Tổng quan nghiên cứu

Quản lý giá thành xây dựng là một nội dung trọng yếu trong quản lý đầu tư xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Từ năm 1998 đến nay, công tác quản lý giá thành xây dựng từ khu vực Nhà nước đã đạt được nhiều kết quả khả quan, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như việc định giá thành xây dựng chưa chính xác, giá thành xây dựng trong đấu thầu còn nhiều bất cập, và sự biến động giá vật tư ảnh hưởng lớn đến chi phí xây dựng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý giá thành xây dựng, đánh giá thực trạng quản lý giá thành xây dựng trong giai đoạn 1998 đến nay trên phạm vi toàn quốc, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý giá thành xây dựng hướng đến năm 2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ công trình xây dựng vượt tổng mức đầu tư đã phê duyệt chiếm khoảng 83%, cho thấy sự cần thiết cấp bách trong việc hoàn thiện quản lý giá thành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai phương pháp luận chủ đạo là duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giá thành xây dựng trong điều kiện kinh tế thị trường. Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính gồm: dự án đầu tư xây dựng, giá thành xây dựng, chi phí đầu tư xây dựng, và quản lý giá thành xây dựng trong khu vực Nhà nước. Cụ thể:

  • Dự án đầu tư xây dựng: Tập hợp các đề xuất bỏ vốn nhằm tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo công trình với mục tiêu tăng trưởng về số lượng và chất lượng sản phẩm trong thời gian xác định.
  • Giá thành xây dựng: Giá trị tổng hợp các chi phí xây dựng, thiết bị, quản lý dự án, tư vấn và các chi phí khác phát sinh trong quá trình đầu tư xây dựng.
  • Chi phí đầu tư xây dựng: Bao gồm chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn và chi phí dự phòng.
  • Quản lý giá thành xây dựng: Quá trình tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành xây dựng nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Khung lý thuyết còn tham khảo kinh nghiệm quản lý giá thành xây dựng ở các quốc gia như Anh, Mỹ và Hồng Kông để rút ra bài học phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê, phân tích và đánh giá dựa trên dữ liệu thu thập từ các dự án xây dựng sử dụng vốn Nhà nước trên phạm vi 24 tỉnh, thành phố đại diện cho các vùng đồng bằng, trung du, miền núi và Tây Nguyên. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 100 dự toán xây dựng các loại công trình dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước đô thị, giao thông và thủy lợi. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại công trình và vùng miền khác nhau.

Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline từ năm 1998 đến năm 2008, tập trung vào các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và quản lý giá thành xây dựng. Các công cụ phân tích bao gồm so sánh tỷ lệ sai lệch dự toán, đánh giá tác động của các chính sách tiền lương tối thiểu, và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thi công. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống để đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan đến quản lý giá thành xây dựng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sai lệch trong dự toán xây dựng: Khoảng 83% công trình nghiên cứu có mức tăng hoặc giảm giá trị dự toán xây dựng so với tổng mức đầu tư phê duyệt, trong đó công trình dân dụng chiếm 86,74%, công trình cấp thoát nước đô thị 88,89%, và công trình thủy lợi 80%. Mức sai lệch lớn hơn 5% chiếm tỷ lệ 61% tổng số công trình, cho thấy tính chính xác của dự toán còn nhiều hạn chế.

  2. Ảnh hưởng của chính sách tiền lương tối thiểu: Từ năm 1998 đến 2008, mức tiền lương tối thiểu đã tăng 3,75 lần, từ 144.000 đồng/người/tháng lên 540.000 đồng/người/tháng. Sự thay đổi này tác động trực tiếp đến chi phí nhân công trong giá thành xây dựng, làm tăng tổng mức đầu tư và dự toán công trình.

  3. Bộ máy quản lý giá thành xây dựng còn phân tán: Các cơ quan quản lý giá thành xây dựng hiện nay gồm nhiều cấp, nhiều đơn vị với chức năng chồng chéo, gây khó khăn trong việc phối hợp và kiểm soát chi phí. Ví dụ, tổng mức đầu tư do cơ quan kế hoạch đầu tư ban hành, dự toán do cơ quan xây dựng chịu trách nhiệm, thanh toán do Kho bạc Nhà nước cấp phát, và quyết toán do cơ quan tài chính quản lý.

  4. Năng lực tổ chức tư vấn xây dựng hạn chế: Sai sót trong khâu tư vấn thiết kế và giám sát chiếm hơn 10% tổng giá trị thất thoát và lãng phí trong xây dựng. Chất lượng tư vấn thấp dẫn đến thiết kế không hợp lý, dự toán sai lệch, và giám sát thi công không hiệu quả, gây lãng phí và giảm chất lượng công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sai lệch dự toán là do thiếu thông tin chính xác và cập nhật kịp thời về giá cả vật liệu, nhân công và các yếu tố kỹ thuật trong quá trình lập dự án. Việc điều chỉnh tổng mức đầu tư thường bị trì hoãn do thủ tục hành chính phức tạp và sự biến động giá cả thị trường. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn thiếu một hệ thống ngân hàng dữ liệu giá xây dựng đồng bộ và cập nhật thường xuyên như ở Anh hay Hồng Kông, dẫn đến khó khăn trong việc dự báo và kiểm soát chi phí.

Bộ máy quản lý phân tán và chồng chéo làm giảm hiệu quả quản lý, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và tiến độ thi công. Năng lực tư vấn còn yếu kém ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dự án và hiệu quả đầu tư. Các kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành xây dựng và các nghiên cứu trước đây, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách toàn diện trong quản lý giá thành xây dựng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sai lệch dự toán theo loại công trình và bảng tổng hợp các văn bản pháp luật ảnh hưởng đến quản lý giá thành xây dựng trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống định mức và đơn giá xây dựng: Cần xây dựng và cập nhật thường xuyên hệ thống định mức dự toán và đơn giá xây dựng dựa trên dữ liệu thị trường thực tế, nhằm nâng cao tính chính xác và phù hợp với điều kiện kinh tế hiện nay. Chủ thể thực hiện là Bộ Xây dựng phối hợp với các địa phương, thực hiện trong vòng 2 năm.

  2. Tăng cường năng lực tổ chức tư vấn xây dựng: Đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và trách nhiệm của các tổ chức tư vấn thiết kế và giám sát, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn chứng nhận năng lực tư vấn. Chủ thể thực hiện là các trường đại học, viện nghiên cứu và Bộ Xây dựng, triển khai liên tục trong 3 năm.

  3. Cải cách bộ máy quản lý giá thành xây dựng: Thống nhất quản lý giá thành xây dựng vào một đầu mối để tránh chồng chéo, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án. Chủ thể thực hiện là Chính phủ và Bộ Kế hoạch Đầu tư, thực hiện trong 1-2 năm.

  4. Xây dựng ngân hàng dữ liệu giá xây dựng quốc gia: Thu thập, xử lý và cập nhật các chỉ số giá xây dựng, chi phí vật liệu, nhân công và thiết bị để làm cơ sở dữ liệu phục vụ công tác dự toán và quản lý giá thành. Chủ thể thực hiện là Bộ Xây dựng phối hợp với các địa phương, hoàn thành trong 2 năm.

  5. Hoàn thiện cơ chế chính sách và pháp luật: Rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý giá thành xây dựng, đảm bảo phù hợp với thực tiễn và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia thị trường. Chủ thể thực hiện là Chính phủ và các Bộ liên quan, thực hiện trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước về đầu tư xây dựng: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý giá thành xây dựng, hoàn thiện chính sách và quy trình quản lý dự án.

  2. Các tổ chức tư vấn thiết kế và giám sát xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao chất lượng tư vấn, giảm thiểu sai sót trong thiết kế và dự toán.

  3. Chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng: Hỗ trợ trong việc lập dự toán, quản lý chi phí và kiểm soát tiến độ thi công nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế xây dựng, quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu sâu về quản lý giá thành xây dựng trong điều kiện kinh tế thị trường tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý giá thành xây dựng có vai trò gì trong đầu tư xây dựng?
    Quản lý giá thành xây dựng giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả và nâng cao chất lượng công trình. Ví dụ, việc quản lý tốt giúp giảm thiểu sai lệch dự toán và tránh lãng phí vốn Nhà nước.

  2. Nguyên nhân chính gây sai lệch dự toán xây dựng là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu thông tin chính xác về giá cả vật liệu, nhân công và biến động thị trường, cùng với thủ tục hành chính kéo dài. Ví dụ, nhiều công trình có sai lệch dự toán trên 5%.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực tổ chức tư vấn xây dựng?
    Cần đào tạo chuyên môn, áp dụng tiêu chuẩn chứng nhận năng lực và tăng cường trách nhiệm trong tư vấn thiết kế và giám sát. Ví dụ, các dự án lớn thường gặp sai sót do tư vấn yếu kém.

  4. Bộ máy quản lý giá thành xây dựng hiện nay có điểm gì hạn chế?
    Bộ máy còn phân tán, chồng chéo chức năng giữa các cơ quan, gây khó khăn trong phối hợp và kiểm soát chi phí. Ví dụ, tổng mức đầu tư, dự toán và quyết toán do các cơ quan khác nhau quản lý.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Việc xây dựng ngân hàng dữ liệu giá xây dựng và áp dụng phương pháp quản lý gián tiếp như ở Anh, Mỹ và Hồng Kông là bài học quan trọng. Ví dụ, Anh sử dụng tiêu chuẩn diện tích và chỉ tiêu giá thành để khống chế chi phí.

Kết luận

  • Quản lý giá thành xây dựng là yếu tố then chốt trong quản lý đầu tư xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn Nhà nước.
  • Sai lệch dự toán xây dựng phổ biến với tỷ lệ lên đến 83%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và chất lượng công trình.
  • Bộ máy quản lý còn phân tán, năng lực tư vấn xây dựng hạn chế là những điểm nghẽn cần khắc phục.
  • Cần hoàn thiện hệ thống định mức, nâng cao năng lực tư vấn, cải cách bộ máy quản lý và xây dựng ngân hàng dữ liệu giá xây dựng.
  • Các giải pháp đề xuất hướng đến việc quản lý giá thành xây dựng hiệu quả hơn, phù hợp với cơ chế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa, dự kiến thực hiện đến năm 2015.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức tư vấn cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý giá thành xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.