Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho vay có bảo đảm bằng tài sản là một trong những biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Theo ước tính, tỷ lệ nợ xấu tại các ngân hàng thương mại, trong đó có Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank), đã có xu hướng tăng trong những năm gần đây, gây áp lực lớn lên hoạt động thu hồi nợ và xử lý tài sản bảo đảm. Luận văn tập trung nghiên cứu quyền xử lý tài sản bảo đảm tiền vay trong hợp đồng của tổ chức tín dụng theo pháp luật Việt Nam và thực tiễn áp dụng tại VietinBank, nhằm làm rõ các quy định pháp luật, thực trạng áp dụng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay và xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2023, đồng thời phân tích các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự năm 2015, Nghị định 21/2021/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn xử lý tài sản bảo đảm, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và quy trình nội bộ của VietinBank, góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với thách thức về nợ xấu và yêu cầu nâng cao năng lực quản lý tài sản bảo đảm. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong việc hoàn thiện chính sách, quy trình xử lý tài sản bảo đảm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về giao dịch bảo đảm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về giao dịch bảo đảm và lý thuyết về quyền xử lý tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng. Lý thuyết giao dịch bảo đảm tập trung vào các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự, bao gồm các hình thức như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, ký cược, ký quỹ, đặt cọc và bảo lưu quyền sở hữu. Lý thuyết này làm rõ bản chất pháp lý của tài sản bảo đảm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch bảo đảm.

Lý thuyết về quyền xử lý tài sản bảo đảm nhấn mạnh quyền của tổ chức tín dụng trong việc quản lý, sử dụng và xử lý tài sản bảo đảm khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn. Các khái niệm chính bao gồm: tài sản bảo đảm (TSBĐ), quyền xử lý tài sản bảo đảm, nguyên tắc xử lý tài sản bảo đảm, và các phương thức xử lý tài sản bảo đảm như bán đấu giá, nhận chính tài sản bảo đảm, tự bán tài sản và thay thế bằng tài sản của bên thứ ba.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm, tài sản bảo đảm, quyền xử lý tài sản bảo đảm, nợ xấu, tổ chức tín dụng, và các quy định pháp luật liên quan như Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 21/2021/NĐ-CP.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật hiện hành, các quy định nội bộ của VietinBank, báo cáo ngành ngân hàng, và các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan. Ngoài ra, luận văn thu thập số liệu thực tế về xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank thông qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ ngân hàng và phân tích các trường hợp điển hình.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích nội dung văn bản pháp luật, so sánh pháp luật Việt Nam với một số nước, phân tích số liệu thống kê về nợ xấu và xử lý tài sản bảo đảm, đồng thời sử dụng phương pháp tổng hợp, đối chiếu để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 cán bộ quản lý và nhân viên liên quan đến xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy định pháp luật về quyền xử lý tài sản bảo đảm còn nhiều bất cập: Mặc dù Bộ luật Dân sự 2015 và Nghị định 21/2021/NĐ-CP đã quy định chi tiết về quyền xử lý tài sản bảo đảm, nhưng vẫn tồn tại những điểm chưa rõ ràng, đặc biệt về phương thức xử lý tài sản và quyền lợi của bên bảo đảm. Ví dụ, việc nhận chính tài sản bảo đảm để thay thế nghĩa vụ chưa có hướng dẫn cụ thể khi tài sản bảo đảm thuộc về bên thứ ba.

  2. Thực trạng áp dụng tại VietinBank còn hạn chế: Theo số liệu nội bộ, tỷ lệ nợ xấu tại VietinBank trong giai đoạn 2019-2023 dao động khoảng 1,5% - 2,3%, trong đó phần lớn liên quan đến các khoản vay có tài sản bảo đảm. Quy trình xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank còn chậm, chi phí xử lý cao và gặp khó khăn trong việc thu hồi tài sản do bên bảo đảm không hợp tác bàn giao tài sản.

  3. Nguyên tắc xử lý tài sản bảo đảm chưa được tuân thủ triệt để: Việc xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank chưa hoàn toàn đảm bảo nguyên tắc khách quan, công khai, minh bạch. Có khoảng 30% trường hợp xử lý tài sản bảo đảm không có sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên, dẫn đến tranh chấp và khiếu kiện kéo dài.

  4. Phương thức xử lý tài sản bảo đảm chưa đa dạng và linh hoạt: VietinBank chủ yếu áp dụng phương thức bán đấu giá tài sản (chiếm khoảng 70% các trường hợp xử lý), trong khi các phương thức khác như nhận chính tài sản bảo đảm hoặc tự bán tài sản chưa được khai thác hiệu quả, làm giảm khả năng thu hồi nợ và tăng chi phí xử lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ và thiếu rõ ràng trong hệ thống pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm, cũng như sự thiếu linh hoạt trong quy trình nội bộ của VietinBank. So với một số nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về xử lý tài sản bảo đảm đặc thù, dẫn đến khó khăn trong thực thi quyền xử lý tài sản.

Việc không tuân thủ nguyên tắc công khai, minh bạch làm giảm niềm tin của bên bảo đảm và các bên liên quan, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý tài sản. Ngoài ra, việc phụ thuộc quá nhiều vào phương thức bán đấu giá tài sản làm tăng thời gian và chi phí xử lý, đồng thời làm giảm giá trị thu hồi thực tế do tài sản bị định giá thấp hoặc không thu hút người mua.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các phương thức xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank, bảng so sánh tỷ lệ nợ xấu và hiệu quả thu hồi nợ qua các phương thức xử lý khác nhau, cũng như biểu đồ thể hiện thời gian trung bình xử lý tài sản bảo đảm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về xử lý tài sản bảo đảm: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để làm rõ các phương thức xử lý tài sản bảo đảm, đặc biệt là nhận chính tài sản bảo đảm và xử lý tài sản bảo đảm thuộc bên thứ ba. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

  2. Xây dựng quy trình nội bộ linh hoạt và minh bạch tại VietinBank: Thiết lập quy trình xử lý tài sản bảo đảm đa dạng phương thức, đảm bảo công khai, minh bạch và có sự tham gia của bên bảo đảm. Thời gian thực hiện: 2024. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VietinBank, phòng quản lý rủi ro.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ xử lý tài sản bảo đảm: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật và kỹ năng xử lý tài sản bảo đảm cho cán bộ liên quan. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: VietinBank phối hợp với các cơ sở đào tạo pháp luật.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và xử lý tài sản bảo đảm: Phát triển hệ thống quản lý tài sản bảo đảm trực tuyến, hỗ trợ theo dõi, đánh giá và xử lý tài sản nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: VietinBank, đối tác công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng: Giúp hiểu rõ về quy trình, pháp luật và thực tiễn xử lý tài sản bảo đảm, nâng cao hiệu quả công tác thu hồi nợ.

  2. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về giao dịch bảo đảm và xử lý tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng.

  3. Các tổ chức tín dụng và công ty tài chính: Tham khảo để xây dựng quy trình nội bộ, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm, giảm thiểu rủi ro tín dụng.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Luật Kinh tế và Tài chính Ngân hàng: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật tín dụng, giao dịch bảo đảm và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền xử lý tài sản bảo đảm là gì?
    Quyền xử lý tài sản bảo đảm là quyền của tổ chức tín dụng được phép quản lý, sử dụng và bán tài sản bảo đảm khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, nhằm thu hồi nợ cho ngân hàng.

  2. Phương thức xử lý tài sản bảo đảm phổ biến tại Việt Nam là gì?
    Phương thức phổ biến nhất là bán đấu giá tài sản. Ngoài ra còn có nhận chính tài sản bảo đảm, tự bán tài sản và thay thế bằng tài sản của bên thứ ba, tuy nhiên các phương thức này chưa được áp dụng rộng rãi.

  3. Nguyên tắc nào cần tuân thủ khi xử lý tài sản bảo đảm?
    Phải tuân thủ nguyên tắc thỏa thuận, khách quan, công khai, minh bạch, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời không được coi xử lý tài sản bảo đảm là hoạt động kinh doanh tài sản của tổ chức tín dụng.

  4. VietinBank gặp khó khăn gì trong xử lý tài sản bảo đảm?
    Khó khăn chính là bên bảo đảm không hợp tác bàn giao tài sản, quy trình xử lý còn chậm, chi phí cao và thiếu đa dạng phương thức xử lý, dẫn đến hiệu quả thu hồi nợ chưa cao.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm?
    Hoàn thiện pháp luật, xây dựng quy trình nội bộ minh bạch, đào tạo cán bộ chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và xử lý tài sản bảo đảm là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Hoạt động xử lý tài sản bảo đảm là công cụ quan trọng giúp tổ chức tín dụng giảm thiểu rủi ro tín dụng và thu hồi nợ hiệu quả.
  • Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cơ bản về quyền xử lý tài sản bảo đảm, nhưng còn tồn tại nhiều bất cập cần hoàn thiện.
  • Thực tiễn tại VietinBank cho thấy còn nhiều khó khăn trong quy trình và phương thức xử lý tài sản bảo đảm, ảnh hưởng đến hiệu quả thu hồi nợ.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, xây dựng quy trình nội bộ linh hoạt, đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ là các giải pháp trọng tâm.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả quản lý và xử lý tài sản bảo đảm trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy trình nội bộ, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm tại VietinBank và các tổ chức tín dụng khác.