Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự gia tăng dân số toàn cầu, phát triển bền vững trở thành mục tiêu cấp thiết của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo ước tính của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, để đạt được tăng trưởng xanh, Việt Nam cần khoảng 30 tỷ USD đầu tư, trong khi nguồn ngân sách nhà nước hạn chế và khó tiếp cận vốn quốc tế. Ngân hàng xanh (NHX) được xem là một giải pháp tài chính hiệu quả, đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy nền kinh tế xanh thông qua việc cung cấp vốn cho các dự án thân thiện với môi trường. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của NHX tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2023, nhằm đề xuất các giải pháp thúc đẩy hoạt động ngân hàng xanh phù hợp với thực tiễn và xu hướng quốc tế.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ 328 cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng tại Hà Nội và một số tỉnh thành khác. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, ngân hàng và các tổ chức tài chính trong việc xây dựng chiến lược phát triển NHX, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng xanh, bao gồm:

  • Mô hình 5 cấp độ phát triển ngân hàng xanh của Kaeufer (2010): từ hoạt động phụ trợ đến sáng kiến cân bằng hệ sinh thái chủ động, phản ánh mức độ tích hợp các hoạt động xanh trong chiến lược ngân hàng.
  • Khái niệm ngân hàng xanh theo Imeson và Sim (2010): ngân hàng bền vững gắn liền với lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển NHX: bao gồm nhóm nhân tố bên ngoài (hướng dẫn, chính sách nhà nước, kinh tế vĩ mô, nhu cầu doanh nghiệp) và nhóm nhân tố bên trong (khả năng tài chính, nhận thức lãnh đạo, năng lực cán bộ nhân viên).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ngân hàng xanh, tín dụng xanh, rủi ro môi trường xã hội, tài chính xanh, nhận thức xanh, và năng lực quản lý rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 328 cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng tại các NHTM Việt Nam; dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước.
  • Phương pháp phân tích: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm định KMO và Bartlett’s Test để đánh giá tính phù hợp của dữ liệu, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến phát triển NHX.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu khảo sát từ tháng 01/2023 đến 06/2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phát triển NHX tại Việt Nam: Đang ở cấp độ 3 theo mô hình Kaeufer, tức là hoạt động kinh doanh có hệ thống với các quy trình và sản phẩm tuân thủ nguyên tắc xanh, tuy nhiên chưa có ngân hàng nào đạt cấp độ chiến lược dài hạn hoàn chỉnh. Điểm trung bình đánh giá là khoảng 3, phản ánh sự phát triển còn hạn chế và chưa đồng đều.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố bên ngoài:

    • Hướng dẫn/Quy định/Chính sách của Nhà nước và Pháp luật có tác động thuận chiều mạnh nhất đến sự phát triển NHX (hệ số beta chuẩn hóa 0.522). Các chính sách, khung pháp lý và đào tạo nâng cao năng lực được đánh giá cao.
    • Những nhân tố kinh tế vĩ mônhu cầu của doanh nghiệp về quỹ đầu tư xanh không có tác động đáng kể trong mô hình hồi quy.
  3. Ảnh hưởng của các nhân tố bên trong:

    • Năng lực cán bộ, nhân viên ngân hàng (beta chuẩn hóa 0.202) và nhận thức của lãnh đạo ngân hàng (beta chuẩn hóa 0.158) đều có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến phát triển NHX.
    • Khả năng tài chính và tiềm lực kinh tế của ngân hàng thương mại cũng đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ cho việc triển khai các hoạt động ngân hàng xanh.
  4. Tình hình thực tế: Các ngân hàng thương mại lớn như Sacombank, Techcombank, VietinBank đã bắt đầu áp dụng các chính sách quản lý rủi ro môi trường xã hội và phát triển tín dụng xanh, nhưng tỷ trọng tín dụng xanh chỉ chiếm khoảng 4.3% tổng dư nợ nền kinh tế, với dư nợ tín dụng xanh tăng trưởng bình quân trên 25%/năm giai đoạn 2015-2022.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính sách nhà nước và nhận thức lãnh đạo trong phát triển NHX. Việc chưa tìm thấy tác động rõ ràng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và nhu cầu doanh nghiệp có thể do đặc thù thị trường Việt Nam và giai đoạn phát triển còn sơ khai của NHX. Các biểu đồ thể hiện mức độ đồng thuận của các biến quan sát và hệ số hồi quy có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Việc phát triển NHX tại Việt Nam còn nhiều thách thức do thiếu khung pháp lý đồng bộ, nhận thức chưa đầy đủ và hạn chế về nguồn lực tài chính cũng như năng lực chuyên môn. Tuy nhiên, sự gia tăng tín dụng xanh và các chính sách ưu đãi cho thấy tiềm năng phát triển tích cực trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chính phủ: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp lý đồng bộ, cụ thể hóa các quy định về ngân hàng xanh, giảm thuế, phí và lãi suất ưu đãi cho các dự án xanh; thành lập bộ phận quản lý đặc biệt giám sát hoạt động NHX; tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và thu hút đầu tư xanh.

  2. Ngân hàng Nhà nước (NHNN): Ban hành các chính sách ưu đãi, khung quản lý rủi ro môi trường xã hội; thúc đẩy ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý và thanh toán điện tử; nâng cao nhận thức và truyền thông về NHX; xây dựng danh mục ngành nghề ưu tiên và hạn chế cấp tín dụng xanh.

  3. Ngân hàng thương mại (NHTM): Xây dựng chiến lược phát triển NHX, thành lập bộ phận chuyên trách quản lý rủi ro môi trường xã hội; đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, nhân viên; phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử, giảm sử dụng giấy tờ; áp dụng quy trình đánh giá rủi ro môi trường nghiêm ngặt trong cấp tín dụng.

  4. Khách hàng: Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường khi sử dụng dịch vụ ngân hàng; ưu tiên sử dụng các dịch vụ ngân hàng điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt; doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chí về quản trị xanh, uy tín tín dụng và đầu tư vào sản xuất sạch hơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng khung pháp lý, chính sách ưu đãi và giám sát phát triển ngân hàng xanh phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

  2. Ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính: Áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chiến lược phát triển NHX, nâng cao năng lực quản lý rủi ro môi trường xã hội và phát triển sản phẩm dịch vụ xanh.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tài chính xanh và ngân hàng bền vững.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng cá nhân: Hiểu rõ vai trò của ngân hàng xanh trong việc hỗ trợ tài chính cho các dự án thân thiện môi trường, từ đó lựa chọn các dịch vụ phù hợp và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng xanh là gì?
    Ngân hàng xanh là ngân hàng áp dụng chiến lược kinh doanh bền vững, ưu tiên các hoạt động, sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đồng thời giảm thiểu phát thải khí carbon trong hoạt động nội bộ và cấp tín dụng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam?
    Các nhân tố chính gồm: chính sách, quy định của Nhà nước; khả năng tài chính và tiềm lực kinh tế của ngân hàng; nhận thức của lãnh đạo; năng lực cán bộ nhân viên. Các yếu tố kinh tế vĩ mô và nhu cầu doanh nghiệp chưa có tác động rõ ràng trong nghiên cứu này.

  3. Tình hình phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam hiện nay ra sao?
    Hiện nay, NHX tại Việt Nam đang ở giai đoạn phát triển có hệ thống nhưng chưa hoàn chỉnh, với tỷ trọng tín dụng xanh chiếm khoảng 4.3% tổng dư nợ, nhiều ngân hàng đã áp dụng chính sách quản lý rủi ro môi trường xã hội và phát triển sản phẩm xanh.

  4. Các ngân hàng thương mại nên làm gì để thúc đẩy ngân hàng xanh?
    NHTM cần xây dựng chiến lược phát triển NHX, thành lập bộ phận chuyên trách, đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ số, phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đánh giá rủi ro môi trường xã hội.

  5. Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển ngân hàng xanh là gì?
    Chính sách nhà nước tạo hành lang pháp lý, ưu đãi tài chính, khuyến khích phát triển sản phẩm xanh và giám sát hoạt động ngân hàng xanh, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của NHX tại Việt Nam.

Kết luận

  • Ngân hàng xanh là mô hình ngân hàng bền vững, tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong hoạt động kinh doanh.
  • Mức độ phát triển NHX tại Việt Nam đang ở giai đoạn có hệ thống nhưng chưa đạt chiến lược dài hạn hoàn chỉnh.
  • Các nhân tố ảnh hưởng quan trọng gồm chính sách nhà nước, năng lực tài chính ngân hàng, nhận thức lãnh đạo và năng lực cán bộ nhân viên.
  • Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao nhận thức và phát triển công nghệ để thúc đẩy NHX.
  • Các nhà quản lý, ngân hàng và khách hàng cần phối hợp chặt chẽ để phát triển NHX, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.

Luận văn đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc, phân tích sâu hơn từng ngân hàng và nhóm khách hàng, đồng thời phát triển các chính sách và sản phẩm ngân hàng xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam. Các tổ chức tài chính và nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển ngân hàng xanh một cách hiệu quả và bền vững.