khám trung bình trên 700 lượt/ngày. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để đề xuất các giải pháp cải thiện quy trình khám bệnh, giảm thiểu thời gian chờ đợi, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của NB.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kết hợp các yếu tố dịch vụ y tế và đặc điểm cá nhân NB ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh ngoại trú. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý dịch vụ y tế: Tập trung vào nguồn lực (nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị), quy trình và quy định liên quan (ứng dụng công nghệ thông tin, đặt lịch khám, quy trình thủ tục), sự quá tải dịch vụ (cường độ làm việc, mức độ sẵn có dịch vụ) và đặc điểm chuyên khoa khám.

  2. Lý thuyết hành vi người bệnh: Bao gồm các khái niệm về sử dụng dịch vụ y tế, kinh nghiệm khám chữa bệnh, thời điểm khám và loại hình dịch vụ sử dụng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: khám bệnh ngoại trú, thời gian khám bệnh (bao gồm thời gian thực hiện và thời gian chờ đợi), hạng mục dịch vụ khám, chuyên khoa khám, và các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng gồm 300 hồ sơ khám bệnh ngoại trú được chọn theo kỹ thuật chọn mẫu có chủ đích, đại diện cho các nhóm dịch vụ và chuyên khoa khác nhau tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2022. Dữ liệu định tính được thu thập qua 25 cuộc phỏng vấn sâu với 15 NB/người nhà và 10 nhân viên y tế liên quan đến khám bệnh ngoại trú.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 18.0 với các phép thử thống kê như ANOVA để so sánh thời gian khám giữa các nhóm. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng trung bình với độ tin cậy 95%, sai số tương đối 5%, dựa trên kết quả nghiên cứu trước đó về thời gian khám bệnh ngoại trú. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo dữ liệu và sử dụng phần mềm tính toán tự động thời gian.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian khám bệnh trung bình: Tổng thời gian khám trung bình của NB là 155,3 ± 83,43 phút, trong đó thời gian chờ đợi chiếm 91,7 ± 68,47 phút (59,28% tổng thời gian), thời gian thực hiện khám là 63,0 ± 44,83 phút. Thời gian chờ đợi dài nhất thuộc về khám lâm sàng (38,4 ± 42,73 phút) và chẩn đoán hình ảnh (33,5 ± 30,48 phút).

  2. Ảnh hưởng của thời điểm khám: NB khám buổi sáng có tổng thời gian khám trung bình gấp gần 4 lần so với buổi chiều (168,6 ± 77,34 phút so với 40,5 ± 27,24 phút, p<0,05). Thời gian chờ đợi buổi sáng cũng cao gấp hơn 5 lần buổi chiều (100,0 ± 67,06 phút so với 19,0 ± 21,76 phút, p<0,05).

  3. Tác động của đặt lịch khám trước: NB có lịch hẹn trước có tổng thời gian khám trung bình thấp hơn đáng kể so với NB không đặt lịch (106,2 ± 87,96 phút so với 160,6 ± 81,36 phút, p<0,05). Thời gian chờ đợi cũng giảm tương ứng (59,3 ± 51,32 phút so với 95,1 ± 69,24 phút, p<0,05).

  4. Ảnh hưởng của loại dịch vụ và chuyên khoa khám: NB khám theo bảo hiểm y tế có tổng thời gian khám trung bình dài hơn nhóm khám trả phí (169,3 ± 86,47 phút so với 143,6 ± 79,17 phút, p<0,05). Thời gian khám và chờ đợi cũng khác biệt rõ rệt giữa các chuyên khoa, với nhóm khám nội khoa có thời gian khám và chờ đợi dài nhất (tổng thời gian 182,6 ± 76,41 phút), tiếp theo là ngoại khoa (98,0 ± 61,69 phút) và chuyên khoa lẻ (75,2 ± 44,73 phút), p<0,05.

Thảo luận kết quả

Thời gian khám bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các nhóm NB và các yếu tố dịch vụ. Thời gian chờ đợi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thời gian khám, tương tự các nghiên cứu trong và ngoài nước, phản ánh tình trạng quá tải và quy trình khám bệnh chưa tối ưu. Việc NB khám buổi sáng phải chờ đợi lâu hơn nhiều so với buổi chiều có thể do lượng NB tập trung đông vào buổi sáng, gây áp lực lên nhân lực và cơ sở vật chất. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Nguyễn Tiến Giang (2016) và các báo cáo quốc tế về sự phân bổ tải bệnh không đồng đều trong ngày.

Việc đặt lịch khám trước giúp giảm đáng kể thời gian chờ đợi và tổng thời gian khám, đồng thời nâng cao sự hài lòng của NB, phù hợp với kết quả nghiên cứu tại Trung Quốc và Ấn Độ. Sự khác biệt về thời gian khám giữa các loại dịch vụ và chuyên khoa phản ánh đặc thù kỹ thuật và quy trình khám chữa bệnh, đồng thời cho thấy cần có sự phân bổ nguồn lực hợp lý hơn để giảm tải cho các chuyên khoa có thời gian khám dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh so sánh thời gian khám và chờ đợi theo chuyên khoa, biểu đồ tròn tỷ lệ thời gian chờ đợi trên tổng thời gian khám theo nhóm dịch vụ, và bảng phân tích ANOVA các yếu tố ảnh hưởng. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình khám bệnh, ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức lại lịch khám nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý khám bệnh: Triển khai hệ thống đặt lịch khám trực tuyến và quản lý luồng bệnh nhân nhằm giảm thời gian chờ đợi, đặc biệt cho các dịch vụ có thời gian chờ dài như chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, phòng CNTT.

  2. Phân bổ lại lịch khám và nhân lực theo khung giờ: Khuyến khích NB khám vào buổi chiều hoặc các khung giờ ít đông để giảm tải buổi sáng, đồng thời điều chỉnh lịch làm việc của nhân viên y tế phù hợp. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Khoa Khám bệnh, phòng nhân sự.

  3. Cải tiến quy trình khám bệnh và thủ tục hành chính: Rút ngắn các bước thủ tục, đơn giản hóa quy trình thanh toán và nhận thuốc, đồng thời bố trí các dịch vụ xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh gần khu vực khám để giảm thời gian di chuyển. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, phòng hành chính.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của nhân viên y tế: Tập huấn kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian khám và xử lý tình huống nhằm nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh và giảm thời gian chờ đợi không cần thiết. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng đào tạo, Khoa Khám bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và cải tiến quy trình khám bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thời gian chờ đợi cho NB.

  2. Nhà quản lý y tế và cơ quan hoạch định chính sách: Áp dụng các bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách phân bổ nguồn lực, quy định về đặt lịch khám và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý khám chữa bệnh.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa khám bệnh: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám để điều chỉnh hoạt động chuyên môn, nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện trải nghiệm NB.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý y tế và chăm sóc sức khỏe: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phát hiện về thời gian khám bệnh ngoại trú để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian khám bệnh ngoại trú trung bình tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc là bao lâu?
    Trung bình mỗi NB dành khoảng 155,3 phút cho một buổi khám, trong đó thời gian chờ đợi chiếm gần 60%. Ví dụ, NB thường phải chờ đợi hơn 90 phút trước khi được khám.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian khám bệnh?
    Thời điểm khám (buổi sáng hay chiều) và việc đặt lịch hẹn trước là hai yếu tố quan trọng. NB khám buổi sáng và không đặt lịch trước thường có thời gian chờ đợi và tổng thời gian khám dài hơn đáng kể.

  3. Việc đặt lịch khám trước có giúp giảm thời gian chờ đợi không?
    Có. NB có lịch hẹn trước có tổng thời gian khám trung bình thấp hơn khoảng 1 giờ so với NB không đặt lịch, đồng thời giảm thời gian chờ đợi đáng kể.

  4. Thời gian khám có khác biệt giữa các chuyên khoa không?
    Có. Nhóm khám nội khoa có thời gian khám và chờ đợi dài nhất, trong khi các chuyên khoa lẻ như da liễu, mắt có thời gian khám ngắn hơn nhiều.

  5. Có giải pháp nào để giảm thời gian chờ đợi cho NB?
    Các giải pháp bao gồm ứng dụng công nghệ thông tin để đặt lịch và quản lý luồng bệnh nhân, cải tiến quy trình khám bệnh, phân bổ lịch khám hợp lý và đào tạo nhân viên y tế nâng cao hiệu quả phục vụ.

Kết luận

  • Trung bình mỗi NB ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 dành khoảng 2,5 tiếng cho một buổi khám, trong đó thời gian chờ đợi chiếm gần 60%.
  • Thời điểm khám, việc đặt lịch hẹn trước, loại dịch vụ và chuyên khoa khám là những yếu tố ảnh hưởng chính đến thời gian khám bệnh.
  • Thời gian khám buổi sáng và NB không đặt lịch trước có thời gian chờ đợi và tổng thời gian khám dài hơn đáng kể so với các nhóm còn lại.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình khám bệnh, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực nhân viên y tế nhằm giảm thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả cải tiến và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh ngoại trú trên toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện trải nghiệm khám bệnh ngoại trú và nâng cao sự hài lòng của người bệnh!