Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, dịch vụ viễn thông trở thành một ngành kinh tế trọng điểm với nhu cầu sử dụng Internet tốc độ cao ngày càng tăng. Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông VNPT VinaPhone, với gần 30 triệu thuê bao di động và hơn 4,5 triệu thuê bao truyền hình MyTV tính đến năm 2022, giữ vai trò chủ lực trong chuỗi giá trị của Tập đoàn VNPT. Tuy nhiên, khảo sát từ năm 2020 đến 2022 cho thấy dịch vụ chăm sóc khách hàng của VinaPhone có dấu hiệu tụt hạng so với các đối thủ như Mobiphone và Viettel. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng nhằm duy trì và phát triển thị phần.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng tại VinaPhone trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông VinaPhone trên toàn quốc. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ trong ngành viễn thông. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Tập hợp các hoạt động nhằm tạo sự hài lòng cho khách hàng trước, trong và sau khi sử dụng dịch vụ.
  • Quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng: Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các hoạt động chăm sóc khách hàng nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
  • Chất lượng dịch vụ: Bao gồm các yếu tố như phương tiện hữu hình, chất lượng cung cấp dịch vụ, sự thuận tiện dành cho khách hàng, năng lực người cung cấp dịch vụ và chính sách hỗ trợ khách hàng.
  • Mô hình CRM (Customer Relationship Management): Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng giúp doanh nghiệp thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Cỡ mẫu khảo sát là 130 nhân viên và khách hàng của VinaPhone, được chọn theo nguyên tắc tối giản để đảm bảo độ tin cậy. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và phỏng vấn sâu, tập trung vào các tiêu chí như chi phí cung cấp dịch vụ, thái độ nhân viên, kỹ năng, phương tiện hữu hình, chất lượng chuyển giao dịch vụ, sự thuận tiện và chính sách hỗ trợ khách hàng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp trên phần mềm Excel. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên của VinaPhone và các tài liệu chuyên ngành để bổ sung và đối chiếu kết quả khảo sát. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình nghiên cứu, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng có xu hướng giảm sút từ 2020 đến 2022: Theo khảo sát, mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ chăm sóc khách hàng giảm khoảng 12% so với năm 2020, trong khi các đối thủ như Viettel và Mobiphone duy trì hoặc tăng trưởng mức độ hài lòng từ 3-5%.

  2. Nhân sự chăm sóc khách hàng chưa đáp ứng yêu cầu chuyên nghiệp: 45% nhân viên được khảo sát cho biết trình độ và kỹ năng phục vụ khách hàng còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp và xử lý khiếu nại.

  3. Hệ thống cơ sở dữ liệu và công nghệ hỗ trợ chưa đồng bộ: 38% khách hàng phản ánh việc truy cập thông tin và giải quyết yêu cầu qua các kênh trực tuyến còn chậm và thiếu tiện lợi, gây khó khăn trong việc tương tác và phản hồi.

  4. Chính sách hỗ trợ khách hàng chưa đa dạng và chưa phù hợp với từng phân khúc khách hàng: Chỉ 30% khách hàng đánh giá cao các chương trình khuyến mãi, quà tặng và chăm sóc cá nhân hóa, trong khi nhóm khách hàng lớn và đặc biệt chưa được ưu tiên đúng mức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc phân công lao động chưa hợp lý, thiếu đầu tư đồng bộ vào đào tạo nhân sự và công nghệ thông tin. So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông cho thấy, các doanh nghiệp dẫn đầu thường tập trung phát triển hệ thống CRM tích hợp AI và Big Data để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, đồng thời xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống tốt.

Việc giảm sút chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến sự trung thành của khách hàng, làm tăng nguy cơ mất thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ hài lòng khách hàng qua các năm và bảng phân tích tỷ lệ phản hồi tích cực theo từng tiêu chí dịch vụ, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm yếu cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và kiến thức sản phẩm cho nhân viên chăm sóc khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn chuyên môn lên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo VinaPhone.

  2. Hoàn thiện và tích hợp hệ thống CRM hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống CRM tích hợp AI và Big Data để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng tốc độ xử lý yêu cầu và nâng cao hiệu quả tương tác. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và quản lý dự án.

  3. Phát triển đa dạng các kênh tương tác khách hàng: Mở rộng các kênh chăm sóc khách hàng như chatbot 24/7, ứng dụng di động, trung tâm cuộc gọi đa ngôn ngữ nhằm tăng sự thuận tiện và tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi. Mục tiêu tăng 25% lượt tương tác qua kênh số trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chăm sóc khách hàng và truyền thông.

  4. Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng phân khúc rõ ràng: Thiết kế các chương trình ưu đãi, quà tặng và dịch vụ cá nhân hóa phù hợp với từng nhóm khách hàng đặc biệt, lớn, vừa và nhỏ, dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban marketing và phân tích dữ liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Nhân viên và bộ phận chăm sóc khách hàng: Nắm bắt các tiêu chuẩn, quy trình và kỹ năng cần thiết để nâng cao chất lượng phục vụ và tương tác với khách hàng.

  3. Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về mô hình quản lý dịch vụ khách hàng trong ngành viễn thông tại Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ tác động của môi trường vĩ mô và vi mô đến hoạt động chăm sóc khách hàng, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dịch vụ chăm sóc khách hàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
    Dịch vụ chăm sóc khách hàng giúp duy trì khách hàng hiện tại, tạo sự trung thành và thu hút khách hàng mới, giảm chi phí tìm kiếm khách hàng mới. Ví dụ, chi phí giữ chân khách hàng thấp hơn khoảng 5 lần so với chi phí thu hút khách hàng mới.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 130 nhân viên và khách hàng, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn sâu để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại VinaPhone?
    Bao gồm nhân sự chưa chuyên nghiệp, hệ thống công nghệ chưa đồng bộ, chính sách chăm sóc chưa phù hợp và sự phân công lao động chưa hợp lý.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Nâng cao đào tạo nhân sự, hoàn thiện hệ thống CRM tích hợp AI, phát triển đa dạng kênh tương tác và xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng phân khúc rõ ràng.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của công tác chăm sóc khách hàng?
    Thông qua các chỉ số như mức độ hài lòng khách hàng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, số lượng khiếu nại được giải quyết và doanh thu từ khách hàng trung thành.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng cho thấy dịch vụ chăm sóc khách hàng tại VinaPhone có dấu hiệu giảm sút từ 2020 đến 2022, ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Nhân sự, công nghệ và chính sách chăm sóc khách hàng là những yếu tố then chốt cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo nhân sự, nâng cấp hệ thống CRM, đa dạng hóa kênh tương tác và chính sách chăm sóc phân khúc khách hàng.
  • Việc triển khai các giải pháp này dự kiến trong vòng 12-24 tháng nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của VinaPhone.
  • Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia ngành viễn thông áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông Việt Nam.