I. Phương pháp phát hiện chất kháng histamin H1 cấm trong thực phẩm
Phương pháp phát hiện các chất kháng histamin H1 cấm trong thực phẩm đã được nghiên cứu và phát triển nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định thực phẩm. Sử dụng LC-MS/MS, phương pháp này cho phép phân tích định tính và định lượng các chất cấm như Chlorpheniramin, Cinnarizin, và Cyproheptadin trong các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK). Phương pháp sắc ký lỏng kết hợp với khối phổ mang lại độ nhạy và độ đặc hiệu cao, phù hợp để phát hiện các chất cấm trong nền mẫu phức tạp.
1.1. Ứng dụng LC MS MS trong phân tích thực phẩm
LC-MS/MS là công cụ mạnh mẽ trong phân tích hóa học, đặc biệt là trong kiểm tra thực phẩm. Phương pháp này kết hợp khả năng phân tách của sắc ký lỏng và khả năng phát hiện của khối phổ, cho phép xác định chính xác các chất cấm trong TPBVSK. Độ nhạy cao của LC-MS/MS giúp phát hiện các chất ở nồng độ thấp, đảm bảo kiểm soát chất lượng thực phẩm hiệu quả.
1.2. Quy trình xử lý mẫu và thẩm định phương pháp
Quy trình xử lý mẫu bao gồm các bước chiết xuất và làm sạch mẫu để loại bỏ các thành phần gây nhiễu. Phương pháp kiểm nghiệm được thẩm định thông qua các thông số như độ đúng, độ chính xác, giới hạn phát hiện (LOD), và giới hạn định lượng (LOQ). Kết quả thẩm định cho thấy phương pháp đạt yêu cầu về độ tin cậy và khả năng ứng dụng trong thực tế.
II. Chất kháng histamin H1 và tác động đến sức khỏe
Các chất kháng histamin H1 như Chlorpheniramin, Cinnarizin, và Cyproheptadin thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng trái phép các chất này trong TPBVSK có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn ngủ, khô miệng, và rối loạn tiêu hóa. Đặc biệt, các chất này có thể gây nguy hiểm cho người có bệnh lý nền hoặc người cao tuổi.
2.1. Tác dụng và tác dụng phụ của chất kháng histamin H1
Các chất kháng histamin H1 có tác dụng ức chế thụ thể histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, chúng cũng gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, và rối loạn tiêu hóa. Việc sử dụng không kiểm soát các chất này trong TPBVSK có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
2.2. Quy định về sử dụng chất kháng histamin H1 trong thực phẩm
Theo Thông tư số 10/2021/TT-BYT, các chất kháng histamin H1 như Chlorpheniramin, Cinnarizin, và Cyproheptadin bị cấm sử dụng trong TPBVSK. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
III. Thực trạng và phương pháp phân tích trên thế giới và tại Việt Nam
Trên thế giới, việc trộn lẫn trái phép các chất kháng histamin H1 vào TPBVSK đã được ghi nhận tại nhiều quốc gia. Các phương pháp phân tích như HPLC, LC-MS/MS, và GC-MS được sử dụng để phát hiện các chất này. Tại Việt Nam, phương pháp LC-MS/MS đã được áp dụng để kiểm soát chất lượng TPBVSK, phát hiện các chất cấm và đảm bảo an toàn thực phẩm.
3.1. Thực trạng trộn chất kháng histamin H1 vào TPBVSK
Việc trộn lẫn trái phép các chất kháng histamin H1 vào TPBVSK đã được ghi nhận tại nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, và Việt Nam. Các chất này thường được thêm vào để tăng cường tác dụng chống dị ứng hoặc gây ngủ, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
3.2. Phương pháp phân tích và kiểm soát chất lượng
Các phương pháp phân tích như LC-MS/MS và HPLC được sử dụng để phát hiện các chất kháng histamin H1 trong TPBVSK. Các phương pháp này mang lại độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp kiểm soát chất lượng thực phẩm hiệu quả.