I. Toàn Cảnh Đồ Án Chi Tiết Máy Hệ Dẫn Động Băng Tải
Đồ án môn học Chi tiết máy là một học phần nền tảng, đóng vai trò cốt lõi trong chương trình đào tạo kỹ sư cơ khí. Nhiệm vụ chính của đồ án này là vận dụng các kiến thức lý thuyết từ các môn học như nguyên lý máy, sức bền vật liệu, và cơ học máy để giải quyết một bài toán thiết kế kỹ thuật cụ thể. Chủ đề thiết kế hệ dẫn động băng tải là một trong những đề tài phổ biến nhất, vì nó bao hàm gần như toàn bộ các cụm chi tiết máy tiêu chuẩn, từ bộ truyền ngoài, hộp giảm tốc, đến các cơ cấu trục và ổ lăn. Việc hoàn thành một bản thuyết minh đồ án chi tiết máy hoàn chỉnh không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy thiết kế, tra cứu tài liệu và trình bày bản vẽ kỹ thuật. Một hệ dẫn động băng tải điển hình bao gồm động cơ điện, bộ truyền đai hoặc xích, hộp giảm tốc băng tải, và cơ cấu công tác là tang chủ động và tang bị động. Mỗi thành phần đều phải được tính toán và lựa chọn cẩn thận để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và đạt được tuổi thọ yêu cầu. Quá trình thiết kế đòi hỏi sự chính xác cao, từ việc xác định công suất động cơ, phân phối tỉ số truyền, đến việc kiểm nghiệm bền cho từng chi tiết chịu lực. Các bản vẽ kỹ thuật, đặc biệt là bản vẽ CAD băng tải, là kết quả cuối cùng, thể hiện toàn bộ giải pháp thiết kế một cách trực quan và chi tiết nhất.
1.1. Phân tích yêu cầu và thông số kỹ thuật ban đầu
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi đồ án thiết kế là phân tích kỹ lưỡng các dữ kiện đầu vào. Đối với đề tài thiết kế hệ dẫn động băng tải, các thông số cho trước thường bao gồm: Lực kéo băng tải F = 3130 (N), vận tốc băng tải v = 1.33 (m/s), đường kính tang dẫn D = 190 (mm), và thời gian phục vụ yêu cầu Lh = 18000 giờ. Các yếu tố này quyết định trực tiếp đến việc tính toán công suất cần thiết, lựa chọn động cơ và thiết kế các bộ truyền lực. Đặc tính làm việc (va đập vừa) và số ca làm việc (3 ca/ngày) ảnh hưởng đến việc chọn các hệ số an toàn và hệ số tải trọng trong quá trình kiểm nghiệm bền trục và các chi tiết khác. Việc hiểu rõ và phân tích chính xác các thông số này giúp định hướng toàn bộ quá trình thiết kế, tránh những sai sót có thể dẫn đến việc phải tính toán lại từ đầu.
1.2. Tổng quan quy trình thuyết minh đồ án chi tiết máy
Một bản thuyết minh đồ án chi tiết máy chuẩn mực cần được trình bày một cách logic và khoa học, tuân thủ theo một quy trình chặt chẽ. Quy trình này thường bắt đầu từ Chương 1: Chọn động cơ cho băng tải và phân phối tỉ số truyền. Tiếp theo, Chương 2 và 3 tập trung vào việc thiết kế chi tiết các bộ truyền, bao gồm bộ truyền đai thang và hộp giảm tốc bánh răng trụ. Chương 4 là phần tính toán phức tạp nhất, liên quan đến tính toán trục và chọn ổ lăn. Cuối cùng, các chương sau đề cập đến thiết kế vỏ hộp, các chi tiết phụ như khớp nối trục, và các tiêu chuẩn về dung sai lắp ghép. Mỗi chương đều phải có đầy đủ các bước tính toán, công thức áp dụng, kết quả và các bản vẽ phác thảo. Việc tuân thủ quy trình này không chỉ giúp người thiết kế kiểm soát công việc mà còn giúp người hướng dẫn và hội đồng dễ dàng theo dõi, đánh giá chất lượng của đồ án.
II. Hướng Dẫn Chọn Động Cơ Phân Phối Tỉ Số Truyền
Việc lựa chọn động cơ điện và phân phối tỉ số truyền là giai đoạn khởi đầu, quyết định đến cấu trúc và hiệu quả của toàn bộ hệ thống dẫn động. Đây là bước nền tảng trong tính toán thiết kế băng tải. Mục tiêu chính là xác định một động cơ có công suất và tốc độ phù hợp, đồng thời phân chia tỉ số truyền một cách hợp lý giữa các bộ truyền để tối ưu hóa kích thước và hiệu suất. Công suất yêu cầu trên trục động cơ được tính toán dựa trên công suất làm việc trên trục công tác và hiệu suất chung của toàn hệ thống. Hiệu suất này là tích của hiệu suất từng bộ phận, bao gồm hiệu suất của cặp ổ lăn (ηol), khớp nối trục (ηk), bộ truyền đai thang (ηđ), và bộ truyền bánh răng (ηbr). Sau khi có công suất yêu cầu, bước tiếp theo là xác định tốc độ quay đồng bộ sơ bộ của động cơ. Tốc độ này phụ thuộc vào tốc độ quay của trục công tác và tỉ số truyền sơ bộ của toàn hệ thống. Từ hai thông số công suất và tốc độ, người thiết kế có thể tra cứu catalogue để chọn động cơ cho băng tải phù hợp nhất. Quá trình phân phối tỉ số truyền giữa bộ truyền ngoài và hộp giảm tốc cần tuân theo các giá trị khuyến nghị để đảm bảo kết cấu nhỏ gọn và hợp lý.
2.1. Phương pháp tính công suất và chọn động cơ cho băng tải
Công suất làm việc trên trục máy công tác (Plv) được xác định bằng công thức: Plv = (F * v) / 1000, với F là lực kéo và v là vận tốc băng tải. Dựa trên dữ liệu đề bài, Plv = (3130 * 1.33) / 1000 ≈ 4.16 kW. Hiệu suất chung của hệ thống (ηc) được tính bằng tích hiệu suất các thành phần. Ví dụ, với ηol = 0.99, ηk = 0.98, ηđ = 0.96, ηbr = 0.97, hiệu suất chung sẽ là ηc ≈ 0.89. Từ đó, công suất yêu cầu trên trục động cơ là Pyc = Plv / ηc ≈ 4.16 / 0.89 ≈ 4.67 kW. Tốc độ quay của trục công tác (nlv) được tính từ vận tốc băng tải và đường kính tang dẫn: nlv = (60000 * v) / (π * D) ≈ 133.8 vòng/phút. Dựa trên công suất Pyc và tốc độ đồng bộ yêu cầu (thường trong khoảng 1000-1500 vòng/phút), ta chọn động cơ 3 pha không đồng bộ phù hợp từ catalogue, ví dụ động cơ có công suất định mức 5.5 kW và tốc độ 1445 vòng/phút để đảm bảo dự trữ công suất.
2.2. Bí quyết phân phối tỉ số truyền cho hộp giảm tốc
Sau khi chọn động cơ cho băng tải với tốc độ nđc = 1445 vòng/phút, tỉ số truyền chung của hệ thống là Uc = nđc / nlv ≈ 1445 / 133.8 ≈ 10.8. Tỉ số truyền này cần được phân phối hợp lý giữa bộ truyền đai ngoài (uđ) và hộp giảm tốc bánh răng trụ (ubr). Theo kinh nghiệm thiết kế, tỉ số truyền của bộ truyền đai thang thường được chọn trong khoảng từ 2 đến 4. Việc chọn uđ trong khoảng này giúp giảm mô-men xoắn truyền vào trục của hộp giảm tốc băng tải, làm cho kết cấu hộp nhỏ gọn hơn. Trong đồ án này, chọn uđ = 3 là một lựa chọn hợp lý. Do đó, tỉ số truyền của hộp giảm tốc sẽ là ubr = Uc / uđ ≈ 10.8 / 3 = 3.6. Việc phân phối tỉ số truyền này đảm bảo cả hai bộ truyền đều hoạt động trong dải hiệu suất cao và có kích thước tối ưu, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật chung của hệ thống.
III. Phương Pháp Thiết Kế Bộ Truyền Đai Thang Tối Ưu
Bộ truyền đai là bộ phận truyền động ngoài, nối từ trục động cơ đến trục vào của hộp giảm tốc. Trong thiết kế hệ dẫn động băng tải, bộ truyền đai thang thường được ưa chuộng do khả năng truyền công suất trung bình, hoạt động êm, và bảo vệ các chi tiết máy khác khỏi quá tải nhờ khả năng trượt trơn. Quá trình thiết kế bắt đầu bằng việc lựa chọn loại đai và tiết diện đai dựa trên công suất truyền và số vòng quay của trục dẫn. Sau khi chọn được loại đai, bước tiếp theo là xác định đường kính bánh đai nhỏ (d1) và bánh đai lớn (d2). Đường kính d1 được chọn theo tiêu chuẩn và phải đảm bảo vận tốc đai nằm trong giới hạn cho phép (thường < 25 m/s). Đường kính d2 được tính toán dựa trên d1 và tỉ số truyền thực tế, có xét đến hệ số trượt. Khoảng cách trục (a) và chiều dài đai (L) là hai thông số hình học quan trọng, ảnh hưởng đến góc ôm và tuổi thọ của đai. Cuối cùng, cần xác định số đai cần thiết (Z) để đảm bảo truyền đủ công suất yêu cầu. Số đai được tính toán dựa trên công suất cho phép của một sợi đai, có hiệu chỉnh bởi các hệ số về góc ôm, chiều dài đai, tải trọng động và chế độ làm việc. Hoàn tất các bước này, ta sẽ có đầy đủ thông số để tạo bản vẽ CAD băng tải cho cụm bánh đai.
3.1. Tính toán đường kính bánh đai và chiều dài đai
Với công suất P1 = 4.65 kW và tốc độ n1 = 1445 vòng/phút, tra biểu đồ, ta chọn đai thang loại A. Đường kính bánh đai nhỏ d1 được chọn trong khoảng 100-200 mm. Chọn d1 = 140 mm. Vận tốc đai được kiểm tra: v = (π * d1 * n1) / 60000 ≈ 10.59 m/s, giá trị này nhỏ hơn vận tốc tối đa cho phép. Đường kính bánh đai lớn được tính sơ bộ d2' = u * d1 = 3 * 140 = 420 mm. Sau khi hiệu chỉnh với hệ số trượt (ε ≈ 0.02), ta có d2 = d1 * u * (1 - ε) ≈ 408 mm. Chọn d2 = 400 mm theo tiêu chuẩn. Tỷ số truyền thực tế là utt = d2 / d1 = 400 / 140 ≈ 2.86. Khoảng cách trục sơ bộ được chọn asb ≈ d2 = 400 mm. Chiều dài đai L được tính theo công thức hình học và chọn theo tiêu chuẩn gần nhất, ví dụ L = 1700 mm. Sau đó, khoảng cách trục a được tính toán lại chính xác để phù hợp với chiều dài đai tiêu chuẩn.
3.2. Xác định số đai và lực tác dụng lên trục
Sau khi xác định các thông số hình học, góc ôm trên bánh đai nhỏ (α1) được tính toán. Với d1=140, d2=400, a=400, ta có α1 ≈ 142 độ. Số đai Z cần thiết được xác định bằng công thức: Z ≥ P1 / ([P0] * Cα * CL * Cu * Cz), trong đó [P0] là công suất cho phép trên một sợi đai tra từ bảng. Các hệ số Cα, CL, Cu, Cz lần lượt là hệ số hiệu chỉnh cho góc ôm, chiều dài đai, tỉ số truyền và số đai. Ví dụ, với các giá trị tính toán, ta có thể xác định số đai cần thiết là Z = 2. Lực căng ban đầu trên mỗi đai (F0) và lực tác dụng lên trục (Fr) là các thông số quan trọng để tính toán trục và chọn ổ lăn sau này. Lực Fr được tính bằng Fr = 2 * Z * F0 * sin(α1/2). Giá trị này sẽ là một trong những lực đầu vào để vẽ biểu đồ mô-men cho trục I của hộp giảm tốc băng tải.
IV. Bí Quyết Tính Toán Hộp Giảm Tốc Bánh Răng Trụ
Hộp giảm tốc là trái tim của hệ dẫn động, có nhiệm vụ giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn từ trục vào đến trục ra. Trong đồ án này, hộp giảm tốc bánh răng trụ răng nghiêng được sử dụng. Quá trình thiết kế bộ truyền bánh răng là một trong những phần phức tạp nhất trong thuyết minh đồ án chi tiết máy. Nó bắt đầu bằng việc chọn vật liệu cho cặp bánh răng, thường là thép hợp kim được nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ bền yêu cầu (ví dụ thép 40X). Tiếp theo, ứng suất cho phép (tiếp xúc và uốn) được xác định dựa trên cơ tính vật liệu, chế độ tải và tuổi thọ yêu cầu. Khoảng cách trục (aw) được xác định sơ bộ, đây là thông số quan trọng quyết định kích thước tổng thể của hộp giảm tốc. Từ khoảng cách trục và tỉ số truyền, các thông số ăn khớp cơ bản như mô-đun (m), số răng (Z1, Z2), và góc nghiêng răng (β) được tính toán và chọn theo tiêu chuẩn. Một bước không thể thiếu là kiểm nghiệm bộ truyền. Độ bền tiếp xúc và độ bền uốn của răng bánh răng phải được kiểm tra lại để đảm bảo chúng lớn hơn ứng suất phát sinh khi làm việc. Các giá trị này phải thỏa mãn hệ số an toàn cho phép, hoàn thành quá trình tính toán thiết kế băng tải cho cụm chi tiết quan trọng nhất.
4.1. Quy trình xác định thông số ăn khớp bánh răng
Dựa trên mô-men xoắn T1 = 86643 Nmm, tỉ số truyền u = 3.6 và ứng suất tiếp xúc cho phép [σH], khoảng cách trục sơ bộ được tính theo công thức: aw ≥ Ka * (u+1) * ³√[T1KHβ / (ψbau*[σH]²)]. Với các hệ số được chọn hợp lý, ta tính được aw ≈ 124 mm. Chọn aw = 125 mm theo tiêu chuẩn. Tiếp theo, chọn mô-đun pháp tuyến sơ bộ mn = (0.01 ÷ 0.02) * aw, ta có thể chọn mn = 2.5 mm. Sơ bộ chọn góc nghiêng răng β = 10°. Từ đó, tổng số răng được tính ZΣ = 2awcos(β) / mn. Số răng bánh nhỏ Z1 và bánh lớn Z2 được phân chia từ ZΣ theo tỉ số truyền. Sau khi có số răng, góc nghiêng β được tính lại chính xác. Quá trình này có thể lặp lại vài lần để tìm ra bộ thông số tối ưu, đảm bảo các yêu cầu về truyền động và độ bền.
4.2. Kiểm nghiệm bền cho bộ truyền bánh răng theo tiêu chuẩn
Sau khi có bộ thông số hình học hoàn chỉnh, bước kiểm nghiệm bền là bắt buộc. Kiểm nghiệm độ bền tiếp xúc được thực hiện bằng cách tính ứng suất tiếp xúc phát sinh σH và so sánh với ứng suất cho phép [σH]. Công thức tính σH rất phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hệ số cơ tính vật liệu (ZM), hệ số hình dạng bề mặt (ZH), hệ số trùng khớp (Zε) và hệ số tải trọng (KH). Tương tự, kiểm nghiệm độ bền uốn được thực hiện bằng cách tính ứng suất uốn σF1, σF2 cho từng bánh răng và so sánh với ứng suất uốn cho phép [σF1], [σF2]. Ứng suất uốn phụ thuộc vào lực vòng, các hệ số dạng răng (YF), độ nghiêng răng (Yβ) và hệ số tải trọng uốn (KF). Nếu kết quả kiểm nghiệm cho thấy σH ≤ [σH] và σF ≤ [σF], bộ truyền được coi là đủ bền. Nếu không, cần phải điều chỉnh lại vật liệu, thông số hình học hoặc nhiệt luyện để đảm bảo an toàn.
V. Hướng Dẫn Chi Tiết Tính Toán Trục và Chọn Ổ Lăn
Trục là chi tiết máy dùng để đỡ các chi tiết quay (bánh răng, bánh đai) và truyền mô-men xoắn. Việc tính toán trục là một hạng mục quan trọng, đòi hỏi phải xác định chính xác đường kính tại các tiết diện để đảm bảo độ bền và độ cứng. Quá trình này bắt đầu bằng việc xác định sơ bộ đường kính trục dựa trên mô-men xoắn và ứng suất xoắn cho phép. Sau đó, một sơ đồ đặt lực chi tiết được xây dựng, bao gồm các lực từ bộ truyền đai, bộ truyền bánh răng và các phản lực tại gối đỡ (ổ lăn). Dựa trên sơ đồ lực, các biểu đồ mô-men uốn (trong mặt phẳng ngang và đứng) và biểu đồ mô-men xoắn được vẽ dọc theo chiều dài trục. Từ các biểu đồ này, mô-men tương đương tại các tiết diện nguy hiểm (thường là nơi lắp bánh răng, ổ lăn hoặc có sự thay đổi đường kính đột ngột) được xác định. Đường kính trục tại các tiết diện này được tính toán lại một cách chính xác. Bước cuối cùng và quan trọng nhất là kiểm nghiệm bền trục, đặc biệt là kiểm nghiệm về độ bền mỏi. Quá trình chọn ổ lăn được thực hiện song song, dựa trên đường kính ngõng trục, loại tải trọng (hướng tâm, dọc trục) và tuổi thọ yêu cầu.
5.1. Phân tích lực và vẽ biểu đồ mô men trên các trục
Để tính toán trục, trước hết cần xác định tất cả các lực tác dụng lên nó. Ví dụ, trên trục I (trục vào hộp giảm tốc), các lực bao gồm lực căng từ bộ truyền đai thang (Fd), lực vòng (Ft1), lực hướng tâm (Fr1) và lực dọc trục (Fa1) từ bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng. Các lực này được phân tích trong hai mặt phẳng vuông góc (xy và xz). Các phương trình cân bằng tĩnh học (tổng lực bằng không, tổng mô-men bằng không) được sử dụng để tìm phản lực tại các gối đỡ. Sau khi có đầy đủ các lực, biểu đồ mô-men uốn M_y và M_z được vẽ. Mô-men uốn tổng hợp tại một tiết diện bất kỳ được tính bằng M = √(M_y² + M_z²). Biểu đồ mô-men xoắn (T) cũng được vẽ. Những biểu đồ này là cơ sở để xác định các tiết diện nguy hiểm nhất trên trục.
5.2. Các bước kiểm nghiệm bền mỏi và chọn then phù hợp
Trục thường chịu ứng suất thay đổi theo chu kỳ, do đó kiểm nghiệm bền trục theo độ bền mỏi là yêu cầu bắt buộc. Tại mỗi tiết diện nguy hiểm, hệ số an toàn về mỏi (s) được tính toán. Hệ số này phụ thuộc vào biên độ và giá trị trung bình của ứng suất pháp và ứng suất tiếp, giới hạn mỏi của vật liệu, và các hệ số ảnh hưởng như hệ số tập trung ứng suất (do rãnh then, vai trục), hệ số kích thước, và chất lượng bề mặt. Hệ số an toàn tính được phải lớn hơn hệ số an toàn cho phép ([s] thường từ 1.5 đến 2.5). Song song, then được chọn để truyền mô-men xoắn giữa trục và các chi tiết lắp trên nó. Kích thước then được chọn theo tiêu chuẩn dựa trên đường kính trục. Sau đó, then được kiểm nghiệm bền dập và bền cắt để đảm bảo không bị phá hủy dưới tác dụng của mô-men xoắn truyền qua.
5.3. Tiêu chí lựa chọn và kiểm tra khả năng tải của ổ lăn
Việc chọn ổ lăn dựa trên các yếu tố: đường kính ngõng trục, phương và độ lớn của tải trọng, và số vòng quay. Với tải trọng hỗn hợp (hướng tâm và dọc trục) như trong hộp giảm tốc răng nghiêng, ổ bi đũa côn hoặc ổ bi đỡ chặn thường được sử dụng. Sau khi chọn sơ bộ loại ổ và kích cỡ, cần tiến hành kiểm nghiệm khả năng tải. Khả năng tải động (C) của ổ được so sánh với tải trọng động quy ước (Q) mà ổ phải chịu, có xét đến tuổi thọ yêu cầu (Lh). Điều kiện kiểm nghiệm là khả năng tải động tính toán (Cd) phải nhỏ hơn khả năng tải động cho trong catalogue (C). Ngoài ra, khả năng tải tĩnh (C0) cũng cần được kiểm tra để đảm bảo ổ không bị biến dạng dẻo khi đứng yên hoặc quay chậm dưới tải trọng lớn. Nếu các điều kiện được thỏa mãn, ổ lăn đã chọn là phù hợp.
VI. Tối Ưu Hóa Thiết Kế Từ Bản Vẽ CAD Đến Thực Tế
Giai đoạn cuối cùng của đồ án thiết kế hệ dẫn động băng tải là hoàn thiện các chi tiết còn lại và tổng hợp chúng thành một bộ bản vẽ kỹ thuật hoàn chỉnh. Đây là bước chuyển giao từ lý thuyết tính toán sang giải pháp kỹ thuật có thể chế tạo được. Các chi tiết phụ như nắp ổ, cốc lót, bulông, que thăm dầu, nút thông hơi đều phải được chọn hoặc thiết kế theo tiêu chuẩn để đảm bảo chức năng bôi trơn, làm kín và lắp ghép. Vỏ hộp giảm tốc được thiết kế với đủ độ cứng vững để không bị biến dạng dưới tác dụng của tải trọng và đảm bảo vị trí tương đối chính xác của các chi tiết bên trong. Một yếu tố cực kỳ quan trọng trong giai đoạn này là dung sai lắp ghép. Việc lựa chọn đúng kiểu lắp (lỏng, trung gian, chặt) cho các mối ghép giữa trục với ổ lăn, bánh răng, và các chi tiết khác quyết định đến khả năng làm việc và độ bền của toàn bộ cụm máy. Toàn bộ các thiết kế này được thể hiện chi tiết trên bản vẽ CAD băng tải, bao gồm bản vẽ lắp hộp giảm tốc và các bản vẽ chi tiết quan trọng. Các bản vẽ này là minh chứng cuối cùng cho năng lực thiết kế và hiểu biết kỹ thuật của người thực hiện đồ án.
6.1. Vai trò của dung sai lắp ghép trong chế tạo chi tiết
Trong chế tạo cơ khí, không thể tạo ra các chi tiết có kích thước tuyệt đối chính xác. Do đó, khái niệm dung sai lắp ghép ra đời. Dung sai quy định một miền giá trị cho phép cho kích thước của chi tiết. Khi hai chi tiết được lắp với nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa miền dung sai của chúng, ta có các loại lắp ghép khác nhau. Ví dụ, mối ghép giữa vòng trong của ổ lăn và trục thường là lắp trung gian hoặc lắp chặt để tránh hiện tượng trượt tương đối gây mòn. Mối ghép giữa bánh răng và trục cũng yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo truyền mô-men tốt. Việc ghi đúng và đủ các yêu cầu về dung sai, độ nhám bề mặt trên bản vẽ chi tiết là yếu tố quyết định để đảm bảo các chi tiết sau khi gia công có thể lắp ráp và hoạt động đúng như thiết kế.
6.2. Hoàn thiện hệ thống Khớp nối trục và các chi tiết phụ
Để kết nối trục ra của hộp giảm tốc với trục của tang chủ động, một khớp nối trục được sử dụng. Khớp nối có nhiệm vụ truyền mô-men xoắn, đồng thời cho phép bù trừ các sai lệch nhỏ về vị trí giữa các trục. Khớp nối vòng đàn hồi thường được sử dụng trong các hệ thống băng tải vì khả năng giảm chấn và bù sai lệch tâm tốt. Ngoài ra, các chi tiết phụ như que thăm dầu, nút tháo dầu, nút thông hơi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo trì, bảo dưỡng hộp giảm tốc. Hệ thống con lăn đỡ cho băng tải cao su cũng là một phần không thể thiếu, giúp nâng đỡ và dẫn hướng băng tải, giảm ma sát và tăng tuổi thọ. Tất cả những yếu tố này cần được xem xét và tích hợp để tạo nên một hệ thống dẫn động hoàn chỉnh và hiệu quả.