Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, bất động sản (BĐS) giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài sản bảo đảm tại các ngân hàng thương mại (NHTM). Theo Bộ Luật Dân sự số 91/2015/QH13, BĐS bao gồm đất đai, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất và các tài sản khác theo quy định pháp luật. Tỷ trọng giá trị BĐS trong tổng tài sản xã hội chiếm khoảng 30%, tác động trực tiếp đến nhiều ngành nghề như xây dựng, dịch vụ lưu trú và tài chính ngân hàng. Hoạt động thẩm định giá (TĐG) tài sản bảo đảm là BĐS tại các NHTM đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm an toàn tín dụng, hạn chế rủi ro nợ xấu và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác TĐG tài sản bảo đảm là BĐS tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Hoàng Mai (VietinBank Hoàng Mai) trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu chính là làm rõ quy trình, kết quả và những hạn chế trong công tác TĐG, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng thẩm định giá, góp phần phát triển hoạt động tín dụng an toàn và hiệu quả. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực đối với việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại VietinBank Hoàng Mai, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các NHTM khác trong việc hoàn thiện nghiệp vụ TĐG tài sản bảo đảm là BĐS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thẩm định giá tài sản bảo đảm là BĐS, bao gồm:

  • Lý thuyết giá trị BĐS: Giá trị BĐS được xác định dựa trên các nguyên tắc như nguyên tắc sử dụng cao nhất và tốt nhất, nguyên tắc cung cầu, nguyên tắc thay thế, nguyên tắc đóng góp và nguyên tắc dự kiến lợi ích tương lai. Các nguyên tắc này giúp CBTĐ đánh giá chính xác giá trị tài sản trong bối cảnh thị trường biến động.

  • Mô hình phương pháp thẩm định giá: Luận văn phân tích các phương pháp thẩm định giá phổ biến gồm phương pháp so sánh, phương pháp chi phí, phương pháp thu nhập, phương pháp chiết trừ và phương pháp thặng dư. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn phù hợp với đặc điểm tài sản và mục đích định giá.

  • Khái niệm chính: Tài sản bảo đảm (TSBĐ), thẩm định giá (TĐG), giá trị thị trường, quy trình thẩm định giá, nhân tố ảnh hưởng đến TĐG (chủ quan và khách quan), mức cấp tín dụng tối đa (MCTD).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Chủ yếu là dữ liệu thứ cấp thu thập từ các văn bản pháp luật, quy định nội bộ của VietinBank, báo cáo kết quả kinh doanh và hoạt động tín dụng của VietinBank Hoàng Mai giai đoạn 2018-2020. Ngoài ra, dữ liệu khảo sát thực tế, hồ sơ thẩm định giá và phỏng vấn cán bộ thẩm định giá tại chi nhánh cũng được sử dụng để bổ sung.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu về hoạt động huy động vốn, cho vay và thẩm định giá; so sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển; phân tích định tính các quy trình, chính sách và nhân tố ảnh hưởng đến công tác TĐG; tổng hợp và đánh giá các hạn chế, nguyên nhân.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hồ sơ thẩm định giá tài sản bảo đảm là BĐS tại VietinBank Hoàng Mai trong giai đoạn 2018-2020, với trọng tâm là các khoản vay có tài sản bảo đảm dưới 3 tỷ đồng do chi nhánh tự thẩm định. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2020, hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình thẩm định giá tại VietinBank Hoàng Mai được thực hiện bài bản, tuân thủ các quy định nội bộ và pháp luật. Quy trình gồm 6 bước chính: xác định nhiệm vụ định giá, khảo sát hiện trường, phân tích thông tin, lựa chọn phương pháp định giá, xác định giá trị và lập hồ sơ chứng thư định giá. Ví dụ cụ thể về thẩm định giá quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền tại địa chỉ Ô 8 lô 6 Đền Lừ cho thấy quy trình được thực hiện nghiêm túc với đầy đủ hồ sơ pháp lý và khảo sát thực tế.

  2. Phương pháp so sánh là phương pháp chủ đạo được sử dụng trong thẩm định giá BĐS tại chi nhánh, chiếm trên 70% các trường hợp. Phương pháp này được đánh giá là đơn giản, phù hợp với đặc điểm thị trường BĐS tại Hà Nội, tuy nhiên còn hạn chế khi thiếu dữ liệu giao dịch tương tự hoặc thị trường biến động nhanh. Các phương pháp chi phí và thu nhập được sử dụng bổ trợ trong các trường hợp đặc thù.

  3. Kết quả hoạt động kinh doanh và tín dụng của VietinBank Hoàng Mai tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2020. Nguồn vốn huy động tăng từ 5.830 tỷ đồng năm 2018 lên 7.814 tỷ đồng năm 2019, giảm nhẹ còn 6.636 tỷ đồng năm 2020 do ảnh hưởng dịch Covid-19. Dư nợ cho vay tăng từ 4.260 tỷ đồng lên 6.052 tỷ đồng, trong đó dư nợ có bảo đảm bằng tài sản chiếm hơn 80%. Lợi nhuận trước thuế tăng từ 125 tỷ đồng lên 198 tỷ đồng.

  4. Hạn chế trong công tác thẩm định giá gồm: chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, quy trình thẩm định giá còn phức tạp, thiếu hệ thống thông tin BĐS đồng bộ và cập nhật, rủi ro đạo đức cán bộ trong định giá tài sản. Ví dụ, việc thuê công ty thẩm định ngoài khi giá trị tài sản trên 3 tỷ đồng làm tăng thời gian và chi phí, trong khi tự thẩm định dưới 3 tỷ đồng có thể gặp rủi ro sai lệch giá trị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù mô hình thẩm định giá phân tán tại các chi nhánh VietinBank, khác biệt với mô hình tập trung tại một số NHTM khác. Việc áp dụng chủ yếu phương pháp so sánh phản ánh sự phù hợp với thị trường BĐS Hà Nội, tuy nhiên cũng đòi hỏi CBTĐ phải có kinh nghiệm và kiến thức thị trường sâu rộng để xử lý các biến động giá cả. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy, việc thiếu hệ thống thông tin BĐS đồng bộ là điểm chung của nhiều NHTM, ảnh hưởng đến độ chính xác và hiệu quả thẩm định giá.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy vai trò quan trọng của công tác TĐG trong việc bảo đảm an toàn tín dụng, góp phần kiểm soát rủi ro nợ xấu và nâng cao hiệu quả kinh doanh của VietinBank Hoàng Mai. Việc kiểm soát dư nợ quá hạn ở mức thấp và tỷ lệ dư nợ có bảo đảm cao chứng tỏ hiệu quả của công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay và huy động vốn, bảng phân tích cơ cấu dư nợ theo loại tài sản bảo đảm và mức độ nợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thẩm định giá: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẩm định giá, cập nhật kiến thức thị trường và kỹ năng phân tích cho cán bộ thẩm định giá. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn chuyên môn lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và phòng đào tạo VietinBank Hoàng Mai.

  2. Cải tiến quy trình thẩm định giá tài sản bảo đảm: Rút gọn các bước không cần thiết, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban để giảm thời gian hoàn thành hồ sơ định giá xuống dưới 7 ngày làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rủi ro và phòng thẩm định giá.

  3. Xây dựng hệ thống thông tin BĐS đồng bộ và cập nhật: Phát triển cơ sở dữ liệu nội bộ về các giao dịch BĐS, tích hợp với các nguồn dữ liệu bên ngoài để hỗ trợ CBTĐ có thông tin chính xác, kịp thời. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng thẩm định giá.

  4. Thay đổi mô hình cán bộ phụ trách thẩm định giá: Xem xét áp dụng mô hình thẩm định giá tập trung hoặc bán tập trung cho các khoản vay có giá trị lớn, đồng thời tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro đạo đức. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ.

  5. Tăng cường hợp tác với các công ty thẩm định giá chuyên nghiệp: Đối với các tài sản có giá trị lớn hoặc phức tạp, nên thuê các đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo tính khách quan và chính xác. Chủ thể thực hiện: Phòng tín dụng và phòng thẩm định giá.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên phòng thẩm định giá tại các ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp và thực trạng công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm là BĐS, giúp nâng cao hiệu quả công việc.

  2. Các nhà quản lý tín dụng và rủi ro ngân hàng: Luận văn phân tích chi tiết các nhân tố ảnh hưởng đến công tác thẩm định giá, từ đó hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn.

  3. Chuyên gia và công ty thẩm định giá BĐS: Tài liệu cung cấp góc nhìn thực tiễn về nghiệp vụ thẩm định giá tại một chi nhánh ngân hàng lớn, giúp cải tiến phương pháp và quy trình làm việc.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn thẩm định giá tài sản bảo đảm, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thẩm định giá tài sản bảo đảm là bất động sản lại quan trọng trong hoạt động ngân hàng?
    Thẩm định giá giúp xác định giá trị thực của tài sản bảo đảm, làm cơ sở để ngân hàng quyết định cấp tín dụng và quản lý rủi ro nợ xấu. Ví dụ, tại VietinBank Hoàng Mai, hơn 80% dư nợ được bảo đảm bằng tài sản, nên việc định giá chính xác là rất cần thiết.

  2. Phương pháp thẩm định giá nào được sử dụng phổ biến nhất tại VietinBank Hoàng Mai?
    Phương pháp so sánh được sử dụng chủ đạo do tính đơn giản và phù hợp với thị trường BĐS Hà Nội. Tuy nhiên, phương pháp này cần dữ liệu giao dịch tương tự đầy đủ và cập nhật để đảm bảo độ chính xác.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả thẩm định giá tài sản bảo đảm?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như chất lượng nguồn nhân lực, quy trình thẩm định, và nhân tố khách quan như vị trí, diện tích, quy hoạch, cung cầu thị trường BĐS. Chính sách đất đai và biến động kinh tế cũng tác động lớn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác thẩm định giá tại các chi nhánh ngân hàng?
    Cần nâng cao trình độ chuyên môn cán bộ, cải tiến quy trình, xây dựng hệ thống thông tin BĐS đồng bộ, và áp dụng mô hình thẩm định giá phù hợp với quy mô và đặc điểm từng chi nhánh.

  5. Có nên thuê công ty thẩm định giá bên ngoài không?
    Đối với tài sản có giá trị lớn hoặc phức tạp, việc thuê công ty thẩm định giá chuyên nghiệp giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai lệch giá trị tài sản.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm là bất động sản trong hoạt động tín dụng tại VietinBank Hoàng Mai giai đoạn 2018-2020.
  • Phương pháp so sánh được sử dụng phổ biến nhất, song vẫn tồn tại hạn chế về dữ liệu và biến động thị trường.
  • Quy trình thẩm định giá được thực hiện bài bản nhưng cần cải tiến để nâng cao hiệu quả và giảm thời gian xử lý.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến kết quả thẩm định giá, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến quy trình, xây dựng hệ thống thông tin BĐS và thay đổi mô hình cán bộ phụ trách thẩm định giá.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng thẩm định giá tại các chi nhánh khác của VietinBank.

Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác thẩm định giá, góp phần phát triển hoạt động tín dụng an toàn và bền vững.