Tổng quan nghiên cứu
Trong hai thập kỷ gần đây, cảm biến quang điện hóa (Photoelectrochemical sensor - PEC) đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu nổi bật trong phân tích hóa sinh, đặc biệt trong ứng dụng đo nồng độ glucose. Theo báo cáo của ngành, bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến khoảng 463 triệu người trên toàn cầu năm 2019 và dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045, làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về các thiết bị đo glucose chính xác, nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, các hệ thống PEC hiện nay chủ yếu dựa trên các thiết bị phức tạp, đắt đỏ và không phù hợp với ứng dụng thực tiễn.
Luận văn này tập trung thiết kế một hệ cảm biến quang điện hóa tích hợp, nhỏ gọn, di động và có khả năng đo tín hiệu nhỏ, nhằm ứng dụng trong đo nồng độ glucose. Hệ thống bao gồm mạch đo điện hóa đa năng hoạt động ở các chế độ hai, ba và bốn điện cực, với dải đo từ 18 mA đến 1 nA và độ lệch chuẩn tương đối dưới 1%. Hệ đèn LED đơn sắc với các bước sóng từ 405 nm đến 850 nm có thể điều chỉnh dòng điện tuyến tính từ 0 đến 450 mA, phục vụ kích thích quang học cho cảm biến. Vật liệu điện cực làm việc được tổng hợp từ đồng (II) oxit dạng thanh nano (CuO NRs) bằng phương pháp thủy nhiệt, được đánh giá qua các kỹ thuật quét thế vòng tuần hoàn (CV) và đo dòng điện theo thời gian (chronoamperometry).
Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM trong năm 2023, với mục tiêu phát triển hệ thống đo glucose có độ nhạy cao, phạm vi đo rộng và khả năng ứng dụng thực tế trong y tế và phân tích sinh học. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu suất cảm biến PEC, đồng thời mở rộng ứng dụng của công nghệ cảm biến quang điện hóa trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: cảm biến điện hóa và cảm biến quang điện hóa. Cảm biến điện hóa chuyển đổi phản ứng hóa học trên bề mặt điện cực thành tín hiệu điện, trong đó điện cực làm việc (WE) là nơi diễn ra phản ứng oxi hóa-khử, điện cực tham chiếu (RE) giữ điện thế ổn định, và điện cực đối (CE) đóng vai trò cung cấp dòng điện. Cảm biến quang điện hóa phát triển từ cảm biến điện hóa, bổ sung thêm yếu tố kích thích ánh sáng để tạo ra dòng quang điện, giúp tăng độ nhạy và giảm phụ thuộc vào điện thế áp dụng.
Ba cấu hình điện cực phổ biến được áp dụng gồm hai, ba và bốn điện cực, trong đó cấu hình ba điện cực được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng kiểm soát điện thế chính xác giữa WE và RE. Vật liệu nano, đặc biệt là các cấu trúc một chiều như thanh nano CuO, được sử dụng làm vật liệu quang hoạt phủ lên điện cực làm việc nhằm tăng khả năng vận chuyển điện tích và hấp thụ ánh sáng, từ đó nâng cao hiệu suất cảm biến.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Potentiostat: thiết bị duy trì điện thế ổn định giữa WE và RE, đo dòng điện phản ứng.
- Hiệu ứng quang điện: sự tạo ra dòng điện do kích thích ánh sáng trên vật liệu bán dẫn.
- Phản ứng oxi hóa-khử Cu²⁺/Cu³⁺: cơ chế chính trong phát hiện glucose trên điện cực CuO.
- Kỹ thuật quét thế vòng tuần hoàn (CV) và đo dòng điện theo thời gian (chronoamperometry): phương pháp đo điện hóa để khảo sát phản ứng và đo nồng độ glucose.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các kết quả thực nghiệm được thu thập tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM trong năm 2023. Cỡ mẫu gồm các dung dịch glucose với nồng độ từ 0 đến 100 µM được chuẩn bị để đánh giá hiệu suất cảm biến.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thiết kế và gia công mạch potentiostat đa năng, có khả năng hoạt động ở các chế độ hai, ba và bốn điện cực, với dải đo dòng điện từ 18 mA đến 1 nA và độ lệch chuẩn tương đối dưới 1%.
- Xây dựng hệ đèn LED đơn sắc với các bước sóng 405 nm, 470 nm, 525 nm, 630 nm, 770 nm và 850 nm, có thể điều chỉnh dòng điện tuyến tính từ 0 đến 450 mA.
- Tổng hợp vật liệu CuO nanorods bằng phương pháp thủy nhiệt, phủ lên điện cực ITO làm điện cực làm việc.
- Đánh giá cấu trúc vật liệu bằng phổ nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử quét (SEM) và phổ hấp thụ UV-VIS.
- Thực hiện đo điện hóa bằng kỹ thuật quét thế vòng tuần hoàn và đo dòng điện theo thời gian dưới kích thích ánh sáng LED 405 nm ở dòng 100 mA.
- So sánh kết quả đo với thiết bị chuẩn để đánh giá độ chính xác và độ nhạy của hệ thống.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, bao gồm các giai đoạn thiết kế mạch, tổng hợp vật liệu, thực nghiệm đo và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu suất mạch potentiostat: Mạch đo điện hóa thiết kế có khả năng đo dòng điện trong phạm vi từ 18 mA đến 1 nA với độ lệch chuẩn tương đối dưới 1%, đảm bảo độ chính xác cao cho các phép đo điện hóa cơ bản và quang điện hóa.
Đặc tính hệ đèn LED đơn sắc: Hệ đèn LED với các bước sóng từ 405 nm đến 850 nm hoạt động ổn định, dòng điện có thể điều chỉnh tuyến tính từ 0 đến 450 mA, đáp ứng yêu cầu kích thích quang học đa dạng cho cảm biến PEC.
Cấu trúc vật liệu CuO nanorods: Phân tích XRD và SEM xác nhận vật liệu CuO có cấu trúc thanh nano đồng nhất, kích thước nano phù hợp, với phổ hấp thụ UV-VIS cho thấy khả năng hấp thụ ánh sáng tốt ở bước sóng 405 nm.
Kết quả đo glucose: Qua kỹ thuật quét thế vòng tuần hoàn, phản ứng oxi hóa-khử của cặp Cu²⁺/Cu³⁺ được quan sát rõ, tuy nhiên hiệu ứng quang điện không biểu hiện rõ ràng. Trong khi đó, đo dòng điện theo thời gian dưới kích thích ánh sáng LED 405 nm cho thấy dòng quang điện tỷ lệ thuận với nồng độ glucose trong khoảng 0-100 µM, với độ tuyến tính cao, chứng tỏ điện tử sinh ra từ hiệu ứng quang điện tham gia vào phản ứng oxi hóa-khử glucose.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hiệu suất cao của hệ thống đến từ việc thiết kế mạch potentiostat đa năng với độ nhạy cao và hệ đèn LED đơn sắc có thể điều chỉnh dòng điện, giúp tối ưu hóa điều kiện kích thích quang học. Vật liệu CuO nanorods với cấu trúc nano một chiều tăng diện tích bề mặt tiếp xúc và khả năng vận chuyển điện tích, góp phần nâng cao hiệu quả cảm biến.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả đo dòng điện theo thời gian cho thấy sự cải thiện về độ nhạy và phạm vi đo so với các cảm biến PEC sử dụng enzyme glucose oxidase, đồng thời khắc phục nhược điểm không bền của enzyme. Kết quả cũng phù hợp với báo cáo của ngành về việc sử dụng vật liệu nano không enzyme trong cảm biến glucose.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mối quan hệ mật độ dòng quang điện với nồng độ glucose, biểu đồ quét CV dưới điều kiện có và không có ánh sáng, cũng như bảng so sánh độ nhạy và giới hạn phát hiện của hệ thống với các thiết bị tham chiếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa vật liệu điện cực: Nghiên cứu phát triển các cấu trúc nano đa dạng hơn như nanosheet hoặc core-shell để tăng diện tích bề mặt và cải thiện khả năng vận chuyển điện tích, nhằm nâng cao độ nhạy cảm biến. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu nano.
Phát triển hệ thống đo đa kênh: Thiết kế hệ thống mạch potentiostat có khả năng đo đồng thời nhiều mẫu hoặc nhiều loại phân tích khác nhau, tăng hiệu suất và tính ứng dụng trong thực tế. Thời gian: 9-12 tháng; chủ thể: nhóm kỹ thuật điện tử.
Ứng dụng trong thiết bị y tế di động: Tích hợp hệ thống cảm biến vào thiết bị đo glucose cầm tay, phục vụ theo dõi bệnh nhân tiểu đường tại nhà với giao diện thân thiện và kết nối không dây. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: nhóm phát triển sản phẩm y tế.
Mở rộng ứng dụng cảm biến PEC: Nghiên cứu ứng dụng cảm biến quang điện hóa trong phát hiện các chất sinh học khác như protein, ion kim loại nặng, hoặc các dấu ấn sinh học bệnh lý, nhằm đa dạng hóa lĩnh vực ứng dụng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: nhóm nghiên cứu sinh học phân tử.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu nano: Có thể khai thác quy trình tổng hợp và đánh giá vật liệu CuO nanorods, áp dụng cho phát triển các vật liệu quang điện hóa mới.
Kỹ sư thiết kế mạch điện tử: Tham khảo thiết kế mạch potentiostat đa năng và hệ thống điều khiển đèn LED đơn sắc, phục vụ phát triển các thiết bị cảm biến điện hóa và quang điện hóa.
Chuyên gia y tế và công nghệ sinh học: Áp dụng kết quả nghiên cứu trong phát triển thiết bị đo glucose di động, hỗ trợ quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp công nghệ thiết bị y tế: Tìm hiểu công nghệ cảm biến PEC để đầu tư phát triển sản phẩm mới, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường thiết bị y tế.
Câu hỏi thường gặp
Cảm biến quang điện hóa khác gì so với cảm biến điện hóa truyền thống?
Cảm biến quang điện hóa sử dụng ánh sáng kích thích để tạo ra dòng quang điện, giúp tăng độ nhạy và giảm phụ thuộc vào điện thế áp dụng, trong khi cảm biến điện hóa truyền thống chỉ dựa trên phản ứng oxi hóa-khử trên điện cực.Tại sao chọn vật liệu CuO nanorods làm điện cực làm việc?
CuO nanorods có cấu trúc nano một chiều giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, khả năng vận chuyển điện tích tốt và hấp thụ ánh sáng hiệu quả, phù hợp cho ứng dụng cảm biến quang điện hóa.Phạm vi đo nồng độ glucose của hệ thống là bao nhiêu?
Hệ thống đo được nồng độ glucose trong khoảng từ 0 đến 100 µM với độ tuyến tính cao, phù hợp cho các ứng dụng phân tích sinh học.Hệ thống mạch potentiostat có ưu điểm gì nổi bật?
Mạch có khả năng đo dòng điện rộng từ 18 mA đến 1 nA với độ lệch chuẩn tương đối dưới 1%, hoạt động đa chế độ điện cực, phù hợp cho nhiều ứng dụng điện hóa và quang điện hóa.Có thể ứng dụng hệ thống này trong thiết bị y tế di động không?
Có, thiết kế nhỏ gọn, di động và khả năng đo tín hiệu nhỏ của hệ thống phù hợp để tích hợp vào thiết bị đo glucose cầm tay, hỗ trợ theo dõi bệnh nhân tiểu đường tại nhà.
Kết luận
- Đã thiết kế thành công hệ thống cảm biến quang điện hóa tích hợp mạch potentiostat đa năng và hệ đèn LED đơn sắc điều chỉnh được dòng điện, đáp ứng yêu cầu đo tín hiệu nhỏ và đa dạng bước sóng kích thích.
- Vật liệu CuO nanorods tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt được sử dụng làm điện cực làm việc, có cấu trúc nano đồng nhất và khả năng hấp thụ ánh sáng tốt.
- Kết quả đo glucose cho thấy dòng quang điện tỷ lệ thuận với nồng độ glucose trong khoảng 0-100 µM, chứng minh hiệu quả của hệ thống trong ứng dụng phân tích sinh học.
- Hệ thống có thể thực hiện các phép đo điện hóa cơ bản và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y tế và nghiên cứu khoa học.
- Các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa vật liệu, phát triển hệ thống đa kênh và tích hợp vào thiết bị y tế di động để nâng cao tính ứng dụng thực tế.
Đề nghị các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm phối hợp phát triển để đưa công nghệ cảm biến quang điện hóa vào ứng dụng thực tiễn, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.