Người đăng
Ẩn danhPhí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Robot SCARA (Selective Compliance Assembly Robot Arm) là một loại robot công nghiệp phổ biến, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng lắp ráp và gắp-thả. Việc thiết kế hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do là một bài toán cơ điện tử phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức cơ khí, điện tử và lập trình. Cấu trúc của một tay máy robot SCARA điển hình gồm hai khớp quay cho phép chuyển động trong mặt phẳng ngang và một khớp tịnh tiến cho chuyển động theo phương thẳng đứng. Cấu trúc này mang lại độ cứng vững cao theo phương Z và sự linh hoạt trong mặt phẳng X-Y, tối ưu cho các dây chuyền sản xuất hiện đại. Một hệ thống điều khiển hoàn chỉnh bao gồm các thành phần cốt lõi: cơ cấu chấp hành (các động cơ servo), các cảm biến (như encoder tuyệt đối/tương đối để xác định vị trí khớp), bộ điều khiển trung tâm (thường là vi điều khiển STM32/Arduino hoặc PLC điều khiển robot), và driver công suất. Nguyên lý hoạt động cơ bản là bộ điều khiển trung tâm sẽ nhận tín hiệu từ người dùng hoặc chương trình, tính toán quỹ đạo và gửi tín hiệu điều khiển đến các driver. Driver sẽ khuếch đại và cấp nguồn cho động cơ servo, làm cho các khớp robot chuyển động theo quỹ đạo mong muốn. Tín hiệu phản hồi từ encoder liên tục được gửi về bộ điều khiển để hiệu chỉnh sai số, đảm bảo độ chính xác cao. Việc hiểu rõ từng thành phần và nguyên lý vận hành là bước đi nền tảng trước khi bắt tay vào thiết kế và triển khai một hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do hiệu quả và ổn định.
Một tay máy robot SCARA 3 bậc tự do tiêu chuẩn bao gồm ba khâu chính và ba khớp động. Hai khớp đầu tiên là khớp quay, có trục song song với nhau và vuông góc với mặt phẳng làm việc, tạo ra chuyển động linh hoạt trong không gian X-Y. Khớp thứ ba là khớp tịnh tiến, cho phép khâu chấp hành cuối (end-effector) di chuyển lên xuống theo trục Z. Các thành phần chính của một hệ thống bao gồm: (1) Phần cơ khí: các khâu, khớp, đế máy. (2) Cơ cấu chấp hành: thường sử dụng các động cơ servo AC hoặc DC có độ chính xác cao để dẫn động các khớp. (3) Cảm biến: Encoder gắn trên trục động cơ là thành phần không thể thiếu để cung cấp thông tin phản hồi về vị trí và vận tốc của khớp. (4) Bộ điều khiển: có thể là một hệ thống nhúng sử dụng vi điều khiển STM32, Arduino, hoặc trong công nghiệp là PLC điều khiển robot để xử lý các thuật toán và phát xung điều khiển. (5) Driver động cơ: mạch công suất nhận tín hiệu điều khiển mức logic thấp và chuyển thành dòng điện lớn để cấp cho động cơ. (6) Giao diện người máy HMI: cho phép người vận hành giám sát và ra lệnh cho robot.
Bài toán điều khiển robot có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Dựa vào mục tiêu, có hai loại chính: điều khiển thô (điều khiển quỹ đạo) và điều khiển tinh (điều khiển lực). Điều khiển quỹ đạo tập trung vào việc bám sát một đường đi đã hoạch định về vị trí, vận tốc và gia tốc. Dựa vào cấu trúc, có điều khiển vòng hở và điều khiển vòng kín. Điều khiển vòng kín, sử dụng tín hiệu phản hồi từ cảm biến, là phương pháp phổ biến nhất vì độ chính xác và khả năng khử nhiễu. Các thuật toán điều khiển robot phổ biến bao gồm: (1) Điều khiển độc lập từng khớp: Sử dụng các bộ điều khiển riêng lẻ như bộ điều khiển PID cho từng khớp, bỏ qua ảnh hưởng tương tác động lực học giữa các khớp. (2) Điều khiển dựa trên mô hình: Các phương pháp như điều khiển momen tính toán (Computed Torque Control) sử dụng mô hình động lực học robot để tính toán và bù trừ các thành phần phi tuyến, mang lại hiệu suất bám quỹ đạo vượt trội. (3) Điều khiển thông minh: Các phương pháp sử dụng mạng nơ-ron, logic mờ, hoặc thuật toán học tăng cường để thích nghi với sự thay đổi của hệ thống.
Để thiết kế hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do một cách chính xác, việc xây dựng mô hình toán học là bước đi bắt buộc và quan trọng nhất. Mô hình này bao gồm hai phần chính: động học và động lực học. Động học robot SCARA nghiên cứu mối quan hệ hình học về chuyển động của robot mà không xét đến lực tác động. Nó giúp trả lời câu hỏi: 'Khi các khớp quay một góc/di chuyển một đoạn nhất định thì khâu tác động cuối sẽ ở đâu?' và ngược lại. Ngược lại, động lực học robot lại xem xét mối quan hệ giữa lực/momen tác động lên các khớp và chuyển động của robot, có tính đến khối lượng, momen quán tính của các khâu. Mô hình động lực học là cơ sở để thiết kế các bộ điều khiển nâng cao, tính toán công suất động cơ cần thiết và mô phỏng robot trên MATLAB một cách chính xác. Theo tài liệu của Nguyễn Tiến Phát (2021), việc phân tích kỹ lưỡng hai bài toán này cho phép xác định không gian làm việc của robot, lập kế hoạch quỹ đạo chuyển động mượt mà và xây dựng các hàm truyền của hệ thống, từ đó làm tiền đề cho việc thiết kế và tinh chỉnh bộ điều khiển. Thiếu một mô hình toán học vững chắc, hệ thống điều khiển sẽ khó đạt được độ chính xác và ổn định như yêu cầu.
Bài toán động học thuận (Forward Kinematics) là xác định vị trí và hướng của khâu chấp hành cuối trong hệ tọa độ gốc khi biết giá trị của các biến khớp (góc quay, độ dịch chuyển). Phương pháp phổ biến và hiệu quả để giải bài toán này là sử dụng phương pháp Denavit-Hartenberg (D-H). Bằng cách thiết lập các hệ tọa độ tại mỗi khớp và xác định 4 tham số D-H cho mỗi khâu, ta có thể xây dựng ma trận biến đổi thuần nhất để tìm ra tọa độ cuối cùng. Ngược lại, bài toán động học ngược (Inverse Kinematics) là xác định giá trị các biến khớp cần thiết để khâu chấp hành cuối đạt được một vị trí và hướng cho trước. Đây là bài toán quan trọng hơn trong ứng dụng thực tế nhưng cũng phức tạp hơn. Đối với robot SCARA 3 bậc tự do, bài toán này có thể giải được bằng phương pháp hình học hoặc đại số, cho phép tìm ra các cấu hình khả dĩ của robot để đạt tới một điểm trong không gian làm việc.
Để mô tả chính xác chuyển động của robot dưới tác dụng của lực, cần xây dựng phương trình động lực học robot. Phương pháp Lagrange là một công cụ mạnh mẽ dựa trên năng lượng để thiết lập các phương trình này. Quy trình bao gồm việc tính toán tổng động năng (T) và thế năng (Π) của toàn bộ hệ thống robot. Động năng phụ thuộc vào vận tốc của các khớp, trong khi thế năng phụ thuộc vào vị trí của chúng dưới tác dụng của trọng lực. Phương trình Lagrange sau đó được áp dụng: d/dt(∂T/∂q̇ᵢ) - ∂T/∂qᵢ + ∂Π/∂qᵢ = τᵢ, trong đó qᵢ là biến khớp thứ i và τᵢ là momen/lực tác động lên khớp đó. Kết quả là một hệ phương trình vi phân phi tuyến bậc hai có dạng M(q)q̈ + C(q,q̇)q̇ + G(q) = τ. Trong đó M(q) là ma trận quán tính, C(q,q̇) là vector lực Coriolis/hướng tâm và G(q) là vector trọng lực. Mô hình này là nền tảng cho việc mô phỏng và thiết kế các bộ điều khiển tiên tiến.
Mô phỏng là một giai đoạn không thể thiếu trong quy trình thiết kế hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do. Nó cho phép kiểm tra, đánh giá và tinh chỉnh các thuật toán điều khiển robot trước khi triển khai trên phần cứng thực tế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. MATLAB/Simulink là bộ công cụ cực kỳ mạnh mẽ cho mục đích này. Bằng cách sử dụng các kết quả từ phân tích động học và động lực học, ta có thể xây dựng một mô hình toán học của robot dưới dạng các hàm truyền hoặc các khối phương trình trạng thái. Sau đó, các bộ điều khiển như bộ điều khiển PID có thể được thiết kế và tích hợp vào mô hình. Quá trình mô phỏng robot trên MATLAB cho phép quan sát đáp ứng của hệ thống, chẳng hạn như khả năng bám quỹ đạo, thời gian đáp ứng, độ vọt lố và sai số xác lập. Dựa trên các kết quả này, kỹ sư có thể tinh chỉnh các thông số của bộ điều khiển để tối ưu hóa hiệu năng. Các công cụ như Simscape Multibody còn cho phép tạo ra mô hình 3D trực quan, giúp việc mô phỏng trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Việc đánh giá tính ổn định của hệ thống thông qua các công cụ phân tích như biểu đồ Bode, Nyquist cũng được thực hiện dễ dàng trong môi trường MATLAB.
Mô hình hóa là quá trình biểu diễn một hệ thống vật lý bằng các phương trình toán học. Đối với mỗi khớp của robot SCARA, hệ thống bao gồm động cơ servo DC, hộp giảm tốc và tải (khâu robot). Từ các phương trình điện của động cơ (điện áp, dòng điện, sức phản điện động) và phương trình cơ học (momen, quán tính, ma sát), ta có thể xây dựng một phương trình vi phân mô tả mối quan hệ giữa điện áp đầu vào và vị trí góc đầu ra. Bằng cách áp dụng biến đổi Laplace cho phương trình vi phân này, ta có thể xác định được hàm truyền G(s) = θ(s)/V(s) cho từng khớp. Hàm truyền này là một mô tả toán học của hệ thống trong miền tần số, đóng vai trò là 'đối tượng' cần điều khiển. Việc xác định chính xác các tham số như momen quán tính, hệ số ma sát, hằng số động cơ là rất quan trọng để hàm truyền phản ánh đúng thực tế.
Simulink là một môi trường đồ họa trong MATLAB, cho phép xây dựng mô hình hệ thống bằng cách kéo thả và kết nối các khối chức năng. Sau khi có hàm truyền của từng khớp, ta có thể xây dựng một sơ đồ khối trên Simulink. Sơ đồ này thường bao gồm khối hàm truyền của đối tượng, khối bộ điều khiển (ví dụ, khối PID Controller), khối tín hiệu đầu vào (quỹ đạo mong muốn) và khối hồi tiếp (tín hiệu từ encoder). Bằng cách chạy mô phỏng, ta có thể quan sát đáp ứng của hệ thống qua khối Scope. Để đánh giá tính ổn định, có thể sử dụng công cụ Linear Analysis Tool để vẽ biểu đồ Bode và Nyquist của hệ hở. Dựa vào độ dự trữ biên và độ dự trữ pha, ta có thể kết luận hệ kín có ổn định hay không. Quá trình này giúp đảm bảo rằng bộ điều khiển được thiết kế sẽ không gây ra dao động hoặc mất ổn định khi áp dụng vào hệ thống thực.
Trái tim của một hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do chính là thuật toán điều khiển. Trong số các thuật toán điều khiển robot, bộ điều khiển Tỉ lệ - Tích phân - Vi phân (Proportional-Integral-Derivative), hay bộ điều khiển PID, là phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất nhờ sự đơn giản, hiệu quả và dễ tinh chỉnh. Tín hiệu điều khiển được tạo ra dựa trên ba thành phần: thành phần tỉ lệ (P) dựa trên sai số hiện tại, giúp hệ thống đáp ứng nhanh; thành phần tích phân (I) dựa trên tổng sai số trong quá khứ, giúp triệt tiêu sai số xác lập; và thành phần vi phân (D) dựa trên tốc độ thay đổi của sai số, giúp giảm vọt lố và tăng tính ổn định. Việc thiết kế bộ điều khiển PID thực chất là tìm ra bộ ba thông số Kp, Ki, Kd tối ưu cho từng khớp của robot. Một bộ thông số được tinh chỉnh tốt sẽ giúp robot bám sát quỹ đạo mong muốn một cách nhanh chóng, chính xác và ổn định. Như được trình bày trong đồ án tham khảo, công cụ PID Tuner của MATLAB là một phương pháp hiệu quả để tự động hoặc bán tự động tìm ra các hệ số này, giúp tối ưu hóa quá trình điều khiển quỹ đạo robot.
Trong bộ điều khiển PID, mỗi thành phần đóng một vai trò riêng biệt. Thành phần Tỉ lệ (Kp - Proportional) tạo ra một tín hiệu điều khiển tỉ lệ thuận với sai số tức thời (e(t)). Kp càng lớn, đáp ứng của hệ thống càng nhanh nhưng dễ gây vọt lố và dao động. Thành phần Tích phân (Ki - Integral) tính toán tổng tích lũy của sai số theo thời gian. Vai trò chính của nó là loại bỏ sai số xác lập, đảm bảo rằng robot sẽ tiến chính xác đến vị trí mong muốn sau một khoảng thời gian. Tuy nhiên, Ki quá lớn có thể làm chậm đáp ứng và gây mất ổn định. Thành phần Vi phân (Kd - Derivative) dự đoán xu hướng tương lai của sai số bằng cách tính đạo hàm của nó. Nó có tác dụng 'hãm' lại hệ thống khi sai số thay đổi nhanh, giúp giảm độ vọt lố và cải thiện độ ổn định. Việc cân bằng ba thành phần này là chìa khóa để đạt được hiệu suất điều khiển tối ưu.
Việc lựa chọn các hệ số Kp, Ki, Kd bằng phương pháp thử-sai thủ công rất tốn thời gian và không hiệu quả. MATLAB cung cấp công cụ PID Tuner để tự động hóa quá trình này. Dựa trên hàm truyền của hệ thống đã được mô hình hóa, PID Tuner sẽ tự động tính toán một bộ thông số PID ban đầu. Sau đó, người dùng có thể tương tác trực tiếp trên giao diện đồ họa, kéo các thanh trượt để điều chỉnh 'Response Time' (thời gian đáp ứng) và 'Transient Behavior' (hành vi quá độ) để cân bằng giữa tốc độ và độ ổn định. Công cụ sẽ ngay lập tức cập nhật đồ thị đáp ứng và các giá trị Kp, Ki, Kd tương ứng. Quá trình này cho phép kỹ sư nhanh chóng tìm ra bộ thông số phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đảm bảo hệ thống điều khiển quỹ đạo robot hoạt động một cách mượt mà và chính xác, như đã được áp dụng thành công trong tài liệu nghiên cứu.
Từ mô hình lý thuyết và mô phỏng, bước tiếp theo trong thiết kế hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do là lựa chọn các thiết bị phần cứng phù hợp. Đây là giai đoạn quyết định đến chi phí, độ tin cậy và hiệu năng thực tế của toàn bộ hệ thống. Việc lựa chọn phải dựa trên các thông số kỹ thuật đã được tính toán trong giai đoạn phân tích, đặc biệt là kết quả từ bài toán động lực học robot. Các thành phần chính cần lựa chọn bao gồm động cơ servo và driver, bộ điều khiển trung tâm và các thiết bị phụ trợ. Động cơ servo phải có momen và tốc độ đủ lớn để thắng được quán tính của các khâu và tải trọng, đồng thời đảm bảo gia tốc yêu cầu. Bộ điều khiển trung tâm, như PLC điều khiển robot Mitsubishi FX3G được đề xuất trong tài liệu, cần có khả năng phát xung tốc độ cao để điều khiển vị trí chính xác và đủ số lượng I/O để kết nối với các thiết bị. Sơ đồ mạch điện cần được thiết kế rõ ràng, khoa học, đảm bảo an toàn và dễ dàng cho việc lắp đặt, bảo trì. Quy trình này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa yêu cầu kỹ thuật, ngân sách và tính sẵn có của linh kiện trên thị trường.
Việc lựa chọn động cơ servo là quan trọng nhất. Dựa vào momen và vận tốc cực đại yêu cầu tính toán từ mô hình động lực học, ta có thể chọn loại động cơ phù hợp từ catalogue của nhà sản xuất (ví dụ: Panasonic, Mitsubishi). Driver phải tương thích với động cơ đã chọn về công suất và phương thức giao tiếp. Bộ điều khiển trung tâm là não bộ của hệ thống. Trong môi trường công nghiệp, PLC điều khiển robot là lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền, tính ổn định và khả năng lập trình dễ dàng (sử dụng Ladder Logic). Các dòng PLC hiện đại như Mitsubishi FX3G có tích hợp sẵn các module phát xung tốc độ cao (PTO - Pulse Train Output), rất phù hợp cho các ứng dụng điều khiển động cơ servo. Đối với các dự án nghiên cứu hoặc chi phí thấp, một hệ thống nhúng với vi điều khiển STM32 cũng là một lựa chọn mạnh mẽ, cung cấp hiệu năng xử lý cao và sự linh hoạt trong lập trình.
Sơ đồ mạch điện phải thể hiện rõ cách kết nối giữa các thành phần: PLC, driver, động cơ, nguồn cấp, các nút nhấn, công tắc hành trình và các thiết bị an toàn. Mạch điều khiển thường sử dụng tín hiệu 24VDC. PLC sẽ phát ra chuỗi xung (Pulse) và tín hiệu chiều (Direction/Sign) đến driver. Driver sẽ diễn dịch các tín hiệu này để điều khiển vị trí của động cơ. Chế độ điều khiển vị trí (Position Control) là chế độ phổ biến nhất. Trong chế độ này, PLC gửi một số lượng xung nhất định, và driver sẽ điều khiển động cơ quay một góc chính xác tương ứng với số xung đó. Tần số của chuỗi xung sẽ quyết định tốc độ quay của động cơ. Việc lập trình robot công nghiệp trên PLC sẽ bao gồm việc viết các khối lệnh để phát ra đúng số lượng xung với tần số phù hợp để đưa robot di chuyển theo quỹ đạo đã được hoạch định.
Việc đánh giá là bước cuối cùng để xác nhận sự thành công của dự án thiết kế hệ thống điều khiển robot SCARA 3 bậc tự do. Quá trình này bao gồm việc so sánh kết quả thực tế với kết quả mô phỏng và các chỉ tiêu thiết kế ban đầu. Các tiêu chí đánh giá chính bao gồm: độ chính xác lặp lại, sai số bám quỹ đạo, thời gian thực hiện một chu trình và độ ổn định của hệ thống khi mang tải. Kết quả từ các thí nghiệm cho thấy hệ thống sử dụng bộ điều khiển PID được tinh chỉnh tốt có khả năng bám quỹ đạo với sai số rất nhỏ. Tuy nhiên, luôn có những hướng phát triển tiềm năng để nâng cao hiệu suất và tính năng của robot. Trong tương lai, việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như thị giác máy tính (xử lý ảnh trong robot) sẽ cho phép robot nhận dạng và định vị vật thể một cách tự động, tăng cường sự linh hoạt. Bên cạnh đó, việc triển khai hệ thống trên nền tảng Robot Operating System (ROS) sẽ mở ra khả năng mô phỏng, điều khiển và tương tác với các hệ thống robot khác một cách mạnh mẽ và tiêu chuẩn hóa, đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp 4.0.
Kết quả mô phỏng robot trên MATLAB cho thấy đồ thị đáp ứng của các khớp bám rất sát với tín hiệu mong muốn, với sai số ở mức rất thấp. Điều này chứng tỏ mô hình toán học và bộ điều khiển PID được thiết kế là chính xác và hiệu quả. Khi triển khai trên hệ thống thực, sai số có thể xuất hiện do các yếu tố chưa được mô hình hóa như ma sát phi tuyến, độ rơ cơ khí, hoặc nhiễu điện từ. Việc đo lường và phân tích các sai số này là rất cần thiết. Sai số được giảm thiểu thông qua việc hiệu chỉnh lại các thông số PID trên hệ thống thực và cải tiến thiết kế cơ khí. Nhìn chung, sự tương đồng giữa kết quả mô phỏng và thực tế đã khẳng định tính đúng đắn của phương pháp luận thiết kế từ lý thuyết, mô phỏng đến thi công.
Để robot SCARA trở nên thông minh hơn, việc tích hợp thị giác máy tính là một hướng đi tất yếu. Bằng cách sử dụng camera và các thuật toán xử lý ảnh trong robot, hệ thống có thể tự động xác định vị trí, hình dạng và hướng của vật thể cần gắp. Thông tin này sẽ được gửi đến bộ điều khiển để tự động tạo ra quỹ đạo chuyển động phù hợp mà không cần lập trình trước. Một hướng phát triển quan trọng khác là sử dụng Robot Operating System (ROS). ROS không phải là một hệ điều hành thực sự, mà là một framework phần mềm cung cấp các thư viện và công cụ để xây dựng các ứng dụng robot phức tạp. Nó giúp tiêu chuẩn hóa giao tiếp giữa các thành phần, cung cấp các công cụ mô phỏng và trực quan hóa mạnh mẽ (như Gazebo, RViz), và có một cộng đồng phát triển rộng lớn. Việc chuyển đổi hệ thống điều khiển sang nền tảng ROS sẽ giúp robot dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Thiết kế hệ thống điều khiển robot thiết kế robot scara 3 bậc tự do