Tổng quan nghiên cứu

Vùng đất khô cằn chiếm khoảng một phần ba diện tích đất trên toàn cầu, là hệ sinh thái nhạy cảm và dễ bị suy thoái đất do tác động của con người và biến đổi khí hậu. Tại Việt Nam, khu vực ven biển tỉnh Bình Thuận, đặc biệt là xã Hòa Thắng, có khí hậu bán khô hạn đến cận khô hạn với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1.142 mm, nhưng có thể giảm xuống dưới 550 mm trong một số năm, cùng với địa chất chủ yếu là các loại đất cát nghèo dinh dưỡng, dẫn đến nguy cơ sa mạc hóa cao. Suy thoái đất không chỉ làm giảm chức năng sinh thái mà còn gây phát thải carbon (C) từ đất và thực vật vào khí quyển dưới dạng CO2, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá ảnh hưởng của việc trồng rừng phục hồi trên khả năng cô lập carbon trong đất và sinh khối tại vùng đất khô cằn bị suy thoái ở Bình Thuận trong vòng 10 năm đầu sau trồng rừng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Hòa Thắng, tỉnh Bình Thuận, với các lớp đất chính là Arenosols cát đỏ, trắng và vàng, cùng các loại rừng tự nhiên, rừng trồng với các loài Acacia mangium và Azadirachta indica, và đất trống bị suy thoái. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực địa, phân tích mẫu đất và sinh khối, kết hợp với phân tích viễn thám để xây dựng bản đồ tiềm năng cô lập carbon.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho các chương trình phục hồi rừng và giảm thiểu biến đổi khí hậu tại các vùng đất khô cằn, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách quản lý đất đai và phát triển bền vững tại Việt Nam và các khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sinh thái học rừng và chu trình carbon trong hệ sinh thái đất khô cằn, trong đó:

  • Mô hình kế tiếp sinh thái rừng (forest succession model): Giả thuyết rằng đất trống (barren land) có tiềm năng lưu trữ carbon thấp nhất, rừng tự nhiên (natural forest) có tiềm năng cao nhất, và rừng trồng (plantation) nằm ở mức trung gian, với khả năng lưu trữ carbon tăng theo tuổi rừng và mật độ sinh khối.
  • Chu trình carbon trong đất và sinh khối: Carbon được lưu trữ trong sinh khối trên mặt đất (AGB), dưới mặt đất (BGB), lớp mùn (litter) và trong đất (soil organic carbon). Sự cân bằng giữa các kho carbon này chịu ảnh hưởng bởi loại cây trồng, tuổi rừng, điều kiện đất đai và tác động của con người.
  • Khái niệm về sa mạc hóa (desertification): Suy thoái đất do mất cân bằng giữa các yếu tố khí hậu và tác động con người, làm giảm độ màu mỡ đất, giảm đa dạng sinh học và khả năng lưu trữ carbon.

Các khái niệm chính bao gồm: tổng carbon (TC), carbon hữu cơ (Corg), biomass trên mặt đất (AGB), biomass dưới mặt đất (BGB), chỉ số NDVI trong viễn thám, và các đặc tính đất như độ pH, độ dẫn điện (EC), mật độ khối (bulk density).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát thực địa, phân tích mẫu đất và sinh khối, cùng với phân tích viễn thám:

  • Nguồn dữ liệu: 14 điểm lấy mẫu đất và sinh khối tại các lớp đất trống, rừng trồng (các tuổi 2, 5, 7, 10 năm) và rừng tự nhiên tại xã Hòa Thắng. Mẫu đất được lấy sâu đến 1 m với các lớp phân tích theo từng khoảng 5-10 cm. Dữ liệu viễn thám Landsat 5, 8 và Aster từ năm 2005 đến 2016 được sử dụng để phân tích sự thay đổi diện tích rừng và xác định tuổi rừng.
  • Phương pháp phân tích: Tổng carbon trong đất được xác định bằng phương pháp đốt cháy ở 900°C, các đặc tính hóa lý đất như pH, EC, các ion hòa tan, mật độ khối được đo theo tiêu chuẩn quốc tế. Sinh khối được ước tính qua đo đường kính thân (DBH), chiều cao cây và áp dụng các phương trình allometric chuyên biệt cho từng loài cây. Phân tích thống kê sử dụng SPSS với các kiểm định không tham số (Kruskal-Wallis), phân tích hồi quy và tương quan Spearman.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu viễn thám và thực địa được thu thập và phân tích trong khoảng thời gian 2005-2016, tập trung vào 10 năm đầu sau khi trồng rừng để đánh giá sự thay đổi lưu trữ carbon.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng diện tích rừng và trồng rừng: Diện tích rừng tại xã Hòa Thắng tăng thêm khoảng 2.230 ha trong giai đoạn 2005-2016, trong đó rừng trồng chiếm 88% diện tích rừng mới thành lập. Tốc độ tăng trưởng rừng trồng cao nhất đạt khoảng 331 ha/năm trong giai đoạn 2005-2009.

  2. Biomass và lưu trữ carbon trong sinh khối: Biomass tổng cộng tăng theo tuổi rừng, với rừng tự nhiên lưu trữ trung bình 36 tấn/ha, rừng trồng Acacia mangium 5 năm đạt 71 tấn/ha, Azadirachta indica 7 năm đạt 80 tấn/ha. Tỷ lệ carbon trong biomass chiếm từ 23% đến 59% tổng lượng carbon lưu trữ tùy theo tuổi và loại rừng.

  3. Carbon trong đất: Tổng carbon trong đất (TC) dao động từ 0,1% đến 2,5% tùy theo lớp đất và loại rừng, với giá trị cao nhất ở rừng tự nhiên. Carbon trong đất chiếm phần lớn trong tổng lượng carbon lưu trữ (trên 80%), đặc biệt ở đất trống (100%). Carbon trong đất tăng đáng kể từ đất trống đến rừng trồng 5 năm và rừng tự nhiên, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê ở các lớp đất trên 20 cm.

  4. Ảnh hưởng của loài cây và tác động con người: Acacia mangium có khả năng lưu trữ carbon trong đất và biomass cao hơn so với Azadirachta indica trong 10 năm đầu. Tuy nhiên, rừng tự nhiên có đa dạng sinh học cao hơn và lưu trữ nhiều carbon trong đất hơn. Hoạt động khai thác gỗ và sản xuất than làm giảm đáng kể lượng biomass và carbon trong đất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc trồng rừng phục hồi có hiệu quả trong việc tăng khả năng cô lập carbon tại vùng đất khô cằn bị suy thoái, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động tích cực của trồng rừng đối với phục hồi đất và giảm phát thải khí nhà kính. Sự khác biệt về khả năng lưu trữ carbon giữa các loài cây phản ánh đặc tính sinh học và khả năng cố định đạm của Acacia mangium, giúp tăng sinh khối và cải thiện đất. Tuy nhiên, tác động tiêu cực của khai thác gỗ làm giảm hiệu quả lưu trữ carbon, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý bền vững rừng.

Dữ liệu viễn thám kết hợp với phân tích thực địa cung cấp bằng chứng định lượng về sự gia tăng diện tích rừng và khả năng lưu trữ carbon theo thời gian, có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích rừng và biểu đồ phân bố carbon trong các lớp đất và biomass. Các đặc tính đất như pH, mật độ khối và hàm lượng dinh dưỡng cũng có mối tương quan chặt chẽ với hàm lượng carbon, cho thấy sự cải thiện chất lượng đất song song với phục hồi rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường trồng rừng với loài Acacia mangium: Khuyến khích sử dụng Acacia mangium trong các chương trình phục hồi đất khô cằn nhằm tối ưu hóa khả năng lưu trữ carbon và cải thiện đất, với mục tiêu tăng diện tích rừng trồng thêm khoảng 300 ha/năm trong vòng 5 năm tới, do các cơ quan quản lý rừng và nông nghiệp địa phương thực hiện.

  2. Quản lý bền vững rừng tự nhiên và rừng trồng: Áp dụng các biện pháp kiểm soát khai thác gỗ và sản xuất than nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến biomass và carbon trong đất, đồng thời phát triển các mô hình khai thác hợp lý, có thể thực hiện trong vòng 3 năm với sự phối hợp của chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.

  3. Giám sát và đánh giá liên tục bằng công nghệ viễn thám: Thiết lập hệ thống giám sát diện tích rừng và chất lượng đất định kỳ hàng năm bằng ảnh vệ tinh và khảo sát thực địa để đánh giá hiệu quả các biện pháp phục hồi, do các viện nghiên cứu và cơ quan quản lý môi trường triển khai.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo kỹ thuật trồng rừng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho người dân địa phương về lợi ích của trồng rừng, kỹ thuật trồng và bảo vệ rừng nhằm tăng cường sự tham gia và giảm thiểu khai thác trái phép, thực hiện liên tục trong 3 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chương trình phục hồi rừng, giảm thiểu biến đổi khí hậu và quản lý đất đai bền vững tại các vùng đất khô cằn.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực địa lý, sinh thái học và quản lý tài nguyên thiên nhiên: Tham khảo phương pháp luận kết hợp viễn thám và phân tích thực địa, cũng như các kết quả về ảnh hưởng của trồng rừng đến lưu trữ carbon.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển nông thôn: Áp dụng các khuyến nghị về trồng rừng và quản lý rừng bền vững trong các dự án phục hồi đất và phát triển cộng đồng tại các vùng bị sa mạc hóa.

  4. Cộng đồng địa phương và người dân vùng đất khô cằn: Nâng cao nhận thức về vai trò của rừng trong bảo vệ đất, cải thiện sinh kế và giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động trồng và bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trồng rừng lại quan trọng trong việc giảm sa mạc hóa?
    Trồng rừng giúp tăng độ che phủ thực vật, cải thiện độ màu mỡ đất, giảm xói mòn và tăng khả năng lưu trữ carbon trong đất và sinh khối, từ đó phục hồi chức năng sinh thái và giảm phát thải khí nhà kính.

  2. Loài cây nào phù hợp nhất để trồng rừng phục hồi ở vùng đất khô cằn?
    Acacia mangium được đánh giá cao nhờ khả năng cố định đạm, sinh trưởng nhanh và tăng lưu trữ carbon hiệu quả hơn so với Azadirachta indica trong 10 năm đầu.

  3. Tác động của khai thác gỗ đến khả năng lưu trữ carbon như thế nào?
    Khai thác gỗ và sản xuất than làm giảm biomass và lượng carbon trong đất, làm suy giảm hiệu quả của các chương trình trồng rừng phục hồi.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đo lượng carbon trong đất và sinh khối?
    Carbon trong đất được đo bằng phương pháp đốt cháy mẫu đất ở 900°C, biomass được ước tính qua đo đường kính thân, chiều cao cây và áp dụng các phương trình allometric chuyên biệt.

  5. Làm thế nào để giám sát hiệu quả trồng rừng và lưu trữ carbon?
    Kết hợp sử dụng ảnh vệ tinh (viễn thám) để theo dõi diện tích rừng và khảo sát thực địa để đo mẫu đất và biomass, từ đó đánh giá sự thay đổi lưu trữ carbon theo thời gian.

Kết luận

  • Trồng rừng phục hồi tại vùng đất khô cằn Bình Thuận giúp tăng đáng kể khả năng lưu trữ carbon trong đất và sinh khối, góp phần giảm sa mạc hóa và biến đổi khí hậu.
  • Acacia mangium thể hiện hiệu quả lưu trữ carbon cao hơn so với Azadirachta indica trong 10 năm đầu sau trồng.
  • Rừng tự nhiên lưu trữ nhiều carbon trong đất hơn và duy trì đa dạng sinh học cao, nhưng chịu tác động tiêu cực từ khai thác gỗ.
  • Các đặc tính đất như pH, mật độ khối và hàm lượng dinh dưỡng có mối liên hệ chặt chẽ với hàm lượng carbon, phản ánh sự cải thiện chất lượng đất theo quá trình phục hồi rừng.
  • Cần triển khai các biện pháp quản lý bền vững rừng, giám sát liên tục và nâng cao nhận thức cộng đồng để đảm bảo hiệu quả lâu dài của các chương trình trồng rừng phục hồi.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương áp dụng các giải pháp trồng rừng phù hợp, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và quản lý bền vững để bảo vệ và phát huy tiềm năng lưu trữ carbon của vùng đất khô cằn.