Tổng quan nghiên cứu

Ngành thép đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với sản lượng thép thô đạt khoảng 20-23 triệu tấn trong các năm 2021 và 2022, đưa Việt Nam trở thành nhà sản xuất thép hàng đầu Đông Nam Á và đứng thứ 13 thế giới (World Steel Association, 2021 & 2022). Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp thép, làm gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm nhu cầu tiêu thụ và ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp. Tính đến tháng 3 năm 2024, đại dịch đã ghi nhận hơn 774 triệu ca nhiễm và hơn 7,2 triệu ca tử vong toàn cầu (WHO, 2024). Tại Việt Nam, các biện pháp phong tỏa và giãn cách xã hội đã ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, xuất nhập khẩu và tài chính của các doanh nghiệp thép.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của đại dịch COVID-19 đến lợi nhuận của 18 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023. Mục tiêu chính là phân tích ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài, đặc biệt là đại dịch COVID-19, đến chỉ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của các doanh nghiệp này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để xử lý các vấn đề về tự tương quan và phương sai không đồng nhất.

Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ mức độ ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch đến lợi nhuận doanh nghiệp thép mà còn cung cấp các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng chống chịu rủi ro trong tương lai. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan hoạch định chính sách trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thép Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết sốc kinh tế (Economic Shock Theory): Đại dịch COVID-19 được xem là một cú sốc kinh tế lớn, ảnh hưởng sâu rộng đến chuỗi cung ứng, thị trường lao động và hoạt động sản xuất kinh doanh, làm thay đổi các chỉ số kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát và lợi nhuận doanh nghiệp.

  • Lý thuyết sức mạnh thị trường (Market Power Theory): Giải thích mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp, thị phần và khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội nhờ kiểm soát giá cả và chi phí.

  • Giả thuyết cấu trúc hiệu quả (Efficiency Structure Hypothesis): Cho rằng lợi nhuận doanh nghiệp phản ánh hiệu quả quản lý và vận hành, không chỉ dựa vào sức mạnh thị trường mà còn dựa trên năng lực nội tại của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), quy mô doanh nghiệp (SIZE), tăng trưởng doanh thu (GROWTH), thanh khoản (LIQ), đòn bẩy tài chính (LEV), tỷ lệ lạm phát (INF), đại dịch COVID-19 (COVID) và tăng trưởng kinh tế (GDP).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 18 doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023, tổng cộng 216 quan sát. Dữ liệu tài chính được lấy từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán, nguồn Vietstock và CafeF; dữ liệu lạm phát và GDP lấy từ Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA, các biến độc lập gồm SIZE, GROWTH, LIQ, LEV, INF, COVID và GDP. Ba phương pháp hồi quy được áp dụng gồm Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Các kiểm định F-Test, Hausman Test và Breusch-Pagan Lagrangian được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Để xử lý các vấn đề về tự tương quan và phương sai không đồng nhất, phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được áp dụng.

Quy trình nghiên cứu gồm: tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, kiểm tra đa cộng tuyến, thực hiện hồi quy và kiểm định mô hình, xử lý sai số và thảo luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch COVID-19 đến lợi nhuận doanh nghiệp: Biến COVID có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, cho thấy đại dịch làm giảm ROA trung bình khoảng 2-3% so với các năm trước và sau đại dịch. Trong giai đoạn 2020-2022, lợi nhuận của các doanh nghiệp thép giảm rõ rệt do gián đoạn sản xuất và chuỗi cung ứng.

  2. Tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực: Biến GROWTH có hệ số dương và ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy doanh thu tăng trưởng 1% sẽ làm tăng ROA khoảng 0.5%. Điều này phản ánh sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp được cải thiện khi doanh thu tăng.

  3. Đòn bẩy tài chính và lạm phát ảnh hưởng tiêu cực: Biến LEV và INF đều có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, cho thấy việc sử dụng nợ cao và lạm phát tăng làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp. Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí lãi vay, trong khi lạm phát làm tăng chi phí đầu vào và giảm sức mua của khách hàng.

  4. Quy mô doanh nghiệp và thanh khoản không có ý nghĩa thống kê: Biến SIZE và LIQ không ảnh hưởng đáng kể đến ROA trong mô hình, cho thấy quy mô và khả năng thanh khoản không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến lợi nhuận trong ngành thép giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đại dịch COVID-19 là cú sốc kinh tế lớn làm giảm hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp thép, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tác động tiêu cực của đại dịch đến lợi nhuận doanh nghiệp. Tăng trưởng doanh thu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, đồng thời đòn bẩy tài chính và lạm phát là những rủi ro cần kiểm soát chặt chẽ.

Việc quy mô doanh nghiệp không ảnh hưởng có thể do ngành thép có tính cạnh tranh cao và các doanh nghiệp lớn cũng chịu áp lực chi phí và rủi ro tương tự doanh nghiệp nhỏ. Thanh khoản không có tác động rõ ràng có thể do các doanh nghiệp duy trì mức thanh khoản phù hợp để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA qua các năm, bảng hệ số hồi quy với mức ý nghĩa và biểu đồ tương quan giữa các biến để minh họa mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro tài chính: Do ảnh hưởng tiêu cực của đòn bẩy tài chính, các doanh nghiệp nên kiểm soát tỷ lệ nợ hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu và tối ưu hóa cấu trúc vốn nhằm giảm áp lực chi phí lãi vay trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu: Tập trung phát triển thị trường, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng doanh thu, từ đó cải thiện lợi nhuận. Các giải pháp này cần được triển khai liên tục trong 3-5 năm.

  3. Kiểm soát chi phí và ứng phó với lạm phát: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đàm phán giá nguyên vật liệu nhằm giảm tác động của lạm phát. Đồng thời, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tài chính linh hoạt để thích ứng với biến động giá cả trong ngắn hạn.

  4. Xây dựng chiến lược ứng phó với khủng hoảng: Thiết lập các kịch bản và kế hoạch ứng phó với các cú sốc kinh tế tương tự đại dịch COVID-19, bao gồm đa dạng hóa nguồn cung ứng, tăng cường dự trữ nguyên liệu và phát triển công nghệ số để duy trì hoạt động liên tục.

Các chủ thể thực hiện gồm ban lãnh đạo doanh nghiệp, bộ phận tài chính, phòng kinh doanh và các cơ quan quản lý ngành thép. Việc triển khai các giải pháp cần có sự phối hợp chặt chẽ và giám sát hiệu quả định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp ngành thép: Giúp hiểu rõ tác động của đại dịch và các yếu tố tài chính đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản trị hiệu quả.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích định lượng để đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời của các doanh nghiệp thép niêm yết.

  3. Cơ quan hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ ngành thép trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và dịch bệnh, góp phần ổn định thị trường và phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các cú sốc kinh tế đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận doanh nghiệp thép?
    Đại dịch làm giảm lợi nhuận trung bình khoảng 2-3% do gián đoạn sản xuất, chuỗi cung ứng và giảm nhu cầu tiêu thụ, phù hợp với các báo cáo của ngành thép Việt Nam và quốc tế.

  2. Tăng trưởng doanh thu có vai trò gì trong việc cải thiện lợi nhuận?
    Tăng trưởng doanh thu giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản, tăng ROA khoảng 0.5% cho mỗi 1% tăng trưởng doanh thu, thể hiện sức khỏe tài chính tốt hơn.

  3. Tại sao đòn bẩy tài chính lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận?
    Đòn bẩy cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro tài chính, gây áp lực trả nợ và giảm khả năng sinh lời, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn như đại dịch.

  4. Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng đến lợi nhuận không?
    Nghiên cứu cho thấy quy mô không có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận trong ngành thép, có thể do tính cạnh tranh cao và áp lực chi phí tương tự giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp thép ứng phó hiệu quả với các cú sốc kinh tế tương lai?
    Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro, đa dạng hóa nguồn cung, tăng cường dự trữ nguyên liệu, áp dụng công nghệ số và tối ưu hóa cấu trúc vốn để nâng cao khả năng chống chịu.

Kết luận

  • Đại dịch COVID-19 có tác động tiêu cực rõ rệt đến lợi nhuận của các doanh nghiệp ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022.
  • Tăng trưởng doanh thu là yếu tố tích cực giúp cải thiện lợi nhuận, trong khi đòn bẩy tài chính và lạm phát gây áp lực giảm lợi nhuận.
  • Quy mô doanh nghiệp và thanh khoản không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng ứng phó với các cú sốc kinh tế trong tương lai.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành công nghiệp khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh kinh tế biến động hiện nay.